CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Beiersdorf AG - BEI CFD

120.70
1.64%
0.40
Thấp: 119
Cao: 120.75
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.40
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Beiersdorf AG ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 118.75
Mở* 119
Thay đổi trong 1 năm* 25%
Vùng giá trong ngày* 119 - 120.75
Vùng giá trong 52 tuần 88.94-128.60
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 321.50K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 5.55M
Giá trị vốn hóa thị trường 30.40B
Tỷ số P/E 36.26
Cổ phiếu đang lưu hành 226.82M
Doanh thu 8.80B
EPS 3.33
Tỷ suất cổ tức (%) 0.58019
Hệ số rủi ro beta 0.27
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 120.70 1.65 1.39% 119.05 120.90 119.00
May 31, 2023 118.75 -1.20 -1.00% 119.95 121.30 118.60
May 30, 2023 121.05 -2.35 -1.90% 123.40 124.05 120.90
May 29, 2023 123.75 0.15 0.12% 123.60 124.15 123.35
May 26, 2023 124.05 1.35 1.10% 122.70 124.25 122.45
May 25, 2023 122.95 0.90 0.74% 122.05 123.20 121.70
May 24, 2023 122.40 -2.05 -1.65% 124.45 124.45 121.25
May 23, 2023 124.85 -1.00 -0.79% 125.85 126.20 124.45
May 22, 2023 126.25 -0.65 -0.51% 126.90 127.10 125.75
May 19, 2023 127.25 -0.05 -0.04% 127.30 127.65 126.65
May 18, 2023 127.15 0.95 0.75% 126.20 127.55 126.20
May 17, 2023 126.00 0.55 0.44% 125.45 126.60 125.45
May 16, 2023 126.20 0.20 0.16% 126.00 126.50 125.15
May 15, 2023 126.45 0.10 0.08% 126.35 127.30 126.30
May 12, 2023 125.90 -0.10 -0.08% 126.00 127.10 125.65
May 11, 2023 125.60 1.90 1.54% 123.70 125.75 123.70
May 10, 2023 124.20 -0.50 -0.40% 124.70 125.25 123.35
May 9, 2023 125.20 -1.05 -0.83% 126.25 126.35 125.05
May 8, 2023 126.20 0.65 0.52% 125.55 126.45 125.35
May 5, 2023 126.05 -0.70 -0.55% 126.75 127.40 125.50

Beiersdorf AG Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, August 3, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

DE

Sự kiện

Q2 2023 Beiersdorf AG Earnings Call
Q2 2023 Beiersdorf AG Earnings Call

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, October 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

DE

Sự kiện

Q3 2023 Beiersdorf AG Earnings Release
Q3 2023 Beiersdorf AG Earnings Release

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

DE

Sự kiện

Q3 2023 Beiersdorf AG Earnings Call
Q3 2023 Beiersdorf AG Earnings Call

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 8799 7627 7025 7653 7233
Doanh thu 8799 7627 7025 7653 7233
Chi phí tổng doanh thu 3842 3267 2984 3221 3075
Lợi nhuận gộp 4957 4360 4041 4432 4158
Tổng chi phí hoạt động 7707 6694 6197 6621 6136
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3522 3123 2885 3082 2888
Nghiên cứu & phát triển 291 268 246 236 211
Depreciation / Amortization
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 69 -5 14 25 -3
Chi phí bất thường (thu nhập) 67 69 68 54 3
Other Operating Expenses, Total -84 -28 0 3 -38
Thu nhập hoạt động 1092 933 828 1032 1097
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 20 18 20 24 26
Khác, giá trị ròng -16 -44 -27 -19 -75
Thu nhập ròng trước thuế 1096 907 821 1037 1048
Thu nhập ròng sau thuế 771 655 577 736 745
Lợi ích thiểu số -16 -17 -17 -18 -17
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 755 638 560 718 728
Thu nhập ròng 755 638 560 718 728
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 755 638 560 718 728
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 755 638 560 718 728
Thu nhập ròng pha loãng 755 638 560 718 728
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 226.819 226.819 226.819 226.819 226.819
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.32865 2.81282 2.46893 3.16552 3.20961
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.33175 3.22353 2.92131 3.53162 3.26916
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 4323 4476 3753 3874
Doanh thu 4323 4476 3753 3874
Chi phí tổng doanh thu 1905 1937 1653 1614
Lợi nhuận gộp 2418 2539 2100 2260
Tổng chi phí hoạt động 3928 3779 3385 3309
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1830 1692 1606 1517
Nghiên cứu & phát triển 144 147 134 134
Other Operating Expenses, Total 49 3 -8 44
Thu nhập hoạt động 395 697 368 565
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 9 11 9 9
Khác, giá trị ròng -14 -2 -11 -33
Thu nhập ròng trước thuế 390 706 366 541
Thu nhập ròng sau thuế 266 505 251 404
Lợi ích thiểu số -6 -10 -8 -9
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 260 495 243 395
Thu nhập ròng 260 495 243 395
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 260 495 243 395
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 260 495 243 395
Thu nhập ròng pha loãng 260 495 243 395
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 226.574 227.064 226.626 227.011
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.14753 2.18 1.07225 1.74
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.7 0 0.7 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.14753 2.18 1.07225 1.74
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 5542 4631 4276 4747 4570
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1998 1776 1722 1994 1924
Cash 1004 953 968 1104 875
Tiền mặt và các khoản tương đương 76 83 37 38 44
Đầu tư ngắn hạn 918 740 717 852 1005
Tổng các khoản phải thu, ròng 1713 1513 1413 1582 1502
Accounts Receivable - Trade, Net 1508 1306 1244 1442 1394
Total Inventory 1557 1144 1001 1016 986
Other Current Assets, Total 274 198 140 155 158
Total Assets 12348 11299 10205 10065 8871
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2201 1845 1630 1626 1239
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 4243 3871 3517 3368 2803
Accumulated Depreciation, Total -2042 -2026 -1887 -1742 -1564
Goodwill, Net 766 244 239 492 105
Intangibles, Net 345 294 306 98 106
Long Term Investments 3184 3937 3415 2795 2613
Other Long Term Assets, Total 310 348 339 307 238
Total Current Liabilities 3761 3325 2749 2837 2350
Accounts Payable 2328 1973 1642 1660 1554
Accrued Expenses 406 385 325 335 306
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 10 28 19 392 60
Other Current Liabilities, Total 1017 939 763 450 430
Total Liabilities 4563 4428 3966 3999 3248
Total Long Term Debt 117 106 88 119 7
Long Term Debt 117 106 88 119 7
Deferred Income Tax 137 38 13 27 64
Minority Interest 20 23 24 27 24
Other Liabilities, Total 528 936 1092 989 803
Total Equity 7785 6871 6239 6066 5623
Common Stock 252 252 252 252 252
Additional Paid-In Capital 47 47 47 47 47
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 7725 6879 6283 5944 5526
Unrealized Gain (Loss) -10 3 4 3 -3
Other Equity, Total -229 -310 -347 -180 -199
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 12348 11299 10205 10065 8871
Total Common Shares Outstanding 226.819 226.819 226.819 226.819 226.819
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 5542 5255 4631 4691
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1998 1571 1776 1757
Tiền mặt và các khoản tương đương 1080 989 1036 1007
Đầu tư ngắn hạn 918 582 740 750
Tổng các khoản phải thu, ròng 1713 2070 1513 1771
Accounts Receivable - Trade, Net 1508 1875 1306 1584
Total Inventory 1557 1347 1144 970
Prepaid Expenses 0
Other Current Assets, Total 274 267 198 193
Total Assets 12348 12412 11299 10727
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2201 2036 1845 1706
Intangibles, Net 1111 1141 538 539
Long Term Investments 3184 3657 3937 3468
Other Long Term Assets, Total 310 323 348 323
Total Current Liabilities 3761 3975 3325 3045
Accounts Payable 2328 2346 1973 1807
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 525 715 501 410
Other Current Liabilities, Total 908 914 851 828
Total Liabilities 4563 4714 4428 4122
Total Long Term Debt 117 104 106 90
Long Term Debt 117 104 106 90
Deferred Income Tax 137 153 38 16
Minority Interest 20 18 23 17
Other Liabilities, Total 528 464 936 954
Total Equity 7785 7698 6871 6605
Common Stock 252 252 252 252
Additional Paid-In Capital 47 47 47 47
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 7725 7587 6879 6633
Unrealized Gain (Loss) -10 -8 3 3
Other Equity, Total -229 -180 -310 -330
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 12348 12412 11299 10727
Total Common Shares Outstanding 226.819 226.819 226.819 226.819
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 771 655 577 736 745
Tiền từ hoạt động kinh doanh 797 993 984 982 868
Tiền từ hoạt động kinh doanh 287 287 257 239 165
Khoản mục phi tiền mặt 338 260 259 262 315
Cash Taxes Paid 312 305 291 395 292
Lãi suất đã trả 15 12 9 9 9
Thay đổi vốn lưu động -599 -209 -109 -255 -357
Tiền từ hoạt động đầu tư -402 -845 -731 -750 -635
Chi phí vốn -548 -413 -280 -320 -358
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 146 -432 -451 -430 -277
Tiền từ các hoạt động tài chính -345 -141 -317 -21 -210
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -122 -44 -31 -61 -51
Total Cash Dividends Paid -159 -159 -159 -159 -159
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -64 62 -127 199 0
Ảnh hưởng của ngoại hối -6 24 -76 12 -5
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 44 31 -140 223 18
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 771 505 655 404
Cash From Operating Activities 797 265 993 397
Cash From Operating Activities 287 136 287 137
Non-Cash Items 338 198 260 171
Cash Taxes Paid 312 170 305 150
Cash Interest Paid 15 1 12 3
Changes in Working Capital -599 -574 -209 -315
Cash From Investing Activities -402 -264 -845 -237
Capital Expenditures -548 -253 -413 -165
Other Investing Cash Flow Items, Total 146 -11 -432 -72
Cash From Financing Activities -345 -83 -141 -174
Financing Cash Flow Items -122 -41 -44 -39
Total Cash Dividends Paid -159 -159 -159 -159
Issuance (Retirement) of Debt, Net -64 117 62 24
Foreign Exchange Effects -6 35 24 16
Net Change in Cash 44 -47 31 2
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Maxingvest AG Holding Company 51.18 128973600 0 2023-02-22 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.0326 7642220 -35977 2023-04-25 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.793 4518395 174605 2023-04-30 LOW
Dodge & Cox Investment Advisor/Hedge Fund 1.3023 3281900 0 2023-03-31 LOW
Ninety One UK Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.1323 2853483 0 2023-02-28 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1238 2832022 20797 2023-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.8277 2085923 185883 2022-12-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.6437 1622142 13744 2023-04-30 MED
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.6148 1549324 -1133 2023-04-30 LOW
Union Investment Privatfonds GmbH Investment Advisor 0.511 1287619 -312484 2023-03-31 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 0.431 1086016 191059 2023-04-30 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.4192 1056259 20442 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4083 1028814 9619 2023-04-30 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.4019 1012803 4216 2023-04-30 LOW
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.4011 1010739 -1220 2023-04-30 LOW
Candriam Luxembourg S.A. Investment Advisor 0.368 927325 21110 2023-04-30 HIGH
Degroof Petercam Asset Management Investment Advisor 0.3521 887279 13032 2023-02-28 LOW
Fidelity International Investment Advisor 0.2788 702614 1363 2023-04-30 LOW
California Public Employees' Retirement System Pension Fund 0.2765 696680 -41884 2022-06-30 LOW
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 0.2438 614286 2652 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Personal Products (NEC)

Unnastraße 48
HAMBURG
HAMBURG 20245
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

26,997.05 Price
-0.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch