Giao dịch Ripple to Euro - XRP/EUR CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
Chênh lệch | 0.00349 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.07534% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.00685% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 30 | ||||||||
Tiền tệ | EUR | ||||||||
Ký quỹ | 50% | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Mar 22, 2023 | 0.42465 | -0.01022 | -2.35% | 0.43487 | 0.43997 | 0.41881 |
Mar 21, 2023 | 0.43483 | 0.08668 | 24.90% | 0.34815 | 0.45679 | 0.34758 |
Mar 20, 2023 | 0.34816 | -0.01270 | -3.52% | 0.36086 | 0.36584 | 0.34597 |
Mar 19, 2023 | 0.36081 | 0.01148 | 3.29% | 0.34933 | 0.37394 | 0.34904 |
Mar 18, 2023 | 0.34934 | -0.00536 | -1.51% | 0.35470 | 0.36373 | 0.34568 |
Mar 17, 2023 | 0.35476 | 0.01175 | 3.43% | 0.34301 | 0.35856 | 0.34051 |
Mar 16, 2023 | 0.34298 | 0.00456 | 1.35% | 0.33842 | 0.34502 | 0.33594 |
Mar 15, 2023 | 0.33843 | -0.00653 | -1.89% | 0.34496 | 0.34980 | 0.33646 |
Mar 14, 2023 | 0.34500 | 0.00056 | 0.16% | 0.34444 | 0.35904 | 0.33628 |
Mar 13, 2023 | 0.34283 | -0.00310 | -0.90% | 0.34593 | 0.35263 | 0.32559 |
Mar 12, 2023 | 0.34591 | 0.00628 | 1.85% | 0.33963 | 0.34854 | 0.32696 |
Mar 11, 2023 | 0.33964 | -0.00742 | -2.14% | 0.34706 | 0.35313 | 0.33457 |
Mar 10, 2023 | 0.34699 | -0.00173 | -0.50% | 0.34872 | 0.35281 | 0.33658 |
Mar 9, 2023 | 0.34888 | -0.01846 | -5.03% | 0.36734 | 0.37435 | 0.34302 |
Mar 8, 2023 | 0.36735 | 0.00851 | 2.37% | 0.35884 | 0.37849 | 0.35203 |
Mar 7, 2023 | 0.35888 | 0.01443 | 4.19% | 0.34445 | 0.36286 | 0.34202 |
Mar 6, 2023 | 0.34446 | 0.00058 | 0.17% | 0.34388 | 0.34916 | 0.33613 |
Mar 5, 2023 | 0.34392 | -0.00614 | -1.75% | 0.35006 | 0.35352 | 0.34267 |
Mar 4, 2023 | 0.35005 | -0.00333 | -0.94% | 0.35338 | 0.35593 | 0.34518 |
Mar 3, 2023 | 0.35340 | -0.00118 | -0.33% | 0.35458 | 0.35636 | 0.33329 |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group500K+
Thương nhân
92K+
Hoạt động khách hàng tháng
$53M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$30M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
- 1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Ripple / EUR
Giá XRP/EUR hôm nay
Giá XRP/EUR trực tiếp hôm nay là €0.39233 với mức thay đổi giá là -0.0443€ (-9.7581%) trong 24 giờ qua. Giá coin đạt mức cao nhất trong ngày là €0.45374 và mức thấp nhất trong ngày là €0.39973. Chúng tôi cập nhật giá XRP/EUR theo thời gian thực.
Lịch sử giá Ripple to Euro
Các mức giá coin dao động theo những khoảng giá sau:
Hằng ngày: €0.39973 - €0.45374
Hằng tuần: €0.33594 - €0.45679
Hằng tháng: €0.32559 - €0.45679
Hằng năm: €0.2622 - €0.8182
Xem các biểu đồ XRP/EUR trực tiếp, các mức giá và lịch sử trên capital.com. Ngoài ra cũng xem phân tích và tin tức mới nhất của chúng tôi cho những loại tiền mã hoá khác.
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới