CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Backblaze, Inc. - BLZE CFD

4.93
4.09%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.09
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 5.14
Mở* 4.88
Thay đổi trong 1 năm* -1.01%
Vùng giá trong ngày* 4.88 - 5.02
Vùng giá trong 52 tuần 3.82-11.64
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 94.74K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 2.29M
Giá trị vốn hóa thị trường 162.96M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 50.59M
Doanh thu 80.93M
EPS -1.47
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 4.93 -0.05 -1.00% 4.98 5.02 4.88
Jun 28, 2022 5.14 -0.05 -0.96% 5.19 5.27 4.90
Jun 27, 2022 5.19 -0.26 -4.77% 5.45 5.48 5.18
Jun 24, 2022 5.44 0.24 4.62% 5.20 5.56 5.20
Jun 23, 2022 5.14 0.05 0.98% 5.09 5.23 4.94
Jun 22, 2022 5.11 0.03 0.59% 5.08 5.30 4.98
Jun 21, 2022 5.11 -0.05 -0.97% 5.16 5.48 5.06
Jun 17, 2022 4.95 0.01 0.20% 4.94 5.20 4.88
Jun 16, 2022 4.96 -0.13 -2.55% 5.09 5.11 4.78
Jun 15, 2022 5.26 0.09 1.74% 5.17 5.40 5.00
Jun 14, 2022 5.12 0.09 1.79% 5.03 5.18 4.99
Jun 13, 2022 5.12 -0.12 -2.29% 5.24 5.29 5.07
Jun 10, 2022 5.51 -0.17 -2.99% 5.68 5.68 5.26
Jun 9, 2022 5.83 -0.15 -2.51% 5.98 5.98 5.76
Jun 8, 2022 6.10 0.12 2.01% 5.98 6.28 5.88
Jun 7, 2022 6.11 0.31 5.34% 5.80 6.21 5.58
Jun 6, 2022 5.76 -0.49 -7.84% 6.25 6.25 5.61
Jun 3, 2022 6.12 -0.11 -1.77% 6.23 6.71 6.08
Jun 2, 2022 6.25 0.25 4.17% 6.00 6.35 5.99
Jun 1, 2022 6.00 -0.14 -2.28% 6.14 6.50 5.99

Backblaze, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019
Tổng doanh thu 67.479 53.784 40.748
Doanh thu 67.479 53.784 40.748
Chi phí tổng doanh thu 33.138 25.801 20.127
Lợi nhuận gộp 34.341 27.983 20.621
Tổng chi phí hoạt động 83.974 57.516 39.799
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 32.599 18.646 11.236
Nghiên cứu & phát triển 20.536 13.069 8.436
Chi phí bất thường (thu nhập) -2.299 0 0
Thu nhập hoạt động -16.495 -3.732 0.949
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -3.677 -2.886 -1.929
Thu nhập ròng trước thuế -21.608 -6.618 -0.98
Thu nhập ròng sau thuế -21.704 -6.623 -0.996
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -21.704 -6.623 -0.996
Thu nhập ròng -21.704 -6.623 -0.996
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -21.704 -6.623 -0.996
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -21.704 -6.623 -0.996
Thu nhập ròng pha loãng -21.704 -6.623 -0.996
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 30.3848 29.2733 29.2733
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.7143 -0.22625 -0.03402
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.76348 -0.22625 -0.03402
Khác, giá trị ròng -1.436
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 19.49 18.697 17.32 16.15 15.312
Doanh thu 19.49 18.697 17.32 16.15 15.312
Chi phí tổng doanh thu 9.681 8.863 8.519 7.926 7.83
Lợi nhuận gộp 9.809 9.834 8.801 8.224 7.482
Tổng chi phí hoạt động 31.179 26.274 21.986 17.585 18.129
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 13.557 11.189 8.129 7.251 6.03
Nghiên cứu & phát triển 7.941 6.222 5.338 4.707 4.269
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 -2.299 0
Thu nhập hoạt động -11.689 -7.577 -4.666 -1.435 -2.817
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.873 -0.991 -0.968 -0.847 -0.871
Thu nhập ròng trước thuế -12.562 -9.645 -5.993 -2.282 -3.688
Thu nhập ròng sau thuế -12.53 -9.605 -5.993 -2.418 -3.688
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -12.53 -9.605 -5.993 -2.418 -3.688
Thu nhập ròng -12.53 -9.605 -5.993 -2.418 -3.688
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -12.53 -9.605 -5.993 -2.418 -3.688
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -12.53 -9.605 -5.993 -2.418 -3.688
Thu nhập ròng pha loãng -12.53 -9.605 -5.993 -2.418 -3.688
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 30.5419 33.7195 29.2733 29.2733 29.2733
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.41026 -0.28485 -0.20473 -0.0826 -0.12599
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.41026 -0.28485 -0.20473 -0.13365 -0.12599
Khác, giá trị ròng -1.077 -0.359
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 111.082 9.232 9.082
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 104.843 6.076 6.978
Tiền mặt và các khoản tương đương 104.843 6.076 6.978
Tổng các khoản phải thu, ròng 1.818 1.318 1.107
Accounts Receivable - Trade, Net 0.309 0.209 0.081
Prepaid Expenses 3.133 0.919 0.969
Other Current Assets, Total 1.288 0.919 0.028
Total Assets 163.581 54.469 38.626
Property/Plant/Equipment, Total - Net 43.068 38.746 24.831
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 86.147 71.169 48.172
Accumulated Depreciation, Total -43.079 -32.423 -23.341
Intangibles, Net 7.637 5.682 3.878
Other Long Term Assets, Total 1.794 0.809 0.835
Total Current Liabilities 45.062 36.374 28.244
Accounts Payable 2.075 1.71 1.553
Accrued Expenses 7.029 4.715 2.629
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 13.645 11.948 8.23
Other Current Liabilities, Total 22.313 18.001 15.832
Total Liabilities 68.095 58.525 38.436
Total Long Term Debt 19.603 19.53 8.529
Long Term Debt 0 1.644 0
Capital Lease Obligations 19.603 17.886 8.529
Other Liabilities, Total 3.43 2.621 1.663
Total Equity 95.486 -4.056 0.19
Redeemable Preferred Stock 0 2.784 2.784
Common Stock 0.003 0.005 0.005
Additional Paid-In Capital 131.826 7.794 5.684
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -36.343 -14.639 -8.283
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 163.581 54.469 38.626
Total Common Shares Outstanding 30.3848 29.2733 29.2733
Total Preferred Shares Outstanding 0 3.3592 3.3592
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 105.287 111.082 8.803 4.817
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 99.133 104.843 4.684 1.306
Tiền mặt và các khoản tương đương 19.29 104.843 4.684 1.306
Tổng các khoản phải thu, ròng 1.872 1.818 1.733 1.538
Accounts Receivable - Trade, Net 0.241 0.309 0.115 0.108
Prepaid Expenses 3.4 3.133 1.18 1.194
Other Current Assets, Total 0.882 1.288 1.206 0.779
Total Assets 164.204 163.581 60.397 51.952
Property/Plant/Equipment, Total - Net 48.355 43.068 40.395 37.151
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 95.786 86.147 79.497 73.05
Accumulated Depreciation, Total -47.431 -43.079 -39.102 -35.899
Intangibles, Net 8.689 7.637 7.719 6.917
Other Long Term Assets, Total 1.873 1.794 3.48 3.067
Total Current Liabilities 51.254 45.062 40.86 40.64
Accounts Payable 2.528 2.075 1.403 1.966
Accrued Expenses 10.261 7.029 6.006 5.346
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 3.5
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 15.107 13.645 11.966 11.089
Other Current Liabilities, Total 23.358 22.313 21.485 18.739
Total Liabilities 76.636 68.095 72.522 59.689
Total Long Term Debt 18.984 19.603 27.597 16.482
Long Term Debt 0 10.359 0
Capital Lease Obligations 18.984 19.603 17.238 16.482
Other Liabilities, Total 6.398 3.43 4.065 2.567
Total Equity 87.568 95.486 -12.125 -7.737
Redeemable Preferred Stock 0 2.784 2.784
Common Stock 0.003 0.003 0.005 0.005
Additional Paid-In Capital 136.438 131.826 11.824 10.219
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -48.873 -36.343 -26.738 -20.745
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 164.204 163.581 60.397 51.952
Total Common Shares Outstanding 30.8145 30.3848 29.2733 29.2733
Total Preferred Shares Outstanding 0 3.3592 3.3592
Đầu tư ngắn hạn 79.843
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm -21.704 -6.623 -0.996
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3.52 12.819 13.203
Tiền từ hoạt động kinh doanh 16.322 12.951 9.318
Khoản mục phi tiền mặt 5.675 2.585 1.203
Thay đổi vốn lưu động 3.227 3.906 3.678
Tiền từ hoạt động đầu tư -11.19 -4.973 -3.232
Chi phí vốn -11.207 -4.975 -3.578
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0.017 0.002 0.346
Tiền từ các hoạt động tài chính 106.606 -8.748 -7.733
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -2.977 -0.176 0
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 107.428 0.019 0
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 2.155 -8.591 -7.733
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 98.936 -0.902 2.238
Cash Taxes Paid 0.014
Lãi suất đã trả 3.526
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -12.53 -21.704 -12.099 -6.106
Cash From Operating Activities -0.9 3.52 5.964 2.583
Cash From Operating Activities 4.863 16.322 12.041 7.982
Non-Cash Items 4.316 5.675 2.233 0.219
Changes in Working Capital 2.451 3.227 3.789 0.488
Cash From Investing Activities -81.477 -11.19 -9.889 -6.406
Capital Expenditures -1.696 -11.207 -9.906 -6.421
Other Investing Cash Flow Items, Total -79.781 0.017 0.017 0.015
Cash From Financing Activities -3.176 106.606 2.533 -0.947
Financing Cash Flow Items -0.658 -2.977 -1.807 -1.78
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.887 107.428 0.148 0.148
Issuance (Retirement) of Debt, Net -3.405 2.155 4.192 0.685
Net Change in Cash -85.553 98.936 -1.392 -4.77
Cash Taxes Paid 0.026
Cash Interest Paid 0.948
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Ng (Kwok Hang) Individual Investor 7.2176 1169128 971128 2023-02-23 HIGH
Jones (Charles J.) Individual Investor 7.1859 1164000 966000 2023-02-24 HIGH
Wilson (Brian K) Individual Investor 7.1859 1164000 966000 2023-02-24 HIGH
Clal Insurance Enterprises Holdings Ltd. Investment Advisor 7.103 1150568 0 2022-12-31 LOW
Nufire (Timothy M) Individual Investor 6.9884 1132000 -28000 2023-03-20 HIGH
AWM Investment Company, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 6.7399 1091753 451851 2022-12-31 LOW
Whetstone Capital Advisors, LLC Investment Advisor 4.437 718716 -111164 2022-12-31 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.2493 526333 6640 2022-12-31 LOW
Gilder Gagnon Howe & Co. LLC Hedge Fund 2.393 387631 81698 2022-12-31 LOW
Budman (Gleb) Individual Investor 0.8342 135128 -28000 2023-03-20 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.6538 105898 -909 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6421 104008 6585 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.5167 83700 -9500 2022-12-31 HIGH
Perkins Capital Management, Inc. Investment Advisor 0.5007 81110 7500 2022-12-31 LOW
GSA Capital Partners LLP Hedge Fund 0.2937 47573 31728 2022-12-31 HIGH
Victory Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2227 36080 0 2022-12-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 0.2009 32538 -73075 2022-12-31 HIGH
Susquehanna International Group, LLP Investment Advisor 0.1983 32118 32118 2022-12-31 MED
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.1944 31494 7000 2022-12-31 LOW
Bridgeway Capital Management, LLC Investment Advisor 0.1698 27500 0 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: IT Services & Consulting (NEC)

500 Ben Franklin Ct
SAN MATEO
CALIFORNIA 94401
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.46 Price
+8.650% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00360

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch