CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Caribou Biosciences, Inc. - CRBU CFD

4.91
1.79%
0.06
Thấp: 4.82
Cao: 4.97
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.06
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 5.02
Mở* 4.89
Thay đổi trong 1 năm* -44.56%
Vùng giá trong ngày* 4.82 - 4.97
Vùng giá trong 52 tuần 4.83-13.19
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 595.92K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 10.45M
Giá trị vốn hóa thị trường 304.05M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 61.30M
Doanh thu 13.85M
EPS -1.63
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 17, 2023 4.91 -0.02 -0.41% 4.93 5.02 4.80
Mar 16, 2023 5.02 -0.07 -1.38% 5.09 5.15 4.91
Mar 15, 2023 5.15 0.10 1.98% 5.05 5.25 5.02
Mar 14, 2023 5.18 -0.25 -4.60% 5.43 5.51 5.10
Mar 13, 2023 5.30 0.25 4.95% 5.05 5.34 5.02
Mar 10, 2023 5.14 -0.29 -5.34% 5.43 5.48 4.93
Mar 9, 2023 5.48 -0.35 -6.00% 5.83 5.85 5.33
Mar 8, 2023 5.85 0.02 0.34% 5.83 5.92 5.75
Mar 7, 2023 5.86 0.03 0.51% 5.83 6.04 5.70
Mar 6, 2023 5.77 -0.32 -5.25% 6.09 6.09 5.54
Mar 3, 2023 6.09 0.17 2.87% 5.92 6.11 5.86
Mar 2, 2023 5.89 0.01 0.17% 5.88 5.98 5.82
Mar 1, 2023 6.00 0.03 0.50% 5.97 6.13 5.88
Feb 28, 2023 6.06 0.17 2.89% 5.89 6.17 5.88
Feb 27, 2023 5.97 0.16 2.75% 5.81 6.09 5.78
Feb 24, 2023 5.76 -0.14 -2.37% 5.90 5.94 5.70
Feb 23, 2023 6.07 -0.12 -1.94% 6.19 6.23 5.93
Feb 22, 2023 6.17 0.07 1.15% 6.10 6.24 5.98
Feb 21, 2023 6.09 -0.39 -6.02% 6.48 6.73 6.08
Feb 17, 2023 6.82 0.33 5.08% 6.49 6.83 6.36

Caribou Biosciences, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2019 2020 2021
Tổng doanh thu 5.788 12.361 9.598
Doanh thu 5.788 12.361 9.598
Tổng chi phí hoạt động 40.093 48.485 74.993
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 16.458 14.06 24.322
Nghiên cứu & phát triển 23.635 34.425 52.255
Thu nhập hoạt động -34.305 -36.124 -65.395
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 3.337 -0.517 0.14
Khác, giá trị ròng 0 0.514 -1.347
Thu nhập ròng trước thuế -30.968 -36.127 -66.602
Thu nhập ròng sau thuế -23.431 -34.308 -66.923
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -23.431 -34.308 -66.923
Thu nhập ròng -23.431 -34.308 -66.923
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -23.431 -34.308 -66.923
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -23.431 -34.308 -66.923
Thu nhập ròng pha loãng -23.431 -34.308 -66.923
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 56.7092 56.7092 31.6632
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.41318 -0.60498 -2.11359
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.41318 -0.60498 -2.1461
Chi phí bất thường (thu nhập) -1.584
Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022
Tổng doanh thu 1.586 1.476 3.977 2.559 2.664
Doanh thu 1.586 1.476 3.977 2.559 2.664
Tổng chi phí hoạt động 14.761 15.856 22.593 22.964 23.517
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 4.596 5.113 6.76 7.853 9.593
Nghiên cứu & phát triển 10.165 12.327 15.833 15.111 13.924
Thu nhập hoạt động -13.175 -14.38 -18.616 -20.405 -20.853
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.001 0.044 0.022 0.076 0.163
Khác, giá trị ròng 0.017 0.025 -2.38 2.171 1.602
Thu nhập ròng trước thuế -13.159 -14.311 -20.974 -18.158 -19.088
Thu nhập ròng sau thuế -13.159 -14.311 -20.974 -18.479 -19.088
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -13.159 -14.311 -20.974 -18.479 -19.088
Thu nhập ròng -13.159 -14.311 -20.974 -18.479 -19.088
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -13.159 -14.311 -20.974 -18.479 -19.088
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -13.159 -14.311 -20.974 -18.479 -19.088
Thu nhập ròng pha loãng -13.159 -14.311 -20.974 -18.479 -19.088
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 56.7092 10.2618 45.8896 60.4941 60.5462
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.23204 -1.39459 -0.45705 -0.30547 -0.31526
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.23204 -1.54895 -0.45705 -0.30547 -0.31526
Chi phí bất thường (thu nhập) -1.584 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2019 2020 2021
Tổng tài sản hiện tại 57.008 24.306 391.192
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 49.471 15.953 375.832
Tiền mặt và các khoản tương đương 41.07 15.953 240.42
Đầu tư ngắn hạn 8.401 0 135.412
Tổng các khoản phải thu, ròng 3.982 5.16 8.124
Accounts Receivable - Trade, Net 0.841 1.478 2.641
Prepaid Expenses 3.182 2.433 6.565
Other Current Assets, Total 0.373 0.76 0.671
Total Assets 61.933 36.046 442.356
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4.332 3.502 4.887
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 6.59 6.598 8.964
Accumulated Depreciation, Total -2.258 -3.096 -4.077
Long Term Investments 0 7.626 45.302
Other Long Term Assets, Total 0.593 0.612 0.975
Total Current Liabilities 10.078 12.389 25.829
Accounts Payable 2.537 2.601 3.99
Accrued Expenses 5.653 8.151 12.089
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 0.654 0
Other Current Liabilities, Total 1.888 0.983 9.75
Total Liabilities 13.147 18.16 54.531
Total Long Term Debt 0 0.924 0
Long Term Debt 0 0.924 0
Deferred Income Tax 0.65 0.155 0.476
Other Liabilities, Total 2.419 4.692 28.226
Total Equity 48.786 17.886 387.825
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 41.323 41.323 0
Common Stock 0.001 0.001 0.006
Additional Paid-In Capital 4.025 7.433 485.748
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3.437 -30.871 -97.794
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 61.933 36.046 442.356
Total Common Shares Outstanding 56.7092 56.7092 60.2632
Other Equity, Total -0.135
Mar 2021 Jun 2021 Sep 2021 Dec 2021 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 155.925 142.967 449.047 391.192 368.01
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 145.924 129.524 435.31 375.832 353.731
Tiền mặt và các khoản tương đương 145.924 129.524 435.31 240.42 147.63
Tổng các khoản phải thu, ròng 5.825 8.407 7.785 8.124 6.037
Accounts Receivable - Trade, Net 1.049 0.832 2.431 2.641 1.868
Prepaid Expenses 3.096 3.759 5.189 6.565 7.276
Other Current Assets, Total 1.08 1.277 0.763 0.671 0.966
Total Assets 167.965 158.397 461.96 442.356 445.997
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3.38 4.408 4.477 4.887 31.765
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 6.695 7.952 8.282 8.964 36.15
Accumulated Depreciation, Total -3.315 -3.544 -3.805 -4.077 -4.385
Long Term Investments 7.626 7.626 7.626 45.302 44.758
Other Long Term Assets, Total 1.034 3.396 0.81 0.975 1.464
Total Current Liabilities 22.21 26.007 26.158 25.829 26.667
Accounts Payable 3.117 4.029 3.482 3.99 1.814
Accrued Expenses 10.929 11.034 12.288 12.089 11.215
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.655 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 7.509 10.944 10.388 9.75 13.638
Total Liabilities 53.504 55.938 57.559 54.531 74.2
Total Long Term Debt 0.926 0 0 0 0
Long Term Debt 0.926 0 0 0
Deferred Income Tax 0.155 0.155 0.155 0.476 0.476
Other Liabilities, Total 30.213 29.776 31.246 28.226 47.057
Total Equity 114.461 102.459 404.401 387.825 371.797
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 150.15 150.15 0 0 0
Common Stock 0.001 0.001 0.006 0.006 0.006
Additional Paid-In Capital 8.34 10.649 483.71 485.748 489.762
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -44.03 -58.341 -79.315 -97.794 -116.882
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 167.965 158.397 461.96 442.356 445.997
Total Common Shares Outstanding 56.7092 59.9708 60.0213 60.2632 60.6896
Đầu tư ngắn hạn 135.412 206.101
Other Equity, Total -0.135 -1.089
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2019 2020 2021
Thu nhập ròng/khởi điểm -23.431 -34.308 -66.923
Tiền từ hoạt động kinh doanh -32.006 -33.215 -32.519
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.751 0.9 0.984
Khoản mục phi tiền mặt -1.059 0.016 4.353
Cash Taxes Paid 1.809 0.021 0.011
Thay đổi vốn lưu động -8.267 0.177 29.067
Tiền từ hoạt động đầu tư 27.233 6.363 -176.397
Chi phí vốn -0.884 -0.317 -2.121
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 28.117 6.68 -174.276
Tiền từ các hoạt động tài chính 0.172 1.735 433.429
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0.217 1.848 432.398
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.045 -0.113 1.031
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -4.601 -25.117 224.513
Mar 2021 Jun 2021 Sep 2021 Dec 2021 Mar 2022
Net income/Starting Line -13.159 -27.47 -48.444 -66.923 -19.088
Cash From Operating Activities 20.313 3.837 -11.13 -32.519 -21.673
Cash From Operating Activities 0.221 0.451 0.711 0.984 0.308
Non-Cash Items 1.036 1.542 4.88 4.353 2.215
Cash Taxes Paid 0 0.011 0.011 0.011 0
Cash Interest Paid 0.001 0
Changes in Working Capital 32.215 29.314 31.723 29.067 -5.108
Cash From Investing Activities -0.022 -0.506 -2.436 -176.397 -72.107
Capital Expenditures -0.022 -0.506 -1.436 -2.121 -0.723
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 0 -1 -174.276 -71.384
Cash From Financing Activities 109.68 110.286 432.969 433.429 0.99
Issuance (Retirement) of Stock, Net 109.799 109.957 431.938 432.398 0.99
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.119 1.031 1.031 1.031 0
Net Change in Cash 129.971 113.617 419.403 224.513 -92.79
Financing Cash Flow Items -0.702
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
PFM Health Sciences, LP Hedge Fund 7.2754 4459783 -1540217 2022-12-31 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.6832 4096777 277588 2022-12-31 LOW
Haurwitz (Rachel E. Ph.D.) Individual Investor 5.4966 3369395 0 2022-08-01 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 5.2184 3198893 803423 2022-12-31 LOW
Avidity Partners Management LP Hedge Fund 4.7025 2882600 -290000 2022-12-31 HIGH
Rokos Capital Management LLP Hedge Fund 4.4831 2748139 840630 2022-12-31 HIGH
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.1939 2570827 26789 2022-12-31 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 4.1662 2553878 -737020 2022-12-31 LOW
Elmwood Wealth Management, INC. Investment Advisor 3.8569 2364240 0 2022-12-31 LOW
EIDP Inc Corporation 3.3573 2058000 -1093311 2022-05-31 MED
BofA Global Research (US) Research Firm 3.008 1843902 1668395 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.3541 1443046 -547 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 1.982 1214933 30615 2022-12-31 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6819 1030987 45617 2022-12-31 LOW
Alkeon Capital Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.4575 893424 -138016 2022-12-31 LOW
Fidelity International Investment Advisor 1.404 860666 0 2022-12-31 LOW
Assenagon Asset Management S.A. Investment Advisor 1.3944 854738 55247 2022-12-31 HIGH
Maverick Capital, Ltd. Hedge Fund 1.0645 652542 0 2022-12-31 MED
Tekla Capital Management LLC Investment Advisor 0.9252 567147 0 2022-12-31 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.9215 564855 -1059 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group
500000+

Thương nhân

92000+

Hoạt động khách hàng tháng

$53000000+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30000000+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Biotechnology & Medical Research (NEC)

2929 7Th Street, Ste 120
94710

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

65.22 Price
-2.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,998.21 Price
+0.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0167%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0084%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

28,349.15 Price
+1.230% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.39 Price
-1.060% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00342

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch