Giao dịch Baillie Gifford Japan Trust PLC - BGFD CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | 0.049 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.021808% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.00011% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | GBP | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Baillie Gifford Japan Trust PLC ESG Risk Ratings
High Medium Low Negligible
‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | 7.356 |
Mở* | 7.305 |
Thay đổi trong 1 năm* | -11.16% |
Vùng giá trong ngày* | 7.305 - 7.366 |
Vùng giá trong 52 tuần | 6.57-8.60 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 192.34K |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 3.50M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 690.00M |
Tỷ số P/E | -100.00K |
Cổ phiếu đang lưu hành | 93.62M |
Doanh thu | -146.06M |
EPS | -1.65 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 1.22117 |
Hệ số rủi ro beta | 0.89 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Mar 24, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Mar 23, 2023 | 7.356 | 0.071 | 0.97% | 7.285 | 7.415 | 7.255 |
Mar 22, 2023 | 7.336 | 0.001 | 0.01% | 7.335 | 7.375 | 7.285 |
Mar 21, 2023 | 7.336 | 0.011 | 0.15% | 7.325 | 7.375 | 7.246 |
Mar 20, 2023 | 7.335 | 0.050 | 0.69% | 7.285 | 7.436 | 7.275 |
Mar 17, 2023 | 7.386 | 0.021 | 0.29% | 7.365 | 7.474 | 7.355 |
Mar 16, 2023 | 7.386 | 0.081 | 1.11% | 7.305 | 7.406 | 7.295 |
Mar 15, 2023 | 7.285 | -0.050 | -0.68% | 7.335 | 7.366 | 7.235 |
Mar 14, 2023 | 7.356 | -0.079 | -1.06% | 7.435 | 7.435 | 7.286 |
Mar 13, 2023 | 7.456 | -0.118 | -1.56% | 7.574 | 7.584 | 7.386 |
Mar 10, 2023 | 7.624 | -0.091 | -1.18% | 7.715 | 7.724 | 7.554 |
Mar 9, 2023 | 7.914 | 0.090 | 1.15% | 7.824 | 7.935 | 7.814 |
Mar 8, 2023 | 7.905 | 0.081 | 1.04% | 7.824 | 7.914 | 7.754 |
Mar 7, 2023 | 7.855 | 0.101 | 1.30% | 7.754 | 7.874 | 7.754 |
Mar 6, 2023 | 7.754 | 0.050 | 0.65% | 7.704 | 7.754 | 7.685 |
Mar 3, 2023 | 7.745 | 0.111 | 1.45% | 7.634 | 7.745 | 7.634 |
Mar 2, 2023 | 7.664 | 0.070 | 0.92% | 7.594 | 7.685 | 7.544 |
Mar 1, 2023 | 7.655 | 0.101 | 1.34% | 7.554 | 7.685 | 7.554 |
Feb 28, 2023 | 7.555 | -0.009 | -0.12% | 7.564 | 7.575 | 7.524 |
Feb 27, 2023 | 7.595 | 0.041 | 0.54% | 7.554 | 7.624 | 7.475 |
Feb 24, 2023 | 7.565 | -0.009 | -0.12% | 7.574 | 7.664 | 7.565 |
Baillie Gifford Japan Trust PLC Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
No events scheduled |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 170.547 | 56.238 | -30.291 | 136.437 | 122.637 |
Doanh thu | 170.547 | 56.238 | -30.291 | 136.437 | 122.637 |
Chi phí tổng doanh thu | 7.497 | 7.168 | 6.738 | 6.875 | 4.805 |
Lợi nhuận gộp | 163.05 | 49.07 | -37.029 | 129.562 | 117.832 |
Tổng chi phí hoạt động | 8.165 | 7.758 | 7.392 | 7.553 | 5.397 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 0.668 | 0.59 | 0.654 | 0.678 | 0.592 |
Thu nhập hoạt động | 162.382 | 48.48 | -37.683 | 128.884 | 117.24 |
Thu nhập ròng trước thuế | 162.382 | 48.48 | -37.683 | 128.884 | 117.24 |
Thu nhập ròng sau thuế | 160.659 | 46.948 | -39.034 | 127.797 | 116.392 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 160.659 | 46.948 | -39.034 | 127.797 | 116.392 |
Thu nhập ròng | 160.659 | 46.948 | -39.034 | 127.797 | 116.392 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 160.659 | 46.948 | -39.034 | 127.797 | 116.392 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 160.659 | 46.948 | -39.034 | 127.797 | 116.392 |
Thu nhập ròng pha loãng | 160.659 | 46.948 | -39.034 | 127.797 | 116.392 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 92.9393 | 92.1544 | 91.802 | 88.1084 | 79.9684 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 1.72864 | 0.50945 | -0.4252 | 1.45045 | 1.45547 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.06 | 0.045 | 0.035 | 0.006 | 0 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 1.72864 | 0.50945 | -0.4252 | 1.45045 | 1.45547 |
Feb 2022 | Aug 2021 | Feb 2021 | Aug 2020 | Feb 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | -135.412 | 9.111 | 161.436 | 106.168 | -49.93 |
Doanh thu | -135.412 | 9.111 | 161.436 | 106.168 | -49.93 |
Chi phí tổng doanh thu | 3.426 | 3.718 | 3.779 | 3.788 | 3.38 |
Lợi nhuận gộp | -138.838 | 5.393 | 157.657 | 102.38 | -53.31 |
Tổng chi phí hoạt động | 3.776 | 4.067 | 4.098 | 4.082 | 3.676 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 0.35 | 0.349 | 0.319 | 0.294 | 0.296 |
Thu nhập hoạt động | -139.188 | 5.044 | 157.338 | 102.086 | -53.606 |
Thu nhập ròng trước thuế | -139.188 | 5.044 | 157.338 | 102.086 | -53.606 |
Thu nhập ròng sau thuế | -140.149 | 4.123 | 156.536 | 101.304 | -54.356 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -140.149 | 4.123 | 156.536 | 101.304 | -54.356 |
Thu nhập ròng | -140.149 | 4.123 | 156.536 | 101.304 | -54.356 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -140.149 | 4.123 | 156.536 | 101.304 | -54.356 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -140.149 | 4.123 | 156.536 | 101.304 | -54.356 |
Thu nhập ròng pha loãng | -140.149 | 4.123 | 156.536 | 101.304 | -54.356 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 94.3282 | 93.9489 | 91.9298 | 91.8848 | 92.4239 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -1.48576 | 0.04389 | 1.70278 | 1.10251 | -0.58812 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0.06 | 0 | 0.045 | 0 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -1.48576 | 0.04389 | 1.70278 | 1.10251 | -0.58812 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 46.4 | 120.064 | 41.811 | 32.488 | 11.373 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 44.289 | 118.742 | 40.303 | 27.788 | 10.585 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 44.289 | 118.742 | 40.303 | 27.788 | 10.585 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 2.111 | 1.322 | 1.508 | 4.7 | 0.788 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 2.09 | 1.311 | 1.498 | 4.684 | 0.763 |
Total Assets | 1100.07 | 925.411 | 861.457 | 874.533 | 663.97 |
Long Term Investments | 1053.67 | 805.347 | 819.646 | 842.045 | 652.597 |
Total Current Liabilities | 2.471 | 1.602 | 57.409 | 3.943 | 37.98 |
Accounts Payable | 0.714 | 0.075 | 0 | 2.26 | 5.067 |
Payable/Accrued | 1.757 | 1.527 | 1.711 | 1.683 | 1.182 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 0 | 55.698 | 0 | 31.731 | |
Total Liabilities | 144.671 | 153.022 | 129.352 | 118.429 | 88.749 |
Total Long Term Debt | 142.2 | 151.42 | 71.943 | 114.486 | 50.769 |
Long Term Debt | 142.2 | 151.42 | 71.943 | 114.486 | 50.769 |
Total Equity | 955.402 | 772.389 | 732.105 | 756.104 | 575.221 |
Common Stock | 4.717 | 4.621 | 4.621 | 4.523 | 4.194 |
Additional Paid-In Capital | 213.902 | 190.939 | 190.939 | 175.455 | 122.698 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 405.935 | 352.484 | 232.309 | 182.473 | 113.487 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 1100.07 | 925.411 | 861.457 | 874.533 | 663.97 |
Total Common Shares Outstanding | 94.3282 | 92.4249 | 92.4249 | 90.4599 | 83.8799 |
Unrealized Gain (Loss) | 330.848 | 224.345 | 304.236 | 393.653 | 334.842 |
Feb 2022 | Aug 2021 | Feb 2021 | Aug 2020 | Feb 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 6.866 | 46.4 | 62.679 | 120.064 | 62.367 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 2.478 | 44.289 | 60.745 | 118.742 | 60.204 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 2.478 | 44.289 | 60.745 | 118.742 | 60.204 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 4.388 | 2.111 | 1.934 | 1.322 | 2.163 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 4.388 | 2.111 | 1.934 | 1.322 | 2.163 |
Total Assets | 951.436 | 1100.07 | 1080.53 | 925.411 | 796.536 |
Long Term Investments | 944.57 | 1053.67 | 1017.85 | 805.347 | 734.169 |
Total Current Liabilities | 2.717 | 2.471 | 3.661 | 1.602 | 55.757 |
Payable/Accrued | 2.717 | 2.471 | 3.661 | 1.602 | 3.498 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 0 | 52.259 | |||
Total Liabilities | 141.843 | 144.671 | 146.824 | 153.022 | 123.258 |
Total Long Term Debt | 139.126 | 142.2 | 143.163 | 151.42 | 67.501 |
Long Term Debt | 139.126 | 142.2 | 143.163 | 151.42 | 67.501 |
Total Equity | 809.593 | 955.402 | 933.71 | 772.389 | 673.278 |
Common Stock | 4.717 | 4.717 | 4.633 | 4.621 | 4.621 |
Additional Paid-In Capital | 213.902 | 213.902 | 196.417 | 190.939 | 190.939 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 590.974 | 736.783 | 732.66 | 576.829 | 477.718 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 951.436 | 1100.07 | 1080.53 | 925.411 | 796.536 |
Total Common Shares Outstanding | 94.3282 | 94.3282 | 92.6732 | 92.4249 | 92.2399 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | 162.382 | 48.48 | -37.683 | 128.884 | 117.24 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 6.688 | 6.124 | 4.377 | 2.423 | 2.261 |
Khoản mục phi tiền mặt | -151.276 | -38.113 | 46.378 | -123.042 | -112.531 |
Cash Taxes Paid | 1.626 | 1.565 | 1.311 | 1.051 | 0.834 |
Lãi suất đã trả | 2.066 | 3.004 | 2.527 | 2.292 | 1.611 |
Thay đổi vốn lưu động | -4.418 | -4.243 | -4.318 | -3.419 | -2.448 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99.506 | 48.411 | -10.731 | -70.081 | -38.23 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | -99.506 | 48.411 | -10.731 | -70.081 | -38.23 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | 22.368 | 28.9 | 15.035 | 85.557 | 44.192 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | 26.502 | -3.429 | 15.582 | 53.086 | 33.832 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | 0 | 35.564 | 0 | 32.471 | 10.36 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | -4.003 | -4.996 | 3.834 | -0.696 | -0.111 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | -74.453 | 78.439 | 12.515 | 17.203 | 8.112 |
Total Cash Dividends Paid | -4.134 | -3.235 | -0.547 |
Feb 2022 | Aug 2021 | Feb 2021 | Aug 2020 | Feb 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | -139.188 | 162.382 | 157.338 | 48.48 | -53.606 |
Cash From Operating Activities | 3.531 | 6.688 | 2.623 | 6.124 | 2.283 |
Non-Cash Items | 145.91 | -151.276 | -152.328 | -38.113 | 58.693 |
Cash Taxes Paid | 0.839 | 1.626 | 0.729 | 1.565 | 0.684 |
Cash Interest Paid | 0.913 | 2.066 | 1.096 | 3.004 | 1.282 |
Changes in Working Capital | -3.191 | -4.418 | -2.387 | -4.243 | -2.804 |
Cash From Investing Activities | -39.041 | -99.506 | -61.457 | 48.411 | 21.563 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | -39.041 | -99.506 | -61.457 | 48.411 | 21.563 |
Cash From Financing Activities | -5.66 | 22.368 | 4.785 | 28.9 | -3.235 |
Total Cash Dividends Paid | -5.66 | -4.134 | -4.134 | -3.235 | -3.235 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | 0 | 26.502 | 8.919 | -3.429 | 0 |
Foreign Exchange Effects | -0.641 | -4.003 | -3.948 | -4.996 | -0.71 |
Net Change in Cash | -41.811 | -74.453 | -57.997 | 78.439 | 19.901 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | 0 | 35.564 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
1607 Capital Partners, LLC | Investment Advisor | 5.1094 | 4783535 | 680891 | 2022-10-17 | LOW |
Investec Wealth & Investment Limited | Investment Advisor | 5.1074 | 4781655 | 3114805 | 2023-01-31 | LOW |
Quilter Cheviot Investment Management | Investment Advisor/Hedge Fund | 4.9989 | 4680121 | -149920 | 2023-02-28 | LOW |
Brewin Dolphin Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 4.9104 | 4597276 | 0 | 2022-10-17 | LOW |
Rathbone Investment Management Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 3.6451 | 3412614 | 0 | 2022-10-17 | LOW |
Close Brothers Asset Management | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.5747 | 1474257 | 42113 | 2023-02-01 | LOW |
City of London Investment Management Co. Ltd. | Investment Advisor | 1.2958 | 1213130 | 384100 | 2022-11-23 | LOW |
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.5792 | 542285 | 2755 | 2023-02-01 | LOW |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.5331 | 499125 | 23565 | 2022-11-23 | LOW |
Jupiter Asset Management Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.502 | 470000 | 0 | 2022-11-22 | LOW |
HSBC Global Asset Management (UK) Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.4725 | 442393 | 11171 | 2023-02-01 | LOW |
Brooks Macdonald Asset Management Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.4112 | 385000 | 0 | 2023-01-31 | LOW |
Evelyn Partners Investment Management LLP | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.3922 | 367150 | -10000 | 2023-02-01 | LOW |
Rathbone Unit Trust Management Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.3845 | 360000 | 0 | 2023-02-28 | LOW |
Valu-Trac Investment Management Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.3753 | 351365 | 0 | 2023-01-31 | MED |
Columbia Threadneedle Management Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.3471 | 325000 | 0 | 2023-02-01 | LOW |
Royal London Asset Management Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.3452 | 323200 | 9018 | 2023-02-01 | LOW |
Legal & General Investment Management Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.3423 | 320452 | -4217 | 2022-11-22 | LOW |
JPMorgan Asset Management U.K. Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.2907 | 272127 | -63943 | 2022-11-22 | LOW |
Craigs Investment Partners Limited | Investment Advisor | 0.2576 | 241162 | 120241 | 2022-11-04 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group500K+
Thương nhân
92K+
Hoạt động khách hàng tháng
$53M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$30M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
Đòn bẩy
1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
Industry: | UK Investment Trusts |
Calton Square
1 Greenside Row
EH1 3AN
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới