CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Ares Capital Corporation - ARCC CFD

18.18
0.22%
0.07
Thấp: 18.17
Cao: 18.38
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Friday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.07
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 18.14
Mở* 18.32
Thay đổi trong 1 năm* -12.09%
Vùng giá trong ngày* 18.17 - 18.38
Vùng giá trong 52 tuần 16.53-22.65
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.69M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 72.99M
Giá trị vốn hóa thị trường 9.73B
Tỷ số P/E 14.98
Cổ phiếu đang lưu hành 544.58M
Doanh thu 2.10B
EPS 1.19
Tỷ suất cổ tức (%) 10.7503
Hệ số rủi ro beta 1.07
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 24, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 30, 2023 18.14 0.23 1.28% 17.91 18.14 17.72
Mar 29, 2023 17.81 0.04 0.23% 17.77 17.91 17.67
Mar 28, 2023 17.70 -0.07 -0.39% 17.77 17.80 17.66
Mar 27, 2023 17.80 0.20 1.14% 17.60 17.87 17.58
Mar 24, 2023 17.51 0.51 3.00% 17.00 17.51 16.91
Mar 23, 2023 17.16 -0.16 -0.92% 17.32 17.52 17.09
Mar 22, 2023 17.27 -0.40 -2.26% 17.67 17.71 17.27
Mar 21, 2023 17.66 0.03 0.17% 17.63 17.81 17.55
Mar 20, 2023 17.34 -0.20 -1.14% 17.54 17.79 17.33
Mar 17, 2023 17.37 -0.20 -1.14% 17.57 17.72 17.28
Mar 16, 2023 17.76 0.54 3.14% 17.22 17.82 17.16
Mar 15, 2023 17.34 0.07 0.41% 17.27 17.75 17.23
Mar 14, 2023 17.82 -0.16 -0.89% 17.98 18.03 17.57
Mar 13, 2023 17.76 0.34 1.95% 17.42 18.05 17.17
Mar 10, 2023 17.64 -0.73 -3.97% 18.37 18.43 17.40
Mar 9, 2023 18.41 -0.73 -3.81% 19.14 19.20 18.41
Mar 8, 2023 19.19 0.03 0.16% 19.16 19.25 19.10
Mar 7, 2023 19.14 -0.24 -1.24% 19.38 19.39 19.03
Mar 6, 2023 19.36 -0.15 -0.77% 19.51 19.65 19.35
Mar 3, 2023 19.41 -0.07 -0.36% 19.48 19.50 19.27

Ares Capital Corporation Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 2096 1820 1511 1528 1337
Doanh thu 2096 1820 1511 1528 1337
Chi phí tổng doanh thu 911 1011 660 686 622
Lợi nhuận gộp 1185 809 851 842 715
Tổng chi phí hoạt động 997 1093 698 701 624
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 38 39 38 45 42
Chi phí bất thường (thu nhập) 48 43 0 0
Thu nhập hoạt động 1099 727 813 827 713
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -444 869 -310 -18 164
Thu nhập ròng trước thuế 655 1596 503 809 877
Thu nhập ròng sau thuế 600 1567 484 793 858
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 600 1567 484 793 858
Thu nhập ròng 600 1567 484 793 858
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 600 1567 484 793 858
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 600 1567 484 793 858
Thu nhập ròng pha loãng 617 1567 484 793 858
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 518 446 424 427 426
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.19112 3.51345 1.14151 1.85714 2.01408
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.87 1.62 1.6 1.68 1.54
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.276 3.60811 1.14151 1.85714 2.01408
Other Operating Expenses, Total 0 -30 -40
Điều chỉnh pha loãng 17
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 640 537 479 440 529
Doanh thu 640 537 479 440 529
Chi phí tổng doanh thu 264 224 204 219 269
Lợi nhuận gộp 376 313 275 221 260
Tổng chi phí hoạt động 273 235 212 277 279
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 9 11 8 10 10
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 48 0
Thu nhập hoạt động 367 302 267 163 250
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -175 -184 -146 61 140
Thu nhập ròng trước thuế 192 118 121 224 390
Thu nhập ròng sau thuế 174 104 111 211 382
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 174 104 111 211 382
Thu nhập ròng 174 104 111 211 382
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 174 104 111 211 382
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 174 104 111 211 382
Thu nhập ròng pha loãng 178 108 115 215 382
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 536 523 514 500 461
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.33209 0.2065 0.22374 0.43 0.82863
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.6 0.43 0.42 0.42 0.41
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.33209 0.2065 0.22374 0.52043 0.82863
Điều chỉnh pha loãng 4 4 4 4
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 372 254 176 296 316
Tiền mặt và các khoản tương đương 372 254 176 296 316
Tổng các khoản phải thu, ròng 222 223 131 103 94
Accounts Receivable - Trade, Net 222 223 131 103 94
Total Assets 20843 16196 14905 12895 12347
Long Term Investments 20009 15515 14426 12417 11841
Other Assets, Total 99 94 78 79 96
Accounts Payable 838 470 344 381 392
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 11975 9020 7438 5595 5249
Total Long Term Debt 11094 8491 6971 5214 4854
Long Term Debt 11094 8491 6971 5214 4854
Total Equity 8868 7176 7467 7300 7098
Additional Paid-In Capital 8553 7656 7760 7173 7192
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 315 -480 -293 127 -9
Unrealized Gain (Loss) -85
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 20843 16196 14905 12895 12347
Total Common Shares Outstanding 468 423 431 426 426
Other Liabilities, Total 2 0 3
Common Stock 0.468 0.423 0.431 0
Property/Plant/Equipment, Total - Net 27 38 94
Accrued Expenses 43 59 121
Other Equity, Total -0.468 -0.423 -0.431
Other Long Term Assets, Total 114 72
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 695 372 1193 377 337
Tiền mặt và các khoản tương đương 695 372 1193 377 337
Tổng các khoản phải thu, ròng 133 222 135 312 100
Accounts Receivable - Trade, Net 133 222 135 312 100
Total Assets 20463 20843 19154 18026 16021
Property/Plant/Equipment, Total - Net 24 27 31 34 36
Long Term Investments 19486 20009 17677 17136 15429
Other Long Term Assets, Total 19 114 20 57 19
Other Assets, Total 106 99 98 110 100
Accounts Payable 443 838 577 563 328
Accrued Expenses 39 43 48 53 56
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 11084 11975 10617 9948 8389
Total Long Term Debt 10602 11094 9992 9332 8005
Long Term Debt 10602 11094 9992 9332 8005
Total Equity 9379 8868 8537 8078 7632
Common Stock 0.493 0.468 0.461 0.445 0.437
Additional Paid-In Capital 9071 8553 8373 8059 7914
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 308 315 164 19 -282
Other Equity, Total -0.493 -0.468 -0.461 -0.445 -0.437
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 20463 20843 19154 18026 16021
Total Common Shares Outstanding 493 468 461 445 437
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 1567 484 793 858 667
Tiền từ hoạt động kinh doanh -2459 -580 -1235 304 -2048
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1
Khoản mục phi tiền mặt -840 172 -73 -208 -2537
Cash Taxes Paid 26 16 18 20 24
Lãi suất đã trả 310 243 264 201 171
Thay đổi vốn lưu động -3186 -1236 -1955 -346 -179
Tiền từ các hoạt động tài chính 2619 730 1115 -324 2141
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -64 -37 -34 -19 -37
Total Cash Dividends Paid -694 -679 -694 -656 -642
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 819 -96 64 0 1839
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 2558 1542 1779 351 981
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 160 150 -120 -20 93
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 211 1567 1185 851 373
Cash From Operating Activities 481 -2459 -692 -697 489
Non-Cash Items -51 -840 -634 -534 -226
Cash Taxes Paid 25 26 23 22 18
Cash Interest Paid 110 310 250 136 107
Changes in Working Capital 321 -3186 -1243 -1014 342
Cash From Financing Activities -253 2619 1579 805 -459
Financing Cash Flow Items -14 -64 -49 -41 -24
Total Cash Dividends Paid -208 -694 -512 -333 -166
Issuance (Retirement) of Stock, Net 510 819 687 384 249
Issuance (Retirement) of Debt, Net -541 2558 1453 795 -518
Net Change in Cash 228 160 887 108 30
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 1.8209 9916019 81263 2022-12-31 LOW
City National Rochdale, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.7835 9712771 278563 2022-12-31 LOW
Van Eck Associates Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 1.0525 5731498 299544 2022-12-31 LOW
OMERS Administration Corporation Pension Fund 1.0283 5599668 -66434 2022-12-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 0.9683 5272936 -540585 2022-12-31 LOW
Marshall Wace LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.8329 4535836 2883828 2022-12-31 HIGH
Confluence Investment Management LLC Investment Advisor 0.8316 4528922 63596 2022-12-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 0.7572 4123467 -1031998 2022-12-31 HIGH
Enstar Group, Ltd. Corporation 0.7506 4087705 76610 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6989 3806105 224553 2022-12-31 LOW
Wells Fargo Advisors Research Firm 0.6951 3785195 25463 2022-12-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.6626 3608549 4102 2022-12-31 LOW
Advisors Capital Management, LLC Investment Advisor 0.5427 2955410 154537 2022-12-31 LOW
Border to Coast Pensions Partnership Ltd Pension Fund 0.4675 2545648 0 2022-12-31 LOW
Hightower Advisors, LLC Investment Advisor 0.4667 2541795 -149952 2022-12-31 LOW
LPL Financial LLC Investment Advisor 0.4494 2447428 130459 2022-12-31 LOW
UBS Financial Services, Inc. Investment Advisor 0.425 2314296 -311507 2022-12-31 LOW
CCLA Investment Management Ltd. Investment Advisor 0.3602 1961371 0 2022-12-31 LOW
Stifel Nicolaus Investment Advisors Investment Advisor 0.3548 1931947 -36098 2022-12-31 LOW
Arougheti (Michael J) Individual Investor 0.3522 1918134 135425 2023-03-15 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Closed End Funds

245 Park Avenue, 44Th Floor
NEW YORK
NEW YORK 10167
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

75.67 Price
+1.610% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

28,319.55 Price
+0.520% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

13,108.00 Price
+1.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,968.98 Price
-0.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch