CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Barclays PLC - BARC CFD

1.5685
3.81%
0.0045
Thấp: 1.541
Cao: 1.57
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 11:00 11:03 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0045
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Barclays PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.511
Mở* 1.549
Thay đổi trong 1 năm* -7.47%
Vùng giá trong ngày* 1.541 - 1.57
Vùng giá trong 52 tuần 1.28-1.99
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 33.00M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 1.33B
Giá trị vốn hóa thị trường 24.38B
Tỷ số P/E 4.79
Cổ phiếu đang lưu hành 15.55B
Doanh thu -100.00B
EPS 0.33
Tỷ suất cổ tức (%) 4.6249
Hệ số rủi ro beta 1.86
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 27, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 1.5685 0.0195 1.26% 1.5490 1.5715 1.5375
Jun 1, 2023 1.5110 -0.0005 -0.03% 1.5115 1.5400 1.5080
May 31, 2023 1.5035 -0.0425 -2.75% 1.5460 1.5525 1.5030
May 30, 2023 1.5525 -0.0010 -0.06% 1.5535 1.5775 1.5470
May 26, 2023 1.5585 -0.0160 -1.02% 1.5745 1.5770 1.5400
May 25, 2023 1.5730 -0.0055 -0.35% 1.5785 1.5835 1.5500
May 24, 2023 1.5740 -0.0220 -1.38% 1.5960 1.6135 1.5735
May 23, 2023 1.6350 0.0350 2.19% 1.6000 1.6350 1.5940
May 22, 2023 1.5880 0.0075 0.47% 1.5805 1.6040 1.5760
May 19, 2023 1.5920 0.0110 0.70% 1.5810 1.6015 1.5730
May 18, 2023 1.5810 0.0060 0.38% 1.5750 1.5905 1.5735
May 17, 2023 1.5600 0.0180 1.17% 1.5420 1.5600 1.5260
May 16, 2023 1.5425 -0.0055 -0.36% 1.5480 1.5630 1.5385
May 15, 2023 1.5470 0.0030 0.19% 1.5440 1.5570 1.5330
May 12, 2023 1.5360 -0.0110 -0.71% 1.5470 1.5535 1.5340
May 11, 2023 1.5290 0.0015 0.10% 1.5275 1.5470 1.5055
May 10, 2023 1.5320 -0.0095 -0.62% 1.5415 1.5585 1.5240
May 9, 2023 1.5320 -0.0095 -0.62% 1.5415 1.5585 1.5275
May 5, 2023 1.5330 0.0515 3.48% 1.4815 1.5345 1.4815
May 4, 2023 1.4800 -0.0305 -2.02% 1.5105 1.5360 1.4655

Barclays PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, June 5, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

GB

Sự kiện

Barclays AI Fireside Chat (Virtual)
Barclays AI Fireside Chat (Virtual)

Forecast

-

Previous

-
Monday, June 12, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

GB

Sự kiện

Barclays European Internet and Emerging Tech Conference
Barclays European Internet and Emerging Tech Conference

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, July 12, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

GB

Sự kiện

Barclays Asia ESG Conference
Barclays Asia ESG Conference

Forecast

-

Previous

-
Thursday, July 13, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

GB

Sự kiện

Barclays European Investment Grade Credit Conference
Barclays European Investment Grade Credit Conference

Forecast

-

Previous

-
Thursday, July 27, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Half Year 2023 Barclays PLC Earnings Release
Half Year 2023 Barclays PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, September 5, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

GB

Sự kiện

Barclays CEO Energy-Power Conference
Barclays CEO Energy-Power Conference

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

GB

Sự kiện

Barclays Global Consumer Staples Conference
Barclays Global Consumer Staples Conference

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng trước thuế 7012 8194 3065 4357 3494
Thu nhập ròng sau thuế 5973 7056 2461 3354 2583
Lợi ích thiểu số -45 -47 -78 -80 -234
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 5928 7009 2383 3274 2349
Tổng khoản mục bất thường 0 0
Thu nhập ròng 5928 7009 2383 3274 2349
Total Adjustments to Net Income -905 -804 -857 -813 -752
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 5023 6205 1526 2461 1597
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 5023 6205 1526 2461 1597
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Thu nhập ròng pha loãng 5023 6205 1526 2461 1597
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 16867 17420 17668 17482 17383
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.2978 0.3562 0.08637 0.14077 0.09187
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.0725 0.06 0.01 0.03 0.065
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.38815 0.42649 0.25511 0.22902 0.19177
Interest Income, Bank 19096 11240 11892 15456 14541
Total Interest Expense 8524 3167 3804 6090 5479
Net Interest Income 10572 8073 8088 9366 9062
Loan Loss Provision 1220 -653 1715 1912 1468
Net Interest Income after Loan Loss Provision 9352 8726 6373 7454 7594
Non-Interest Income, Bank 17893 16420 16056 14658 14227
Non-Interest Expense, Bank -20233 -16952 -19364 -17755 -18327
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Thu nhập ròng trước thuế 2598 3279 1969 3733 2234
Thu nhập ròng sau thuế 2037 3063 1720 2910 1620
Lợi ích thiểu số -8 -24 -2 -21 -1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2029 3039 1718 2889 1619
Thu nhập ròng 2029 3039 1718 2889 1619
Total Adjustments to Net Income -246 -491 -206 -414 -215
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1783 2548 1512 2475 1404
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1783 2548 1512 2475 1404
Thu nhập ròng pha loãng 1783 2548 1512 2475 1404
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 15770 16622 16148 17112 16762
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.11306 0.15329 0.09363 0.14464 0.08376
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.05 0 0.0225 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.11301 0.13699 0.0753 0.23934 0.10639
Loan Loss Provision 524 879 381 341 141
Net Interest Income after Loan Loss Provision -524 4930 -381 4408 -141
Non-Interest Income, Bank 7237 8020 5951 9859 6496
Non-Interest Expense, Bank -4115 -9671 -3601 -10534 -4121
Interest Income, Bank 11962 7134
Total Interest Expense 6153 2385
Net Interest Income 5809 4749
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Total Assets 1513700 1384280 1349510 1140230 1133280
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3611 3548 4026 4202 2526
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8553 9261 9027 8750 6649
Accumulated Depreciation, Total -4942 -5713 -5001 -4548 -4123
Goodwill, Net 3912 3893 3891 3899 3907
Intangibles, Net 4327 4168 4057 4220 4066
Long Term Investments 922 999 781 721 762
Other Long Term Assets, Total 11734 8498 5258 5398 5596
Other Assets, Total 5862 4046 3099 3501 4223
Accounts Payable 7870 4793 3447 3257 3522
Accrued Expenses 4618 4173 3683 3472 3877
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 58523 48403 32521 27817 34038
Other Current Liabilities, Total 580 689 645 313 628
Total Liabilities 1445410 1315230 1283720 1075800 1070730
Total Long Term Debt 66997 64540 61060 68271 68829
Long Term Debt 65781 63223 59616 66708 68829
Capital Lease Obligations 1216 1317 1444 1563 0
Deferred Income Tax 16 37 15 23 51
Minority Interest 968 989 1085 1231 1223
Other Liabilities, Total 636074 564453 600628 473771 477621
Total Equity 68292 69052 65797 64429 62556
Common Stock 3968 4188 4340 4331 4283
Additional Paid-In Capital 405 348 297 263 28
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 54658 50653 45537 44805 44323
Unrealized Gain (Loss) -1560 -283 5 -187 -258
Other Equity, Total 10821 14146 15618 15217 14180
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1513700 1384280 1349510 1140230 1133280
Total Common Shares Outstanding 15871 16752 17359 17322 17133
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Total Assets 1539050 1513700 1726900 1589230 1496100
Intangibles, Net 8664 8239 8371 8245 8046
Long Term Investments 912 922 916 911 988
Other Long Term Assets, Total 6489 11734 7272 10277 5171
Other Assets, Total 13548 5862 13749 5217 12708
Other Current Liabilities, Total 562 580 533 449 1050
Total Liabilities 1469350 1445410 1659860 1519600 1427630
Total Long Term Debt 126719 124304 132043 127777 122288
Long Term Debt 126719 124304 132043 127777 122288
Deferred Income Tax 17 16 6 5 37
Minority Interest 956 968 969 969 969
Other Liabilities, Total 639753 649778 779198 668443 606492
Total Equity 69699 68292 67034 69627 68465
Common Stock 4344 3968 4358 4508 4551
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 51571 54658 49406 54071 52795
Other Equity, Total 13784 10821 13270 12129 11119
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1539050 1513700 1726900 1589230 1496100
Total Common Shares Outstanding 15701 15871 15888 16531 16762
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3616 3582
Additional Paid-In Capital 405
Unrealized Gain (Loss) -1560 -1081
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 7012 8414 3065 4357 3494
Tiền từ hoạt động kinh doanh 30231 48919 57505 -502 9188
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1786 2076 1734 1520 1261
Khoản mục phi tiền mặt -18645 -677 -3457 4919 -5465
Cash Taxes Paid 688 1335 683 228 548
Thay đổi vốn lưu động 40078 39106 56163 -11298 9898
Tiền từ hoạt động đầu tư -21673 4270 -18376 -23965 1247
Chi phí vốn -1746 -1720 -1324 -1793 -1402
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -19927 5990 -17052 -22172 2649
Tiền từ các hoạt động tài chính 696 107 2732 690 -6787
Total Cash Dividends Paid -1978 -1360 -936 -1912 -1658
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -7263 -4031 -248 504 -2104
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 9937 5498 3916 2098 -3025
Ảnh hưởng của ngoại hối 10330 -4232 1668 -3347 4160
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 19584 49064 43529 -27124 7808
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 7012 3733
Cash From Operating Activities 30231 62254
Non-Cash Items -8514 -7115
Cash Taxes Paid 688 401
Changes in Working Capital 31733 65636
Cash From Investing Activities -21673 -14939
Other Investing Cash Flow Items, Total -21673 -14939
Cash From Financing Activities 696 -5500
Financing Cash Flow Items 696 -5500
Foreign Exchange Effects 10330 7047
Net Change in Cash 19584 48862
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Qatar Investment Authority Sovereign Wealth Fund 6.5418 1017455690 0 2023-02-14 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 6.0697 944022209 0 2023-02-14 LOW
Dodge & Cox Investment Advisor/Hedge Fund 4.0448 629097508 5762047 2023-05-01 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.4203 531956814 -7702998 2023-01-25 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.9072 452163785 -7278128 2023-05-01 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.6994 419837709 -1497409 2023-05-01 LOW
Causeway Capital Management LLC Investment Advisor 1.6495 256556085 21150639 2023-01-25 MED
Fidelity International Investment Advisor 1.4354 223247530 0 2023-05-01 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.362 211783106 -2729644 2023-05-01 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0902 169552971 -513115 2023-05-01 LOW
Ostrum Asset Management Investment Advisor 0.9889 153801097 -24649125 2023-05-01 MED
INVESCO Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.9326 145051128 -3793359 2023-01-12 LOW
Artemis Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.9307 144752215 -46059656 2023-01-26 MED
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9005 140055502 -133916 2023-05-01 LOW
Newton Investment Management Ltd. Investment Advisor 0.8743 135979734 -12790619 2023-01-25 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 0.7946 123591507 0 2023-05-01 LOW
Marathon-London Investment Advisor 0.7329 113991414 579931 2023-05-01 LOW
Jupiter Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6494 100999933 -26896681 2023-01-26 LOW
Pzena Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.6034 93853833 30270916 2023-01-25 LOW
Aviva Investors Global Services Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.5737 89232005 -8775331 2023-05-01 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Banks (NEC)

Canary Wharf
1 Churchill Place
LONDON
E14 5HP
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.52 Price
-1.110% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00394

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,094.95 Price
-0.410% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch