CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Arconic - ARNC CFD

27.95
1.55%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.17
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Arconic Corp (PITTSBURGH) ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 28.35
Mở* 27.82
Thay đổi trong 1 năm* -22.12%
Vùng giá trong ngày* 27.55 - 28.43
Vùng giá trong 52 tuần 16.33-31.24
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.66M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 47.49M
Giá trị vốn hóa thị trường 2.90B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 100.25M
Doanh thu 8.70B
EPS -2.01
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 31, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 27.95 -0.23 -0.82% 28.18 28.46 27.47
Jun 28, 2022 28.35 0.04 0.14% 28.31 29.04 28.21
Jun 27, 2022 28.39 0.46 1.65% 27.93 28.62 27.63
Jun 24, 2022 27.89 2.74 10.89% 25.15 28.18 25.15
Jun 23, 2022 25.43 -0.53 -2.04% 25.96 26.09 24.65
Jun 22, 2022 26.18 0.51 1.99% 25.67 26.57 25.58
Jun 21, 2022 26.75 0.21 0.79% 26.54 27.31 26.22
Jun 17, 2022 26.40 0.95 3.73% 25.45 26.45 25.10
Jun 16, 2022 25.46 -1.26 -4.72% 26.72 27.17 25.16
Jun 15, 2022 27.74 0.38 1.39% 27.36 28.07 27.14
Jun 14, 2022 26.98 -1.87 -6.48% 28.85 29.08 26.84
Jun 13, 2022 29.01 1.40 5.07% 27.61 29.92 27.22
Jun 10, 2022 28.76 0.32 1.13% 28.44 29.13 28.16
Jun 9, 2022 29.23 0.06 0.21% 29.17 29.51 28.78
Jun 8, 2022 29.69 -0.97 -3.16% 30.66 30.70 29.10
Jun 7, 2022 30.91 0.69 2.28% 30.22 31.13 30.22
Jun 6, 2022 30.45 2.26 8.02% 28.19 30.66 28.19
Jun 3, 2022 28.31 -0.29 -1.01% 28.60 28.66 27.65
Jun 2, 2022 28.97 1.08 3.87% 27.89 29.01 27.89
Jun 1, 2022 27.73 0.02 0.07% 27.71 28.31 27.04

Arconic Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, July 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Arconic Corp (PITTSBURGH) Earnings Release
Q2 2023 Arconic Corp (PITTSBURGH) Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, October 30, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Arconic Corp (PITTSBURGH) Earnings Release
Q3 2023 Arconic Corp (PITTSBURGH) Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 8961 7504 5675 7277 7442
Doanh thu 8961 7504 5675 7277 7442
Chi phí tổng doanh thu 8032 6573 4862 6332 6527
Lợi nhuận gộp 929 931 813 945 915
Tổng chi phí hoạt động 9008 7796 5595 7062 7046
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 246 247 258 346 288
Nghiên cứu & phát triển 37 34 36 45 63
Depreciation / Amortization 237 253 251 252 272
Chi phí bất thường (thu nhập) 456 689 188 87 -104
Thu nhập hoạt động -47 -292 80 215 396
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -73 -104 -125 -85 -133
Gain (Loss) on Sale of Assets -3 0 0 -2 4
Khác, giá trị ròng -69 -63 -63 -13 -4
Thu nhập ròng trước thuế -192 -459 -108 115 263
Thu nhập ròng sau thuế -181 -397 -109 177 187
Lợi ích thiểu số -1 0 0 0 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -182 -397 -109 177 187
Thu nhập ròng -182 -397 -109 177 187
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -182 -397 -109 177 187
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -182 -397 -109 177 187
Thu nhập ròng pha loãng -182 -397 -109 177 187
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 103.6 109 109 109 109
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.75676 -3.6422 -1 1.62385 1.7156
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.12307 0.46651 0.1211 2.15459 1.01109
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 1929 1942 2280 2548 2191
Doanh thu 1929 1942 2280 2548 2191
Chi phí tổng doanh thu 1724 1744 2074 2258 1956
Lợi nhuận gộp 205 198 206 290 235
Tổng chi phí hoạt động 1858 2193 2316 2404 2095
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 72 46 62 73 65
Nghiên cứu & phát triển 9 10 9 9 9
Depreciation / Amortization 53 56 59 62 60
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 337 112 2 5
Thu nhập hoạt động 71 -251 -36 144 96
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -25 -29 -40 22 -31
Khác, giá trị ròng -11 -26 -14 -13 -11
Thu nhập ròng trước thuế 35 -309 -90 153 54
Thu nhập ròng sau thuế 25 -273 -65 115 42
Lợi ích thiểu số 0 0 0 -1 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 25 -273 -65 114 42
Thu nhập ròng 25 -273 -65 114 42
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 25 -273 -65 114 42
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 25 -273 -65 114 42
Thu nhập ròng pha loãng 25 -273 -65 114 42
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 102.1 101.2 102.3 105.7 108.5
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.24486 -2.69763 -0.63539 1.07852 0.3871
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.24486 -0.51383 0.07625 1.09275 0.42294
Gain (Loss) on Sale of Assets -3
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 3002 3168 2642 1757 1476
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 261 335 787 72 81
Tiền mặt và các khoản tương đương 261 335 787 72 81
Tổng các khoản phải thu, ròng 974 1148 759 520 535
Accounts Receivable - Trade, Net 791 922 631 384 408
Total Inventory 1622 1630 1043 1137 818
Prepaid Expenses 124 55 53 28 42
Total Assets 6015 6580 6314 5058 4795
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2476 2773 2856 2869 2861
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 7089 7651 7553 7335 7202
Accumulated Depreciation, Total -4613 -4878 -4697 -4466 -4341
Goodwill, Net 292 322 390 386 385
Intangibles, Net 27 38 47 25 42
Other Long Term Assets, Total 218 279 379 21 31
Total Current Liabilities 1971 2063 1473 1341 1393
Accounts Payable 1578 1718 1106 1061 1165
Accrued Expenses 153 151 154 113 66
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 240 194 213 167 162
Total Liabilities 4658 5035 4881 2099 2130
Total Long Term Debt 1597 1594 1278 250 250
Long Term Debt 1597 1594 1278 250 250
Deferred Income Tax 3 12 15 159 82
Minority Interest 0 14 14 14 12
Other Liabilities, Total 1087 1352 2101 335 393
Total Equity 1357 1545 1433 2959 2665
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -734 -552 -155 2664 2415
Other Equity, Total -937 -1111 -1761 295 250
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6015 6580 6314 5058 4795
Total Common Shares Outstanding 99.4322 105.327 109.205 108.604 108.604
Common Stock 1 1 1 0
Additional Paid-In Capital 3373 3368 3348 0
Treasury Stock - Common -346 -161
Other Current Assets, Total 21
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 3086 3002 3306 3674 3369
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 197 261 312 252 210
Tiền mặt và các khoản tương đương 197 261 312 252 210
Tổng các khoản phải thu, ròng 1079 974 1016 1256 1254
Accounts Receivable - Trade, Net 926 791 846 1078 1038
Total Inventory 1662 1622 1750 1910 1833
Prepaid Expenses 141 124 90 83 72
Total Assets 6103 6015 6422 6913 6768
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2480 2476 2588 2708 2756
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 7014 6738 7492 7522 7552
Accumulated Depreciation, Total -4651 -4613 -5014 -4930 -4918
Goodwill, Net 294 292 294 308 319
Other Long Term Assets, Total 243 245 234 223 324
Total Current Liabilities 2025 1971 2000 2256 2324
Accounts Payable 1554 1578 1489 1842 1781
Accrued Expenses 143 153 158 158 149
Notes Payable/Short Term Debt 50 0 150 50 100
Other Current Liabilities, Total 278 240 203 206 294
Total Liabilities 4706 4658 4808 5120 5221
Total Long Term Debt 1597 1597 1596 1596 1595
Long Term Debt 1597 1597 1596 1596 1595
Deferred Income Tax 6 3 11 12 11
Minority Interest 0 15 15 14
Other Liabilities, Total 1078 1087 1186 1241 1277
Total Equity 1397 1357 1614 1793 1547
Common Stock 1 1 1 1 1
Additional Paid-In Capital 3379 3373 3377 3371 3363
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -709 -734 -461 -396 -510
Other Equity, Total -927 -937 -1003 -969 -1130
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6103 6015 6422 6913 6768
Total Common Shares Outstanding 99.425 99.4322 101.485 104.499 105.784
Treasury Stock - Common -347 -346 -300 -214 -177
Other Current Assets, Total 7 21 138 173
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -181 -397 -109 225 170
Tiền từ hoạt động kinh doanh 338 -407 6 457 503
Tiền từ hoạt động kinh doanh 237 253 251 252 272
Deferred Taxes -45 -100 -16 -67 -4
Khoản mục phi tiền mặt 561 800 317 142 -72
Cash Taxes Paid 29 26 27 29 24
Lãi suất đã trả 99 87 48 107 120
Thay đổi vốn lưu động -234 -963 -437 -95 137
Tiền từ hoạt động đầu tư -214 -181 -38 -170 -10
Chi phí vốn -245 -184 -163 -201 -317
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 31 3 125 31 307
Tiền từ các hoạt động tài chính -196 135 744 -295 -536
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -11 -23 -556 -295 -536
Ảnh hưởng của ngoại hối -2 1 3 -1 -2
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -74 -452 715 -9 -45
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 319 1300
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -185 -161
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 25 -181 92 157 42
Cash From Operating Activities -39 338 150 59 -103
Cash From Operating Activities 53 237 181 122 60
Deferred Taxes 20 -45 -16 26 -4
Non-Cash Items 45 561 186 42 38
Changes in Working Capital -182 -234 -293 -288 -239
Cash From Investing Activities -75 -214 -171 -127 -94
Capital Expenditures -82 -245 -175 -128 -95
Other Investing Cash Flow Items, Total 7 31 4 1 1
Cash From Financing Activities 49 -196 1 -14 72
Financing Cash Flow Items -11 -10 -11 -12
Issuance (Retirement) of Debt, Net 50 0 150 50 100
Foreign Exchange Effects 1 -2 -3 -1 0
Net Change in Cash -64 -74 -23 -83 -125
Issuance (Retirement) of Stock, Net -1 -185 -139 -53 -16
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 15.7687 15807536 -311918 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 11.7924 11821436 -45965 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 5.8357 5850116 -325241 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 5.4526 5466032 -213606 2023-03-31 LOW
Harris Associates L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 4.4578 4468759 -413595 2023-03-31 LOW
Franklin Mutual Advisers, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 4.3152 4325793 3114385 2023-03-31 MED
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 3.7031 3712184 424240 2023-03-31 LOW
Macquarie Investment Management Investment Advisor 2.5805 2586837 8892 2023-03-31 LOW
Meitav Dash Investments Ltd. Investment Advisor 1.9643 1969151 0 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9301 1934875 74487 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.9113 1916062 359806 2022-12-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6589 1663000 -17120 2023-03-31 LOW
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 1.6184 1622408 -1748008 2023-03-31 MED
TIG Advisors, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4444 1447996 1447996 2023-03-31 HIGH
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.303 1306219 -307509 2023-03-31 LOW
Pentwater Capital Management LP Hedge Fund 1.0873 1090000 1090000 2023-03-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 1.0023 1004814 553085 2023-03-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9829 985292 -17143 2023-03-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.963 965369 6027 2023-03-31 LOW
Fidelity Institutional Asset Management Investment Advisor 0.9568 959139 27263 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Aluminum (NEC)

201 Isabella Street
PITTSBURGH
PENNSYLVANIA 15212-5872
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,210.60 Price
+1.210% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,557.80 Price
+0.610% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,948.36 Price
-1.490% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch