CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Biomerieux - BIM CFD

94.90
0.21%
0.45
Thấp: 94.75
Cao: 95.9
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.45
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán France
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Biomerieux SA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 94.7
Mở* 94.75
Thay đổi trong 1 năm* 0.53%
Vùng giá trong ngày* 94.75 - 95.9
Vùng giá trong 52 tuần 77.48-109.20
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 128.52K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 2.63M
Giá trị vốn hóa thị trường 11.21B
Tỷ số P/E 24.80
Cổ phiếu đang lưu hành 118.00M
Doanh thu 3.59B
EPS 3.82
Tỷ suất cổ tức (%) 0.89738
Hệ số rủi ro beta 0.01
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Sep 1, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 94.90 0.30 0.32% 94.60 95.90 94.50
Jun 1, 2023 94.70 0.80 0.85% 93.90 94.95 93.55
May 31, 2023 93.05 -1.15 -1.22% 94.20 94.75 93.00
May 30, 2023 95.00 -0.50 -0.52% 95.50 95.95 94.80
May 29, 2023 95.75 0.45 0.47% 95.30 95.90 94.35
May 26, 2023 95.10 -1.20 -1.25% 96.30 96.30 94.30
May 25, 2023 96.50 0.65 0.68% 95.85 96.55 94.60
May 24, 2023 95.60 -2.30 -2.35% 97.90 97.90 95.40
May 23, 2023 99.00 -0.80 -0.80% 99.80 100.50 98.65
May 22, 2023 100.25 -0.20 -0.20% 100.45 100.60 99.05
May 19, 2023 100.55 0.80 0.80% 99.75 101.30 99.55
May 18, 2023 98.95 0.90 0.92% 98.05 99.70 96.60
May 17, 2023 97.55 0.15 0.15% 97.40 98.10 97.15
May 16, 2023 97.55 -0.20 -0.20% 97.75 98.60 97.05
May 15, 2023 98.20 0.60 0.61% 97.60 98.90 97.35
May 12, 2023 96.65 1.10 1.15% 95.55 96.90 94.80
May 11, 2023 95.70 0.30 0.31% 95.40 96.85 95.20
May 10, 2023 95.40 0.90 0.95% 94.50 95.75 93.85
May 9, 2023 94.65 -2.95 -3.02% 97.60 97.60 92.45
May 8, 2023 97.90 -0.20 -0.20% 98.10 98.30 97.20

Biomerieux Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, June 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

FR

Sự kiện

Biomerieux SA
Biomerieux SA

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

FR

Sự kiện

Biomerieux SA
Biomerieux SA

Forecast

-

Previous

-
Friday, September 1, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:30

Quốc gia

FR

Sự kiện

Half Year 2023 Biomerieux SA Earnings Release
Half Year 2023 Biomerieux SA Earnings Release

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

FR

Sự kiện

Half Year 2023 Biomerieux SA Earnings Call
Half Year 2023 Biomerieux SA Earnings Call

Forecast

-

Previous

-
Thursday, October 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:30

Quốc gia

FR

Sự kiện

Q3 2023 Biomerieux SA Corporate Sales Release
Q3 2023 Biomerieux SA Corporate Sales Release

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

FR

Sự kiện

Q3 2023 Biomerieux SA Corporate Sales Call
Q3 2023 Biomerieux SA Corporate Sales Call

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 3589.1 3376.2 3118.2 2674.8 2421.3
Doanh thu 3589.1 3376.2 3118.2 2674.8 2421.3
Chi phí tổng doanh thu 1580.4 1375.4 1364.5 1208.2 1119
Lợi nhuận gộp 2008.7 2000.8 1753.7 1466.6 1302.3
Tổng chi phí hoạt động 3001.9 2591.3 2566 2304.1 2075.2
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 954.7 815.6 789.3 749.8 643.1
Nghiên cứu & phát triển 446.6 385.8 398.8 374.3 326.9
Depreciation / Amortization 76.6 59.7 17.5 17.9 17.5
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.6 0.6
Other Operating Expenses, Total -56.4 -44.6 -4.7 -46.1 -31.3
Thu nhập hoạt động 587.2 784.9 552.2 370.7 346.1
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -4.3 -11.7 -29.1 -23.8 -26.7
Khác, giá trị ròng -2.3 1.3 1.2 0.7 -1.9
Thu nhập ròng trước thuế 580.6 774.5 524.3 347.6 317.5
Thu nhập ròng sau thuế 440.5 598.9 402.8 269.8 252.4
Lợi ích thiểu số 11.8 2.9 1.7 3.1 1.1
Equity In Affiliates 0 -0.7 -0.2 0 0.2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 452.3 601.1 404.3 272.9 253.7
Thu nhập ròng 452.3 601.1 404.3 272.9 253.7
Total Adjustments to Net Income 0.1 0 0.1 -0.1 2.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 452.4 601.1 404.4 272.8 256.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 452.4 601.1 404.4 272.8 256.5
Thu nhập ròng pha loãng 452.4 601.1 404.4 272.8 256.5
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 118.441 118.893 118.592 118.609 118.203
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.81964 5.05579 3.41 2.3 2.17
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.85 0.85 0.62 0.19 0.35
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.81964 5.05189 3.41389 2.3 2.17
Điều chỉnh pha loãng 0
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 1931.1 1658 1802 1574.2
Doanh thu 1931.1 1658 1802 1574.2
Chi phí tổng doanh thu 860.4 720 721.6 659.2
Lợi nhuận gộp 1070.7 938 1080.4 915
Tổng chi phí hoạt động 1641 1360.9 1383.5 1208.4
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 514.4 440.3 436.9 379.6
Nghiên cứu & phát triển 239.3 207.3 204.8 181.5
Depreciation / Amortization 51.7 24.9 44.6 8.3
Other Operating Expenses, Total -24.8 -31.6 -24.4 -20.2
Thu nhập hoạt động 290.1 297.1 418.5 365.8
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 2.8 -7.1 -4.7 -7
Khác, giá trị ròng -3.8 1.5 1.3 0.6
Thu nhập ròng trước thuế 289.1 291.5 415.1 359.4
Thu nhập ròng sau thuế 214.2 226.3 322 276.9
Lợi ích thiểu số 10 1.8 1.8 1.1
Equity In Affiliates 0 0 0.2 -0.9
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 224.2 228.1 324 277.1
Thu nhập ròng 224.2 228.1 324 277.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 224.4 228 324 277.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 224.4 228 324 277.1
Thu nhập ròng pha loãng 224.4 228 324 277.1
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 118.533 118.349 119.1 118.927
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.89315 1.92651 2.7204 2.33
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.85 0 0.85 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.89315 1.92651 2.7204 2.33
Total Adjustments to Net Income 0.2 -0.1 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 2216.7 2184.6 1661.6 1438.5 1314.4
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 552.6 803.5 389.2 275 288.3
Cash 552.6 803.5 313.5 241 239.9
Tiền mặt và các khoản tương đương 75.7 34 48.4
Tổng các khoản phải thu, ròng 926.9 761 730.4 668.8 607.3
Accounts Receivable - Trade, Net 740.1 590.6 597.9 552.1 491.8
Total Inventory 737.2 620 541.9 494.7 418.8
Other Current Assets, Total 0.1 0.1
Total Assets 5186.6 4605 3927.8 3781.9 3501.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1369.9 1224.8 1068.6 1025.2 899.1
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2703.9 2447.7 2173.3 2100.9 1899.4
Accumulated Depreciation, Total -1334.1 -1222.7 -1104.7 -1075.7 -1000.5
Goodwill, Net 812.5 669.5 629.4 652.5 619
Intangibles, Net 625 411.5 430.7 508.4 507.2
Long Term Investments 71.2 62 39.9 31.7 59.2
Note Receivable - Long Term 19.8 10.7 10.4 8
Other Long Term Assets, Total 71.5 52.6 86.9 115.2 94.7
Total Current Liabilities 1131.1 955.7 923.8 1170.1 796.3
Accounts Payable 269.4 239.5 207.1 211.9 179.7
Accrued Expenses 372.6 327.4 283.3 262.4
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 187 99.7 128.9 438.6 129.1
Other Current Liabilities, Total 302.1 616.5 260.4 236.3 225.1
Total Liabilities 1582.4 1492.8 1496.7 1578 1572.8
Total Long Term Debt 318.4 362.8 352.4 153.7 524.9
Long Term Debt 318.4 362.8 352.4 153.7 524.9
Deferred Income Tax 53 60.3 105.8 141.2 130.5
Minority Interest 38.7 51.4 50.2 50.7 74.1
Other Liabilities, Total 41.2 62.6 64.5 62.3 47
Total Equity 3604.2 3112.2 2431.1 2203.9 1928.8
Common Stock 12 12 12 12 12
Additional Paid-In Capital 3062.2 2532.1 2204.7 1933.4 1712.2
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 410.4 542.5 344.7 207.9 210.1
Treasury Stock - Common -36 -10.3 -23 -3.9 -32.8
Other Equity, Total 155.6 35.9 -107.3 54.5 27.3
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5186.6 4605 3927.8 3781.9 3501.6
Total Common Shares Outstanding 118 118.282 118.16 118.324 117.819
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 2216.7 2058.4 2184.6 1798.7
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 552.6 524.2 803.5 493.2
Cash 552.6 524.2 803.5 363.3
Tiền mặt và các khoản tương đương 129.9
Tổng các khoản phải thu, ròng 926.9 825.7 761 694.5
Accounts Receivable - Trade, Net 740.1 624.2 590.6 542.4
Total Inventory 737.2 708.5 620 611
Total Assets 5186.6 5041.2 4605 4157.2
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1369.9 1314.4 1224.8 1135.2
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2703.9 2620.7 2447.7 2306.1
Accumulated Depreciation, Total -1334 -1306.2 -1222.7 -1170.8
Goodwill, Net 812.5 877.5 669.5 642.4
Intangibles, Net 625 667.5 411.5 426.8
Long Term Investments 91 48 62 56.6
Other Long Term Assets, Total 71.5 75.4 52.6 97.5
Total Current Liabilities 1131.1 1020.7 955.7 857.9
Accounts Payable 269.4 243.4 239.5 199.1
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 187 226 99.7 163.2
Other Current Liabilities, Total 674.7 551.3 616.5 495.6
Total Liabilities 1582.4 1572.2 1492.8 1459
Total Long Term Debt 318.4 365.7 362.8 361.5
Long Term Debt 318.4 365.7 362.8 361.5
Deferred Income Tax 53 97.2 60.3 124.7
Minority Interest 38.7 44.9 51.4 50.8
Other Liabilities, Total 41.2 43.7 62.6 64.1
Total Equity 3604.2 3469 3112.2 2698.2
Common Stock 12 12.2 12 12
Additional Paid-In Capital 3062.2 3174.3 2532.1 2528.8
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 410.4 183.5 542.5 219.5
Treasury Stock - Common -36 -152.3 -10.3 -16.6
Other Equity, Total 155.6 251.3 35.9 -45.5
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5186.6 5041.2 4605 4157.2
Total Common Shares Outstanding 118 119.507 118.282 118.095
Other Current Assets, Total 0.1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 440.5 598.2 402.7 269.7 255.6
Tiền từ hoạt động kinh doanh 475.1 824.7 582.8 407.9 399.7
Tiền từ hoạt động kinh doanh 67 58.8 210.8 189.5 177
Khoản mục phi tiền mặt 264.8 176.7 159 45.5 12.3
Cash Taxes Paid 223.5 185.4 115.9 81.6 66.5
Lãi suất đã trả
Thay đổi vốn lưu động -297.2 -9 -189.7 -96.8 -45.2
Tiền từ hoạt động đầu tư -528.1 -307.3 -265.2 -282.2 -413.1
Chi phí vốn -286.7 -290.1 -277.5 -272.5 -226.4
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -241.4 -17.2 12.3 -9.7 -186.7
Tiền từ các hoạt động tài chính -244.2 -140.6 -176.2 -133.9 43
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.1 -2.4 -23.4 0
Total Cash Dividends Paid -101.2 -73.1 -22.5 -41.3 -40.2
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -157.2 -17.4 -16.8 0 -22.3
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 14.3 -50.1 -134.5 -69.2 105.5
Ảnh hưởng của ngoại hối 38.7 39.2 -34.1 -6.1 -11.8
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -258.5 416 107.3 -14.3 17.8
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 440.5 226.2 598.2 276
Cash From Operating Activities 475.1 150.9 824.7 285.8
Cash From Operating Activities 67 100.4 58.8 97.2
Non-Cash Items 264.8 -27.4 176.7 -66.4
Cash Taxes Paid 223.5 145.4 185.4 98.1
Changes in Working Capital -297.2 -148.3 -9 -21
Cash From Investing Activities -528.1 -352.3 -307.3 -143.4
Capital Expenditures -286.7 -152.8 -290.1 -143.5
Other Investing Cash Flow Items, Total -241.4 -199.5 -17.2 0.1
Cash From Financing Activities -244.2 -127.8 -140.6 -73.8
Total Cash Dividends Paid -101.2 -101.2 -73.1 -73.1
Issuance (Retirement) of Stock, Net -157.2 -111.3 -17.4 -2.5
Issuance (Retirement) of Debt, Net 14.3 84.8 -50.1 1.8
Foreign Exchange Effects 38.7 55.2 39.2 12.8
Net Change in Cash -258.5 -274 416 81.4
Financing Cash Flow Items -0.1 -0.1
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Mérieux Family Other Insider Investor 58.9047 69720270 0 2022-12-13
Dassault Family Other Insider Investor 4.5964 5440410 0 2022-12-13 LOW
Sofina S.A. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7293 2046857 0 2022-12-13 LOW
Oddo BHF Asset Management S.A.S Investment Advisor/Hedge Fund 1.2534 1483591 0 2023-04-30 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0235 1211450 8020 2023-04-30 LOW
Candriam Luxembourg S.A. Investment Advisor 0.9739 1152745 -132 2023-04-30 HIGH
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.853 1009582 -23564 2022-12-31 LOW
Biomérieux Employees Corporation 0.7268 860200 0 2022-12-13
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.6846 810248 7806 2023-04-30 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.6481 767114 -5665 2023-04-30 MED
DNCA Investments Investment Advisor 0.5824 689288 -12111 2023-03-31 LOW
La Financière de l'Echiquier Investment Advisor 0.5603 663234 18849 2023-03-31 LOW
Devon Equity Management Ltd. Investment Advisor 0.5578 660181 0 2023-04-30 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 0.5141 608449 -71621 2023-03-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.5038 596338 -1201 2023-04-30 LOW
Zadig Asset Management L.L.P. Investment Advisor 0.3802 450000 0 2023-02-28 HIGH
Aviva Investors Global Services Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3441 407242 -18154 2023-03-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.319 377605 -13087 2023-04-30 LOW
AXA Investment Managers Paris Investment Advisor/Hedge Fund 0.3177 376058 -47195 2023-04-30 LOW
Jupiter Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2776 328519 -44242 2023-02-28 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Laboratory Diagnostic & Testing Substances

376, chemin de l'Orme
CRAPONNE
AUVERGNE-RHONE-ALPES 69280
FR

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,182.45 Price
+1.070% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch