CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch BHP Group Limited - BHPau CFD

43.25
2.68%
0.12
Thấp: 42.57
Cao: 43.29
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 00:05

Mon - Fri: 00:05 - 06:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.12
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021466 %
Charges from borrowed part ($-0.86)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021466%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.000452 %
Charges from borrowed part ($-0.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.000452%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ AUD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Australia
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 42.12
Mở* 42.79
Thay đổi trong 1 năm* -5.64%
Vùng giá trong ngày* 42.57 - 43.29
Vùng giá trong 52 tuần 33.27-47.90
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 11.11M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 234.64M
Giá trị vốn hóa thị trường 222.49B
Tỷ số P/E 7.31
Cổ phiếu đang lưu hành 5.06B
Doanh thu 97.92B
EPS 6.01
Tỷ suất cổ tức (%) 10.5473
Hệ số rủi ro beta 0.85
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 43.25 0.38 0.89% 42.87 43.33 42.56
Jun 1, 2023 42.12 0.15 0.36% 41.97 42.25 41.61
May 31, 2023 42.41 -0.38 -0.89% 42.79 42.88 42.17
May 30, 2023 43.41 0.09 0.21% 43.32 43.63 43.20
May 29, 2023 43.34 -0.28 -0.64% 43.62 43.80 43.22
May 26, 2023 42.67 0.50 1.19% 42.17 42.84 42.10
May 25, 2023 42.17 -0.16 -0.38% 42.33 42.43 41.99
May 24, 2023 42.91 -0.65 -1.49% 43.56 43.73 42.83
May 23, 2023 43.83 -0.40 -0.90% 44.23 44.42 43.78
May 22, 2023 44.19 0.17 0.39% 44.02 44.39 44.01
May 19, 2023 44.19 -0.07 -0.16% 44.26 44.35 43.93
May 18, 2023 44.20 -0.02 -0.05% 44.22 44.52 44.07
May 17, 2023 43.83 0.33 0.76% 43.50 44.10 43.29
May 16, 2023 44.07 -0.25 -0.56% 44.32 44.35 43.94
May 15, 2023 43.84 -0.19 -0.43% 44.03 44.16 43.52
May 12, 2023 43.49 0.42 0.98% 43.07 43.58 43.01
May 11, 2023 43.88 -0.28 -0.63% 44.16 44.28 43.66
May 10, 2023 44.26 -0.34 -0.76% 44.60 44.67 44.20
May 9, 2023 44.34 -0.06 -0.14% 44.40 44.62 44.33
May 8, 2023 44.64 -0.28 -0.62% 44.92 44.96 44.34

BHP Group Limited Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 65098 56921 38924 44288 43129
Doanh thu 65098 56921 38924 44288 43129
Chi phí tổng doanh thu 21333 18875 15933 17471 16565
Lợi nhuận gộp 43765 38046 22991 26817 26564
Tổng chi phí hoạt động 30992 31801 25241 28175 27133
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2319 1900 1838 2783 2715
Nghiên cứu & phát triển 199 134 123 516 641
Depreciation / Amortization 5683 5084 4667 5829 6288
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -336 1295 284 399 -240
Chi phí bất thường (thu nhập) -329 2858 -7 192 343
Other Operating Expenses, Total 2123 1655 2403 985 821
Thu nhập hoạt động 34106 25120 13683 16113 15996
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -308 -462 -491 -575 -811
Khác, giá trị ròng -661 -366 -367 -489 -434
Thu nhập ròng trước thuế 33137 24292 12825 15049 14751
Thu nhập ròng sau thuế 22400 13676 8628 9520 10064
Lợi ích thiểu số -2155 -2147 -780 -879 -1118
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 20245 11529 7848 8641 8946
Tổng khoản mục bất thường 10655 -225 108 -335 -5241
Thu nhập ròng 30900 11304 7956 8306 3705
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 20245 11529 7848 8641 8946
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 30900 11304 7956 8306 3705
Thu nhập ròng pha loãng 30900 11304 7956 8306 3705
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 5071 5068 5069 5193 5337
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.99231 2.27486 1.54823 1.66397 1.67622
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 3.19681 3.01916 1.20688 1.34633 1.17788
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.9081 3.30525 1.81338 1.68383 1.72173
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 25713 34571 30527 32877 24044
Doanh thu 25713 34571 30527 32877 24044
Tổng chi phí hoạt động 14880 15310 15682 17251 14550
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -280 -335 354 445 470
Chi phí bất thường (thu nhập) -844 0 -46 395
Other Operating Expenses, Total 15160 16489 15328 16852 13685
Thu nhập hoạt động 10833 19261 14845 15626 9494
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -39 -199 -109 -156 -306
Khác, giá trị ròng -613 -418 -243 -191 -175
Thu nhập ròng trước thuế 10181 18644 14493 15279 9013
Thu nhập ròng sau thuế 7126 12866 9534 8656 5020
Lợi ích thiểu số -669 -1092 -1063 -1195 -952
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 6457 11774 8471 7461 4068
Tổng khoản mục bất thường 0 9683 972 -33 -192
Thu nhập ròng 6457 21457 9443 7428 3876
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 6457 11774 8471 7461 4068
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 6457 21457 9443 7428 3876
Thu nhập ròng pha loãng 6457 21457 9443 7428 3876
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 5073 5070 5072 5067 5069
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.27282 2.32229 1.67015 1.47247 0.80253
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.92905 1.76102 1.51049 2.03591 1.00896
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.47664 2.05759 1.74901 1.80264 1.01144
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 28664 26693 21471 23373 35130
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 17236 15266 13429 15628 15889
Cash 5728 4408 3493 2210 1065
Tiền mặt và các khoản tương đương 11508 10838 9933 13403 14806
Đầu tư ngắn hạn 0 20 3 15 18
Tổng các khoản phải thu, ròng 5689 6338 3730 3586 3202
Accounts Receivable - Trade, Net 5426 6059 3364 3462 3096
Total Inventory 4935 4426 4101 3840 3764
Other Current Assets, Total 804 663 211 319 12275
Total Assets 95166 108927 105733 100861 111993
Property/Plant/Equipment, Total - Net 61295 73813 72362 68041 67182
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 121130 151361 141571 132149 126728
Accumulated Depreciation, Total -59835 -77548 -69209 -64108 -59546
Goodwill, Net 1197 1197 1197 247 247
Intangibles, Net 172 240 377 428 531
Long Term Investments 916 1990 2939 2953 2881
Note Receivable - Long Term 153 337 267 313 180
Other Long Term Assets, Total 2769 4657 7120 5506 5842
Total Current Liabilities 16919 16403 14824 12339 13989
Accounts Payable 6687 7027 5767 6717 5977
Accrued Expenses 1319 1606 1283 1154 1148
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 20 58
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2622 2628 5012 1641 2678
Other Current Liabilities, Total 6291 5142 2762 2807 4128
Total Liabilities 50209 57663 57868 53621 56401
Total Long Term Debt 13806 18355 22036 23167 24069
Long Term Debt 11749 15348 19446 22517 23344
Capital Lease Obligations 2057 3007 2590 650 725
Deferred Income Tax 3063 3314 3779 3234 3472
Minority Interest 3809 4341 4310 4584 5078
Other Liabilities, Total 12612 15250 12919 10297 9793
Total Equity 44957 51264 47865 47240 55592
Common Stock 4638 2168 2168 2168 2243
Additional Paid-In Capital 1441 1801 1801 1801 1801
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 38909 47224 43819 43209 51437
Treasury Stock - Common -31 -33 -5 -32 -5
Unrealized Gain (Loss) -8 15 16 17 16
Other Equity, Total 8 89 66 77 100
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 95166 108927 105733 100861 111993
Total Common Shares Outstanding 5061.27 5057.04 5057.69 5056.74 5323.52
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 20103 28664 39673 26693 19010
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 10080 17865 12630 15476 9518
Tiền mặt và các khoản tương đương 9605 17236 12366 15246 9291
Đầu tư ngắn hạn 475 629 264 230 227
Tổng các khoản phải thu, ròng 4962 5689 5138 6338 4868
Accounts Receivable - Trade, Net 4518 5426 4898 6059 4573
Total Inventory 4912 4935 4514 4426 4511
Other Current Assets, Total 149 175 17391 453 113
Total Assets 87824 95166 105725 108927 103233
Property/Plant/Equipment, Total - Net 62178 61295 60433 73813 73711
Intangibles, Net 1397 1369 1332 1437 1508
Long Term Investments 2438 2222 2704 3352 4363
Note Receivable - Long Term 147 153 171 337 270
Other Long Term Assets, Total 1561 1463 1412 3295 4371
Total Current Liabilities 11889 16919 20619 16403 13361
Accounts Payable 4882 6687 4570 7027 5663
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2015 2622 3054 2628 3560
Other Current Liabilities, Total 4992 7610 12995 6748 4138
Total Liabilities 45223 50209 54938 57663 54311
Total Long Term Debt 12686 13806 15897 18355 19159
Long Term Debt 12686 13806 15897 18355 19159
Deferred Income Tax 3367 3063 3808 3314 3603
Minority Interest 3951 3809 4135 4341 4501
Other Liabilities, Total 13330 12612 10479 15250 13687
Total Equity 42601 44957 50787 51264 48922
Common Stock 4737 4638 2340 2168 2168
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 37884 40350 48454 49129 46784
Treasury Stock - Common -20 -31 -7 -33 -30
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 87824 95166 105725 108927 103233
Total Common Shares Outstanding 5064.77 5061.27 5062 5057.04 5056.77
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 33137 24601 13510 15049 14751
Tiền từ hoạt động kinh doanh 32174 27234 15706 17871 18461
Tiền từ hoạt động kinh doanh 5683 6824 6112 5829 6288
Khoản mục phi tiền mặt 4042 5209 2637 2656 2928
Cash Taxes Paid 10396 7610 5944 5940 4918
Lãi suất đã trả 657 771 1225 1346 1177
Thay đổi vốn lưu động -10688 -9400 -6553 -5663 -5506
Tiền từ hoạt động đầu tư -6959 -7845 -7616 2607 -5921
Chi phí vốn -6111 -7120 -7640 -7123 -5853
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -848 -725 24 9730 -68
Tiền từ các hoạt động tài chính -22767 -17922 -9752 -20528 -10891
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -2573 -1960 -1200 -1371 -1840
Total Cash Dividends Paid -17851 -7901 -6876 -11395 -5220
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -149 -234 -143 -5408 -171
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -2194 -7827 -1533 -2354 -3660
Ảnh hưởng của ngoại hối -458 353 -505 -170 56
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 1990 1820 -2167 -220 1705
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line 10181 33137 14493 24601 8826
Cash From Operating Activities 6770 32174 13277 27234 9369
Cash From Operating Activities 2456 5683 2851 6824 3245
Non-Cash Items 651 4042 2765 5209 2325
Cash Taxes Paid 5489 10396 5015 7610 3175
Cash Interest Paid 434 657 300 771 450
Changes in Working Capital -6518 -10688 -6832 -9400 -5027
Cash From Investing Activities -3289 -6959 -3589 -7845 -4209
Capital Expenditures -3027 -6111 -2878 -7120 -3614
Other Investing Cash Flow Items, Total -262 -848 -711 -725 -595
Cash From Financing Activities -10911 -22767 -12506 -17922 -9595
Financing Cash Flow Items -910 -2573 -1291 -1960 -672
Total Cash Dividends Paid -8660 -17851 -10029 -7901 -2767
Issuance (Retirement) of Stock, Net -1 -149 -1 -234 -174
Issuance (Retirement) of Debt, Net -1340 -2194 -1185 -7827 -5982
Foreign Exchange Effects -201 -458 -62 353 300
Net Change in Cash -7631 1990 -2880 1820 -4135
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 5.0434 255491040 2172510 2022-12-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.1854 161364691 0 2022-08-04 LOW
State Street Global Advisors Australia Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 3.0768 155864572 1508253 2022-08-19 LOW
Vanguard Investments Australia Ltd. Investment Advisor 1.604 81258162 607341 2023-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.4577 73842296 67644750 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.2896 65326591 751767 2022-08-19 LOW
BlackRock Investment Management (Australia) Ltd. Investment Advisor 1.2753 64605627 0 2022-08-04 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1231 56895005 0 2022-08-04 LOW
Colonial First State Investments Limited Investment Advisor 0.8286 41973139 12669558 2022-08-04 LOW
First Sentier Investors Global Resources Investment Advisor 0.704 35661971 0 2022-08-04 LOW
Commonwealth Superannuation Corporation Investment Advisor 0.6505 32952696 32952696 2022-08-04 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6345 32140985 166753 2023-04-30 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.6128 31044789 0 2022-08-04 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 0.484 24518022 -12878799 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.4446 22523762 742061 2023-04-30 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.413 20922639 8957 2023-04-30 LOW
Aviva Investors Global Services Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3873 19617750 594801 2023-04-30 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.3754 19017451 2442168 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 0.3436 17406813 -62293 2023-04-30 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 0.3098 15691694 80941 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Diversified Mining

Shop 16 171 Collins St
MELBOURNE
VICTORIA 3000
AU

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

XRP/USD

0.54 Price
+2.410% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00489

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch