CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Avery Dennison - AVY CFD

166.20
4.45%
0.23
Thấp: 161.12
Cao: 166.35
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.23
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Avery Dennison Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 159.12
Mở* 161.12
Thay đổi trong 1 năm* -6.97%
Vùng giá trong ngày* 161.12 - 166.35
Vùng giá trong 52 tuần 151.62-204.37
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 777.73K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 11.81M
Giá trị vốn hóa thị trường 12.86B
Tỷ số P/E 19.16
Cổ phiếu đang lưu hành 80.73M
Doanh thu 8.76B
EPS 8.31
Tỷ suất cổ tức (%) 2.03466
Hệ số rủi ro beta 0.96
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 166.20 5.44 3.38% 160.76 166.45 160.76
Jun 1, 2023 159.12 -1.83 -1.14% 160.95 161.82 158.87
May 31, 2023 161.51 0.46 0.29% 161.05 162.35 159.74
May 30, 2023 163.05 0.48 0.30% 162.57 164.43 162.07
May 26, 2023 162.83 -0.69 -0.42% 163.52 166.08 162.31
May 25, 2023 164.46 1.15 0.70% 163.31 165.90 162.32
May 24, 2023 164.65 -2.77 -1.65% 167.42 167.88 164.09
May 23, 2023 169.57 1.10 0.65% 168.47 170.97 167.41
May 22, 2023 170.64 1.24 0.73% 169.40 171.33 168.17
May 19, 2023 170.73 0.34 0.20% 170.39 172.44 169.41
May 18, 2023 170.93 1.71 1.01% 169.22 171.40 168.46
May 17, 2023 170.14 2.65 1.58% 167.49 170.39 166.99
May 16, 2023 168.07 -3.85 -2.24% 171.92 171.92 166.92
May 15, 2023 173.14 1.28 0.74% 171.86 173.24 171.67
May 12, 2023 173.06 1.66 0.97% 171.40 173.14 170.73
May 11, 2023 172.16 1.52 0.89% 170.64 173.39 169.33
May 10, 2023 172.43 2.39 1.41% 170.04 172.61 169.23
May 9, 2023 170.01 0.32 0.19% 169.69 170.55 168.67
May 8, 2023 171.69 1.00 0.59% 170.69 172.49 169.56
May 5, 2023 171.92 4.35 2.60% 167.57 172.75 167.09

Avery Dennison Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, June 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Avery Dennison Corp
Avery Dennison Corp

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Avery Dennison Corp
Avery Dennison Corp

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Avery Dennison Corp
Avery Dennison Corp

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, July 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:45

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Avery Dennison Corp Earnings Release
Q2 2023 Avery Dennison Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, October 24, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:45

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Avery Dennison Corp Earnings Release
Q3 2023 Avery Dennison Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 9039.3 8408.3 6971.5 7070.1 7159
Doanh thu 9039.3 8408.3 6971.5 7070.1 7159
Chi phí tổng doanh thu 6635.1 6095.5 5048.2 5166 5243.5
Lợi nhuận gộp 2404.2 2312.8 1923.3 1904.1 1915.5
Tổng chi phí hoạt động 8049.4 7419.8 6232.3 6819.5 6499.4
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1194.7 1111.9 947.7 984.3 1056.3
Nghiên cứu & phát triển 136.1 136.6 112.8 92.6 98.2
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 70.6 47.2 64.6 79.3 31.5
Chi phí bất thường (thu nhập) 12.9 28.6 59 497.3 69.9
Thu nhập hoạt động 989.9 988.5 739.2 250.6 659.6
Thu nhập ròng trước thuế 999.3 992.6 737.3 249.5 554.8
Thu nhập ròng sau thuế 757.1 744 559.6 306.2 473
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 757.1 740.1 555.9 303.6 471
Tổng khoản mục bất thường 0 -3.6
Thu nhập ròng 757.1 740.1 555.9 303.6 467.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 757.1 740.1 555.9 303.6 471
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 757.1 740.1 555.9 303.6 467.4
Thu nhập ròng pha loãng 757.1 740.1 555.9 303.6 467.4
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 82.2 83.8 84.1 85 88.6
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 9.21046 8.83174 6.60999 3.57176 5.31603
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.93 2.66 2.36 2.26 2.01
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 9.32936 9.08755 7.14245 7.37465 5.98864
Khác, giá trị ròng 9.4 4.1 -1.9 -1.1 -104.8
Equity In Affiliates 0 -3.9 -3.7 -2.6 -2
Apr 2023 Dec 2022 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Tổng doanh thu 2065 2025.9 2317.1 2347 2349.3
Doanh thu 2065 2025.9 2317.1 2347 2349.3
Chi phí tổng doanh thu 1522.7 1525.7 1697.9 1703.5 1708
Lợi nhuận gộp 542.3 500.2 619.2 643.5 641.3
Tổng chi phí hoạt động 1901.3 1862 2046 2060.4 2081
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 334.4 312.3 330.8 332.7 355
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 26.4 21.4 12.5 20.8 15.9
Chi phí bất thường (thu nhập) 17.8 2.6 4.8 3.4 2.1
Thu nhập hoạt động 163.7 163.9 271.1 286.6 268.3
Khác, giá trị ròng 4.6 5.3 1.4 1.3 1.4
Thu nhập ròng trước thuế 168.3 169.2 272.5 287.9 269.7
Thu nhập ròng sau thuế 121.2 122.9 221.5 214.5 198.2
Equity In Affiliates 0 0 0 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 121.2 122.9 221.5 214.5 198.2
Thu nhập ròng 121.2 122.9 221.5 214.5 198.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 121.2 122.9 221.5 214.5 198.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 121.2 122.9 221.5 214.5 198.2
Thu nhập ròng pha loãng 121.2 122.9 221.5 214.5 198.2
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 81.5 81.6 81.9 82.1 83
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.48712 1.50613 2.70452 2.61267 2.38795
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.75 0.75 0.75 0.75 0.68
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.6444 1.52927 2.75216 2.64352 2.40655
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 2782 2734.6 2416.2 2340.6 2298
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 167.2 162.7 252.3 253.7 232
Tiền mặt và các khoản tương đương 167.2 162.7 252.3 253.7 232
Tổng các khoản phải thu, ròng 1374.4 1424.5 1235.2 1212.2 1216.7
Accounts Receivable - Trade, Net 1374.4 1424.5 1235.2 1212.2 1189.7
Total Inventory 1009.9 907.2 717.2 663 651.4
Other Current Assets, Total 230.5 240.2 211.5 211.7 197.9
Total Assets 7950.5 7971.6 6083.9 5488.8 5177.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1701.9 1660.7 1505 1348.8 1137.4
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3909.4 3809.2 3637.6 3309.7 3053.7
Accumulated Depreciation, Total -2207.5 -2148.5 -2132.6 -1960.9 -1916.3
Goodwill, Net 1862.4 1881.5 1136.4 930.8 941.8
Intangibles, Net 948.6 1034.7 361.3 279.3 279.5
Long Term Investments 70 49.3 5.3 8.8 6.7
Other Long Term Assets, Total 585.6 610.8 659.7 580.5 514.1
Total Current Liabilities 2799.8 2547.9 1926 2253.8 1994
Accounts Payable 1339.3 1298.8 1050.9 1066.1 1030.5
Accrued Expenses 444.7 522.6 423.5 394.2 347.7
Notes Payable/Short Term Debt 2.4 313.3 22.2 120.6 176.5
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 596.2 5.5 42.5 319.6 18.1
Other Current Liabilities, Total 417.2 407.7 386.9 353.3 421.2
Total Liabilities 5918.3 6047.2 4599 4284.8 4222.4
Total Long Term Debt 2503.5 2785.9 2052.1 1499.3 1771.6
Long Term Debt 2495.3 2774.2 2029.2 1475.3 1771.6
Capital Lease Obligations 8.2 11.7 22.9 24
Deferred Income Tax 247.9 238.5 117.3 110.3 122.1
Other Liabilities, Total 367.1 474.9 503.6 421.4 334.7
Total Equity 2032.2 1924.4 1484.9 1204 955.1
Common Stock 124.1 124.1 124.1 124.1 124.1
Additional Paid-In Capital 879.3 862.3 862.1 874 872
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 4414.6 3880.7 3349.3 2979.1 2864.9
Treasury Stock - Common -3021.8 -2659.8 -2501 -2425.1 -2223.9
Other Equity, Total -364 -282.9 -349.6 -348.1 -682
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7950.5 7971.6 6083.9 5488.8 5177.5
Total Common Shares Outstanding 80.81 82.6059 83.1512 83.3668 84.7237
Apr 2023 Dec 2022 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Tổng tài sản hiện tại 2989.2 2782 2961.8 2948.8 2894.3
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 351.3 167.2 128.2 164.8 147.1
Tiền mặt và các khoản tương đương 351.3 167.2 128.2 164.8 147.1
Tổng các khoản phải thu, ròng 1369.1 1374.4 1585.6 1565.1 1551.4
Accounts Receivable - Trade, Net 1369.1 1374.4 1585.6 1565.1 1551.4
Total Inventory 1050.6 1009.9 1014.4 990.1 960.9
Other Current Assets, Total 218.2 230.5 233.6 228.8 234.9
Total Assets 8222.3 7950.5 8042.3 8092.4 8138.8
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1565.6 1540.2 1442.6 1451 1477.5
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3821.9 3747.7 3559.1 3591.8 3650.2
Accumulated Depreciation, Total -2256.3 -2207.5 -2116.5 -2140.8 -2172.7
Goodwill, Net 1887.5 1862.4 1824.8 1856 1890
Intangibles, Net 833.1 840.3 855.1 882.6 910.8
Other Long Term Assets, Total 946.9 925.6 958 954 966.2
Total Current Liabilities 2643.7 2799.8 2939.3 3000.5 2723.2
Accounts Payable 1236.2 1339.3 1383.1 1410.9 1372.5
Accrued Expenses 188 402.3 236.7 220.5 214.9
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 648.3 598.6 669.9 738.6 494.9
Other Current Liabilities, Total 571.2 459.6 649.6 630.5 640.9
Total Liabilities 6179.4 5918.3 6035 6155.5 6206.3
Total Long Term Debt 2910.8 2503.5 2462.9 2493.4 2773.8
Long Term Debt 2910.8 2503.5 2462.9 2493.4 2773.8
Deferred Income Tax 257.4 247.9 218.2 227.9 244.3
Other Liabilities, Total 367.5 367.1 414.6 433.7 465
Total Equity 2042.9 2032.2 2007.3 1936.9 1932.5
Common Stock 124.1 124.1 124.1 124.1 124.1
Additional Paid-In Capital 850.8 879.3 866.5 855.9 844.6
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 4486.4 4414.6 4347 4182 4023.2
Treasury Stock - Common -3057.4 -3021.8 -2962.3 -2914 -2799.4
Other Equity, Total -361 -364 -368 -311.1 -260
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 8222.3 7950.5 8042.3 8092.4 8138.8
Total Common Shares Outstanding 80.8335 80.81 81.1209 81.3738 82.0141
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 757.1 740.1 555.9 303.6 467.4
Tiền từ hoạt động kinh doanh 961 1046.8 751.3 746.5 457.9
Tiền từ hoạt động kinh doanh 177.4 167.3 154.2 140.3 141.5
Amortization 113.3 76.8 51.1 38.7 39.5
Deferred Taxes 18.4 2.6 9.3 -216.9 -32.7
Khoản mục phi tiền mặt 121 84.6 133.4 565.6 234
Cash Taxes Paid 204.8 253.4 203.4 155 153.5
Lãi suất đã trả 80.9 62.8 69.6 74.3 54.9
Thay đổi vốn lưu động -226.2 -24.6 -152.6 -84.8 -391.8
Tiền từ hoạt động đầu tư -332.7 -1737.9 -554.2 -251 -232.5
Chi phí vốn -298.5 -272.1 -218.6 -257.2 -256.6
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -34.2 -1465.8 -335.6 6.2 24.1
Tiền từ các hoạt động tài chính -615.2 604.3 -207.7 -470.3 -208.1
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -25.1 -31.7 -19.7 -19 -49.5
Total Cash Dividends Paid -238.9 -220.6 -196.8 -189.7 -175
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -379.5 -180.9 -104.3 -237.7 -392.9
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 28.3 1037.5 113.1 -23.9 409.3
Ảnh hưởng của ngoại hối -8.6 -2.8 9.2 -3.5 -9.7
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 4.5 -89.6 -1.4 21.7 7.6
Apr 2023 Dec 2022 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Net income/Starting Line 121.2 757.1 634.2 412.7 198.2
Cash From Operating Activities 1.9 961 615.2 394.4 126.2
Cash From Operating Activities 44.8 177.4 132.2 88.2 43.8
Amortization 27.5 113.3 85 57 28.2
Deferred Taxes -4.5 18.4 -8.5 8.6 1.9
Non-Cash Items 31.2 121 86.1 62.8 33.7
Changes in Working Capital -218.3 -226.2 -313.8 -234.9 -179.6
Cash From Investing Activities -116.6 -332.7 -230 -149.6 -86.6
Capital Expenditures -69.8 -298.5 -197.1 -116.7 -55.3
Other Investing Cash Flow Items, Total -46.8 -34.2 -32.9 -32.9 -31.3
Cash From Financing Activities 299.8 -615.2 -410.5 -237.7 -55.1
Financing Cash Flow Items -25.1 -25.1 -25.1 -25.1 -24.9
Total Cash Dividends Paid -60.8 -238.9 -178.3 -117.4 -56.2
Issuance (Retirement) of Stock, Net -50.7 -379.5 -318.6 -268.7 -151.5
Issuance (Retirement) of Debt, Net 436.4 28.3 111.5 173.5 177.5
Foreign Exchange Effects -1 -8.6 -9.2 -5 -0.1
Net Change in Cash 184.1 4.5 -34.5 2.1 -15.6
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 12.197 9846404 28079 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.3311 4303728 27100 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 4.989 4027506 -19514 2023-03-31 MED
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.4612 3601429 -18536 2023-03-31 LOW
Victory Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.6369 2128716 73309 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 2.4347 1965531 -167097 2023-03-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.2582 1823005 223029 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1176 1709501 39367 2023-03-31 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0722 1672831 -373176 2023-03-31 LOW
Fiduciary Management, Inc. Investment Advisor 1.7168 1385942 119388 2023-03-31 LOW
Neuberger Berman, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.4071 1135932 -72543 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.0525 849654 104712 2022-12-31 LOW
Public Investment Fund Sovereign Wealth Fund 1.0513 848657 0 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.0162 820385 13726 2023-03-31 LOW
Sterling Capital Management, LLC Investment Advisor 0.9276 748836 183744 2023-03-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 0.892 720058 -84431 2023-03-31 LOW
Lord, Abbett & Co. LLC Investment Advisor 0.8849 714393 -388766 2023-03-31 MED
Boston Partners Investment Advisor/Hedge Fund 0.8735 705147 -923 2023-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8616 695540 -13676 2023-03-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8507 686723 -23750 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Non-Paper Containers & Packaging (NEC)

8080 Norton Parkway
MENTOR
OHIO 44060
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,074.75 Price
-0.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.52 Price
-1.810% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00398

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch