CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch BAE Systems plc - BA. CFD

9.433
0.43%
0.038
Thấp: 9.332
Cao: 9.435
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.038
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

BAE Systems PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 9.393
Mở* 9.435
Thay đổi trong 1 năm* 21.52%
Vùng giá trong ngày* 9.332 - 9.435
Vùng giá trong 52 tuần 7.02-10.37
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 5.04M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 135.82M
Giá trị vốn hóa thị trường 28.94B
Tỷ số P/E 18.66
Cổ phiếu đang lưu hành 3.05B
Doanh thu 21.26B
EPS 0.50
Tỷ suất cổ tức (%) 2.86503
Hệ số rủi ro beta 0.81
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 9.433 0.026 0.28% 9.407 9.461 9.330
Jun 1, 2023 9.393 0.153 1.66% 9.240 9.423 9.240
May 31, 2023 9.242 -0.094 -1.01% 9.336 9.433 9.228
May 30, 2023 9.395 -0.064 -0.68% 9.459 9.511 9.365
May 26, 2023 9.483 0.024 0.25% 9.459 9.517 9.363
May 25, 2023 9.457 -0.034 -0.36% 9.491 9.511 9.407
May 24, 2023 9.437 -0.096 -1.01% 9.533 9.533 9.359
May 23, 2023 9.627 -0.234 -2.37% 9.861 9.861 9.519
May 22, 2023 9.859 0.022 0.22% 9.837 9.881 9.809
May 19, 2023 9.849 -0.046 -0.46% 9.895 9.899 9.813
May 18, 2023 9.897 0.030 0.30% 9.867 9.947 9.829
May 17, 2023 9.809 0.008 0.08% 9.801 9.875 9.799
May 16, 2023 9.803 -0.002 -0.02% 9.805 9.851 9.781
May 15, 2023 9.805 -0.060 -0.61% 9.865 9.893 9.771
May 12, 2023 9.861 0.060 0.61% 9.801 9.897 9.801
May 11, 2023 9.767 -0.132 -1.33% 9.899 9.941 9.693
May 10, 2023 9.899 0.032 0.32% 9.867 9.919 9.851
May 9, 2023 9.867 -0.046 -0.46% 9.913 9.933 9.801
May 5, 2023 9.889 -0.044 -0.44% 9.933 9.969 9.681
May 4, 2023 9.899 -0.248 -2.44% 10.147 10.207 9.871

BAE Systems plc Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, June 5, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

GB

Sự kiện

BAE Systems PLC Capital Markets Event
BAE Systems PLC Capital Markets Event

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, August 2, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Half Year 2023 BAE Systems PLC Earnings Release
Half Year 2023 BAE Systems PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 21258 19521 19277 18305 16821
Doanh thu 21258 19521 19277 18305 16821
Chi phí tổng doanh thu 7064 6944 6757 6417 5849
Lợi nhuận gộp 14194 12577 12520 11888 10972
Tổng chi phí hoạt động 18874 17132 17347 16406 15216
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 7495 6667 6687 6417 6163
Nghiên cứu & phát triển 276 251 228 224 212
Depreciation / Amortization 759 698 661 604 347
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -186 -330 -78 -170 -146
Chi phí bất thường (thu nhập) -82 -166 -67 40 171
Other Operating Expenses, Total 3548 3068 3159 2874 2620
Thu nhập hoạt động 2384 2389 1930 1899 1605
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -362 -213 -254 -127 -243
Khác, giá trị ròng -33 -66 -80 -146 -138
Thu nhập ròng trước thuế 1989 2110 1596 1626 1224
Thu nhập ròng sau thuế 1674 1912 1371 1532 1028
Lợi ích thiểu số -83 -154 -72 -56 -33
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1591 1758 1299 1476 995
Thu nhập ròng 1591 1758 1299 1476 1000
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1591 1758 1299 1476 995
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1591 1758 1299 1476 1000
Điều chỉnh pha loãng 0 0 0
Thu nhập ròng pha loãng 1591 1758 1299 1476 1000
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 3153 3211 3210 3201 3201
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.5046 0.54749 0.40467 0.46111 0.31084
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.27 0.251 0.237 0.232 0.222
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.47859 0.41607 0.3838 0.43424 0.35571
Tổng khoản mục bất thường 5
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 11519 9739 10182 9339 10097
Doanh thu 11519 9739 10182 9339 10097
Tổng chi phí hoạt động 10163 8711 9096 8036 8975
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -133 -47 -103 -36 -62
Other Operating Expenses, Total 10296 8758 9199 8072 9037
Thu nhập hoạt động 1356 1028 1086 1303 1122
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -146 -249 -127 -152 -215
Thu nhập ròng trước thuế 1210 779 959 1151 907
Thu nhập ròng sau thuế 1027 647 810 1102 812
Lợi ích thiểu số -51 -32 -52 -102 -45
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 976 615 758 1000 767
Tổng khoản mục bất thường
Thu nhập ròng 976 615 758 1000 767
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 976 615 758 1000 767
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 976 615 758 1000 767
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng 976 615 758 1000 767
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 3143 3163 3203 3219 3212
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.31053 0.19444 0.23665 0.31066 0.23879
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.166 0.104 0.152 0.099 0.143
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.31212 0.19696 0.2354 0.23237 0.23848
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 10634 8818 9406 9244 9576
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3359 3111 2957 2797 3398
Tiền mặt và các khoản tương đương 1149 1171 966 680 908
Đầu tư ngắn hạn 1726 1037 1072 1078 1755
Tổng các khoản phải thu, ròng 5790 4452 4762 4540 4233
Accounts Receivable - Trade, Net 5116 3801 4259 4107 3825
Total Inventory 976 811 858 835 774
Other Current Assets, Total 0 94 135 146
Total Assets 31462 27135 27530 25630 24746
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4660 3943 3708 3575 2365
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8716 7601 7194 6967 5713
Accumulated Depreciation, Total -4056 -3658 -3486 -3392 -3348
Goodwill, Net 11819 10910 10846 9984 10239
Intangibles, Net 825 806 899 387 419
Long Term Investments 949 697 537 578 540
Note Receivable - Long Term 88 104 93 100 21
Other Long Term Assets, Total 2487 1857 2041 1762 1586
Total Current Liabilities 9846 8696 9383 9133 9307
Payable/Accrued
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 101 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 294 669 602 615 785
Other Current Liabilities, Total 4897 3752 4163 4357 4533
Total Liabilities 20247 19699 22887 20223 19200
Total Long Term Debt 6564 5687 5977 4136 3514
Long Term Debt 5189 4604 4957 3020 3514
Deferred Income Tax 5 77 0
Minority Interest 185 232 278 104 72
Other Liabilities, Total 3647 5007 7249 6850 6307
Total Equity 11215 7436 4643 5407 5546
Common Stock 82 85 87 87 87
Additional Paid-In Capital 1252 1252 1249 1249 1249
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 7729 5008 2178 2709 2523
Unrealized Gain (Loss) 10 10 10 10 10
Other Equity, Total 2142 1081 1119 1352 1677
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 31462 27135 27530 25630 24746
Total Common Shares Outstanding 3076.91 3167.19 3218 3205.1 3195.35
Cash 484 903 919 1039 735
Prepaid Expenses 509 444 735 937 1025
Accounts Payable 1900 1620 1853 1809 1866
Accrued Expenses 2755 2655 2664 2352 2123
Capital Lease Obligations 1375 1083 1020 1116
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 10634 9339 8818 9343 9406
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3359 2310 3111 2806 2957
Tiền mặt và các khoản tương đương 3107 1956 2917 2611 2768
Đầu tư ngắn hạn 252 354 194 195 189
Tổng các khoản phải thu, ròng 6299 6022 4896 5658 5497
Accounts Receivable - Trade, Net 6166 5930 4825 5590 5491
Total Inventory 976 951 811 879 858
Other Current Assets, Total 56 0 0 94
Total Assets 31462 29935 27135 27209 27530
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4660 4530 3943 3687 3708
Intangibles, Net 12644 12616 11716 11625 11745
Long Term Investments 949 795 697 552 537
Note Receivable - Long Term 618 475 551 547 506
Other Long Term Assets, Total 1957 2180 1410 1455 1628
Total Current Liabilities 9846 8776 8696 9237 9383
Payable/Accrued 4990 4867 4636 4981 4898
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 101
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 294 277 669 967 602
Other Current Liabilities, Total 4562 3632 3391 3289 3782
Total Liabilities 20247 18608 19699 20272 22887
Total Long Term Debt 6564 6554 5687 5472 5977
Long Term Debt 5189 5136 4604 4512 4957
Capital Lease Obligations 1375 1418 1083 960 1020
Minority Interest 185 223 232 211 278
Other Liabilities, Total 3647 3055 5007 5289 7249
Total Equity 11215 11327 7436 6937 4643
Common Stock 82 84 85 87 87
Additional Paid-In Capital 1252 1252 1252 1249 1249
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 7729 9991 5008 5601 2178
Unrealized Gain (Loss) 10 10 10
Other Equity, Total 2142 1081 1119
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 31462 29935 27135 27209 27530
Total Common Shares Outstanding 3076.91 3157.07 3167.19 3218 3218
Deferred Income Tax 5 0 77 63
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 1674 1912 1371 1532 1033
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2839 2447 1166 1597 1200
Tiền từ hoạt động kinh doanh 767 720 675 660 411
Khoản mục phi tiền mặt 439 -20 -937 -44 199
Cash Taxes Paid 365 234 251 252 200
Lãi suất đã trả 269 247 227 233 203
Thay đổi vốn lưu động -41 -165 57 -551 -443
Tiền từ hoạt động đầu tư -422 66 -2037 -232 -358
Chi phí vốn -693 -462 -477 -470 -497
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 271 528 -1560 238 139
Tiền từ các hoạt động tài chính -2333 -2256 973 -1962 -915
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -107 -527 -205 -217 -206
Total Cash Dividends Paid -802 -777 -746 -724 -703
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -788 -368 0 1
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -636 -584 1924 -1021 -7
Ảnh hưởng của ngoại hối 106 -7 -22 -48 41
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 190 250 80 -645 -32
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line 1674 647 1912 1102 1371
Cash From Operating Activities 2839 493 2447 623 1166
Cash From Operating Activities 767 361 720 337 675
Non-Cash Items 439 350 -20 -197 -937
Cash Taxes Paid 365 168 234 116 251
Cash Interest Paid 269 128 247 129 227
Changes in Working Capital -41 -865 -165 -619 57
Cash From Investing Activities -422 -261 66 282 -2037
Capital Expenditures -693 -204 -462 -184 -477
Other Investing Cash Flow Items, Total 271 -57 528 466 -1560
Cash From Financing Activities -2333 -1248 -2256 -948 973
Financing Cash Flow Items -107 -96 -527 -359 -205
Total Cash Dividends Paid -802 -480 -777 -461 -746
Issuance (Retirement) of Stock, Net -788 -130 -368
Issuance (Retirement) of Debt, Net -636 -542 -584 -128 1924
Foreign Exchange Effects 106 55 -7 -15 -22
Net Change in Cash 190 -961 250 -58 80
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Capital Research Global Investors Investment Advisor 11.5482 352508027 4929932 2023-03-10 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 9.916 302684448 -1984992 2023-02-22 LOW
INVESCO Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 4.978 151953712 -996496 2023-02-22 LOW
Barclays Wealth Investment Advisor/Hedge Fund 3.9864 121685272 -798000 2023-02-22 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.4751 106077857 -350301 2023-03-03 LOW
Veritas Asset Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 3.0839 94135449 -62498985 2022-08-17 LOW
Silchester International Investors, L.L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 3.0149 92028304 -3200690 2023-02-22 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.3559 71913778 -2680347 2023-03-03 LOW
First Eagle Investment Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6761 51161952 312979 2023-03-03 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.6196 49438769 28284 2023-05-01 LOW
Newton Investment Management Ltd. Investment Advisor 1.5264 46593397 0 2023-03-03 LOW
Artisan Partners Limited Partnership Investment Advisor 1.341 40934860 1318127 2023-03-03 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.2483 38036564 678440 2023-05-01 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 1.1804 36030347 0 2023-03-03 LOW
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 1.0618 32410599 -5167026 2023-03-03 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.045 31897335 -121775 2023-05-01 LOW
Orbis Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0437 31859937 7146766 2023-02-23 MED
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9166 27979952 1830476 2023-05-01 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8048 24565269 -26240 2023-05-01 LOW
Mawer Investment Management Ltd. Investment Advisor 0.7822 23876451 -422034 2023-03-03 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Aerospace & Defense (NEC)

Stirling Square
6 Carlton Gardens
LONDON
SW1Y 5AD
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

XRP/USD

0.53 Price
-0.280% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00428

BTC/USD

27,211.90 Price
0.000% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch