CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Bollore SA - BOL CFD

5.68
0%
0.05
Thấp: 5.62
Cao: 5.69
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán France
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Bollore SE ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 5.68
Mở* 5.63
Thay đổi trong 1 năm* 18.78%
Vùng giá trong ngày* 5.62 - 5.69
Vùng giá trong 52 tuần 4.31-6.37
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.10M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 31.90M
Giá trị vốn hóa thị trường 16.82B
Tỷ số P/E 54.56
Cổ phiếu đang lưu hành 2.93B
Doanh thu 20.68B
EPS 0.10
Tỷ suất cổ tức (%) 1.05263
Hệ số rủi ro beta 0.73
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 27, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 9, 2023 5.68 0.01 0.18% 5.67 5.70 5.54
Jun 8, 2023 5.68 0.15 2.71% 5.53 5.68 5.53
Jun 7, 2023 5.60 0.05 0.90% 5.55 5.61 5.36
Jun 6, 2023 5.59 0.09 1.64% 5.50 5.60 5.44
Jun 5, 2023 5.53 -0.28 -4.82% 5.81 5.86 5.50
Jun 2, 2023 5.92 -0.01 -0.17% 5.93 6.02 5.87
Jun 1, 2023 5.97 0.01 0.17% 5.96 5.97 5.87
May 31, 2023 5.91 0.03 0.51% 5.88 5.93 5.77
May 30, 2023 5.87 -0.01 -0.17% 5.88 5.92 5.85
May 29, 2023 5.88 0.06 1.03% 5.82 5.89 5.82
May 26, 2023 5.84 -0.02 -0.34% 5.86 5.87 5.76
May 25, 2023 5.88 -0.04 -0.68% 5.92 5.92 5.85
May 24, 2023 5.89 -0.05 -0.84% 5.94 5.94 5.81
May 23, 2023 5.96 -0.01 -0.17% 5.97 5.99 5.91
May 22, 2023 6.00 0.05 0.84% 5.95 6.02 5.95
May 19, 2023 5.98 -0.02 -0.33% 6.00 6.00 5.97
May 18, 2023 6.01 0.00 0.00% 6.01 6.05 5.92
May 17, 2023 6.00 0.05 0.84% 5.95 6.02 5.95
May 16, 2023 6.02 0.02 0.33% 6.00 6.05 6.00
May 15, 2023 6.04 0.10 1.68% 5.94 6.04 5.94

Bollore SA Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, July 4, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

FR

Sự kiện

Bollore SE
Bollore SE

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

FR

Sự kiện

Bollore SE
Bollore SE

Forecast

-

Previous

-
Thursday, July 27, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

14:00

Quốc gia

FR

Sự kiện

Half Year 2023 Bollore SE Earnings Release
Half Year 2023 Bollore SE Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, October 18, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

FR

Sự kiện

Q3 2023 Bollore SE Corporate Sales Release
Q3 2023 Bollore SE Corporate Sales Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 20676.8 16640.2 16687 24843.4 23024.4
Doanh thu 20676.8 16640.2 16687 24843.4 23024.4
Chi phí tổng doanh thu 14998.2 11878.6 11177 16709.1 15574.6
Lợi nhuận gộp 5678.6 4761.6 5510 8134.3 7449.8
Tổng chi phí hoạt động 20435.9 16234.9 16116.8 23584.4 21723.3
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3945.9 3498.1 3772.2 5060.3 5021.1
Depreciation / Amortization 873.6 938.5 1262.5 1811 1426.5
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -379.1 -98.6 -96.9 -21.7 -29.5
Chi phí bất thường (thu nhập) 1020.3 51.9 -20.1 15.8 9.9
Other Operating Expenses, Total -23 -33.6 22.1 9.9 -279.3
Thu nhập hoạt động 240.9 405.3 570.2 1259 1301.1
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -364.8 -507.3 -63.1 72.9 359.3
Khác, giá trị ròng -53.1 -74.5 92.8 42.1 -47.5
Thu nhập ròng trước thuế -177 -176.5 599.9 1374 1612.9
Thu nhập ròng sau thuế -368.5 -448.5 299 1409 1107.1
Lợi ích thiểu số 675.8 -14162.1 -1137.2 -1171 -871.8
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 307.3 -14610.6 -838.2 238 235.3
Thu nhập ròng 3399.9 6062.1 425.6 238 235.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 307.2 -14610.7 -838.2 237.4 235.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 3399.8 6062 425.6 237.4 235.4
Thu nhập ròng pha loãng 3399.8 6062 425.6 237.4 235.4
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2937.02 2932.12 2930.89 2932.14 2918.44
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.1046 -4.98297 -0.28599 0.08096 0.08066
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.3304 -4.97147 -0.28941 0.08447 0.08299
Total Adjustments to Net Income -0.1 -0.1 -0.6 0.1
Điều chỉnh pha loãng
Tổng khoản mục bất thường 3092.6 20672.7 1263.8
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 9158.9 11517.9 6985.7 12785.8
Doanh thu 9158.9 11517.9 6985.7 12785.8
Chi phí tổng doanh thu 6813.2 8185 5163.7 8595.7
Lợi nhuận gộp 2345.7 3332.9 1822 4190.1
Tổng chi phí hoạt động 10367.6 10621.6 7162.7 11669.6
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1745.6 2200.3 1537 2541.5
Depreciation / Amortization 414.2 459.4 625.2 549
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -214.5 -164.6 -117.3 -12.5
Chi phí bất thường (thu nhập) 1570.8 2.8 -0.3 0.8
Other Operating Expenses, Total 38.3 -61.3 -45.6 -4.9
Thu nhập hoạt động -1208.7 896.3 -177 1116.2
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -133.8 -231 -384.5 -169.3
Khác, giá trị ròng -11.9 512.1 -175.2 29.6
Thu nhập ròng trước thuế -1354.4 1177.4 -736.7 976.5
Thu nhập ròng sau thuế -1315.4 946.9 -820.8 651.2
Lợi ích thiểu số 1060.6 -384.8 -13730 -432.1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -254.8 562.1 -14550.8 219.1
Thu nhập ròng 2837.8 562.1 5843 219.1
Total Adjustments to Net Income -0.2 0.1 -0.3 0.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -255 562.2 -14551.1 219.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2837.6 562.2 5842.7 219.2
Thu nhập ròng pha loãng 2837.6 562.2 5842.7 219.2
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2933.26 2937.15 2932.12 2934.88
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.08693 0.19141 -4.96265 0.07469
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.04 0.02 0.04 0.02
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.26115 0.19218 -4.96271 0.07487
Tổng khoản mục bất thường 3092.6 0 20393.8
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 18054.1 14596.6 12046.7 13431.8 15426.1
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 8029.1 5258.2 2459.6 3153.9 5865.4
Cash 3925.3 3546.6 1642.6 1190.1 1614.7
Tiền mặt và các khoản tương đương 3976.2 1105.8 576.9 1753.2 3170.2
Đầu tư ngắn hạn 127.6 605.8 240.1 210.6 1080.5
Tổng các khoản phải thu, ròng 6817.1 7466.1 6711.6 8161.9 7724
Accounts Receivable - Trade, Net 5037.3 5527.7 4722.4 5229.4 5127.8
Total Inventory 605 596.2 634.9 1358.5 1174
Other Current Assets, Total 2602.9 1276.1 2240.6 757.5 662.7
Total Assets 57230.3 57631.6 57869 58169.7 55159.8
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2572.1 3603.9 4064 4334.7 2870.6
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 6287.4 8843.8 9967.2 10001.8 7377.8
Accumulated Depreciation, Total -3715.4 -5239.8 -5903.1 -5667 -4507.2
Goodwill, Net 7822.2 8941.2 16057.5 16728.8 14438.6
Intangibles, Net 4015.2 5024.3 12030.3 10831.6 10060.5
Long Term Investments 24439.6 25067.1 12734.4 11122.8 10964
Other Long Term Assets, Total 327.1 398.5 936.1 1720 1400
Total Current Liabilities 12180.9 13260.7 17351.4 16448.2 14317.2
Accounts Payable 5542.6 5608.8 4940.2 5087 4943.1
Accrued Expenses 768.2 835.9 689.5 924.3 395.6
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1745.8 2606.2 4125.2 2883.7 2040.6
Other Current Liabilities, Total 4124.3 4209.8 7596.5 7553.2 6937.9
Total Liabilities 33960.9 38152.7 48784.7 49081.6 45925.6
Total Long Term Debt 6044.6 7407.7 9217.6 11108.4 8220.8
Long Term Debt 5248 6101.3 7563.4 9285 8220.8
Deferred Income Tax 1188.5 1106.8 2701.5 2714 2807.8
Minority Interest 13298.1 14939.1 16900.1 16853.9 18969.6
Other Liabilities, Total 1248.8 1438.4 2614.1 1957.1 1610.2
Total Equity 23269.4 19478.9 9084.3 9088.1 9234.2
Common Stock 472.1 471.6 471.4 471.1 468.7
Additional Paid-In Capital 1303.9 1303.9 1303.9 1303.9 1265.7
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 15475.7 12146.4 4926.3 4339.7 4517.8
Treasury Stock - Common -35.5 -24.8 -24.8 -24.8 -24.8
Unrealized Gain (Loss) 6074.7 6008.8 3332.5 3461.7 3481
Other Equity, Total -21.5 -427 -925 -463.5 -474.2
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 57230.3 57631.6 57869 58169.7 55159.8
Total Common Shares Outstanding 2932.67 2932.12 2930.89 2929.28 2914.25
Capital Lease Obligations 796.6 1306.4 1654.2 1823.4
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 18054.1 12923.2 14596.6 12946.5
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 8029.1 3276.2 5279.9 2931.8
Cash 3925.3 2076.2 3546.6 2062.7
Tiền mặt và các khoản tương đương 3976.2 810.3 1105.8 727.8
Đầu tư ngắn hạn 127.6 389.7 627.5 141.3
Tổng các khoản phải thu, ròng 6817.1 7981.6 7444.4 7131.1
Accounts Receivable - Trade, Net 6602.4 7763.3 7302 7011.9
Total Inventory 605 714.6 596.2 700.9
Other Current Assets, Total 2602.9 950.8 1276.1 2182.7
Total Assets 57230.3 55804.9 57631.6 60972.7
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2572.1 3654.3 3603.9 4044.7
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 6287.4 9098.6 8843.8 10108.6
Accumulated Depreciation, Total -3715.4 -5444.3 -5239.8 -6063.9
Goodwill, Net 7822.2 9060 8941.2 16414.5
Intangibles, Net 4015.2 5157.9 5024.3 11964.4
Long Term Investments 24439.6 24633.9 25067.1 14748.9
Other Long Term Assets, Total 327.1 375.6 398.5 853.7
Total Current Liabilities 12180.9 12801.7 13260.7 17287.2
Payable/Accrued 9011.9 9685.9 9595.3 11355.1
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1745.8 2015.5 2606.2 4202.4
Other Current Liabilities, Total 1423.2 1100.3 1059.2 1729.7
Total Liabilities 33960.9 37110.9 38152.7 49201.5
Total Long Term Debt 6044.6 7045.4 7407.7 7428.8
Long Term Debt 5248 5743.1 6101.3 5809.9
Capital Lease Obligations 796.6 1302.3 1306.4 1618.9
Deferred Income Tax 1188.5 1168 1106.8 2642.5
Minority Interest 13298.1 14711.9 14939.1 19242.5
Other Liabilities, Total 1248.8 1383.9 1438.4 2600.5
Total Equity 23269.4 18694 19478.9 11771.2
Common Stock 472.1 472.1 471.6 471.6
Additional Paid-In Capital 1303.9 1303.9 1303.9 1303.9
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 15475.7 12570 12146.4 5523.1
Treasury Stock - Common -35.5 -24.8 -24.8 -24.8
Unrealized Gain (Loss) 6074.7 4524.2 6008.8 5364.6
Other Equity, Total -21.5 -151.4 -427 -867.2
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 57230.3 55804.9 57631.6 60972.7
Total Common Shares Outstanding 2932.67 2935.07 2932.12 2932.12
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 183.1 -101 101.7 237.4 235.4
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1679.7 1396.8 2236.4 2038.8 1998.6
Tiền từ hoạt động kinh doanh 848.8 939.3 1248.2 1669.1 1293.2
Deferred Taxes -100.4 66.4 1.8 -4.6 59
Khoản mục phi tiền mặt 573.9 340.8 410 263.9 1024.1
Cash Taxes Paid 291.5 150.5 31.1 446.4 439.2
Lãi suất đã trả 23.5 68.3 24.1 235.4 128.7
Thay đổi vốn lưu động 174.3 151.3 474.7 -127 -613.1
Tiền từ hoạt động đầu tư 4169.5 -1797.9 -1662.4 -1703 605.8
Chi phí vốn -485.6 -560 -619.9 -785 -999.7
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 4655.1 -1237.9 -1042.5 -918 1605.5
Tiền từ các hoạt động tài chính -2391.1 2119.4 -1911.9 -2052 -1036.3
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -563.8 4629.5 -122.5 -3527.1 -3210.9
Total Cash Dividends Paid -176 -175.9 -175.7 -135.1 -144.4
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 2.6 17.7 22.6 175 192.7
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1653.9 -2351.9 -1636.3 1435.2 2126.3
Ảnh hưởng của ngoại hối -20.8 833 413.9 8.9 -12
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 3437.3 2551.3 -924 -1707.3 1556.1
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 183.1 562.2 72.3 219.2
Cash From Operating Activities 1679.7 843.9 1925.5 987.3
Cash From Operating Activities 848.8 465 1181.8 594.9
Deferred Taxes -100.4 7.3 69.6 5.2
Non-Cash Items 573.9 148.9 503.5 665.2
Cash Taxes Paid 291.5 191 254 242.4
Cash Interest Paid 23.5 6.2 48 54.8
Changes in Working Capital 174.3 -339.5 98.3 -497.2
Cash From Investing Activities 4169.5 -754.1 -1917.5 -401
Capital Expenditures -485.6 -315.9 -732.3 -353.1
Other Investing Cash Flow Items, Total 4655.1 -438.2 -1185.2 -47.9
Cash From Financing Activities -2391.1 -1946.1 1961.5 102.6
Financing Cash Flow Items -563.8 -577.3 4561.7 1924.7
Total Cash Dividends Paid -176 -117.3 -175.9 -117.2
Issuance (Retirement) of Stock, Net 2.6 1.4 17.7 14.3
Issuance (Retirement) of Debt, Net -1653.9 -1252.9 -2442 -1719.2
Foreign Exchange Effects -20.8 6.8 581.8 19.6
Net Change in Cash 3437.3 -1849.5 2551.3 708.5
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Bollore Family Other Insider Investor 67.7499 1999404813 30128641 2022-12-31
Yacktman Asset Management LP Investment Advisor/Hedge Fund 6.8356 201728372 -696100 2023-05-31 LOW
Picciotto (Sébastien) Individual Investor 5.2579 155169347 0 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.943 27830855 214209 2023-04-30 LOW
Moneta Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.8674 25599279 470 2023-03-31 MED
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.7908 23336871 2406734 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.5349 15784659 1351126 2023-05-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 0.35 10327682 -289115 2023-04-30 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 0.3143 9276360 -1073640 2023-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1931 5698263 0 2023-04-30 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1851 5462622 -8843 2023-04-30 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.1799 5308895 -32922 2023-04-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1636 4829536 86520 2023-04-30 LOW
de Bailliencourt (Cedric) Individual Investor 0.1282 3783288 -200000 2023-05-19
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1203 3549130 0 2023-04-30 LOW
Bollore (Chantal) Individual Investor 0.1166 3440716 -100000 2023-05-22 LOW
APG Asset Management N.V. Pension Fund 0.0974 2873549 2657431 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.0971 2865732 6831 2023-05-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.0862 2542606 -348131 2023-04-30 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.0689 2032954 21436 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Entertainment Production (NEC)

Tour Bolloré
31-32, quai de Dion-Bouton
PUTEAUX
ILE-DE-FRANCE 92811
FR

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

70.46 Price
-0.840% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

25,739.70 Price
-2.800% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,553.50 Price
+0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,961.15 Price
-0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0187%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0105%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch