CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Assertio Holdings, Inc. - ASRT CFD

6.3507
0.62%
0.0486
Thấp: 6.2809
Cao: 6.4504
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0486
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 6.3906
Mở* 6.4404
Thay đổi trong 1 năm* 136.78%
Vùng giá trong ngày* 6.2809 - 6.4504
Vùng giá trong 52 tuần 1.86-7.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.48M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 39.46M
Giá trị vốn hóa thị trường 356.26M
Tỷ số P/E 3.66
Cổ phiếu đang lưu hành 55.58M
Doanh thu 156.23M
EPS 1.75
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.40
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 31, 2023 6.3507 -0.0798 -1.24% 6.4305 6.4903 6.2610
Mar 30, 2023 6.3906 0.0898 1.43% 6.3008 6.4504 6.3008
Mar 29, 2023 6.2710 -0.1096 -1.72% 6.3806 6.4006 6.1314
Mar 28, 2023 6.2411 0.2892 4.86% 5.9519 6.3408 5.9519
Mar 27, 2023 5.9619 -0.0199 -0.33% 5.9818 6.1015 5.8921
Mar 24, 2023 5.8423 0.2493 4.46% 5.5930 5.9519 5.5830
Mar 23, 2023 5.7625 -0.1097 -1.87% 5.8722 6.0317 5.7326
Mar 22, 2023 5.7824 -0.1595 -2.68% 5.9419 6.0915 5.7824
Mar 21, 2023 5.9120 0.1097 1.89% 5.8023 6.0217 5.8023
Mar 20, 2023 5.7525 -0.0299 -0.52% 5.7824 5.9320 5.7126
Mar 17, 2023 5.8024 -0.3589 -5.83% 6.1613 6.1613 5.8024
Mar 16, 2023 6.2211 0.5783 10.25% 5.6428 6.2909 5.5531
Mar 15, 2023 5.6528 -0.0697 -1.22% 5.7225 5.8423 5.5731
Mar 14, 2023 5.8921 0.5484 10.26% 5.3437 6.0516 5.3437
Mar 13, 2023 5.2241 -0.3090 -5.58% 5.5331 5.5830 5.2141
Mar 10, 2023 5.7226 -0.7676 -11.83% 6.4902 6.5402 5.6129
Mar 9, 2023 6.6399 0.6781 11.37% 5.9618 6.9689 5.9418
Mar 8, 2023 5.9320 -0.1794 -2.94% 6.1114 6.1414 5.7924
Mar 7, 2023 6.1414 0.1098 1.82% 6.0316 6.2510 5.9020
Mar 6, 2023 6.0815 -0.3589 -5.57% 6.4404 6.4504 6.0018

Assertio Holdings, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 156.234 111.014 106.275 229.504 311.77
Doanh thu 156.234 111.014 106.275 229.504 311.77
Chi phí tổng doanh thu 17.948 15.232 15.772 9.505 18.476
Lợi nhuận gộp 138.286 95.782 90.503 219.999 293.294
Tổng chi phí hoạt động 116.829 101.59 132.637 397.547 206.111
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 45.986 56.555 105.323 108.866 119.218
Nghiên cứu & phát triển 0 4.213 10.106 8.042
Depreciation / Amortization 33.408 28.114 24.783 101.774 101.774
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.8 1.689 -17.454 167.296 -41.399
Thu nhập hoạt động 39.405 9.424 -26.362 -168.043 105.659
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -7.961 -10.22 -15.926 -58.389 -68.881
Khác, giá trị ròng -0.278 0.243 -3.225 3.948 1.197
Thu nhập ròng trước thuế 31.166 -0.553 -45.513 -222.484 37.975
Thu nhập ròng sau thuế 109.625 -1.281 -28.144 -217.201 36.908
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 109.625 -1.281 -28.144 -217.201 36.908
Thu nhập ròng 109.625 -1.281 -28.144 -217.201 36.908
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 109.625 -1.281 -28.144 -217.201 36.908
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 109.625 -1.281 -28.144 -217.201 36.908
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 109.625 -1.281 -28.144 -217.201 36.908
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 54.669 43.169 26.2087 17.679 16.052
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.00525 -0.02967 -1.07384 -12.2858 2.29928
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.01476 -0.00424 -1.50671 -6.13488 0.62289
Tổng khoản mục bất thường
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 18.687
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 50.35 34.212 35.131 36.538 33.328
Doanh thu 50.35 34.212 35.131 36.538 33.328
Chi phí tổng doanh thu 5.914 4.009 4.228 3.795 4.896
Lợi nhuận gộp 44.436 30.203 30.903 32.743 28.432
Tổng chi phí hoạt động 39.728 27.778 24.34 24.979 25.347
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 13.502 11.7 10.343 10.438 13.276
Nghiên cứu & phát triển 0
Depreciation / Amortization 8.37 8.169 8.169 8.701 7.175
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.1 0 0.3 0.4 0
Thu nhập hoạt động 10.622 6.434 10.791 11.559 7.981
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1.313 -2.052 -2.269 -2.327 -2.437
Khác, giá trị ròng -0.731 0.002 -0.095 0.545 -0.504
Thu nhập ròng trước thuế 8.578 4.384 8.427 9.777 5.04
Thu nhập ròng sau thuế 88.553 4.174 7.834 9.064 4.606
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 88.553 4.174 7.834 9.064 4.606
Thu nhập ròng 88.553 4.174 7.834 9.064 4.606
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 88.553 4.174 7.834 9.064 4.606
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 88.553 4.174 7.834 9.064 4.606
Thu nhập ròng pha loãng 88.553 4.174 7.834 9.064 4.606
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 67.266 57.386 47.579 46.127 45.026
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.31646 0.07274 0.16465 0.1965 0.1023
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.31743 0.07274 0.17051 0.20454 0.1023
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 11.842 3.9 1.3 1.645
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 103.498 94.254 103.951 208.107 230.851
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 36.81 20.786 42.107 110.949 128.089
Tiền mặt và các khoản tương đương 36.81 20.786 42.107 110.949 126.884
Đầu tư ngắn hạn 0 1.205
Tổng các khoản phải thu, ròng 44.361 44.35 43.544 37.211 72.482
Accounts Receivable - Trade, Net 44.361 44.35 43.257 37.211 72.482
Total Inventory 7.489 11.712 3.412 3.396 13.042
Prepaid Expenses 14.838 17.406 14.888 56.551 17.238
Total Assets 326.547 303.274 527.17 932.866 1038.62
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2.262 4.784 6.273 13.064 13.024
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 14.011 15.57 18.143 23.837 26.945
Accumulated Depreciation, Total -11.749 -10.786 -11.87 -10.773 -13.921
Intangibles, Net 216.054 200.082 400.535 692.099 793.873
Other Long Term Assets, Total 3.154 2.575 2.247 7.812 0.869
Total Current Liabilities 135.019 132.686 184.553 246.036 310.58
Accounts Payable 6.685 14.808 16.193 6.138 14.732
Accrued Expenses 69.339 99.161 88.36 118.765 209.544
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 46.821 6.775 1.133 3.804
Total Liabilities 224.133 247.76 469.212 712.531 869.109
Total Long Term Debt 61.319 72.16 271.258 446.107 544.23
Long Term Debt 61.319 72.16 271.258 446.107 544.23
Other Liabilities, Total 27.795 42.914 13.401 20.388 14.299
Total Equity 102.414 55.514 57.958 220.335 169.508
Preferred Stock - Non Redeemable, Net
Common Stock 0.004 0.013 0.008 0.006 0.006
Additional Paid-In Capital 531.636 483.446 457.751 402.934 389.015
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -429.226 -427.945 -399.801 -182.6 -219.508
Other Equity, Total 0 -0.005 -0.005
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 326.547 303.274 527.17 932.866 1038.62
Total Common Shares Outstanding 44.6404 28.3922 20.222 16.0463 15.8501
Long Term Investments 1.579 1.579 13.064 11.784 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 12.174 11.942 80 120 82.5
Note Receivable - Long Term 1.1
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 125.115 103.498 112.545 119.348 124.069
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 61.389 36.81 58.726 54.428 61.033
Tiền mặt và các khoản tương đương 61.389 36.81 58.726 54.428 61.033
Tổng các khoản phải thu, ròng 48.923 44.361 36.145 45.468 39.241
Accounts Receivable - Trade, Net 48.923 44.361 36.145 45.368 38.915
Total Inventory 9.48 7.489 5.481 6.617 8.93
Prepaid Expenses 5.323 14.838 12.193 12.835 14.865
Total Assets 339.135 326.547 299.305 312.016 325.424
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1.915 2.262 2.59 2.969 2.172
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 13.126 14.011 14.134 14.277 13.222
Accumulated Depreciation, Total -11.211 -11.749 -11.544 -11.308 -11.05
Intangibles, Net 207.554 216.054 179.143 186.318 193.536
Other Long Term Assets, Total 2.972 3.154 3.448 1.802 5.647
Total Current Liabilities 138.527 135.019 100.48 116.914 109.09
Accounts Payable 8.523 6.685 7.666 16.483 10.609
Accrued Expenses 72.175 69.339 64.057 72.058 76.743
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 12.271 12.174 12.257 12.222 12.338
Other Current Liabilities, Total 45.558 46.821 16.5 16.151 9.4
Total Liabilities 227.273 224.133 202.445 219.751 220.121
Total Long Term Debt 61.25 61.319 66.41 66.751 71.834
Long Term Debt 61.25 61.319 66.41 66.751 71.834
Other Liabilities, Total 27.496 27.795 35.555 36.086 39.197
Total Equity 111.862 102.414 96.86 92.265 105.303
Common Stock 0.004 0.004 0.004 0.004 0.018
Additional Paid-In Capital 532.02 531.636 530.689 529.831 528.686
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -420.162 -429.226 -433.833 -437.57 -423.401
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 339.135 326.547 299.305 312.016 325.424
Total Common Shares Outstanding 45.3354 44.6404 44.6225 44.494 43.4359
Long Term Investments 1.579 1.579 1.579 1.579
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 109.625 -1.281 -28.144 -217.201 36.908
Tiền từ hoạt động kinh doanh 78.598 5.523 -65.572 90.475 72.497
Tiền từ hoạt động kinh doanh 33.396 29.077 26.431 102.946 106.426
Deferred Taxes -80.375 0
Khoản mục phi tiền mặt 28.966 9.02 -19.647 205.336 36.361
Cash Taxes Paid -6.913 0 1.136 4.401 6.472
Lãi suất đã trả 7.752 10.124 17.598 37.788 48.44
Thay đổi vốn lưu động -13.014 -31.293 -44.212 -0.606 -107.198
Tiền từ hoạt động đầu tư -42.673 -18.525 512.801 -1.481 -7.082
Chi phí vốn -15.646 -0.053 -0.01 -1.481 -5.507
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -27.027 -18.472 512.811 0 -1.575
Tiền từ các hoạt động tài chính -7.794 29.026 -468.55 -157.836 -81.35
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -14.098 -6.193 -4.382 -8.087 -0.87
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 7.054 45.054 0.088 0.251 2.02
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.75 -9.835 -464.256 -150 -82.5
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 28.131 16.024 -21.321 -68.842 -15.935
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Net income/Starting Line 109.625 21.072 16.898 9.064 -1.281
Cash From Operating Activities 78.598 51.901 41.856 27.426 5.523
Cash From Operating Activities 33.396 25.033 16.863 8.699 29.077
Non-Cash Items 28.966 12.917 5.968 2.686 9.02
Cash Taxes Paid -6.913 -7.822 -8.36 -8.36 0
Cash Interest Paid 7.752 7.752 4.748 0 10.124
Changes in Working Capital -13.014 -7.121 2.127 6.977 -31.293
Cash From Investing Activities -42.673 -16.889 -16.518 -0.404 -18.525
Capital Expenditures -15.646 -0.053
Cash From Financing Activities -7.794 -6.996 -9.884 -2.443 29.026
Financing Cash Flow Items -14.098 -9.182 -5.154 -2.443 -6.193
Issuance (Retirement) of Stock, Net 7.054 7.02 7.02 0 45.054
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.75 -4.834 -11.75 -9.835
Net Change in Cash 28.131 28.016 15.454 24.579 16.024
Other Investing Cash Flow Items, Total -27.027 -16.889 -16.518 -0.404 -18.472
Deferred Taxes -80.375
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.9481 2194270 82994 2022-12-31 LOW
Acadian Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.0623 1146213 -430209 2022-12-31 MED
Bridgeway Capital Management, LLC Investment Advisor 1.7017 945800 150000 2022-12-31 LOW
Littlejohn & Co. LLC Private Equity 1.7015 945677 0 2022-12-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 1.6923 940574 -108092 2022-12-31 HIGH
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.6616 923478 40771 2022-12-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 1.5664 870598 579484 2022-12-31 HIGH
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 1.4893 827735 121200 2022-12-31 HIGH
Friess Associates LLC Investment Advisor 1.3794 766650 -429802 2022-06-30
First Eagle Investment Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.238 688075 188076 2022-12-31 LOW
Marshall Wace LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.2029 668534 -205846 2022-12-31 HIGH
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 0.9001 500252 21076 2022-12-31 MED
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8065 448219 179565 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7642 424731 8124 2022-12-31 LOW
Tekla Capital Management LLC Investment Advisor 0.7387 410575 0 2022-12-31 LOW
Perritt Capital Management, Inc. Investment Advisor 0.7313 406434 34334 2022-12-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.6667 370538 -4283 2022-12-31 LOW
Peisert (Daniel A) Individual Investor 0.562 312364 153962 2023-02-11 MED
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 0.5101 283507 907 2022-12-31 HIGH
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 0.5076 282092 -33340 2022-12-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Pharmaceuticals (NEC)

100 S. Saunders Road
Suite 300
60045

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

75.76 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch