CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Better Therapeutics, Inc. - BTTX CFD

0.6830
2.2%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0562
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.6683
Mở* 0.6671
Thay đổi trong 1 năm* -67.3%
Vùng giá trong ngày* 0.6486 - 0.7027
Vùng giá trong 52 tuần 0.59-2.80
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 135.87K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 2.90M
Giá trị vốn hóa thị trường 21.89M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 31.73M
Doanh thu N/A
EPS -1.67
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 9, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 26, 2023 0.6830 0.0159 2.38% 0.6671 0.7263 0.6480
May 25, 2023 0.6683 -0.0257 -3.70% 0.6940 0.7422 0.6483
May 24, 2023 0.7168 -0.0290 -3.89% 0.7458 0.7459 0.6924
May 23, 2023 0.7507 0.0054 0.72% 0.7453 0.7651 0.7453
May 22, 2023 0.7555 0.0201 2.73% 0.7354 0.7942 0.7354
May 19, 2023 0.7564 0.0013 0.17% 0.7551 0.7747 0.7540
May 18, 2023 0.7554 -0.0015 -0.20% 0.7569 0.7845 0.7356
May 17, 2023 0.7582 0.0126 1.69% 0.7456 0.7797 0.7456
May 16, 2023 0.7620 -0.0388 -4.85% 0.8008 0.8037 0.7260
May 15, 2023 0.7457 -0.0580 -7.22% 0.8037 0.8136 0.7359
May 12, 2023 0.7470 0.0310 4.33% 0.7160 0.7749 0.7159
May 11, 2023 0.7555 -0.0823 -9.82% 0.8378 0.8571 0.7257
May 10, 2023 0.8349 0.0215 2.64% 0.8134 0.8716 0.7544
May 9, 2023 0.8039 0.0391 5.11% 0.7648 0.8137 0.7262
May 8, 2023 0.7746 -0.1165 -13.07% 0.8911 0.8911 0.6907
May 5, 2023 0.9005 0.0042 0.47% 0.8963 0.9298 0.8905
May 4, 2023 0.9297 -0.1353 -12.70% 1.0650 1.0653 0.8708
May 3, 2023 1.0750 0.0017 0.16% 1.0733 1.1041 1.0635
May 2, 2023 1.0944 0.0095 0.88% 1.0849 1.1233 1.0652
May 1, 2023 1.0943 -0.0281 -2.50% 1.1224 1.1332 1.0741

Better Therapeutics, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, August 9, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

20:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Better Therapeutics Inc Earnings Release
Q2 2023 Better Therapeutics Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, November 13, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

21:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Better Therapeutics Inc Earnings Release
Q3 2023 Better Therapeutics Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020
Tổng doanh thu 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 38.262 40.303 0.00169
Other Operating Expenses, Total 0.00169
Thu nhập hoạt động -38.262 -40.303 -0.00169
Thu nhập ròng trước thuế -39.753 -40.488 -0.00169
Thu nhập ròng sau thuế -39.76 -40.335 -0.00169
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -39.76 -40.335 -0.00169
Thu nhập ròng -39.76 -40.335 -0.00169
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -39.76 -40.335 -0.00169
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -39.76 -40.335 -0.00169
Thu nhập ròng pha loãng -39.76 -40.335 -0.00169
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 23.5578 23.6027 7.5575
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.68776 -1.70891 -0.00022
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.68776 -1.4406 -0.00022
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 21.822 11.124
Nghiên cứu & phát triển 16.44 19.436
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 9.743
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1.491 -0.185
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 8.925 8.322 10.996 9.599 9.345
Other Operating Expenses, Total
Thu nhập hoạt động -8.925 -8.322 -10.996 -9.599 -9.345
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.431 -0.439 -0.406 -0.329 -0.317
Thu nhập ròng trước thuế -9.356 -8.761 -11.402 -9.928 -9.662
Thu nhập ròng sau thuế -9.357 -8.765 -11.405 -9.928 -9.662
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -9.357 -8.765 -11.405 -9.928 -9.662
Thu nhập ròng -9.357 -8.765 -11.405 -9.928 -9.662
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -9.357 -8.765 -11.405 -9.928 -9.662
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -9.357 -8.765 -11.405 -9.928 -9.662
Thu nhập ròng pha loãng -9.357 -8.765 -11.405 -9.928 -9.662
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 23.8266 23.6315 23.6931 23.593 23.4132
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.39271 -0.3709 -0.48136 -0.4208 -0.41267
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.39271 -0.3709 -0.48136 -0.4208 -0.41267
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 5.536 5.273 5.519 5.358 5.672
Nghiên cứu & phát triển 3.389 3.049 5.477 4.241 3.673
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020
Tổng tài sản hiện tại 18.446 45.251 0.08666
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 15.74 40.566 0.02476
Cash 0.02476
Other Current Assets, Total 0.21 0.276 0.06189
Total Assets 22.943 50.958 0.08666
Total Current Liabilities 13.494 4.733 0.06334
Accrued Expenses 5.927 3.21 0.00145
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0.06189
Total Liabilities 23.842 14.238 0.06334
Total Long Term Debt 10.348 9.505 0
Total Equity -0.899 36.72 0.02331
Common Stock 0.002 0.002 0.00014
Additional Paid-In Capital 110.602 108.461 0.02486
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -111.503 -71.743 -0.00169
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 22.943 50.958 0.08666
Total Common Shares Outstanding 23.851 23.6027 7.5575
Tiền mặt và các khoản tương đương 15.74 40.566
Prepaid Expenses 2.496 4.409
Property/Plant/Equipment, Total - Net 0.121 0.082
Intangibles, Net 3.888 5.077
Other Long Term Assets, Total 0.488 0.548
Accounts Payable 3.035 1.523
Long Term Debt 10.348 9.505
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 0.178
Accumulated Depreciation, Total -0.057
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 4.532
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 8.442 18.446 23.49 32.137 35.179
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 6.068 15.74 22.305 29.685 31.673
Cash
Prepaid Expenses 1.968 2.496 1.123 2.38 3.242
Total Assets 12.808 22.943 28.221 37.103 40.291
Long Term Investments
Other Long Term Assets, Total 0.483 0.488 0.488 0.487 0.488
Total Current Liabilities 13.64 13.494 9.312 6.141 3.567
Accrued Expenses 5.588 5.927 4.928 3.27 2.528
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 22.641 23.842 20.969 19.049 12.866
Total Long Term Debt 9.001 10.348 11.657 12.908 9.299
Other Liabilities, Total
Total Equity -9.833 -0.899 7.252 18.054 27.425
Common Stock 0.002 0.002 0.002 0.002 0.002
Additional Paid-In Capital 111.025 110.602 109.988 109.385 108.828
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -120.86 -111.503 -102.738 -91.333 -81.405
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 12.808 22.943 28.221 37.103 40.291
Total Common Shares Outstanding 23.8523 23.851 23.7441 23.733 23.6086
Payable/Accrued
Tiền mặt và các khoản tương đương 6.068 15.74 22.305 29.685 31.673
Other Current Assets, Total 0.406 0.21 0.062 0.072 0.264
Property/Plant/Equipment, Total - Net 0.131 0.121 0.122 0.115 0.098
Intangibles, Net 3.752 3.888 4.121 4.364 4.526
Accounts Payable 2.513 3.035 1.255 1.088 0.735
Long Term Debt 9.001 10.348 11.657 12.908 9.299
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 5.539 4.532 3.129 1.783 0.304
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020
Thu nhập ròng/khởi điểm -39.76 -40.335 -0.00169
Tiền từ hoạt động kinh doanh -28.93 -30.818 -0.00024
Thay đổi vốn lưu động 6.268 -2.339 0.00145
Tiền từ các hoạt động tài chính 5.284 72.332 0.025
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 62.331 -0.06189
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0.284 0.001 0.025
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 5 10 0.06189
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -24.826 40.443 0.02476
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2.729 1.619
Deferred Taxes 0 -0.152
Khoản mục phi tiền mặt 1.833 10.389
Lãi suất đã trả 1.325 0.085
Tiền từ hoạt động đầu tư -1.18 -1.071
Chi phí vốn -1.18 -1.071
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -9.357 -39.76 -30.995 -19.59 -9.662
Cash From Operating Activities -8.716 -28.93 -22.593 -15.57 -8.855
Non-Cash Items 0.41 1.833 1.384 0.787 0.375
Changes in Working Capital -0.524 6.268 5.01 1.919 -0.231
Cash From Investing Activities -0.521 -1.18 -0.82 -0.457 -0.039
Other Investing Cash Flow Items, Total
Cash From Financing Activities -0.435 5.284 5.152 5.146 0.001
Financing Cash Flow Items 0 0 0 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0.284 0.152 0.146 0.001
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.435 5 5 5
Net Change in Cash -9.672 -24.826 -18.261 -10.881 -8.893
Cash From Operating Activities 0.755 2.729 2.008 1.314 0.663
Deferred Taxes 0 0 0 0
Cash Interest Paid 0.495 1.325 0.87 0.462 0.219
Capital Expenditures -0.521 -1.18 -0.82 -0.457 -0.039
Cash Taxes Paid 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Perry (David P) Individual Investor 53.1606 16868581 6404566 2023-04-12 LOW
Georgianna Maule-Ffinch 2015 Trust Individual Investor 11.4598 3636364 3636364 2023-04-10
Appelbaum (Kevin J) Individual Investor 7.5847 2406719 -6250 2023-04-10 LOW
Mountain Crest Capital LLC Corporation 4.375 1388250 0 2023-04-10 LOW
Farallon Capital Management, L.L.C. Hedge Fund 2.203 699042 -114514 2023-03-31 MED
Armanino (Andrew J) Individual Investor 1.4739 467692 303030 2023-04-10 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3818 438479 3700 2023-03-31 LOW
Parker (Geoffrey M) Individual Investor 1.2491 396363 303030 2023-04-10 LOW
Maule-Ffinch (Georgianna) Individual Investor 0.9238 293150 0 2023-04-10 LOW
Karbe (Frank L) Individual Investor 0.9216 292424 242424 2023-04-10 MED
Berman Mark A Individual Investor 0.7309 231939 0 2023-04-10 LOW
Carmona (Richard H. M.D.) Individual Investor 0.4841 153619 0 2023-04-10 LOW
Wynholds (Kristin) Individual Investor 0.3114 98819 0 2023-04-10 LOW
Heinen (Mark) Individual Investor 0.2773 88004 1 2023-04-10 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.2523 80054 798 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.18 57109 0 2023-03-31 LOW
Susquehanna International Group, LLP Investment Advisor 0.1497 47516 -6473 2023-03-31 MED
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.1424 45200 0 2023-03-31 LOW
Zamirowski (Justin) Individual Investor 0.1163 36913 36913 2022-05-27
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.0837 26556 14932 2023-03-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Biotechnology & Medical Research (NEC)

548 Market St. #49404
SAN FRANCISCO
CALIFORNIA 94101
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.47 Price
+0.990% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00351

BTC/USD

27,142.55 Price
+1.380% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,946.90 Price
+0.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.60

US100

14,326.80 Price
+2.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch