Giao dịch Caribou Biosciences, Inc. - CRBU CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | 0.06 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.024068% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.001846% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | USD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United States of America | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | 5.02 |
Mở* | 4.89 |
Thay đổi trong 1 năm* | -44.56% |
Vùng giá trong ngày* | 4.82 - 4.97 |
Vùng giá trong 52 tuần | 4.83-13.19 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 595.92K |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 10.45M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 304.05M |
Tỷ số P/E | -100.00K |
Cổ phiếu đang lưu hành | 61.30M |
Doanh thu | 13.85M |
EPS | -1.63 |
Tỷ suất cổ tức (%) | N/A |
Hệ số rủi ro beta | -100.00K |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | N/A |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Mar 17, 2023 | 4.91 | -0.02 | -0.41% | 4.93 | 5.02 | 4.80 |
Mar 16, 2023 | 5.02 | -0.07 | -1.38% | 5.09 | 5.15 | 4.91 |
Mar 15, 2023 | 5.15 | 0.10 | 1.98% | 5.05 | 5.25 | 5.02 |
Mar 14, 2023 | 5.18 | -0.25 | -4.60% | 5.43 | 5.51 | 5.10 |
Mar 13, 2023 | 5.30 | 0.25 | 4.95% | 5.05 | 5.34 | 5.02 |
Mar 10, 2023 | 5.14 | -0.29 | -5.34% | 5.43 | 5.48 | 4.93 |
Mar 9, 2023 | 5.48 | -0.35 | -6.00% | 5.83 | 5.85 | 5.33 |
Mar 8, 2023 | 5.85 | 0.02 | 0.34% | 5.83 | 5.92 | 5.75 |
Mar 7, 2023 | 5.86 | 0.03 | 0.51% | 5.83 | 6.04 | 5.70 |
Mar 6, 2023 | 5.77 | -0.32 | -5.25% | 6.09 | 6.09 | 5.54 |
Mar 3, 2023 | 6.09 | 0.17 | 2.87% | 5.92 | 6.11 | 5.86 |
Mar 2, 2023 | 5.89 | 0.01 | 0.17% | 5.88 | 5.98 | 5.82 |
Mar 1, 2023 | 6.00 | 0.03 | 0.50% | 5.97 | 6.13 | 5.88 |
Feb 28, 2023 | 6.06 | 0.17 | 2.89% | 5.89 | 6.17 | 5.88 |
Feb 27, 2023 | 5.97 | 0.16 | 2.75% | 5.81 | 6.09 | 5.78 |
Feb 24, 2023 | 5.76 | -0.14 | -2.37% | 5.90 | 5.94 | 5.70 |
Feb 23, 2023 | 6.07 | -0.12 | -1.94% | 6.19 | 6.23 | 5.93 |
Feb 22, 2023 | 6.17 | 0.07 | 1.15% | 6.10 | 6.24 | 5.98 |
Feb 21, 2023 | 6.09 | -0.39 | -6.02% | 6.48 | 6.73 | 6.08 |
Feb 17, 2023 | 6.82 | 0.33 | 5.08% | 6.49 | 6.83 | 6.36 |
Caribou Biosciences, Inc. Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
No events scheduled |
- Hàng năm
- Hàng quý
2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 5.788 | 12.361 | 9.598 |
Doanh thu | 5.788 | 12.361 | 9.598 |
Tổng chi phí hoạt động | 40.093 | 48.485 | 74.993 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 16.458 | 14.06 | 24.322 |
Nghiên cứu & phát triển | 23.635 | 34.425 | 52.255 |
Thu nhập hoạt động | -34.305 | -36.124 | -65.395 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | 3.337 | -0.517 | 0.14 |
Khác, giá trị ròng | 0 | 0.514 | -1.347 |
Thu nhập ròng trước thuế | -30.968 | -36.127 | -66.602 |
Thu nhập ròng sau thuế | -23.431 | -34.308 | -66.923 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -23.431 | -34.308 | -66.923 |
Thu nhập ròng | -23.431 | -34.308 | -66.923 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -23.431 | -34.308 | -66.923 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -23.431 | -34.308 | -66.923 |
Thu nhập ròng pha loãng | -23.431 | -34.308 | -66.923 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 56.7092 | 56.7092 | 31.6632 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -0.41318 | -0.60498 | -2.11359 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0 | 0 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -0.41318 | -0.60498 | -2.1461 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | -1.584 |
Q1 2021 | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 1.586 | 1.476 | 3.977 | 2.559 | 2.664 |
Doanh thu | 1.586 | 1.476 | 3.977 | 2.559 | 2.664 |
Tổng chi phí hoạt động | 14.761 | 15.856 | 22.593 | 22.964 | 23.517 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 4.596 | 5.113 | 6.76 | 7.853 | 9.593 |
Nghiên cứu & phát triển | 10.165 | 12.327 | 15.833 | 15.111 | 13.924 |
Thu nhập hoạt động | -13.175 | -14.38 | -18.616 | -20.405 | -20.853 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -0.001 | 0.044 | 0.022 | 0.076 | 0.163 |
Khác, giá trị ròng | 0.017 | 0.025 | -2.38 | 2.171 | 1.602 |
Thu nhập ròng trước thuế | -13.159 | -14.311 | -20.974 | -18.158 | -19.088 |
Thu nhập ròng sau thuế | -13.159 | -14.311 | -20.974 | -18.479 | -19.088 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -13.159 | -14.311 | -20.974 | -18.479 | -19.088 |
Thu nhập ròng | -13.159 | -14.311 | -20.974 | -18.479 | -19.088 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -13.159 | -14.311 | -20.974 | -18.479 | -19.088 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -13.159 | -14.311 | -20.974 | -18.479 | -19.088 |
Thu nhập ròng pha loãng | -13.159 | -14.311 | -20.974 | -18.479 | -19.088 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 56.7092 | 10.2618 | 45.8896 | 60.4941 | 60.5462 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -0.23204 | -1.39459 | -0.45705 | -0.30547 | -0.31526 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -0.23204 | -1.54895 | -0.45705 | -0.30547 | -0.31526 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | -1.584 | 0 | 0 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 57.008 | 24.306 | 391.192 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 49.471 | 15.953 | 375.832 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 41.07 | 15.953 | 240.42 |
Đầu tư ngắn hạn | 8.401 | 0 | 135.412 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 3.982 | 5.16 | 8.124 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 0.841 | 1.478 | 2.641 |
Prepaid Expenses | 3.182 | 2.433 | 6.565 |
Other Current Assets, Total | 0.373 | 0.76 | 0.671 |
Total Assets | 61.933 | 36.046 | 442.356 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 4.332 | 3.502 | 4.887 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 6.59 | 6.598 | 8.964 |
Accumulated Depreciation, Total | -2.258 | -3.096 | -4.077 |
Long Term Investments | 0 | 7.626 | 45.302 |
Other Long Term Assets, Total | 0.593 | 0.612 | 0.975 |
Total Current Liabilities | 10.078 | 12.389 | 25.829 |
Accounts Payable | 2.537 | 2.601 | 3.99 |
Accrued Expenses | 5.653 | 8.151 | 12.089 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 0 | 0.654 | 0 |
Other Current Liabilities, Total | 1.888 | 0.983 | 9.75 |
Total Liabilities | 13.147 | 18.16 | 54.531 |
Total Long Term Debt | 0 | 0.924 | 0 |
Long Term Debt | 0 | 0.924 | 0 |
Deferred Income Tax | 0.65 | 0.155 | 0.476 |
Other Liabilities, Total | 2.419 | 4.692 | 28.226 |
Total Equity | 48.786 | 17.886 | 387.825 |
Preferred Stock - Non Redeemable, Net | 41.323 | 41.323 | 0 |
Common Stock | 0.001 | 0.001 | 0.006 |
Additional Paid-In Capital | 4.025 | 7.433 | 485.748 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 3.437 | -30.871 | -97.794 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 61.933 | 36.046 | 442.356 |
Total Common Shares Outstanding | 56.7092 | 56.7092 | 60.2632 |
Other Equity, Total | -0.135 |
Mar 2021 | Jun 2021 | Sep 2021 | Dec 2021 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 155.925 | 142.967 | 449.047 | 391.192 | 368.01 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 145.924 | 129.524 | 435.31 | 375.832 | 353.731 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 145.924 | 129.524 | 435.31 | 240.42 | 147.63 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 5.825 | 8.407 | 7.785 | 8.124 | 6.037 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 1.049 | 0.832 | 2.431 | 2.641 | 1.868 |
Prepaid Expenses | 3.096 | 3.759 | 5.189 | 6.565 | 7.276 |
Other Current Assets, Total | 1.08 | 1.277 | 0.763 | 0.671 | 0.966 |
Total Assets | 167.965 | 158.397 | 461.96 | 442.356 | 445.997 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 3.38 | 4.408 | 4.477 | 4.887 | 31.765 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 6.695 | 7.952 | 8.282 | 8.964 | 36.15 |
Accumulated Depreciation, Total | -3.315 | -3.544 | -3.805 | -4.077 | -4.385 |
Long Term Investments | 7.626 | 7.626 | 7.626 | 45.302 | 44.758 |
Other Long Term Assets, Total | 1.034 | 3.396 | 0.81 | 0.975 | 1.464 |
Total Current Liabilities | 22.21 | 26.007 | 26.158 | 25.829 | 26.667 |
Accounts Payable | 3.117 | 4.029 | 3.482 | 3.99 | 1.814 |
Accrued Expenses | 10.929 | 11.034 | 12.288 | 12.089 | 11.215 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 0.655 | 0 | 0 | 0 | |
Other Current Liabilities, Total | 7.509 | 10.944 | 10.388 | 9.75 | 13.638 |
Total Liabilities | 53.504 | 55.938 | 57.559 | 54.531 | 74.2 |
Total Long Term Debt | 0.926 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Long Term Debt | 0.926 | 0 | 0 | 0 | |
Deferred Income Tax | 0.155 | 0.155 | 0.155 | 0.476 | 0.476 |
Other Liabilities, Total | 30.213 | 29.776 | 31.246 | 28.226 | 47.057 |
Total Equity | 114.461 | 102.459 | 404.401 | 387.825 | 371.797 |
Preferred Stock - Non Redeemable, Net | 150.15 | 150.15 | 0 | 0 | 0 |
Common Stock | 0.001 | 0.001 | 0.006 | 0.006 | 0.006 |
Additional Paid-In Capital | 8.34 | 10.649 | 483.71 | 485.748 | 489.762 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -44.03 | -58.341 | -79.315 | -97.794 | -116.882 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 167.965 | 158.397 | 461.96 | 442.356 | 445.997 |
Total Common Shares Outstanding | 56.7092 | 59.9708 | 60.0213 | 60.2632 | 60.6896 |
Đầu tư ngắn hạn | 135.412 | 206.101 | |||
Other Equity, Total | -0.135 | -1.089 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | -23.431 | -34.308 | -66.923 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | -32.006 | -33.215 | -32.519 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 0.751 | 0.9 | 0.984 |
Khoản mục phi tiền mặt | -1.059 | 0.016 | 4.353 |
Cash Taxes Paid | 1.809 | 0.021 | 0.011 |
Thay đổi vốn lưu động | -8.267 | 0.177 | 29.067 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27.233 | 6.363 | -176.397 |
Chi phí vốn | -0.884 | -0.317 | -2.121 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | 28.117 | 6.68 | -174.276 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | 0.172 | 1.735 | 433.429 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | 0.217 | 1.848 | 432.398 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | -0.045 | -0.113 | 1.031 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | -4.601 | -25.117 | 224.513 |
Mar 2021 | Jun 2021 | Sep 2021 | Dec 2021 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | -13.159 | -27.47 | -48.444 | -66.923 | -19.088 |
Cash From Operating Activities | 20.313 | 3.837 | -11.13 | -32.519 | -21.673 |
Cash From Operating Activities | 0.221 | 0.451 | 0.711 | 0.984 | 0.308 |
Non-Cash Items | 1.036 | 1.542 | 4.88 | 4.353 | 2.215 |
Cash Taxes Paid | 0 | 0.011 | 0.011 | 0.011 | 0 |
Cash Interest Paid | 0.001 | 0 | |||
Changes in Working Capital | 32.215 | 29.314 | 31.723 | 29.067 | -5.108 |
Cash From Investing Activities | -0.022 | -0.506 | -2.436 | -176.397 | -72.107 |
Capital Expenditures | -0.022 | -0.506 | -1.436 | -2.121 | -0.723 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | 0 | 0 | -1 | -174.276 | -71.384 |
Cash From Financing Activities | 109.68 | 110.286 | 432.969 | 433.429 | 0.99 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | 109.799 | 109.957 | 431.938 | 432.398 | 0.99 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | -0.119 | 1.031 | 1.031 | 1.031 | 0 |
Net Change in Cash | 129.971 | 113.617 | 419.403 | 224.513 | -92.79 |
Financing Cash Flow Items | -0.702 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
PFM Health Sciences, LP | Hedge Fund | 7.2754 | 4459783 | -1540217 | 2022-12-31 | MED |
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 6.6832 | 4096777 | 277588 | 2022-12-31 | LOW |
Haurwitz (Rachel E. Ph.D.) | Individual Investor | 5.4966 | 3369395 | 0 | 2022-08-01 | LOW |
State Street Global Advisors (US) | Investment Advisor/Hedge Fund | 5.2184 | 3198893 | 803423 | 2022-12-31 | LOW |
Avidity Partners Management LP | Hedge Fund | 4.7025 | 2882600 | -290000 | 2022-12-31 | HIGH |
Rokos Capital Management LLP | Hedge Fund | 4.4831 | 2748139 | 840630 | 2022-12-31 | HIGH |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 4.1939 | 2570827 | 26789 | 2022-12-31 | LOW |
Pictet Asset Management Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 4.1662 | 2553878 | -737020 | 2022-12-31 | LOW |
Elmwood Wealth Management, INC. | Investment Advisor | 3.8569 | 2364240 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
EIDP Inc | Corporation | 3.3573 | 2058000 | -1093311 | 2022-05-31 | MED |
BofA Global Research (US) | Research Firm | 3.008 | 1843902 | 1668395 | 2022-12-31 | LOW |
Fidelity Management & Research Company LLC | Investment Advisor | 2.3541 | 1443046 | -547 | 2022-12-31 | LOW |
Morgan Stanley & Co. LLC | Research Firm | 1.982 | 1214933 | 30615 | 2022-12-31 | MED |
Geode Capital Management, L.L.C. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.6819 | 1030987 | 45617 | 2022-12-31 | LOW |
Alkeon Capital Management LLC | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.4575 | 893424 | -138016 | 2022-12-31 | LOW |
Fidelity International | Investment Advisor | 1.404 | 860666 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
Assenagon Asset Management S.A. | Investment Advisor | 1.3944 | 854738 | 55247 | 2022-12-31 | HIGH |
Maverick Capital, Ltd. | Hedge Fund | 1.0645 | 652542 | 0 | 2022-12-31 | MED |
Tekla Capital Management LLC | Investment Advisor | 0.9252 | 567147 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
JPMorgan Asset Management U.K. Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.9215 | 564855 | -1059 | 2022-12-31 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group 500000+
Thương nhân
92000+
Hoạt động khách hàng tháng
$53000000+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$30000000+
Thử ngay Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
Đòn bẩy
1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
Industry: | Biotechnology & Medical Research (NEC) |
2929 7Th Street, Ste 120
94710
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới