CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch AstraZeneca PLC - GBP - AZNl CFD

116.78
3.14%
0.30
Thấp: 114.62
Cao: 117.46
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 11:00 11:03 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.30
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

AstraZeneca PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 113.22
Mở* 114.62
Thay đổi trong 1 năm* 9.78%
Vùng giá trong ngày* 114.62 - 117.46
Vùng giá trong 52 tuần 93.99-128.29
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.33M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 32.40M
Giá trị vốn hóa thị trường 180.71B
Tỷ số P/E 48.08
Cổ phiếu đang lưu hành 1.55B
Doanh thu 35.25B
EPS 2.43
Tỷ suất cổ tức (%) 2.05146
Hệ số rủi ro beta 0.26
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 28, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 31, 2023 116.78 2.22 1.94% 114.56 117.54 114.30
May 30, 2023 113.22 -4.28 -3.64% 117.50 118.28 113.22
May 26, 2023 116.62 -0.10 -0.09% 116.72 118.18 116.10
May 25, 2023 116.08 -0.70 -0.60% 116.78 118.08 115.64
May 24, 2023 116.34 -2.04 -1.72% 118.38 119.14 116.34
May 23, 2023 119.79 0.42 0.35% 119.37 121.71 118.86
May 22, 2023 119.77 0.22 0.18% 119.55 120.95 119.55
May 19, 2023 120.21 0.62 0.52% 119.59 120.61 119.22
May 18, 2023 119.60 0.11 0.09% 119.49 120.83 119.49
May 17, 2023 118.62 -2.43 -2.01% 121.05 121.69 118.50
May 16, 2023 120.31 1.10 0.92% 119.21 120.89 119.21
May 15, 2023 119.80 -0.21 -0.17% 120.01 120.49 119.58
May 12, 2023 119.72 0.56 0.47% 119.16 120.75 119.06
May 11, 2023 119.12 0.44 0.37% 118.68 119.87 118.52
May 10, 2023 117.98 0.00 0.00% 117.98 118.64 116.92
May 9, 2023 118.74 1.22 1.04% 117.52 119.28 117.52
May 5, 2023 118.92 0.90 0.76% 118.02 118.94 116.98
May 4, 2023 118.34 0.02 0.02% 118.32 118.66 117.42
May 3, 2023 118.68 0.24 0.20% 118.44 118.92 117.66
May 2, 2023 117.74 -0.02 -0.02% 117.76 118.42 116.74

AstraZeneca PLC - GBP Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, June 5, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

23:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

AstraZeneca PLC at ASCO Investor Meeting (Virtual)
AstraZeneca PLC at ASCO Investor Meeting (Virtual)

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 44351 37417 26617 24384 22090
Doanh thu 44351 37417 26617 24384 22090
Chi phí tổng doanh thu 8649 9542 5270 4824 4246
Lợi nhuận gộp 35702 27875 21347 19560 17844
Tổng chi phí hoạt động 40594 36361 21455 21460 18703
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 13512 11519 9338 8964 8479
Nghiên cứu & phát triển 9612 8519 6094 5320 5266
Depreciation / Amortization 4094 3044 1897 1812 1945
Chi phí bất thường (thu nhập) 4820 3846 -763 863 -953
Other Operating Expenses, Total -93 -109 -381 -323 -280
Thu nhập hoạt động 3757 1056 5162 2924 3387
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -815 -819 -716 -766 -775
Khác, giá trị ròng -441 -502 -530 -610 -619
Thu nhập ròng trước thuế 2501 -265 3916 1548 1993
Thu nhập ròng sau thuế 3293 115 3144 1227 2050
Lợi ích thiểu số -5 -3 52 108 105
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 3288 112 3196 1335 2155
Thu nhập ròng 3288 112 3196 1335 2155
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 3288 112 3196 1335 2155
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 3288 112 3196 1335 2155
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Thu nhập ròng pha loãng 3288 112 3196 1335 2155
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1560 1427 1313 1301 1267
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.10769 0.07849 2.43412 1.02613 1.70087
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.89361 2.84245 2.83031 2.89446 2.74532
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.8859 2.22705 1.88804 1.48501 0.85399
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0 0
Tổng khoản mục bất thường
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 10879 11207 10982 10771 11390
Doanh thu 10879 11207 10982 10771 11390
Chi phí tổng doanh thu 2053 2417 2118 1904 2279
Lợi nhuận gộp 8826 8790 8864 8867 9111
Tổng chi phí hoạt động 8330 10113 9737 10232 10512
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3196 3469 3353 3633 3057
Nghiên cứu & phát triển 2299 2638 2357 2431 2186
Depreciation / Amortization 954 1034 979 983 1098
Chi phí bất thường (thu nhập) 230 331 1002 1298 1953
Other Operating Expenses, Total -402 224 -72 -17 -61
Thu nhập hoạt động 2549 1094 1245 539 878
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -287 -316 -323 -292 -325
Thu nhập ròng trước thuế 2262 778 922 247 553
Thu nhập ròng sau thuế 1804 902 1642 360 388
Lợi ích thiểu số -1 -1 -2 0 -2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1803 901 1640 360 386
Thu nhập ròng 1803 901 1640 360 386
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1803 901 1640 360 386
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1803 901 1640 360 386
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 1803 901 1640 360 386
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1560 1560 1559 1560 1561
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.15577 0.57756 1.05196 0.23077 0.24728
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 1.9694 0 0.93017 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.27335 0.70833 0.99743 0.80833 1.24792
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 22593 26244 19544 15563 15591
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 6405 6398 7992 6218 5680
Cash 1411 1461 1182 755 893
Tiền mặt và các khoản tương đương 4755 4868 6650 4614 3938
Đầu tư ngắn hạn 239 69 160 849 849
Tổng các khoản phải thu, ròng 9923 8795 5651 5181 4345
Accounts Receivable - Trade, Net 7508 6324 3956 3813 2995
Total Inventory 4699 8983 4024 3193 2890
Prepaid Expenses 1329 1512 1735 865 1436
Other Current Assets, Total 237 556 142 106 1240
Total Assets 96483 105363 66729 61377 60651
Property/Plant/Equipment, Total - Net 9449 10171 8917 8335 7421
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 17192 18495 17110 15852 14639
Accumulated Depreciation, Total -7743 -8324 -8193 -7517 -7218
Goodwill, Net 19820 19997 11845 11668 11707
Intangibles, Net 39307 42387 20947 20833 21959
Long Term Investments 1142 1237 1147 1459 922
Note Receivable - Long Term 592 504 325 348 515
Other Long Term Assets, Total 3580 4823 4004 3171 2536
Total Current Liabilities 26293 22594 20307 18117 16292
Accounts Payable 2550 2824 2350 1774 1720
Accrued Expenses 8303 8079 4994 5085 5148
Notes Payable/Short Term Debt 261 294 370 154 160
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 5281 1599 2016 1856 1594
Other Current Liabilities, Total 9898 9798 10577 9248 7670
Total Liabilities 59446 66095 51107 48250 48183
Total Long Term Debt 23690 28888 17994 16217 17359
Long Term Debt 22965 28134 17505 15730 17359
Capital Lease Obligations 725 754 489 487 0
Deferred Income Tax 2944 6206 2918 2490 3286
Minority Interest 21 19 16 1469 1576
Other Liabilities, Total 6498 8388 9872 9957 9670
Total Equity 37037 39268 15622 13127 12468
Common Stock 387 387 328 328 317
Additional Paid-In Capital 35155 35126 7971 7941 4427
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1495 3755 7323 4858 7724
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 96483 105363 66729 61377 60651
Total Common Shares Outstanding 1549.8 1549.4 1312.67 1312.14 1267.04
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 22266 22593 20224 20917 22647
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 6462 6405 4898 4887 5823
Tiền mặt và các khoản tương đương 6232 6166 4458 4817 5762
Đầu tư ngắn hạn 230 239 440 70 61
Tổng các khoản phải thu, ròng 10797 11252 10061 9612 9050
Accounts Receivable - Trade, Net 10289 10521 9336 8908 8683
Total Inventory 4967 4699 5078 6220 7624
Other Current Assets, Total 40 237 187 198 150
Total Assets 96687 96483 94185 96579 100273
Property/Plant/Equipment, Total - Net 9599 9449 9227 9627 10015
Goodwill, Net 20001 19820 19707 19821 19963
Intangibles, Net 39291 39307 39585 39900 41265
Long Term Investments 1234 1142 1102 1180 1237
Note Receivable - Long Term 682 835 792 881 864
Other Long Term Assets, Total 3614 3337 3548 4253 4282
Total Current Liabilities 24860 26293 24850 21815 22740
Payable/Accrued 19210 19040 17694 17821 17864
Notes Payable/Short Term Debt 568 261 584 636 724
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3289 5281 5034 1746 1570
Other Current Liabilities, Total 1793 1711 1538 1612 2582
Total Liabilities 60898 59446 59051 60647 63933
Total Long Term Debt 27646 23690 23681 27146 28805
Long Term Debt 26916 22965 23013 26461 28081
Capital Lease Obligations 730 725 668 685 724
Deferred Income Tax 2795 2944 3479 5275 5626
Minority Interest 22 21 20 19 19
Other Liabilities, Total 5575 6498 7021 6392 6743
Total Equity 35789 37037 35134 35932 36340
Common Stock 387 387 387 387 387
Additional Paid-In Capital 35159 35155 35137 35134 35131
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 243 1495 -390 411 822
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 96687 96483 94185 96579 100273
Total Common Shares Outstanding 1549.85 1549.8 1549.51 1549.48 1549.45
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 2501 -265 3916 1548 1993
Tiền từ hoạt động kinh doanh 9808 5963 4799 2969 2618
Tiền từ hoạt động kinh doanh 5480 6530 3149 3762 3753
Khoản mục phi tiền mặt 542 141 -332 -103 -1276
Cash Taxes Paid 1623 1743 1562 1118 537
Lãi suất đã trả 849 721 733 774 676
Thay đổi vốn lưu động 1285 -443 -1934 -2238 -1852
Tiền từ hoạt động đầu tư -2960 -11058 -285 -657 963
Chi phí vốn -2571 -2200 -2606 -2460 -1371
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -389 -8858 2321 1803 2334
Tiền từ các hoạt động tài chính -6823 3649 -2203 -1765 -2044
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1047 -178 -101 4 -67
Total Cash Dividends Paid -4364 -3856 -3572 -3592 -3484
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 29 29 30 3525 34
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1441 7654 1440 -1702 1473
Ảnh hưởng của ngoại hối -80 -62 12 5 -38
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -55 -1508 2323 552 1499
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 2262 2501 1723 800 553
Cash From Operating Activities 3133 9808 7410 4480 3232
Cash From Operating Activities 1502 5480 4000 2666 1309
Non-Cash Items -391 542 172 15 -12
Cash Taxes Paid 225 1623 1335 1006 228
Cash Interest Paid 257 849 608 386 194
Changes in Working Capital -240 1285 1515 999 1382
Cash From Investing Activities -1246 -2960 -2711 -968 -168
Capital Expenditures -1470 -2571 -2017 -906 -363
Other Investing Cash Flow Items, Total 224 -389 -694 -62 195
Cash From Financing Activities -2031 -6823 -6465 -5035 -3740
Financing Cash Flow Items -840 -1047 -1047 -997 -997
Total Cash Dividends Paid -3047 -4364 -4364 -2971 -2971
Issuance (Retirement) of Stock, Net 4 29 11 8 5
Issuance (Retirement) of Debt, Net 1852 -1441 -1065 -1075 223
Foreign Exchange Effects -11 -80 -86 -35 -9
Net Change in Cash -155 -55 -1852 -1558 -685
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.5098 100893184 1200 2023-01-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 4.1999 65092368 768 2023-01-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 4.1199 63852512 752 2023-01-31 LOW
Investor AB Private Equity 3.3299 51608948 608 2023-01-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.8464 44114976 -1215991 2022-12-14 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.227 34514808 15209 2023-05-01 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 1.7648 27351981 2675871 2022-12-14 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.2141 18816198 280706 2023-05-01 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1273 17471628 -78807 2023-05-01 LOW
GQG Partners, LLC Investment Advisor 1.0697 16579162 1036509 2022-12-14 MED
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9835 15243057 -36818 2023-05-01 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6302 9767199 -6522 2023-05-01 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.6158 9543355 495683 2022-12-14 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5411 8386244 -95567 2022-12-14 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.4985 7725827 -10523 2023-05-01 LOW
Handelsbanken Kapitalförvaltning AB Investment Advisor/Hedge Fund 0.4931 7642032 181760 2023-04-30 LOW
Aviva Investors Global Services Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.4919 7623953 -442236 2023-05-01 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 0.4722 7318503 -220395 2023-05-01 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.4707 7294740 0 2023-05-01 LOW
BlackRock Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.4379 6787247 -31445 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Pharmaceuticals (NEC)

1 Francis Crick Avenue
CAMBRIDGE
CAMBRIDGESHIRE CB2 0AA
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,964.91 Price
+0.100% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0089%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0006%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

68.57 Price
+1.320% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0209%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0010%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

14,250.60 Price
+0.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.51 Price
-1.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00385

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch