CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Biodesix, Inc. - BDSX CFD

1.7073
5.56%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0254
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.6174
Mở* 1.6273
Thay đổi trong 1 năm* -16.12%
Vùng giá trong ngày* 1.6273 - 1.7073
Vùng giá trong 52 tuần 0.96-3.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 173.65K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 2.53M
Giá trị vốn hóa thị trường 128.66M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 77.97M
Doanh thu 38.21M
EPS -1.60
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 9, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 1.7073 0.0800 4.92% 1.6273 1.7073 1.6273
Mar 23, 2023 1.6174 -0.2596 -13.83% 1.8770 1.8770 1.6074
Mar 22, 2023 1.8570 0.0799 4.50% 1.7771 1.8969 1.7472
Mar 21, 2023 1.7771 0.0300 1.72% 1.7471 1.7871 1.7372
Mar 20, 2023 1.7172 -0.0399 -2.27% 1.7571 1.7771 1.6173
Mar 17, 2023 1.7571 -0.0300 -1.68% 1.7871 1.8670 1.7472
Mar 16, 2023 1.7871 -0.0799 -4.28% 1.8670 1.9070 1.7172
Mar 15, 2023 1.8770 0.2896 18.24% 1.5874 1.8870 1.5874
Mar 14, 2023 1.6373 -0.0100 -0.61% 1.6473 1.6973 1.6274
Mar 13, 2023 1.6473 0.1498 10.00% 1.4975 1.7172 1.4975
Mar 10, 2023 1.5675 0.1398 9.79% 1.4277 1.6573 1.3877
Mar 9, 2023 1.4776 -0.2096 -12.42% 1.6872 1.6873 1.4676
Mar 8, 2023 1.6673 -0.0898 -5.11% 1.7571 1.7971 1.6673
Mar 7, 2023 1.7771 0.0599 3.49% 1.7172 1.7971 1.7172
Mar 6, 2023 1.7572 -0.3194 -15.38% 2.0766 2.1366 1.7172
Mar 3, 2023 1.9668 0.0000 0.00% 1.9668 2.0467 1.9668
Mar 2, 2023 1.9668 -0.0300 -1.50% 1.9968 2.0368 1.9569
Mar 1, 2023 1.9868 -0.0399 -1.97% 2.0267 2.0467 1.9369
Feb 28, 2023 2.0168 -0.0299 -1.46% 2.0467 2.1666 2.0068
Feb 27, 2023 2.0367 -0.1398 -6.42% 2.1765 2.2264 1.9568

Biodesix, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 54.506 45.557 24.552 20.432
Doanh thu 54.506 45.557 24.552 20.432
Chi phí tổng doanh thu 30.518 21.998 6.074 4.406
Lợi nhuận gộp 23.988 23.559 18.478 16.026
Tổng chi phí hoạt động 93.148 68.491 51.293 44.095
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 47.958 32.328 30.637 25.899
Nghiên cứu & phát triển 12.789 10.818 10.468 8.188
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.676 0.818 4.114 5.602
Thu nhập hoạt động -38.642 -22.934 -26.741 -23.663
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -4.508 -7.586 -2.953 -2.892
Khác, giá trị ròng -0.009 -0.83 -1.032 0.389
Thu nhập ròng trước thuế -43.159 -31.35 -30.726 -26.166
Thu nhập ròng sau thuế -43.159 -31.35 -30.726 -26.166
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -43.159 -31.35 -30.726 -26.166
Thu nhập ròng -43.159 -31.35 -30.726 -26.166
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -43.159 -31.35 -30.726 -26.166
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -43.159 -31.35 -30.726 -26.166
Thu nhập ròng pha loãng -43.159 -31.35 -30.726 -26.166
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 27.365 26.5615 26.2541 26.2541
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.57716 -1.18028 -1.17033 -0.99665
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.60186 -1.14948 -1.01363 -0.78327
Depreciation / Amortization 2.559 2.529
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 6.548 7.224 6.531 11.885 28.866
Doanh thu 6.548 7.224 6.531 11.885 28.866
Chi phí tổng doanh thu 3.235 2.493 2.722 7.085 18.218
Lợi nhuận gộp 3.313 4.731 3.809 4.8 10.648
Tổng chi phí hoạt động 21.009 19 16.499 22.472 35.177
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 14.487 13.558 13.607 11.425 11.927
Nghiên cứu & phát triển 3.206 2.852 3.293 3.323 3.321
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.081 0.097 -3.123 0.639 1.711
Thu nhập hoạt động -14.461 -11.776 -9.968 -10.587 -6.311
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1.137 -1.496 -1.546 -0.815 -0.651
Khác, giá trị ròng 0.012 -0.01 0 0 0.001
Thu nhập ròng trước thuế -15.586 -13.282 -11.514 -11.402 -6.961
Thu nhập ròng sau thuế -15.586 -13.282 -11.514 -11.402 -6.961
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -15.586 -13.282 -11.514 -11.402 -6.961
Thu nhập ròng -15.586 -13.282 -11.514 -11.402 -6.961
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -15.586 -13.282 -11.514 -11.402 -6.961
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -15.586 -13.282 -11.514 -11.402 -6.961
Thu nhập ròng pha loãng -15.586 -13.282 -11.514 -11.402 -6.961
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 31.07 27.059 28.051 27.73 26.604
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.50164 -0.49085 -0.41047 -0.41118 -0.26165
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.49903 -0.48727 -0.5218 -0.38814 -0.19734
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 43.613 86.14 12.7 9.913
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 32.712 62.126 5.286 5.914
Tiền mặt và các khoản tương đương 32.712 62.126 5.286 5.914
Tổng các khoản phải thu, ròng 3.656 15.304 5.292 1.892
Accounts Receivable - Trade, Net 3.656 15.304 5.292 1.892
Other Current Assets, Total 7.245 8.71 2.122 2.107
Total Assets 76.097 121.07 41.633 39.057
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4.179 3.178 2.12 1.388
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 10.928 9.902 8.506 6.956
Accumulated Depreciation, Total -6.749 -6.724 -6.386 -5.568
Goodwill, Net 15.031 15.031 11.631 10.804
Intangibles, Net 11.617 13.26 15.092 16.852
Other Long Term Assets, Total 1.657 3.461 0.09 0.1
Total Current Liabilities 28.96 32.125 22.6 4.468
Accounts Payable 1.662 8.964 1.717 0.886
Accrued Expenses 4.899 4.69 1.899 1.568
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 12.045 0
Other Current Liabilities, Total 22.38 6.631 6.939 2.014
Total Liabilities 56.37 79.904 76.213 53.125
Total Long Term Debt 9.993 15.926 23.812 23.099
Long Term Debt 9.993 15.926 23.812 23.099
Other Liabilities, Total 17.417 31.853 29.801 25.558
Total Equity 19.727 41.166 -34.58 -14.068
Redeemable Preferred Stock 0 0 193.959 183.962
Common Stock 0.031 0.027 0.001 0.001
Additional Paid-In Capital 321.669 299.953 2.324 2.107
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -301.973 -258.814 -230.864 -200.138
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 76.097 121.07 41.633 39.057
Total Common Shares Outstanding 30.7896 26.5615 26.2541 26.2541
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.019 11.84 0
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 27.233 43.613 56.445 68.45 81.244
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 16.427 32.712 47.913 56.349 55.329
Tiền mặt và các khoản tương đương 16.427 32.712 47.913 56.349 55.329
Tổng các khoản phải thu, ròng 3.774 3.656 2.784 5.281 18.367
Accounts Receivable - Trade, Net 3.774 3.656 2.784 5.281 18.367
Other Current Assets, Total 7.032 7.245 5.748 6.82 7.548
Total Assets 61.651 76.097 89.997 101.804 115.486
Property/Plant/Equipment, Total - Net 6.247 4.179 4.432 3.378 3.387
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 13.409 10.928 11.827 10.471 10.369
Accumulated Depreciation, Total -7.162 -6.749 -7.395 -7.093 -6.982
Goodwill, Net 15.031 15.031 15.031 15.031 15.031
Intangibles, Net 11.131 11.617 11.992 12.4 12.821
Other Long Term Assets, Total 2.009 1.657 2.097 2.545 3.003
Total Current Liabilities 29.811 28.96 22.787 21.272 16.124
Accounts Payable 2.12 1.662 1.6 1.16 3.747
Accrued Expenses 4.597 4.899 3.533 2.959 2.622
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.051 0.019 0.02 3.106 2.707
Other Current Liabilities, Total 23.043 22.38 17.634 14.047 7.048
Total Liabilities 53.87 56.37 73.964 76.031 79.054
Total Long Term Debt 10.055 9.993 29.975 29.955 30.328
Long Term Debt 10.055 9.993 29.975 29.955 30.328
Other Liabilities, Total 14.004 17.417 21.202 24.804 32.602
Total Equity 7.781 19.727 16.033 25.773 36.432
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0
Common Stock 0.032 0.031 0.027 0.027 0.027
Additional Paid-In Capital 325.308 321.669 304.697 302.923 302.18
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -317.559 -301.973 -288.691 -277.177 -265.775
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 61.651 76.097 89.997 101.804 115.486
Total Common Shares Outstanding 31.8893 30.7896 27.0201 26.9489 26.7854
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -43.159 -31.35 -30.726 -26.166
Tiền từ hoạt động kinh doanh -28.223 -21.366 -21.726 -17.677
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3.178 2.903 2.793 1.74
Khoản mục phi tiền mặt 7.167 11.882 7.852 6.496
Thay đổi vốn lưu động 4.591 -4.801 -1.645 0.253
Tiền từ hoạt động đầu tư -2.547 -2.927 -1.872 -0.617
Chi phí vốn -2.547 -2.177 -1.416 -0.617
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 -0.75 -0.456 0
Tiền từ các hoạt động tài chính 1.262 81.131 22.972 19.032
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.5 -8.249 -0.119 -0.283
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 17.112 73.34 10.047 8.55
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -15.35 16.04 13.044 10.765
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -29.508 56.838 -0.626 0.738
Lãi suất đã trả 1.676 1.844
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -15.586 -43.159 -29.877 -18.363 -6.961
Cash From Operating Activities -13.099 -28.223 -18.026 -10.236 -11.326
Cash From Operating Activities 0.908 3.178 2.323 1.523 0.746
Non-Cash Items 2.674 7.167 4.704 5.336 3.721
Changes in Working Capital -1.095 4.591 4.824 1.268 -8.832
Cash From Investing Activities -0.352 -2.547 -1.906 -0.864 -0.516
Capital Expenditures -0.352 -2.547 -1.906 -0.864 -0.516
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 0 0 0
Cash From Financing Activities -2.834 1.262 5.625 5.229 4.951
Financing Cash Flow Items -4.6 -0.5 0.232 -0.109 -0.108
Issuance (Retirement) of Stock, Net 1.674 17.112 0.739 0.679 0.475
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0.092 -15.35 4.654 4.659 4.584
Net Change in Cash -16.285 -29.508 -14.307 -5.871 -6.891
Cash Interest Paid 0.223
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Schuler (Jack W) Individual Investor 25.5879 19952112 8695652 2022-11-21
Kennedy (Lawrence T Jr.) Individual Investor 19.0156 14827404 0 2023-01-03 MED
Patience (John) Individual Investor 9.0025 7019695 1739130 2022-11-21 LOW
Birchview Capital, LP Investment Advisor 6.4632 5039633 2884624 2022-12-31 LOW
AIGH Capital Management, LLC. Private Equity 5.8936 4595512 -973389 2022-12-31 MED
Cawthorn (Robert E) Individual Investor 4.6838 3652220 1723341 2022-11-21 LOW
Strobeck (Matthew W) Individual Investor 3.7251 2904668 1304345 2022-11-21 LOW
Industrial Development Funding LLC Corporation 2.432 1896374 0 2022-03-01 LOW
Worth Venture Partners, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.9211 1497963 1497963 2022-12-31 HIGH
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4189 1106403 866747 2022-12-31 LOW
Wells Fargo Advisors Research Firm 0.9923 773725 5000 2022-12-31 LOW
Essex Investment Management Company, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.4848 377994 -29 2022-12-31 LOW
Life Sciences Alternative Financing, L.L.C. Corporation 0.3771 294053 0 2022-03-01 LOW
Cannell & Co. Investment Advisor 0.2637 205605 0 2022-12-31 LOW
Hutton Scott Individual Investor 0.2561 199726 28499 2023-02-09 HIGH
Massarany (Hany) Individual Investor 0.1769 137934 130434 2022-11-21 HIGH
Hightower Advisors, LLC Investment Advisor 0.175 136434 136434 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1617 126122 2052 2022-12-31 LOW
Endurant Capital Management LP Hedge Fund 0.1596 124430 -5706 2022-12-31 HIGH
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.1382 107788 -10260 2022-12-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Medical & Diagnostic Laboratories

Suite 100
2970 Wilderness Place
BOULDER
COLORADO 80301
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,429.75 Price
-0.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch