CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Baillie Gifford Japan Trust PLC - BGFD CFD

7.336
0.27%
0.049
Thấp: 7.305
Cao: 7.366
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.049
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021808 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021808%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00011 %
Charges from borrowed part ($-0.00)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Baillie Gifford Japan Trust PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 7.356
Mở* 7.305
Thay đổi trong 1 năm* -11.16%
Vùng giá trong ngày* 7.305 - 7.366
Vùng giá trong 52 tuần 6.57-8.60
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 192.34K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 3.50M
Giá trị vốn hóa thị trường 690.00M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 93.62M
Doanh thu -146.06M
EPS -1.65
Tỷ suất cổ tức (%) 1.22117
Hệ số rủi ro beta 0.89
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Mar 24, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 23, 2023 7.356 0.071 0.97% 7.285 7.415 7.255
Mar 22, 2023 7.336 0.001 0.01% 7.335 7.375 7.285
Mar 21, 2023 7.336 0.011 0.15% 7.325 7.375 7.246
Mar 20, 2023 7.335 0.050 0.69% 7.285 7.436 7.275
Mar 17, 2023 7.386 0.021 0.29% 7.365 7.474 7.355
Mar 16, 2023 7.386 0.081 1.11% 7.305 7.406 7.295
Mar 15, 2023 7.285 -0.050 -0.68% 7.335 7.366 7.235
Mar 14, 2023 7.356 -0.079 -1.06% 7.435 7.435 7.286
Mar 13, 2023 7.456 -0.118 -1.56% 7.574 7.584 7.386
Mar 10, 2023 7.624 -0.091 -1.18% 7.715 7.724 7.554
Mar 9, 2023 7.914 0.090 1.15% 7.824 7.935 7.814
Mar 8, 2023 7.905 0.081 1.04% 7.824 7.914 7.754
Mar 7, 2023 7.855 0.101 1.30% 7.754 7.874 7.754
Mar 6, 2023 7.754 0.050 0.65% 7.704 7.754 7.685
Mar 3, 2023 7.745 0.111 1.45% 7.634 7.745 7.634
Mar 2, 2023 7.664 0.070 0.92% 7.594 7.685 7.544
Mar 1, 2023 7.655 0.101 1.34% 7.554 7.685 7.554
Feb 28, 2023 7.555 -0.009 -0.12% 7.564 7.575 7.524
Feb 27, 2023 7.595 0.041 0.54% 7.554 7.624 7.475
Feb 24, 2023 7.565 -0.009 -0.12% 7.574 7.664 7.565

Baillie Gifford Japan Trust PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 170.547 56.238 -30.291 136.437 122.637
Doanh thu 170.547 56.238 -30.291 136.437 122.637
Chi phí tổng doanh thu 7.497 7.168 6.738 6.875 4.805
Lợi nhuận gộp 163.05 49.07 -37.029 129.562 117.832
Tổng chi phí hoạt động 8.165 7.758 7.392 7.553 5.397
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 0.668 0.59 0.654 0.678 0.592
Thu nhập hoạt động 162.382 48.48 -37.683 128.884 117.24
Thu nhập ròng trước thuế 162.382 48.48 -37.683 128.884 117.24
Thu nhập ròng sau thuế 160.659 46.948 -39.034 127.797 116.392
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 160.659 46.948 -39.034 127.797 116.392
Thu nhập ròng 160.659 46.948 -39.034 127.797 116.392
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 160.659 46.948 -39.034 127.797 116.392
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 160.659 46.948 -39.034 127.797 116.392
Thu nhập ròng pha loãng 160.659 46.948 -39.034 127.797 116.392
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 92.9393 92.1544 91.802 88.1084 79.9684
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.72864 0.50945 -0.4252 1.45045 1.45547
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.06 0.045 0.035 0.006 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.72864 0.50945 -0.4252 1.45045 1.45547
Feb 2022 Aug 2021 Feb 2021 Aug 2020 Feb 2020
Tổng doanh thu -135.412 9.111 161.436 106.168 -49.93
Doanh thu -135.412 9.111 161.436 106.168 -49.93
Chi phí tổng doanh thu 3.426 3.718 3.779 3.788 3.38
Lợi nhuận gộp -138.838 5.393 157.657 102.38 -53.31
Tổng chi phí hoạt động 3.776 4.067 4.098 4.082 3.676
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 0.35 0.349 0.319 0.294 0.296
Thu nhập hoạt động -139.188 5.044 157.338 102.086 -53.606
Thu nhập ròng trước thuế -139.188 5.044 157.338 102.086 -53.606
Thu nhập ròng sau thuế -140.149 4.123 156.536 101.304 -54.356
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -140.149 4.123 156.536 101.304 -54.356
Thu nhập ròng -140.149 4.123 156.536 101.304 -54.356
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -140.149 4.123 156.536 101.304 -54.356
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -140.149 4.123 156.536 101.304 -54.356
Thu nhập ròng pha loãng -140.149 4.123 156.536 101.304 -54.356
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 94.3282 93.9489 91.9298 91.8848 92.4239
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.48576 0.04389 1.70278 1.10251 -0.58812
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.06 0 0.045 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.48576 0.04389 1.70278 1.10251 -0.58812
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 46.4 120.064 41.811 32.488 11.373
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 44.289 118.742 40.303 27.788 10.585
Tiền mặt và các khoản tương đương 44.289 118.742 40.303 27.788 10.585
Tổng các khoản phải thu, ròng 2.111 1.322 1.508 4.7 0.788
Accounts Receivable - Trade, Net 2.09 1.311 1.498 4.684 0.763
Total Assets 1100.07 925.411 861.457 874.533 663.97
Long Term Investments 1053.67 805.347 819.646 842.045 652.597
Total Current Liabilities 2.471 1.602 57.409 3.943 37.98
Accounts Payable 0.714 0.075 0 2.26 5.067
Payable/Accrued 1.757 1.527 1.711 1.683 1.182
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 55.698 0 31.731
Total Liabilities 144.671 153.022 129.352 118.429 88.749
Total Long Term Debt 142.2 151.42 71.943 114.486 50.769
Long Term Debt 142.2 151.42 71.943 114.486 50.769
Total Equity 955.402 772.389 732.105 756.104 575.221
Common Stock 4.717 4.621 4.621 4.523 4.194
Additional Paid-In Capital 213.902 190.939 190.939 175.455 122.698
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 405.935 352.484 232.309 182.473 113.487
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1100.07 925.411 861.457 874.533 663.97
Total Common Shares Outstanding 94.3282 92.4249 92.4249 90.4599 83.8799
Unrealized Gain (Loss) 330.848 224.345 304.236 393.653 334.842
Feb 2022 Aug 2021 Feb 2021 Aug 2020 Feb 2020
Tổng tài sản hiện tại 6.866 46.4 62.679 120.064 62.367
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2.478 44.289 60.745 118.742 60.204
Tiền mặt và các khoản tương đương 2.478 44.289 60.745 118.742 60.204
Tổng các khoản phải thu, ròng 4.388 2.111 1.934 1.322 2.163
Accounts Receivable - Trade, Net 4.388 2.111 1.934 1.322 2.163
Total Assets 951.436 1100.07 1080.53 925.411 796.536
Long Term Investments 944.57 1053.67 1017.85 805.347 734.169
Total Current Liabilities 2.717 2.471 3.661 1.602 55.757
Payable/Accrued 2.717 2.471 3.661 1.602 3.498
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 52.259
Total Liabilities 141.843 144.671 146.824 153.022 123.258
Total Long Term Debt 139.126 142.2 143.163 151.42 67.501
Long Term Debt 139.126 142.2 143.163 151.42 67.501
Total Equity 809.593 955.402 933.71 772.389 673.278
Common Stock 4.717 4.717 4.633 4.621 4.621
Additional Paid-In Capital 213.902 213.902 196.417 190.939 190.939
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 590.974 736.783 732.66 576.829 477.718
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 951.436 1100.07 1080.53 925.411 796.536
Total Common Shares Outstanding 94.3282 94.3282 92.6732 92.4249 92.2399
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 162.382 48.48 -37.683 128.884 117.24
Tiền từ hoạt động kinh doanh 6.688 6.124 4.377 2.423 2.261
Khoản mục phi tiền mặt -151.276 -38.113 46.378 -123.042 -112.531
Cash Taxes Paid 1.626 1.565 1.311 1.051 0.834
Lãi suất đã trả 2.066 3.004 2.527 2.292 1.611
Thay đổi vốn lưu động -4.418 -4.243 -4.318 -3.419 -2.448
Tiền từ hoạt động đầu tư -99.506 48.411 -10.731 -70.081 -38.23
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -99.506 48.411 -10.731 -70.081 -38.23
Tiền từ các hoạt động tài chính 22.368 28.9 15.035 85.557 44.192
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 26.502 -3.429 15.582 53.086 33.832
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 35.564 0 32.471 10.36
Ảnh hưởng của ngoại hối -4.003 -4.996 3.834 -0.696 -0.111
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -74.453 78.439 12.515 17.203 8.112
Total Cash Dividends Paid -4.134 -3.235 -0.547
Feb 2022 Aug 2021 Feb 2021 Aug 2020 Feb 2020
Net income/Starting Line -139.188 162.382 157.338 48.48 -53.606
Cash From Operating Activities 3.531 6.688 2.623 6.124 2.283
Non-Cash Items 145.91 -151.276 -152.328 -38.113 58.693
Cash Taxes Paid 0.839 1.626 0.729 1.565 0.684
Cash Interest Paid 0.913 2.066 1.096 3.004 1.282
Changes in Working Capital -3.191 -4.418 -2.387 -4.243 -2.804
Cash From Investing Activities -39.041 -99.506 -61.457 48.411 21.563
Other Investing Cash Flow Items, Total -39.041 -99.506 -61.457 48.411 21.563
Cash From Financing Activities -5.66 22.368 4.785 28.9 -3.235
Total Cash Dividends Paid -5.66 -4.134 -4.134 -3.235 -3.235
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 26.502 8.919 -3.429 0
Foreign Exchange Effects -0.641 -4.003 -3.948 -4.996 -0.71
Net Change in Cash -41.811 -74.453 -57.997 78.439 19.901
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 35.564
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
1607 Capital Partners, LLC Investment Advisor 5.1094 4783535 680891 2022-10-17 LOW
Investec Wealth & Investment Limited Investment Advisor 5.1074 4781655 3114805 2023-01-31 LOW
Quilter Cheviot Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 4.9989 4680121 -149920 2023-02-28 LOW
Brewin Dolphin Limited Investment Advisor/Hedge Fund 4.9104 4597276 0 2022-10-17 LOW
Rathbone Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 3.6451 3412614 0 2022-10-17 LOW
Close Brothers Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.5747 1474257 42113 2023-02-01 LOW
City of London Investment Management Co. Ltd. Investment Advisor 1.2958 1213130 384100 2022-11-23 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5792 542285 2755 2023-02-01 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5331 499125 23565 2022-11-23 LOW
Jupiter Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.502 470000 0 2022-11-22 LOW
HSBC Global Asset Management (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.4725 442393 11171 2023-02-01 LOW
Brooks Macdonald Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.4112 385000 0 2023-01-31 LOW
Evelyn Partners Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.3922 367150 -10000 2023-02-01 LOW
Rathbone Unit Trust Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3845 360000 0 2023-02-28 LOW
Valu-Trac Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3753 351365 0 2023-01-31 MED
Columbia Threadneedle Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3471 325000 0 2023-02-01 LOW
Royal London Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3452 323200 9018 2023-02-01 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3423 320452 -4217 2022-11-22 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.2907 272127 -63943 2022-11-22 LOW
Craigs Investment Partners Limited Investment Advisor 0.2576 241162 120241 2022-11-04 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: UK Investment Trusts

Calton Square
1 Greenside Row
EH1 3AN

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,558.65 Price
-2.840% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.43 Price
-4.380% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00386

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch