Giao dịch BANCO BPM - BAMI CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | 0.020 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.024161% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.020283% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 22:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | EUR | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | Italy | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | 4.288 |
Mở* | 4.258 |
Thay đổi trong 1 năm* | 45.97% |
Vùng giá trong ngày* | 4.146 - 4.258 |
Vùng giá trong 52 tuần | 2.13-4.35 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 17.05M |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 245.35M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 6.38B |
Tỷ số P/E | 10.45 |
Cổ phiếu đang lưu hành | 1.51B |
Doanh thu | 2.57B |
EPS | 0.40 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 5.46448 |
Hệ số rủi ro beta | 1.33 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | N/A |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Feb 8, 2023 | 4.199 | -0.136 | -3.14% | 4.335 | 4.335 | 4.113 |
Feb 7, 2023 | 4.288 | 0.040 | 0.94% | 4.248 | 4.305 | 4.176 |
Feb 6, 2023 | 4.199 | 0.106 | 2.59% | 4.093 | 4.199 | 4.065 |
Feb 3, 2023 | 4.098 | 0.010 | 0.24% | 4.088 | 4.130 | 4.012 |
Feb 2, 2023 | 4.082 | -0.101 | -2.41% | 4.183 | 4.215 | 4.019 |
Feb 1, 2023 | 4.155 | 0.070 | 1.71% | 4.085 | 4.198 | 4.085 |
Jan 31, 2023 | 4.109 | 0.017 | 0.42% | 4.092 | 4.130 | 4.041 |
Jan 30, 2023 | 4.002 | -0.026 | -0.65% | 4.028 | 4.046 | 3.989 |
Jan 27, 2023 | 4.032 | -0.010 | -0.25% | 4.042 | 4.043 | 3.990 |
Jan 26, 2023 | 3.995 | 0.034 | 0.86% | 3.961 | 4.036 | 3.936 |
Jan 25, 2023 | 3.917 | 0.027 | 0.69% | 3.890 | 3.939 | 3.864 |
Jan 24, 2023 | 3.900 | 0.052 | 1.35% | 3.848 | 3.904 | 3.827 |
Jan 23, 2023 | 3.848 | -0.017 | -0.44% | 3.865 | 3.877 | 3.812 |
Jan 20, 2023 | 3.808 | -0.008 | -0.21% | 3.816 | 3.840 | 3.772 |
Jan 19, 2023 | 3.782 | -0.017 | -0.45% | 3.799 | 3.864 | 3.754 |
Jan 18, 2023 | 3.820 | -0.023 | -0.60% | 3.843 | 3.857 | 3.796 |
Jan 17, 2023 | 3.798 | -0.057 | -1.48% | 3.855 | 3.863 | 3.717 |
Jan 16, 2023 | 3.835 | 0.127 | 3.43% | 3.708 | 3.879 | 3.680 |
Jan 13, 2023 | 3.672 | 0.068 | 1.89% | 3.604 | 3.705 | 3.603 |
Jan 12, 2023 | 3.572 | 0.002 | 0.06% | 3.570 | 3.605 | 3.550 |
BANCO BPM Events
Time (UTC) | Country | Event |
---|---|---|
No events scheduled |
- Hàng năm
- Hàng quý
2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng trước thuế | -2360.36 | 1722.01 | -272.819 | 846.113 | -249.328 | 653.739 |
Thu nhập ròng sau thuế | -1750.95 | 1844.44 | -69.991 | 781.437 | 16.632 | 568.784 |
Lợi ích thiểu số | 22.848 | 9.658 | 9.623 | 15.564 | 4.248 | 0.284 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -1728.1 | 1854.1 | -60.368 | 797.001 | 20.88 | 569.068 |
Tổng khoản mục bất thường | 46.438 | 762.262 | 0.936 | 0 | ||
Thu nhập ròng | -1681.66 | 2616.36 | -59.432 | 797.001 | 20.88 | 569.068 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -1728.1 | 1854.1 | -60.368 | 797.001 | 20.88 | 569.068 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -1681.66 | 2616.36 | -59.432 | 797.001 | 20.88 | 569.068 |
Thu nhập ròng pha loãng | -1681.66 | 2616.36 | -59.432 | 797.001 | 20.88 | 569.068 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 606.281 | 1507.15 | 1510.95 | 1511.34 | 1509.5 | 1510.82 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -2.85033 | 1.23021 | -0.03995 | 0.52735 | 0.01383 | 0.37666 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.077 | 0 | 0 | 0.06 | 0.19 | |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -2.49349 | 0.34241 | -0.00836 | 0.31889 | 0.02775 | 0.38217 |
Interest Income, Bank | 2325.04 | 2113.45 | 2861.59 | 2513.92 | 2416.6 | 2425.19 |
Total Interest Expense | 978.425 | 634.115 | 560.281 | 503.076 | 453.832 | |
Net Interest Income | 1346.61 | 2113.45 | 2227.47 | 1953.64 | 1913.53 | 1971.36 |
Loan Loss Provision | 2441.8 | 1801.18 | 1674.78 | 724.741 | 1049.21 | 629.997 |
Net Interest Income after Loan Loss Provision | -1095.19 | 312.267 | 552.697 | 1228.9 | 864.318 | 1341.36 |
Non-Interest Income, Bank | 1698.46 | 5472.15 | 2701.8 | 3156.24 | 2382.04 | 2503.3 |
Non-Interest Expense, Bank | -2963.64 | -4062.41 | -3527.31 | -3539.03 | -3495.68 | -3190.92 |
Q1 2021 | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng trước thuế | 259.147 | 361.699 | 261.795 | 292.04 | 399.063 |
Thu nhập ròng sau thuế | 176.449 | 361.205 | 178.521 | 207.579 | 260.643 |
Lợi ích thiểu số | 0.034 | 0.112 | 0.028 | 0.172 | 0.043 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 176.483 | 361.317 | 178.549 | 207.751 | 260.686 |
Thu nhập ròng | 176.483 | 361.317 | 178.549 | 207.751 | 260.686 |
Total Adjustments to Net Income | -76.391 | -67.868 | -82.881 | ||
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 100.092 | 361.317 | 110.681 | 207.751 | 177.805 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 100.092 | 361.317 | 110.681 | 207.751 | 177.805 |
Thu nhập ròng pha loãng | 100.092 | 361.317 | 110.681 | 207.751 | 177.805 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 1509.2 | 1509.58 | 1511.54 | 1512.07 | 1511.61 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.06632 | 0.23935 | 0.07322 | 0.1374 | 0.11763 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0 | 0 | 0.19 | |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.06632 | 0.23952 | 0.07322 | 0.13772 | 0.11763 |
Interest Income, Bank | 496.829 | 1212.57 | 516.427 | 1212.62 | 511.542 |
Net Interest Income | 496.829 | 982.555 | 516.427 | 988.801 | 511.542 |
Loan Loss Provision | 217.476 | 247.191 | 200.401 | 382.806 | 154.322 |
Net Interest Income after Loan Loss Provision | 279.353 | 735.364 | 316.026 | 605.995 | 357.22 |
Non-Interest Income, Bank | 630.912 | 1340.7 | 584.672 | 1341.46 | 675.858 |
Non-Interest Expense, Bank | -651.118 | -1714.36 | -638.903 | -1655.41 | -634.015 |
Total Interest Expense | 230.014 | 223.818 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Total Assets | 117411 | 160206 | 160465 | 167038 | 183685 | 200489 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 634.426 | 2735.18 | 1382.9 | 2308.54 | 2392.44 | 2172.47 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 1825.13 | 3193.15 | 4031.82 | 4274.82 | 4152.47 | |
Accumulated Depreciation, Total | -1190.7 | -1810.25 | -1723.28 | -1882.38 | -1980 | |
Goodwill, Net | 1109.9 | 76.389 | 76.2 | 51.1 | 54.858 | |
Intangibles, Net | 642 | 1297.16 | 1201.55 | 1193.16 | 1167.53 | 1158.86 |
Long Term Investments | 1195.21 | 1256.84 | 1434.16 | 1386.08 | 1664.77 | 1794.12 |
Other Long Term Assets, Total | 3543.32 | 106.121 | 6274.82 | 4590.87 | 4540.03 | 4523.6 |
Other Assets, Total | 2129.14 | 7904.56 | 2667.2 | 2259.14 | 2160.99 | 2929.65 |
Other Current Liabilities, Total | 8.554 | 691.723 | 11.181 | 9.235 | 5.672 | 8.894 |
Total Liabilities | 109836 | 149372 | 150205 | 155177 | 171460 | 187394 |
Total Long Term Debt | 15041.8 | 19677 | 14328.9 | 16443.2 | 15320.9 | 13755.2 |
Long Term Debt | 15041.8 | 19677 | 14328.9 | 15710.7 | 14560.6 | 13081.3 |
Deferred Income Tax | 265.592 | 494.221 | 610.034 | 458.898 | 293.922 | |
Minority Interest | 69.568 | 57.567 | 45.599 | 26.076 | 1.894 | 1.108 |
Other Liabilities, Total | 19761.2 | 13897.8 | 12801.1 | 15840.6 | 19221.3 | 20191.6 |
Total Equity | 7575.28 | 10834.6 | 10259.5 | 11861 | 12225.2 | 13095 |
Common Stock | 7089.34 | 7100 | 7100 | 7100 | 7100 | |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 458.734 | 3518.52 | 4309.58 | 4133.38 | 4568.92 | |
Treasury Stock - Common | -1.59 | -12.61 | -11.518 | -14.002 | -8.159 | |
Unrealized Gain (Loss) | 28.796 | -346.438 | 164.836 | 310.412 | 341.36 | |
Other Equity, Total | 0 | 10834.6 | 298.112 | 695.417 | 1092.83 | |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 117411 | 160206 | 160465 | 167038 | 183685 | 200489 |
Total Common Shares Outstanding | 827.7 | 1510.69 | 1511.18 | 1511.52 | 1509.06 | 1511.61 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 692.89 | |||||
Accounts Payable | 261.4 | 246.953 | 233.916 | |||
Accrued Expenses | 95.898 | 104.403 | 103.644 | |||
Capital Lease Obligations | 732.536 | 760.28 | 673.872 |
Mar 2021 | Jun 2021 | Sep 2021 | Dec 2021 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Total Assets | 197151 | 198530 | 196781 | 200489 | 205792 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 3527.43 | 3434.8 | 3383.7 | 3278.25 | 3289.52 |
Intangibles, Net | 1218.36 | 1166.45 | 1214.23 | 1158.86 | 1214.47 |
Long Term Investments | 1640.61 | 1688.53 | 1731.77 | 1794.12 | 1642.28 |
Other Long Term Assets, Total | 69.986 | 4540.28 | 128.427 | 4523.6 | 204.472 |
Other Assets, Total | 6891.22 | 2991.49 | 7164.65 | 2935.69 | 7466.89 |
Other Current Liabilities, Total | 446.977 | 8.203 | 308.626 | 8.894 | 282.016 |
Total Liabilities | 184525 | 185612 | 183801 | 187394 | 192811 |
Total Long Term Debt | 14070.7 | 13771 | 14402.1 | 13755.2 | 14483.4 |
Long Term Debt | 13330 | 13048.9 | 13697.5 | 13081.3 | 13771.1 |
Capital Lease Obligations | 740.701 | 722.106 | 704.673 | 673.872 | 712.211 |
Minority Interest | 1.367 | 1.289 | 1.252 | 1.108 | 1.468 |
Other Liabilities, Total | 19842.8 | 20375.5 | 19699 | 20529.2 | 21671.7 |
Total Equity | 12625.7 | 12918 | 12980.2 | 13095 | 12980.4 |
Other Equity, Total | 12625.7 | 1092.83 | 12980.2 | 1092.83 | 12980.4 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 197151 | 198530 | 196781 | 200489 | 205792 |
Total Common Shares Outstanding | 1509.06 | 1511.54 | 1511.54 | 1511.61 | 1511.61 |
Goodwill, Net | 54.558 | 54.858 | |||
Deferred Income Tax | 303.465 | 293.922 | |||
Common Stock | 7100 | 7100 | |||
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 4383.22 | 4568.92 | |||
Treasury Stock - Common | -8.321 | -8.159 | |||
Unrealized Gain (Loss) | 350.294 | 341.36 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tiền từ hoạt động kinh doanh | -127.324 | 1010.28 | 201.639 | -192.762 | 7445.71 | 19681.3 |
Cash Receipts | 2325.42 | |||||
Cash Payments | -1006.16 | |||||
Thay đổi vốn lưu động | -1446.58 | 1010.28 | 201.639 | -192.762 | 7445.71 | 19681.3 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -752.653 | -929.539 | -256.116 | -97.037 | -211.357 | -180.491 |
Chi phí vốn | -106.485 | -1178.82 | -340.105 | -172.385 | -152.866 | -198.527 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | -646.168 | 249.28 | 83.989 | 75.348 | -58.491 | 18.036 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | 940.849 | -1.763 | -0.192 | 280.524 | 354.725 | 241.851 |
Total Cash Dividends Paid | -60.168 | -0.427 | -0.192 | -0.064 | 0 | -90.544 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | 1001.02 | -1.336 | -4.08 | 0 | ||
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | 60.872 | 78.982 | -54.669 | -9.275 | 7589.08 | 19742.6 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | 280.588 | 358.805 | 332.395 |
Mar 2021 | Jun 2021 | Sep 2021 | Dec 2021 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Cash From Operating Activities | 11664.7 | 19681.3 | |||
Changes in Working Capital | 11664.7 | 19681.3 | |||
Cash From Investing Activities | -85.983 | -180.491 | |||
Capital Expenditures | -90.953 | -198.527 | |||
Other Investing Cash Flow Items, Total | 4.97 | 18.036 | |||
Cash From Financing Activities | 281.496 | 241.851 | |||
Financing Cash Flow Items | 372.04 | 332.395 | |||
Total Cash Dividends Paid | -90.544 | -90.544 | |||
Net Change in Cash | 11860.2 | 19742.6 | |||
Issuance (Retirement) of Stock, Net | 0 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Asset Management, SAS | Investment Advisor/Hedge Fund | 9.178 | 139063416 | 121905163 | 2022-04-07 | HIGH |
Capital Research Global Investors | Investment Advisor | 4.99 | 75607588 | 0 | 2022-09-29 | LOW |
Norges Bank Investment Management (NBIM) | Sovereign Wealth Fund | 3.317 | 50258591 | -2332320 | 2023-01-10 | LOW |
Dimensional Fund Advisors, L.P. | Investment Advisor/Hedge Fund | 3.2933 | 49899207 | 557582 | 2022-12-31 | LOW |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 2.5421 | 38516997 | 57257 | 2022-12-31 | LOW |
JP Morgan Asset Management | Investment Advisor | 1.482 | 22454999 | 20576911 | 2022-04-11 | LOW |
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 1.184 | 17940188 | 128747 | 2023-01-31 | LOW |
Anima SGR S.p.A. | Investment Advisor | 1.127 | 17076332 | -133574 | 2022-06-30 | LOW |
Mediolanum Gestione Fondi SGR p.A. | Investment Advisor | 1.1253 | 17050000 | -6000000 | 2022-09-30 | LOW |
Goldman Sachs Asset Management, L.P. | Investment Advisor | 0.6945 | 10523365 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
Tocqueville Finance S.A. | Investment Advisor | 0.6491 | 9834488 | 361000 | 2022-10-31 | LOW |
Goldman Sachs Asset Management International | Investment Advisor | 0.5767 | 8737345 | 0 | 2022-12-31 | MED |
BlackRock Asset Management Deutschland AG | Investment Advisor | 0.565 | 8560444 | -150576 | 2022-12-31 | LOW |
Wellington Management Company, LLP | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.307 | 4651647 | 631974 | 2022-12-31 | LOW |
Eurizon Capital SGR S.p.A. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.3055 | 4629069 | 184371 | 2022-12-31 | MED |
Azimut Capital Management Sgr SpA | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.2933 | 4443500 | -765500 | 2022-12-31 | MED |
Victory Capital Management Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.2745 | 4158469 | -54896 | 2022-12-31 | LOW |
BlackRock Advisors (UK) Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.2466 | 3736337 | 16530 | 2022-12-31 | LOW |
Charles Schwab Investment Management, Inc. | Investment Advisor | 0.2382 | 3609468 | 17458 | 2023-01-31 | LOW |
Geode Capital Management, L.L.C. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.2328 | 3527462 | -133281 | 2022-12-31 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group +500000+
Thương nhân
93000+
Hoạt động khách hàng tháng
$57000000+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$31000000+
Thử ngay Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Calculate your hypothetical P&L if you had opened a CFD trade on a certain date (select a date) and closed on a different date (select a date).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
- 2:1
- 5:1
- 10:1
- 20:1
Đòn bẩy
20:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
Industry: | Banks (NEC) |
Piazza Nogara, 2
VERONA
VERONA 37121
IT
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới