Giao dịch Arconic - ARNC CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Chênh lệch | 0.17 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.025457% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.003235% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | USD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United States of America | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Arconic Corp (PITTSBURGH) ESG Risk Ratings
‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly
Giá đóng cửa trước đó* | 28.35 |
Mở* | 27.82 |
Thay đổi trong 1 năm* | -22.12% |
Vùng giá trong ngày* | 27.55 - 28.43 |
Vùng giá trong 52 tuần | 16.33-31.24 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 1.66M |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 47.49M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 2.90B |
Tỷ số P/E | -100.00K |
Cổ phiếu đang lưu hành | 100.25M |
Doanh thu | 8.70B |
EPS | -2.01 |
Tỷ suất cổ tức (%) | N/A |
Hệ số rủi ro beta | -100.00K |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Jul 31, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Jun 29, 2022 | 27.95 | -0.23 | -0.82% | 28.18 | 28.46 | 27.47 |
Jun 28, 2022 | 28.35 | 0.04 | 0.14% | 28.31 | 29.04 | 28.21 |
Jun 27, 2022 | 28.39 | 0.46 | 1.65% | 27.93 | 28.62 | 27.63 |
Jun 24, 2022 | 27.89 | 2.74 | 10.89% | 25.15 | 28.18 | 25.15 |
Jun 23, 2022 | 25.43 | -0.53 | -2.04% | 25.96 | 26.09 | 24.65 |
Jun 22, 2022 | 26.18 | 0.51 | 1.99% | 25.67 | 26.57 | 25.58 |
Jun 21, 2022 | 26.75 | 0.21 | 0.79% | 26.54 | 27.31 | 26.22 |
Jun 17, 2022 | 26.40 | 0.95 | 3.73% | 25.45 | 26.45 | 25.10 |
Jun 16, 2022 | 25.46 | -1.26 | -4.72% | 26.72 | 27.17 | 25.16 |
Jun 15, 2022 | 27.74 | 0.38 | 1.39% | 27.36 | 28.07 | 27.14 |
Jun 14, 2022 | 26.98 | -1.87 | -6.48% | 28.85 | 29.08 | 26.84 |
Jun 13, 2022 | 29.01 | 1.40 | 5.07% | 27.61 | 29.92 | 27.22 |
Jun 10, 2022 | 28.76 | 0.32 | 1.13% | 28.44 | 29.13 | 28.16 |
Jun 9, 2022 | 29.23 | 0.06 | 0.21% | 29.17 | 29.51 | 28.78 |
Jun 8, 2022 | 29.69 | -0.97 | -3.16% | 30.66 | 30.70 | 29.10 |
Jun 7, 2022 | 30.91 | 0.69 | 2.28% | 30.22 | 31.13 | 30.22 |
Jun 6, 2022 | 30.45 | 2.26 | 8.02% | 28.19 | 30.66 | 28.19 |
Jun 3, 2022 | 28.31 | -0.29 | -1.01% | 28.60 | 28.66 | 27.65 |
Jun 2, 2022 | 28.97 | 1.08 | 3.87% | 27.89 | 29.01 | 27.89 |
Jun 1, 2022 | 27.73 | 0.02 | 0.07% | 27.71 | 28.31 | 27.04 |
Arconic Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
Monday, July 31, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 12:30 | Quốc gia US
| Sự kiện Q2 2023 Arconic Corp (PITTSBURGH) Earnings Release Q2 2023 Arconic Corp (PITTSBURGH) Earnings ReleaseForecast -Previous - |
Monday, October 30, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 12:30 | Quốc gia US
| Sự kiện Q3 2023 Arconic Corp (PITTSBURGH) Earnings Release Q3 2023 Arconic Corp (PITTSBURGH) Earnings ReleaseForecast -Previous - |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 8961 | 7504 | 5675 | 7277 | 7442 |
Doanh thu | 8961 | 7504 | 5675 | 7277 | 7442 |
Chi phí tổng doanh thu | 8032 | 6573 | 4862 | 6332 | 6527 |
Lợi nhuận gộp | 929 | 931 | 813 | 945 | 915 |
Tổng chi phí hoạt động | 9008 | 7796 | 5595 | 7062 | 7046 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 246 | 247 | 258 | 346 | 288 |
Nghiên cứu & phát triển | 37 | 34 | 36 | 45 | 63 |
Depreciation / Amortization | 237 | 253 | 251 | 252 | 272 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 456 | 689 | 188 | 87 | -104 |
Thu nhập hoạt động | -47 | -292 | 80 | 215 | 396 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -73 | -104 | -125 | -85 | -133 |
Gain (Loss) on Sale of Assets | -3 | 0 | 0 | -2 | 4 |
Khác, giá trị ròng | -69 | -63 | -63 | -13 | -4 |
Thu nhập ròng trước thuế | -192 | -459 | -108 | 115 | 263 |
Thu nhập ròng sau thuế | -181 | -397 | -109 | 177 | 187 |
Lợi ích thiểu số | -1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -182 | -397 | -109 | 177 | 187 |
Thu nhập ròng | -182 | -397 | -109 | 177 | 187 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -182 | -397 | -109 | 177 | 187 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -182 | -397 | -109 | 177 | 187 |
Thu nhập ròng pha loãng | -182 | -397 | -109 | 177 | 187 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 103.6 | 109 | 109 | 109 | 109 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -1.75676 | -3.6422 | -1 | 1.62385 | 1.7156 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0 | |||
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 1.12307 | 0.46651 | 0.1211 | 2.15459 | 1.01109 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 1929 | 1942 | 2280 | 2548 | 2191 |
Doanh thu | 1929 | 1942 | 2280 | 2548 | 2191 |
Chi phí tổng doanh thu | 1724 | 1744 | 2074 | 2258 | 1956 |
Lợi nhuận gộp | 205 | 198 | 206 | 290 | 235 |
Tổng chi phí hoạt động | 1858 | 2193 | 2316 | 2404 | 2095 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 72 | 46 | 62 | 73 | 65 |
Nghiên cứu & phát triển | 9 | 10 | 9 | 9 | 9 |
Depreciation / Amortization | 53 | 56 | 59 | 62 | 60 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 0 | 337 | 112 | 2 | 5 |
Thu nhập hoạt động | 71 | -251 | -36 | 144 | 96 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -25 | -29 | -40 | 22 | -31 |
Khác, giá trị ròng | -11 | -26 | -14 | -13 | -11 |
Thu nhập ròng trước thuế | 35 | -309 | -90 | 153 | 54 |
Thu nhập ròng sau thuế | 25 | -273 | -65 | 115 | 42 |
Lợi ích thiểu số | 0 | 0 | 0 | -1 | 0 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 25 | -273 | -65 | 114 | 42 |
Thu nhập ròng | 25 | -273 | -65 | 114 | 42 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 25 | -273 | -65 | 114 | 42 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 25 | -273 | -65 | 114 | 42 |
Thu nhập ròng pha loãng | 25 | -273 | -65 | 114 | 42 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 102.1 | 101.2 | 102.3 | 105.7 | 108.5 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.24486 | -2.69763 | -0.63539 | 1.07852 | 0.3871 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.24486 | -0.51383 | 0.07625 | 1.09275 | 0.42294 |
Gain (Loss) on Sale of Assets | -3 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 3002 | 3168 | 2642 | 1757 | 1476 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 261 | 335 | 787 | 72 | 81 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 261 | 335 | 787 | 72 | 81 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 974 | 1148 | 759 | 520 | 535 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 791 | 922 | 631 | 384 | 408 |
Total Inventory | 1622 | 1630 | 1043 | 1137 | 818 |
Prepaid Expenses | 124 | 55 | 53 | 28 | 42 |
Total Assets | 6015 | 6580 | 6314 | 5058 | 4795 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 2476 | 2773 | 2856 | 2869 | 2861 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 7089 | 7651 | 7553 | 7335 | 7202 |
Accumulated Depreciation, Total | -4613 | -4878 | -4697 | -4466 | -4341 |
Goodwill, Net | 292 | 322 | 390 | 386 | 385 |
Intangibles, Net | 27 | 38 | 47 | 25 | 42 |
Other Long Term Assets, Total | 218 | 279 | 379 | 21 | 31 |
Total Current Liabilities | 1971 | 2063 | 1473 | 1341 | 1393 |
Accounts Payable | 1578 | 1718 | 1106 | 1061 | 1165 |
Accrued Expenses | 153 | 151 | 154 | 113 | 66 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Other Current Liabilities, Total | 240 | 194 | 213 | 167 | 162 |
Total Liabilities | 4658 | 5035 | 4881 | 2099 | 2130 |
Total Long Term Debt | 1597 | 1594 | 1278 | 250 | 250 |
Long Term Debt | 1597 | 1594 | 1278 | 250 | 250 |
Deferred Income Tax | 3 | 12 | 15 | 159 | 82 |
Minority Interest | 0 | 14 | 14 | 14 | 12 |
Other Liabilities, Total | 1087 | 1352 | 2101 | 335 | 393 |
Total Equity | 1357 | 1545 | 1433 | 2959 | 2665 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -734 | -552 | -155 | 2664 | 2415 |
Other Equity, Total | -937 | -1111 | -1761 | 295 | 250 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 6015 | 6580 | 6314 | 5058 | 4795 |
Total Common Shares Outstanding | 99.4322 | 105.327 | 109.205 | 108.604 | 108.604 |
Common Stock | 1 | 1 | 1 | 0 | |
Additional Paid-In Capital | 3373 | 3368 | 3348 | 0 | |
Treasury Stock - Common | -346 | -161 | |||
Other Current Assets, Total | 21 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 3086 | 3002 | 3306 | 3674 | 3369 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 197 | 261 | 312 | 252 | 210 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 197 | 261 | 312 | 252 | 210 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 1079 | 974 | 1016 | 1256 | 1254 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 926 | 791 | 846 | 1078 | 1038 |
Total Inventory | 1662 | 1622 | 1750 | 1910 | 1833 |
Prepaid Expenses | 141 | 124 | 90 | 83 | 72 |
Total Assets | 6103 | 6015 | 6422 | 6913 | 6768 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 2480 | 2476 | 2588 | 2708 | 2756 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 7014 | 6738 | 7492 | 7522 | 7552 |
Accumulated Depreciation, Total | -4651 | -4613 | -5014 | -4930 | -4918 |
Goodwill, Net | 294 | 292 | 294 | 308 | 319 |
Other Long Term Assets, Total | 243 | 245 | 234 | 223 | 324 |
Total Current Liabilities | 2025 | 1971 | 2000 | 2256 | 2324 |
Accounts Payable | 1554 | 1578 | 1489 | 1842 | 1781 |
Accrued Expenses | 143 | 153 | 158 | 158 | 149 |
Notes Payable/Short Term Debt | 50 | 0 | 150 | 50 | 100 |
Other Current Liabilities, Total | 278 | 240 | 203 | 206 | 294 |
Total Liabilities | 4706 | 4658 | 4808 | 5120 | 5221 |
Total Long Term Debt | 1597 | 1597 | 1596 | 1596 | 1595 |
Long Term Debt | 1597 | 1597 | 1596 | 1596 | 1595 |
Deferred Income Tax | 6 | 3 | 11 | 12 | 11 |
Minority Interest | 0 | 15 | 15 | 14 | |
Other Liabilities, Total | 1078 | 1087 | 1186 | 1241 | 1277 |
Total Equity | 1397 | 1357 | 1614 | 1793 | 1547 |
Common Stock | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Additional Paid-In Capital | 3379 | 3373 | 3377 | 3371 | 3363 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -709 | -734 | -461 | -396 | -510 |
Other Equity, Total | -927 | -937 | -1003 | -969 | -1130 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 6103 | 6015 | 6422 | 6913 | 6768 |
Total Common Shares Outstanding | 99.425 | 99.4322 | 101.485 | 104.499 | 105.784 |
Treasury Stock - Common | -347 | -346 | -300 | -214 | -177 |
Other Current Assets, Total | 7 | 21 | 138 | 173 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | -181 | -397 | -109 | 225 | 170 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 338 | -407 | 6 | 457 | 503 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 237 | 253 | 251 | 252 | 272 |
Deferred Taxes | -45 | -100 | -16 | -67 | -4 |
Khoản mục phi tiền mặt | 561 | 800 | 317 | 142 | -72 |
Cash Taxes Paid | 29 | 26 | 27 | 29 | 24 |
Lãi suất đã trả | 99 | 87 | 48 | 107 | 120 |
Thay đổi vốn lưu động | -234 | -963 | -437 | -95 | 137 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214 | -181 | -38 | -170 | -10 |
Chi phí vốn | -245 | -184 | -163 | -201 | -317 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | 31 | 3 | 125 | 31 | 307 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | -196 | 135 | 744 | -295 | -536 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | -11 | -23 | -556 | -295 | -536 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | -2 | 1 | 3 | -1 | -2 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | -74 | -452 | 715 | -9 | -45 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | 0 | 319 | 1300 | ||
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | -185 | -161 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | 25 | -181 | 92 | 157 | 42 |
Cash From Operating Activities | -39 | 338 | 150 | 59 | -103 |
Cash From Operating Activities | 53 | 237 | 181 | 122 | 60 |
Deferred Taxes | 20 | -45 | -16 | 26 | -4 |
Non-Cash Items | 45 | 561 | 186 | 42 | 38 |
Changes in Working Capital | -182 | -234 | -293 | -288 | -239 |
Cash From Investing Activities | -75 | -214 | -171 | -127 | -94 |
Capital Expenditures | -82 | -245 | -175 | -128 | -95 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | 7 | 31 | 4 | 1 | 1 |
Cash From Financing Activities | 49 | -196 | 1 | -14 | 72 |
Financing Cash Flow Items | -11 | -10 | -11 | -12 | |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | 50 | 0 | 150 | 50 | 100 |
Foreign Exchange Effects | 1 | -2 | -3 | -1 | 0 |
Net Change in Cash | -64 | -74 | -23 | -83 | -125 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | -1 | -185 | -139 | -53 | -16 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 15.7687 | 15807536 | -311918 | 2023-03-31 | LOW |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 11.7924 | 11821436 | -45965 | 2023-03-31 | LOW |
Fidelity Management & Research Company LLC | Investment Advisor | 5.8357 | 5850116 | -325241 | 2023-03-31 | LOW |
State Street Global Advisors (US) | Investment Advisor/Hedge Fund | 5.4526 | 5466032 | -213606 | 2023-03-31 | LOW |
Harris Associates L.P. | Investment Advisor/Hedge Fund | 4.4578 | 4468759 | -413595 | 2023-03-31 | LOW |
Franklin Mutual Advisers, LLC | Investment Advisor/Hedge Fund | 4.3152 | 4325793 | 3114385 | 2023-03-31 | MED |
Dimensional Fund Advisors, L.P. | Investment Advisor/Hedge Fund | 3.7031 | 3712184 | 424240 | 2023-03-31 | LOW |
Macquarie Investment Management | Investment Advisor | 2.5805 | 2586837 | 8892 | 2023-03-31 | LOW |
Meitav Dash Investments Ltd. | Investment Advisor | 1.9643 | 1969151 | 0 | 2023-03-31 | LOW |
Geode Capital Management, L.L.C. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.9301 | 1934875 | 74487 | 2023-03-31 | LOW |
Norges Bank Investment Management (NBIM) | Sovereign Wealth Fund | 1.9113 | 1916062 | 359806 | 2022-12-31 | LOW |
BlackRock Financial Management, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.6589 | 1663000 | -17120 | 2023-03-31 | LOW |
Morgan Stanley & Co. LLC | Research Firm | 1.6184 | 1622408 | -1748008 | 2023-03-31 | MED |
TIG Advisors, L.L.C. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.4444 | 1447996 | 1447996 | 2023-03-31 | HIGH |
MFS Investment Management | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.303 | 1306219 | -307509 | 2023-03-31 | LOW |
Pentwater Capital Management LP | Hedge Fund | 1.0873 | 1090000 | 1090000 | 2023-03-31 | LOW |
Nuveen LLC | Pension Fund | 1.0023 | 1004814 | 553085 | 2023-03-31 | LOW |
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.9829 | 985292 | -17143 | 2023-03-31 | LOW |
Charles Schwab Investment Management, Inc. | Investment Advisor | 0.963 | 965369 | 6027 | 2023-03-31 | LOW |
Fidelity Institutional Asset Management | Investment Advisor | 0.9568 | 959139 | 27263 | 2023-03-31 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group535K+
Thương nhân
87K+
Hoạt động khách hàng tháng
$113M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$64M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
- 1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Industry: | Aluminum (NEC) |
201 Isabella Street
PITTSBURGH
PENNSYLVANIA 15212-5872
US
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới