CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Card Factory PLC - CARD CFD

0.888
0.23%
0.013
Thấp: 0.843
Cao: 0.888
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Thursday at 16:30

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.013
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021808 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021808%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00011 %
Charges from borrowed part ($-0.00)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Card Factory PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.886
Mở* 0.854
Thay đổi trong 1 năm* 86.06%
Vùng giá trong ngày* 0.843 - 0.888
Vùng giá trong 52 tuần 0.39-1.04
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 593.36K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 17.53M
Giá trị vốn hóa thị trường 306.32M
Tỷ số P/E 12.38
Cổ phiếu đang lưu hành 342.64M
Doanh thu 445.50M
EPS 0.07
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 3.13
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 22, 2023 0.886 0.027 3.14% 0.859 0.897 0.852
Mar 21, 2023 0.888 0.064 7.77% 0.824 0.894 0.824
Mar 20, 2023 0.856 0.038 4.65% 0.818 0.876 0.818
Mar 17, 2023 0.839 -0.032 -3.67% 0.871 0.874 0.816
Mar 16, 2023 0.871 0.007 0.81% 0.864 0.886 0.848
Mar 15, 2023 0.864 -0.017 -1.93% 0.881 0.914 0.840
Mar 14, 2023 0.916 0.026 2.92% 0.890 0.918 0.881
Mar 13, 2023 0.890 -0.028 -3.05% 0.918 0.923 0.851
Mar 10, 2023 0.925 -0.005 -0.54% 0.930 0.946 0.916
Mar 9, 2023 0.962 0.031 3.33% 0.931 0.962 0.930
Mar 8, 2023 0.946 -0.017 -1.77% 0.963 0.964 0.930
Mar 7, 2023 0.963 -0.003 -0.31% 0.966 0.985 0.956
Mar 6, 2023 0.979 0.007 0.72% 0.972 0.986 0.972
Mar 3, 2023 0.979 -0.038 -3.74% 1.017 1.017 0.973
Mar 2, 2023 1.017 0.000 0.00% 1.017 1.020 0.977
Mar 1, 2023 1.018 0.005 0.49% 1.013 1.024 0.999
Feb 28, 2023 1.014 0.027 2.74% 0.987 1.024 0.944
Feb 27, 2023 0.987 0.039 4.11% 0.948 0.993 0.944
Feb 24, 2023 0.976 0.007 0.72% 0.969 0.998 0.961
Feb 23, 2023 0.970 0.041 4.41% 0.929 0.976 0.928

Card Factory PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 364.4 285.1 451.5 436 422.1
Doanh thu 364.4 285.1 451.5 436 422.1
Chi phí tổng doanh thu 247.9 205.7 289.3 266.2 304.6
Lợi nhuận gộp 116.5 79.4 162.2 169.8 117.5
Tổng chi phí hoạt động 332.8 292.6 377.9 359.4 346.6
Depreciation / Amortization 0
Chi phí bất thường (thu nhập) -8 0 2.5 12.2 0.3
Other Operating Expenses, Total 92.9 86.9 86.1 81 41.7
Thu nhập hoạt động 31.6 -7.5 73.6 76.6 75.5
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -20.5 -8.9 -8.4 -8.4 -2.9
Thu nhập ròng trước thuế 11.1 -16.4 65.2 68.2 72.6
Thu nhập ròng sau thuế 8.1 -13.6 51.6 52.7 58.3
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 8.1 -13.6 51.6 52.7 58.3
Thu nhập ròng 8.1 -13.6 51.6 52.7 58.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 8.1 -13.6 51.6 52.7 58.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 8.1 -13.6 51.6 52.7 58.3
Thu nhập ròng pha loãng 8.1 -13.6 51.6 52.7 58.3
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 343.614 341.626 341.575 341.527 341.298
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.02357 -0.03981 0.15106 0.15431 0.17082
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.029 0.093 0.093
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.0172 -0.03161 0.15955 0.18739 0.17668
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Jan 2022 Jul 2021 Jan 2021 Jul 2020 Jan 2020
Tổng doanh thu 247.5 116.9 184.6 100.5 255.9
Doanh thu 247.5 116.9 184.6 100.5 255.9
Chi phí tổng doanh thu 164.3 83.6 130.6 75.1 164.6
Lợi nhuận gộp 83.2 33.3 54 25.4 91.3
Tổng chi phí hoạt động 215.9 116.9 174.3 118.3 210.8
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 -8 0 0 2.5
Other Operating Expenses, Total 51.6 41.3 43.7 43.2 43.7
Thu nhập hoạt động 31.6 0 10.3 -17.8 45.1
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -14 -6.5 -4.5 -4.4 -4.2
Thu nhập ròng trước thuế 17.6 -6.5 5.8 -22.2 40.9
Thu nhập ròng sau thuế 13.3 -5.2 4.1 -17.7 32.1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 13.3 -5.2 4.1 -17.7 32.1
Thu nhập ròng 13.3 -5.2 4.1 -17.7 32.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 13.3 -5.2 4.1 -17.7 32.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 13.3 -5.2 4.1 -17.7 32.1
Thu nhập ròng pha loãng 13.3 -5.2 4.1 -17.7 32.1
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 343.38 343.849 341.626 341.626 341.601
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.03873 -0.01512 0.012 -0.05181 0.09397
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.04974 -0.03025 0.01903 -0.05064 0.10363
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 80.3 58.7 71.8 83.3 64.3
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 38.3 12.5 5.5 3.8 3.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 3.8 3.6
Tổng các khoản phải thu, ròng 3 7.7 2.9 8.6 8.3
Accounts Receivable - Trade, Net 3 1.6 1.9 8.6 8.3
Total Inventory 33.1 36.4 54.4 68.6 52.1
Prepaid Expenses 5.1 2 7.9
Other Current Assets, Total 0.8 0.1 1.1 2.3 0.3
Total Assets 536 532.5 568.8 582.3 572.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 130.1 148.2 174 176.3 172.7
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 430.9 443.5 450
Accumulated Depreciation, Total -300.8 -295.3 -276
Goodwill, Net 313.8 313.8 313.8
Intangibles, Net 6.9 6.5 6 320.2 331.6
Other Long Term Assets, Total 4.9 5.3 3.2 2.5 3.9
Total Current Liabilities 152.2 99.8 96.8 105.1 97.1
Accounts Payable 31.1 11.1 15
Accrued Expenses 38.2 45.4 29.4
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 3.5 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 66.6 39.6 40.8 39 52
Other Current Liabilities, Total 16.3 3.7 8.1 7.9 12.5
Total Liabilities 316.4 326 347.3 362.2 362.6
Total Long Term Debt 164.2 224.3 249.2 256 262.1
Long Term Debt 85.5 118.8 144 143.7 149.6
Other Liabilities, Total 0 1.9 1.3 1.1 3.4
Total Equity 219.6 206.5 221.5 220.1 209.9
Common Stock 3.4 3.4 3.4 3.4 3.4
Additional Paid-In Capital 202.2 202.2 202.2 202.2 202.2
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 12.7 3.6 16.4 13.2 8.8
Other Equity, Total 1.3 -2.7 -0.5 1.3 -4.5
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 536 532.5 568.8 582.3 572.5
Total Common Shares Outstanding 341.878 341.626 341.626 341.549 341.459
Payable/Accrued 58.2 32.6
Capital Lease Obligations 78.7 105.5 105.2 112.3 112.5
Cash 38.3 12.5 5.5
Jan 2022 Jul 2021 Jan 2021 Jul 2020 Jan 2020
Tổng tài sản hiện tại 80.3 68.9 58.7 102.6 71.8
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 38.3 20.7 12.5 32.6 5.5
Cash 38.3 20.7 12.5 32.6 5.5
Tổng các khoản phải thu, ròng 8.1 8.5 9.7 11.6 10.8
Accounts Receivable - Trade, Net 8.1 6.4 9.2 7.2 10.8
Total Inventory 33.1 39.7 36.4 57.6 54.4
Other Current Assets, Total 0.8 0 0.1 0.8 1.1
Total Assets 536 533.4 532.5 589.2 568.8
Property/Plant/Equipment, Total - Net 130.1 138.3 148.2 164 174
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 430.9 432.5 443.5 445.7 450
Accumulated Depreciation, Total -300.8 -294.3 -295.3 -281.7 -276
Goodwill, Net 313.8 313.8 313.8 313.8 313.8
Intangibles, Net 6.9 7.5 6.5 5.7 6
Other Long Term Assets, Total 4.9 4.9 5.3 3.1 3.2
Total Current Liabilities 152.2 111.5 99.8 105.3 96.8
Payable/Accrued 71.7 69.7 57.4 61.5 45
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 3.5
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 66.6 38.9 39.6 42.6 40.8
Other Current Liabilities, Total 13.9 2.9 2.8 1.2 7.5
Total Liabilities 316.4 330.7 326 385.4 347.3
Total Long Term Debt 164.2 218.3 224.3 278.7 249.2
Long Term Debt 85.5 114.6 118.8 173.6 144
Capital Lease Obligations 78.7 103.7 105.5 105.1 105.2
Other Liabilities, Total 0 0.9 1.9 1.4 1.3
Total Equity 219.6 202.7 206.5 203.8 221.5
Common Stock 3.4 3.4 3.4 3.4 3.4
Additional Paid-In Capital 202.2 202.2 202.2 202.2 202.2
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 12.7 -0.9 3.6 -0.8 16.4
Other Equity, Total 1.3 -2 -2.7 -1 -0.5
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 536 533.4 532.5 589.2 568.8
Total Common Shares Outstanding 341.878 341.626 341.626 341.626 341.626
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 11.1 -16.4 65.2 68.2 72.6
Tiền từ hoạt động kinh doanh 113.7 73.6 110.2 128.5 72.7
Tiền từ hoạt động kinh doanh 49.1 50.7 49.9 47.9 10.6
Khoản mục phi tiền mặt 24.9 12.2 11.7 21 -0.4
Cash Taxes Paid -0.1 6.3 14.6 13.4 17
Lãi suất đã trả 9.8 8.4 8 7.9 2.7
Thay đổi vốn lưu động 28.6 27.1 -16.6 -8.6 -10.1
Tiền từ hoạt động đầu tư -6.9 -7 -14.1 -12 -13
Chi phí vốn -6.9 -7.5 -14.5 -12.1 -13.1
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 0.5 0.4 0.1 0.1
Tiền từ các hoạt động tài chính -81 -56.1 -97.9 -101.4 -65.3
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -18.5 -8.4 -8 -7.9 -2.7
Total Cash Dividends Paid 0 -48.9 -48.9 -82.9
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0.3
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -62.5 -47.7 -41 -44.6 20
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 25.8 10.5 -1.8 15.1 -5.6
Jan 2022 Jul 2021 Jan 2021 Jul 2020 Jan 2020
Net income/Starting Line 11.1 -6.5 -16.4 -22.2 65.2
Cash From Operating Activities 113.7 36.1 73.6 19 110.2
Cash From Operating Activities 49.1 23.6 50.7 25.4 49.9
Non-Cash Items 24.9 6.9 12.2 5.2 11.7
Cash Taxes Paid -0.1 0 6.3 6.2 14.6
Cash Interest Paid 9.8 4.4 8.4 2.9 8
Changes in Working Capital 28.6 12.1 27.1 10.6 -16.6
Cash From Investing Activities -6.9 -3.5 -7 -3 -14.1
Capital Expenditures -6.9 -3.5 -7.5 -3.5 -14.5
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 0 0.5 0.5 0.4
Cash From Financing Activities -81 -24.4 -56.1 14.6 -97.9
Financing Cash Flow Items -18.5 -4.4 -8.4 -2.9 -8
Total Cash Dividends Paid 0 0 -48.9
Issuance (Retirement) of Debt, Net -62.5 -20 -47.7 17.5 -41
Net Change in Cash 25.8 8.2 10.5 30.6 -1.8
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Teleios Capital Partners GmbH Hedge Fund 19.9621 68397212 0 2022-05-16 LOW
Aberforth Partners LLP Investment Advisor 12.4008 42489572 12913708 2023-02-01 LOW
Artemis Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 8.6772 29731077 -4844492 2022-06-10 LOW
Middleton (Stuart) Individual Investor 5.2637 18035477 0 2022-05-02 LOW
Jupiter Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 5.0004 17133053 13690779 2022-07-28 LOW
Liontrust Portfolio Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 4.9089 16819832 0 2022-05-02 LOW
Hargreaves Lansdown Fund Managers Ltd. Insurance Company 4.1823 14330093 0 2022-11-30 LOW
22NW, LP Investment Advisor/Hedge Fund 3.2154 11017209 3799489 2022-03-07 LOW
Wellcome Trust, Ltd. Corporation 3.1326 10733554 0 2022-05-02 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.1188 7259910 -620436 2022-09-23 LOW
Bennbridge Ltd Investment Advisor 2.0941 7175214 -4358824 2022-09-30 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6157 5535991 1389624 2022-09-30 LOW
The National Farmers Union Mutual Insurance Society Limited Insurance Company 0.909 3114653 1434453 2022-09-23 LOW
Barclays Investment Solutions Limited Investment Advisor 0.7855 2691240 2691240 2022-09-30 HIGH
Barraclough (Anthony David) Individual Investor 0.6977 2390633 -160000 2022-09-30
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.6942 2378729 860146 2023-01-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.5827 1996660 169615 2022-09-30 LOW
Aberdeen Asset Investments Limited Investment Advisor 0.5304 1817281 -416977 2023-02-01 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4494 1539954 -21893 2022-09-30 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4347 1489411 195136 2023-02-01 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Gift, Novelty & Souvenir Stores

Century House
Brunel Road
WAKEFIELD
WEST YORKSHIRE WF2 0XG
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

70.08 Price
+0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.45 Price
+4.300% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00460

BTC/USD

27,730.75 Price
+1.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,673.40 Price
+0.990% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.9

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch