CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch BellRing Brands Inc - BRBR CFD

30.19
2.55%
0.29
Thấp: 29.93
Cao: 30.32
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.29
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 29.44
Mở* 29.93
Thay đổi trong 1 năm* 23.58%
Vùng giá trong ngày* 29.93 - 30.32
Vùng giá trong 52 tuần 20.20-31.93
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 890.89K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 19.36M
Giá trị vốn hóa thị trường 3.95B
Tỷ số P/E 33.55
Cổ phiếu đang lưu hành 133.57M
Doanh thu 1.43B
EPS 0.88
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.86
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 17, 2023 29.53 -0.02 -0.07% 29.55 29.96 28.37
Mar 16, 2023 29.86 0.17 0.57% 29.69 30.43 29.56
Mar 15, 2023 30.07 0.08 0.27% 29.99 30.22 28.79
Mar 14, 2023 30.61 0.67 2.24% 29.94 31.01 29.44
Mar 13, 2023 29.57 0.75 2.60% 28.82 30.21 28.67
Mar 10, 2023 29.70 -0.25 -0.83% 29.95 30.19 29.50
Mar 9, 2023 30.15 -0.39 -1.28% 30.54 31.08 29.32
Mar 8, 2023 30.75 0.30 0.99% 30.45 30.87 30.15
Mar 7, 2023 30.69 0.03 0.10% 30.66 31.24 29.43
Mar 6, 2023 30.93 -0.14 -0.45% 31.07 31.41 29.83
Mar 3, 2023 31.38 0.24 0.77% 31.14 31.69 30.37
Mar 2, 2023 31.39 0.89 2.92% 30.50 31.53 29.92
Mar 1, 2023 30.86 0.26 0.85% 30.60 30.94 29.24
Feb 28, 2023 30.78 0.22 0.72% 30.56 31.33 29.83
Feb 27, 2023 30.90 -0.22 -0.71% 31.12 31.47 30.73
Feb 24, 2023 31.22 0.26 0.84% 30.96 31.48 30.59
Feb 23, 2023 31.22 0.61 1.99% 30.61 31.44 30.28
Feb 22, 2023 30.94 -0.01 -0.03% 30.95 31.37 29.72
Feb 21, 2023 31.05 0.71 2.34% 30.34 31.59 29.22
Feb 17, 2023 30.85 0.24 0.78% 30.61 31.16 30.60

BellRing Brands Inc Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu 574.7 713.2 827.5 854.4 988.3 1247.1
Doanh thu 574.7 713.2 827.5 854.4 988.3 1247.1
Chi phí tổng doanh thu 395.5 467.4 549.8 542.6 650.3 860.9
Lợi nhuận gộp 179.2 245.8 277.7 311.8 338 386.2
Tổng chi phí hoạt động 543 647.6 707.7 691.9 824.3 1080.7
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 119.8 131 135.1 127.1 151.8 167.1
Depreciation / Amortization 22.8 22.8 22.8 22.2 22.2 51.2
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 26.5 0 0 1.6
Other Operating Expenses, Total 4.9 -0.1 0 0 -0.1
Thu nhập hoạt động 31.7 65.6 119.8 162.5 164 166.4
Thu nhập ròng trước thuế 31.7 65.6 119.8 162.5 109.3 123.2
Thu nhập ròng sau thuế 19.9 35.2 86.7 123.1 100.1 114.4
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 19.9 35.2 86.7 123.1 23.5 27.6
Thu nhập ròng 19.9 35.2 96.1 123.1 23.5 27.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 19.9 35.2 86.7 123.1 23.5 27.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 19.9 35.2 96.1 123.1 23.5 27.6
Thu nhập ròng pha loãng 19.9 35.2 96.1 123.1 23.5 27.8
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 34.2857 34.2857 34.2857 34.2857 39.5 39.7
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.58042 1.02667 2.52875 3.59042 0.59494 0.70025
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.58042 1.4414 2.52875 3.59042 0.59494 0.73768
Tổng khoản mục bất thường 9.4 0
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -54.7 -43.2
Lợi ích thiểu số -76.6 -86.8
Điều chỉnh pha loãng 0.2
Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2021 Q2 2022
Tổng doanh thu 282.1 342.6 340 306.5 315.2
Doanh thu 282.1 342.6 340 306.5 315.2
Chi phí tổng doanh thu 195.1 231.3 244 214.2 228.2
Lợi nhuận gộp 87 111.3 96 92.3 87
Tổng chi phí hoạt động 268 291.2 286.9 255.9 299.6
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 48.2 42.6 38 34.8 38.6
Depreciation / Amortization 23.2 17.2 4.9 4.9 4.9
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.5 0.1 0 2 27.9
Other Operating Expenses, Total 0 0 0 0 0
Thu nhập hoạt động 14.1 51.4 53.1 50.6 15.6
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -11.3 -9.5 -9.6 -8.4 -8.5
Thu nhập ròng trước thuế 2.8 41.9 43.5 42.2 7.1
Thu nhập ròng sau thuế 2.5 38.5 40.5 39.3 3.9
Lợi ích thiểu số -1.9 -29 -30.8 -31.1 -2.6
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 0.6 9.5 9.7 8.2 1.3
Thu nhập ròng 0.6 9.5 9.7 8.2 1.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 0.6 9.5 9.7 8.2 1.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 0.6 9.5 9.7 8.2 1.3
Thu nhập ròng pha loãng 0.6 9.6 9.8 8.3 1.3
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 39.7 39.7 39.7 39.6 62.9
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.01511 0.24181 0.24685 0.2096 0.02067
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.04885 0.24413 0.24685 0.25663 0.26431
Điều chỉnh pha loãng 0.1 0.1 0.1 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Tổng tài sản hiện tại 165.8 163.7 219.5 290.2 388.1
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 7.8 10.9 5.5 48.7 152.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 7.8 10.9 5.5 48.7 152.6
Tổng các khoản phải thu, ròng 63 87.2 68.4 83.1 103.9
Accounts Receivable - Trade, Net 63 87.2 68.4 83.1 103.9
Total Inventory 85.7 61.6 138.2 150.5 117.9
Prepaid Expenses 9.3 4 7.4 7.9 13.7
Total Assets 583.2 560.4 594.5 653.5 696.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 9.9 11.9 11.7 22.1 18.6
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 15.1 18.3 21.1 34.5 31.3
Accumulated Depreciation, Total -5.2 -6.4 -9.4 -12.4 -12.7
Goodwill, Net 65.9 65.9 65.9 65.9 65.9
Intangibles, Net 341.5 318.7 296.5 274.3 223.1
Other Long Term Assets, Total 0.1 0.2 0.9 1 0.8
Total Current Liabilities 76.6 94.3 92.7 153.1 251.3
Accounts Payable 46.5 57.7 61.3 56.7 89
Accrued Expenses 17.2 26.3 20 19.2 25.2
Notes Payable/Short Term Debt 1.9 1 0.4 0 0
Other Current Liabilities, Total 11 9.3 11 13.4 20.8
Total Liabilities 98.8 108.7 108.1 2836.1 3759.3
Total Long Term Debt 0 0 0 622.6 481.2
Deferred Income Tax 22.2 13.6 14.1 9 7.6
Other Liabilities, Total 0 0.8 1.3 29.8 21.9
Total Equity 484.4 451.7 486.4 -2182.6 -3062.8
Other Equity, Total 484.4 451.7 486.4 -4 -3.5
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 583.2 560.4 594.5 653.5 696.5
Total Common Shares Outstanding 34.2857 34.2857 34.2857 39.4286 39.5104
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 63.8 116.3
Long Term Debt 622.6 481.2
Minority Interest 2021.6 2997.3
Common Stock 0.4 0.4
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -2179 -3059.7
Mar 2021 Jun 2021 Sep 2021 Dec 2021 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 307.9 371.9 388.1 297.6 359.5
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 33.2 89.4 152.6 30.4 69.5
Tiền mặt và các khoản tương đương 33.2 89.4 152.6 30.4 69.5
Tổng các khoản phải thu, ròng 117.4 131.2 103.9 118.2 132.5
Accounts Receivable - Trade, Net 117.4 131.2 103.9 118.2 132.5
Total Inventory 148.2 141.7 117.9 130.2 144.7
Prepaid Expenses 9.1 9.6 13.7 18.8 12.8
Total Assets 639.3 685.4 696.5 600.6 657.7
Property/Plant/Equipment, Total - Net 19.4 18.7 18.6 9.1 8.9
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 21.3 21.6 21.6 22 22.2
Accumulated Depreciation, Total -12.4 -12.9 -12.7 -12.9 -13.3
Goodwill, Net 65.9 65.9 65.9 65.9 65.9
Intangibles, Net 245.2 228 223.1 218.2 213.3
Other Long Term Assets, Total 0.9 0.9 0.8 9.8 10.1
Total Current Liabilities 199.2 264.4 251.3 145.7 130.6
Accounts Payable 91 109 91.9 72.5 85.5
Accrued Expenses 2.1 2.1 2.3
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 73.2 114.5 116.3 35 0
Other Current Liabilities, Total 32.9 38.8 40.8 38.2 45.1
Total Liabilities 3074.5 3840.4 3759.3 3428.4 1086.5
Total Long Term Debt 539.6 490.7 481.2 473.4 938.8
Long Term Debt 539.6 490.7 481.2 473.4 938.8
Deferred Income Tax 8.3 6.7 7.6 8.5 7.9
Minority Interest 2301.4 3054.9 2997.3 2780.9 0
Other Liabilities, Total 26 23.7 21.9 19.9 9.2
Total Equity -2435.2 -3155 -3062.8 -2827.8 -428.8
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
Common Stock 0.4 0.4 0.4 0.4 1.4
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -2431.9 -3151.9 -3059.7 -2806.6 -428.4
Other Equity, Total -3.7 -3.5 -3.5 -3.5 -2.2
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 639.3 685.4 696.5 600.6 657.7
Total Common Shares Outstanding 39.5104 39.5104 39.5104 38.8879 136.362
Treasury Stock - Common -18.1 0
Additional Paid-In Capital 0.4
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Thu nhập ròng/khởi điểm 19.9 35.2 96.1 123.1 100.1 114.4
Tiền từ hoạt động kinh doanh 40.8 80.4 141.2 98.3 97.2 226.1
Tiền từ hoạt động kinh doanh 25 25.3 25.9 25.3 25.3 53.7
Deferred Taxes 2.3 -1.3 -8.6 0.5 -3.3 -1.5
Khoản mục phi tiền mặt 8.6 30.6 4.6 12.6 8.4 9.2
Thay đổi vốn lưu động -15 -9.4 23.2 -63.2 -33.3 50.3
Tiền từ hoạt động đầu tư -2.6 2.1 -5 -3.2 -2.1 -1.6
Chi phí vốn -4.4 -3.9 -5 -3.2 -2.1 -1.6
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 1.8 6 0 0
Tiền từ các hoạt động tài chính -34.8 -84 -133 -100.2 -52.6 -120.9
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -34.8 -84 -133 -100.2 -41.7 -27.1
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.1 0.4 -0.1 -0.3 0.7 0.3
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 3.3 -1.1 3.1 -5.4 43.2 103.9
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 524.4 0
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -535.3 -93.8
Mar 2021 Jun 2021 Sep 2021 Dec 2021 Mar 2022
Net income/Starting Line 35.4 73.9 114.4 39.3 43.2
Cash From Operating Activities 73.8 145.9 226.1 -9.1 17.6
Cash From Operating Activities 30.6 48.3 53.7 5.3 10.6
Deferred Taxes -0.7 -2.3 -1.5 0.9 1.7
Non-Cash Items 5.1 7 9.2 1 20
Changes in Working Capital 3.4 19 50.3 -55.6 -57.9
Cash From Investing Activities -0.5 -0.8 -1.6 -0.6 -1.1
Capital Expenditures -0.5 -0.8 -1.6 -0.6 -1.1
Cash From Financing Activities -89.4 -105 -120.9 -112.5 -99.5
Financing Cash Flow Items -13.1 -20 -27.1 -4.3 419.5
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0 0 -18.1 -18.1
Issuance (Retirement) of Debt, Net -76.3 -85 -93.8 -90.1 -500.9
Foreign Exchange Effects 0.6 0.6 0.3 0 -0.1
Net Change in Cash -15.5 40.7 103.9 -122.2 -83.1
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Route One Investment Company, L.P. Hedge Fund 10.2242 13656803 0 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 10.2002 13624766 643677 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 10.1242 13523277 542058 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 4.5891 6129780 -397240 2022-12-31 MED
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 3.4412 4596533 -553592 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.2068 4283456 105789 2022-12-31 LOW
Wasatch Global Investors Inc Investment Advisor/Hedge Fund 2.8024 3743226 831812 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0506 2739059 17178 2022-12-31 LOW
Franklin Advisers, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9854 2651995 -24323 2022-12-31 LOW
Victory Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.943 2595397 316357 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.9376 2588107 226525 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7911 2392397 100591 2022-12-31 LOW
The London Company of Virginia, LLC Investment Advisor 1.7703 2364601 -32230 2022-12-31 LOW
Point72 Asset Management, L.P. Hedge Fund 1.6053 2144220 -52918 2022-12-31 HIGH
Stephens Investment Management Group, LLC Investment Advisor 1.4783 1974625 185829 2022-12-31 LOW
Manulife Investment Management (North America) Limited Investment Advisor 1.4676 1960303 45657 2022-12-31 LOW
Diamond Hill Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.455 1943483 -301756 2022-12-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 1.4326 1913625 16204 2022-12-31 LOW
Iridian Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.4311 1911559 81145 2022-12-31
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 1.1852 1583102 72480 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group
500000+

Thương nhân

92000+

Hoạt động khách hàng tháng

$53000000+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30000000+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Special Foods & Wellbeing Products

2503 S. Hanley Road
ST. LOUIS
MISSOURI 63144
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.38 Price
-2.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00414

US100

12,553.10 Price
+0.360% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

67.54 Price
+1.410% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0220%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0001%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

27,866.90 Price
-0.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch