CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Blend Labs, Inc. - BLND CFD

0.87
7.69%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.91
Mở* 0.89
Thay đổi trong 1 năm* 5.95%
Vùng giá trong ngày* 0.83 - 0.89
Vùng giá trong 52 tuần 1.52-11.69
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.74M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 34.48M
Giá trị vốn hóa thị trường 373.19M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 237.70M
Doanh thu 273.41M
EPS -3.07
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 20, 2023 0.84 -0.05 -5.62% 0.89 0.91 0.81
Mar 17, 2023 0.92 -0.01 -1.08% 0.93 1.00 0.73
Mar 16, 2023 1.45 0.01 0.69% 1.44 1.50 1.42
Mar 15, 2023 1.50 0.17 12.78% 1.33 1.50 1.33
Mar 14, 2023 1.47 0.06 4.26% 1.41 1.49 1.33
Mar 13, 2023 1.31 -0.02 -1.50% 1.33 1.42 1.22
Mar 10, 2023 1.40 0.06 4.48% 1.34 1.43 1.32
Mar 9, 2023 1.40 -0.01 -0.71% 1.41 1.46 1.38
Mar 8, 2023 1.45 0.03 2.11% 1.42 1.46 1.38
Mar 7, 2023 1.46 0.03 2.10% 1.43 1.50 1.43
Mar 6, 2023 1.47 0.03 2.08% 1.44 1.50 1.43
Mar 3, 2023 1.48 0.01 0.68% 1.47 1.52 1.39
Mar 2, 2023 1.46 -0.01 -0.68% 1.47 1.49 1.42
Mar 1, 2023 1.47 -0.04 -2.65% 1.51 1.53 1.32
Feb 28, 2023 1.55 0.01 0.65% 1.54 1.61 1.51
Feb 27, 2023 1.55 0.08 5.44% 1.47 1.57 1.47
Feb 24, 2023 1.56 0.03 1.96% 1.53 1.59 1.51
Feb 23, 2023 1.60 -0.07 -4.19% 1.67 1.68 1.56
Feb 22, 2023 1.65 -0.10 -5.71% 1.75 1.76 1.62
Feb 21, 2023 1.74 0.08 4.82% 1.66 1.84 1.66

Blend Labs, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019
Tổng doanh thu 234.495 96.029 50.671
Doanh thu 234.495 96.029 50.671
Chi phí tổng doanh thu 118.506 34.289 19.547
Lợi nhuận gộp 115.989 61.74 31.124
Tổng chi phí hoạt động 431.737 171.32 132.393
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 212.879 81.528 64.249
Nghiên cứu & phát triển 92.216 55.503 48.597
Thu nhập hoạt động -197.242 -75.291 -81.722
Khác, giá trị ròng 0.493 0.7 0.283
Thu nhập ròng trước thuế -208.028 -74.591 -81.439
Thu nhập ròng sau thuế -169.142 -74.617 -81.452
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -169.913 -74.617 -81.452
Thu nhập ròng -169.913 -74.617 -81.452
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -171.343 -74.617 -81.452
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -171.343 -74.617 -81.452
Thu nhập ròng pha loãng -171.343 -74.617 -81.452
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 227.016 219.594 219.594
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.75476 -0.3398 -0.37092
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.75476 -0.3398 -0.37092
Depreciation / Amortization 8.136
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -11.279
Lợi ích thiểu số -0.771
Total Adjustments to Net Income -1.43
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 71.524 80.99 89.568 32.062 31.875
Doanh thu 71.524 80.99 89.568 32.062 31.875
Chi phí tổng doanh thu 42.655 46.045 49.241 12.36 10.86
Lợi nhuận gộp 28.869 34.945 40.327 19.702 21.015
Tổng chi phí hoạt động 141.272 140.855 160.104 71.696 59.082
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 59.443 62.298 80.981 38.452 31.148
Nghiên cứu & phát triển 35.106 28.74 25.518 20.884 17.074
Thu nhập hoạt động -69.748 -59.865 -70.536 -39.634 -27.207
Khác, giá trị ròng 0.091 0.11 0.121 0.112 0.15
Thu nhập ròng trước thuế -75.215 -65.419 -76.03 -39.522 -27.057
Thu nhập ròng sau thuế -72.418 -71.511 -76.33 5.766 -27.067
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -73.546 -71.687 -76.925 5.766 -27.067
Thu nhập ròng -73.546 -71.687 -76.925 5.766 -27.067
Total Adjustments to Net Income -1.43 -5.766 5.766
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -73.546 -73.117 -76.925 0 -21.301
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -73.546 -73.117 -76.925 0 -21.301
Thu nhập ròng pha loãng -73.546 -73.117 -76.925 0 -21.301
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 230.329 609.127 200.176 227.079 227.079
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.31931 -0.12004 -0.38429 0 -0.0938
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.31931 -0.12004 -0.38429 0 -0.0938
Depreciation / Amortization 4.068 3.772 4.364
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -5.558 -5.664 -5.615
Lợi ích thiểu số -1.128 -0.176 -0.595
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 613.018 186.145 144.847
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 547.229 151.723 127.268
Cash 213.082 41.092 22.646
Đầu tư ngắn hạn 334.147 110.631 104.622
Tổng các khoản phải thu, ròng 39.435 22.06 10.838
Accounts Receivable - Trade, Net 39.435 22.06 10.838
Prepaid Expenses 10.764 5.176 2.868
Other Current Assets, Total 15.59 7.186 3.873
Total Assets 1112.49 215.745 161.301
Property/Plant/Equipment, Total - Net 20.868 17.279 2.961
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 25.499 20.511 5.164
Accumulated Depreciation, Total -4.631 -3.232 -2.203
Intangibles, Net 173.008 1.208 4.137
Other Long Term Assets, Total 15.864 11.113 9.356
Total Current Liabilities 60.03 35.029 21.731
Accounts Payable 6.16 3.437 3.144
Accrued Expenses 39.029 17.651 5.877
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 14.841 13.941 12.71
Total Liabilities 337.844 52.408 26.334
Total Long Term Debt 213.843 0 0
Other Liabilities, Total 25.158 17.379 4.603
Total Equity 774.642 163.337 134.967
Redeemable Preferred Stock 0 385.225 306.82
Common Stock 0.002 0.001 0.001
Additional Paid-In Capital 1218.21 50.968 26.288
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -442.765 -272.852 -198.235
Other Equity, Total -0.808 -0.005 0.093
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1112.49 215.745 161.301
Total Common Shares Outstanding 230.324 219.594 219.594
Goodwill, Net 287.228
Long Term Investments 2.5
Long Term Debt 213.843
Deferred Income Tax 2.864
Minority Interest 35.949
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 560.826 613.018 661.704 517.406 486.347
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 499.38 547.229 593.554 453.685 453.151
Cash 167.666 213.082 276.063 369.726 352.311
Đầu tư ngắn hạn 331.714 334.147 317.491 83.959 100.84
Tổng các khoản phải thu, ròng 36.18 39.435 35.654 41.699 20.615
Accounts Receivable - Trade, Net 36.18 39.435 35.654 41.699 20.615
Prepaid Expenses 8.202 21.79 17.475 17.758 7.906
Other Current Assets, Total 17.064 4.564 15.021 4.264 4.675
Total Assets 1054.43 1112.49 1178.23 1043.54 519.798
Property/Plant/Equipment, Total - Net 20.14 20.868 22.32 23.666 16.621
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 25.268 25.499 26.889 27.513 20.154
Accumulated Depreciation, Total -5.128 -4.631 -4.569 -3.847 -3.533
Intangibles, Net 168.935 173.008 189.785 194.175 0.692
Other Long Term Assets, Total 17.301 18.364 17.44 23.492 16.138
Total Current Liabilities 54.041 60.03 63.619 256.84 39.235
Accounts Payable 2.116 6.16 6.809 6.273 3.946
Accrued Expenses 34.666 39.029 34.581 33.237 20.796
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 17.259 14.841 22.229 217.33 14.493
Total Liabilities 327.456 337.844 349.476 557.084 57.335
Total Long Term Debt 214.527 213.843 213.162 0 0
Other Liabilities, Total 21.811 25.158 25.6 253.978 18.1
Total Equity 726.974 774.642 828.75 486.453 462.463
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 702.94 702.94
Common Stock 0.002 0.002 0.002 0.001 0.001
Additional Paid-In Capital 1244.47 1218.21 1199.91 77.661 59.431
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -514.869 -442.765 -371.078 -294.153 -299.919
Other Equity, Total -2.625 -0.808 -0.088 0.004 0.01
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1054.43 1112.49 1178.23 1043.54 519.798
Total Common Shares Outstanding 232.4 230.324 229.762 227.079 219.594
Goodwill, Net 287.228 287.228 286.977 284.798
Minority Interest 37.077 35.949 46.491 46.266
Long Term Debt 214.527 213.843 213.162
Deferred Income Tax 0 2.864 0.604
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm -169.142 -74.617 -81.452
Tiền từ hoạt động kinh doanh -127.504 -65.013 -58.939
Tiền từ hoạt động kinh doanh 10.607 3.993 4.764
Khoản mục phi tiền mặt 83.415 16.845 13.691
Cash Taxes Paid 0.884 0.026 0.008
Thay đổi vốn lưu động -13.073 -11.234 4.058
Tiền từ hoạt động đầu tư -633.908 -7.917 -65.513
Chi phí vốn -1.734 -1.322 -0.62
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -632.174 -6.595 -64.893
Tiền từ các hoạt động tài chính 933.573 90.756 132.666
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 13.053 0 -0.067
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 701.728 90.756 127.743
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 218.792 0 4.99
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 172.152 17.826 8.214
Deferred Taxes -39.311
Lãi suất đã trả 6.428
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.009
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -72.418 -169.142 -97.631 -21.301 -27.067
Cash From Operating Activities -45.842 -127.504 -84.38 -53.101 -20.394
Cash From Operating Activities 4.601 10.607 6.765 1.654 0.823
Non-Cash Items 28.099 83.415 62.156 15.2 6.409
Cash Taxes Paid 0.011 0.884 0.49 0.045 0.025
Changes in Working Capital -3.26 -13.073 -9.159 -2.143 -0.559
Cash From Investing Activities -0.683 -633.908 -614.736 39.289 6.148
Capital Expenditures -0.268 -1.734 -1.085 -0.525 -0.302
Other Investing Cash Flow Items, Total -0.415 -632.174 -613.651 39.814 6.45
Cash From Financing Activities 1.081 933.573 934.498 342.607 325.465
Financing Cash Flow Items -0.121 13.053 2.881 -0.643 -0.158
Issuance (Retirement) of Stock, Net 1.202 701.728 712.801 343.25 325.623
Net Change in Cash -45.416 172.152 235.382 328.795 311.219
Deferred Taxes -2.864 -39.311 -46.511 -46.511
Issuance (Retirement) of Debt, Net 218.792 218.816
Foreign Exchange Effects 0.028 -0.009
Cash Interest Paid 4.944
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Formation8 GP, LLC Investment Advisor 6.9878 16220511 0 2021-12-31 LOW
Lightspeed Venture Partners Venture Capital 6.3837 14818355 -2261500 2022-12-31 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 6.1487 14272632 -4031595 2022-12-31 LOW
8VC Corporation 5.7282 13296759 2275791 2022-12-31 LOW
Temasek Holdings Pte. Ltd. Sovereign Wealth Fund 5.1161 11875773 0 2022-12-31 LOW
General Atlantic LLC Private Equity 4.9257 11433949 0 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.7121 10937995 371940 2022-12-31 LOW
Greylock Partners Venture Capital 4.3227 10034191 0 2022-12-31 LOW
ShawSpring Partners LLC Investment Advisor/Hedge Fund 4.2771 9928162 561487 2022-12-31 LOW
Emergence Capital Partners Venture Capital 1.8285 4244379 0 2022-09-30 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.56 3621069 -460334 2022-12-31 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 1.3833 3211074 -63864 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3452 3122460 122930 2022-12-31 LOW
Indaba Capital Management, L.P. Hedge Fund 0.8682 2015236 0 2022-12-31 MED
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.8594 1994959 1579388 2022-12-31 LOW
Metavasi Capital LP Hedge Fund 0.796 1847751 1847751 2022-12-31 HIGH
Irish Life Investment Managers Ltd. Investment Advisor 0.6747 1566083 -12027 2023-01-31 LOW
J. Goldman & Co., L.P. Hedge Fund 0.6591 1530000 247500 2022-12-31 HIGH
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6218 1443357 85419 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.559 1297527 58704 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Software (NEC)

415 Kearny St.
SAN FRANCISCO
CALIFORNIA 94108
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.40 Price
+4.220% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00428

Gold

1,965.71 Price
-0.700% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0173%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0090%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,642.10 Price
+0.580% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

68.96 Price
+1.720% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0219%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0000%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch