CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Applus Services, S.A. - APPSes CFD

7.18
1.24%
0.12
Thấp: 7.16
Cao: 7.26
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.12
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019277 %
Charges from borrowed part ($-0.77)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019277%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002946 %
Charges from borrowed part ($-0.12)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002946%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Spain
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Applus Services SA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 7.27
Mở* 7.26
Thay đổi trong 1 năm* -4.97%
Vùng giá trong ngày* 7.16 - 7.26
Vùng giá trong 52 tuần 5.29-8.04
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 249.36K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 5.72M
Giá trị vốn hóa thị trường 977.57M
Tỷ số P/E 20.13
Cổ phiếu đang lưu hành 133.64M
Doanh thu 2.05B
EPS 0.36
Tỷ suất cổ tức (%) 2.22377
Hệ số rủi ro beta 0.98
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 31, 2023 7.18 -0.11 -1.51% 7.29 7.34 7.16
Mar 30, 2023 7.27 0.06 0.83% 7.21 7.31 7.14
Mar 29, 2023 7.19 0.13 1.84% 7.06 7.21 7.06
Mar 28, 2023 7.10 -0.06 -0.84% 7.16 7.16 7.04
Mar 27, 2023 7.14 -0.01 -0.14% 7.15 7.17 7.01
Mar 24, 2023 7.11 0.01 0.14% 7.10 7.13 6.91
Mar 23, 2023 7.12 0.02 0.28% 7.10 7.21 7.10
Mar 22, 2023 7.21 0.08 1.12% 7.13 7.25 7.09
Mar 21, 2023 7.20 0.07 0.98% 7.13 7.29 7.05
Mar 20, 2023 7.25 0.15 2.11% 7.10 7.28 7.05
Mar 17, 2023 7.21 -0.15 -2.04% 7.36 7.47 7.21
Mar 16, 2023 7.41 0.12 1.65% 7.29 7.44 7.18
Mar 15, 2023 7.34 -0.25 -3.29% 7.59 7.59 7.15
Mar 14, 2023 7.56 0.27 3.70% 7.29 7.62 7.24
Mar 13, 2023 7.36 -0.13 -1.74% 7.49 7.54 7.23
Mar 10, 2023 7.63 0.64 9.16% 6.99 8.02 6.99
Mar 9, 2023 6.98 0.19 2.80% 6.79 6.99 6.79
Mar 8, 2023 6.91 0.05 0.73% 6.86 6.93 6.79
Mar 7, 2023 6.88 -0.07 -1.01% 6.95 6.98 6.83
Mar 6, 2023 6.95 0.02 0.29% 6.93 7.02 6.89

Applus Services, S.A. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 2049.94 1776.75 1557.61 1777.94 1675.94
Doanh thu 2049.94 1776.75 1557.61 1777.94 1675.94
Chi phí tổng doanh thu 206.877 154.402 145.683 156.517 159.242
Lợi nhuận gộp 1843.07 1622.34 1411.93 1621.43 1516.7
Tổng chi phí hoạt động 1924.75 1675.25 1675.03 1647.14 1571.18
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1139.84 1002.15 872.658 979.371 919.205
Depreciation / Amortization 183.916 163.102 158.245 156.737 105.334
Chi phí bất thường (thu nhập) 7.754 13.25 189.125 4.788 3.231
Other Operating Expenses, Total 386.363 342.343 309.323 349.729 384.17
Thu nhập hoạt động 125.196 101.498 -117.42 130.802 104.76
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -24.585 -21.88 -20.913 -18.089 -15.867
Khác, giá trị ròng -9.148 -4.001 -3.926 -5.808 -5.349
Thu nhập ròng trước thuế 91.463 75.617 -142.259 106.905 83.544
Thu nhập ròng sau thuế 61.914 50.007 -141.088 76.529 60.194
Lợi ích thiểu số -13.314 -17.765 -17.151 -20.879 -18.986
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 48.6 32.242 -158.239 55.65 41.208
Thu nhập ròng 48.6 32.242 -158.239 55.65 41.208
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 48.6 32.242 -158.239 55.65 41.208
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 48.6 32.242 -158.239 55.65 41.208
Thu nhập ròng pha loãng 48.6 32.242 -158.239 55.65 41.208
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 136.888 143.018 143.018 143.018 143.018
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.35503 0.22544 -1.10642 0.38911 0.28813
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.16 0.15 0.15 0.15
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.39338 0.28671 -0.24688 0.41308 0.30441
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 1063.24 986.701 933.753 842.993
Doanh thu 1063.24 986.701 933.753 842.993
Chi phí tổng doanh thu 112.739 94.138 86.669 67.733
Lợi nhuận gộp 950.503 892.563 847.084 775.26
Tổng chi phí hoạt động 997.149 927.598 878.023 797.225
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 586.436 553.401 526.452 475.699
Depreciation / Amortization 97.719 86.197 84.611 78.491
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.379 7.375 6.625 6.625
Other Operating Expenses, Total 199.876 186.487 173.666 168.677
Thu nhập hoạt động 66.093 59.103 55.73 45.768
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -13.952 -10.633 -12.16 -9.72
Khác, giá trị ròng -6.977 -2.171 -2.291 -1.71
Thu nhập ròng trước thuế 45.164 46.299 41.279 34.338
Thu nhập ròng sau thuế 31.426 30.488 26.973 23.034
Lợi ích thiểu số -4.617 -8.697 -9.461 -8.304
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 26.809 21.791 17.512 14.73
Thu nhập ròng 26.809 21.791 17.512 14.73
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 26.809 21.791 17.512 14.73
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 26.809 21.791 17.512 14.73
Thu nhập ròng pha loãng 26.809 21.791 17.512 14.73
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 130.758 143.018 143.018 143.018
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.20503 0.15236 0.12245 0.10299
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.16 0 0.15 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.20704 0.18632 0.15271 0.13407
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 646.998 574.306 613.14 571.715 573.171
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 182.93 192.066 157.069 142.016 154.057
Tiền mặt và các khoản tương đương 176.544 189.468 145.16 132.318 129.211
Đầu tư ngắn hạn 6.386 2.598 11.909 9.698 24.846
Tổng các khoản phải thu, ròng 437.004 360.551 436.672 410.027 387.934
Accounts Receivable - Trade, Net 283.124 225.902 277.438 271.409 256.943
Total Inventory 11.24 8.914 8.494 8.14 8.146
Other Current Assets, Total 15.824 12.775 10.905 11.532 23.034
Total Assets 2306.49 2156.98 2172.56 1997.47 2004.06
Property/Plant/Equipment, Total - Net 434.494 411.736 379.668 220.574 210.396
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 967.748 853.079 816.818 638.942 584.82
Accumulated Depreciation, Total -533.254 -441.343 -437.15 -418.368 -374.424
Goodwill, Net 746.165 683.033 627.909 609.129 572.673
Intangibles, Net 399.591 408.233 455.657 501.07 564.085
Long Term Investments 18.213 15.512 30.686 28.244 11.797
Other Long Term Assets, Total 61.024 64.16 65.505 66.738 71.933
Total Current Liabilities 515.494 478.581 457.934 344.137 371.94
Accounts Payable 226.736 211.27 186.571 177.183 179.527
Accrued Expenses 155.682 156.835 146.276 133.849 128.182
Notes Payable/Short Term Debt 9.931 7.159 54.397 7.604 28.432
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 89.228 74.802 48.638 0.256 0.953
Other Current Liabilities, Total 33.917 28.515 22.052 25.245 34.846
Total Liabilities 1688.85 1571.74 1396.64 1241.27 1260.45
Total Long Term Debt 867.612 832.802 673.18 610.222 597.519
Long Term Debt 725.48 686.592 545.746 610 596.247
Capital Lease Obligations 142.132 146.21 127.434 0.222 1.272
Deferred Income Tax 122.45 128.1 137.412 151.015 161.992
Minority Interest 48.715 48.635 48.527 54.682 51.357
Other Liabilities, Total 134.583 83.624 79.584 81.211 77.641
Total Equity 617.631 585.238 775.928 756.203 743.606
Common Stock 13.07 13.07 13.07 13.07 13.07
Additional Paid-In Capital 449.391 449.391 449.391 449.391 449.391
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 219.913 205.052 361.004 345.226 326.066
Treasury Stock - Common -3.427 -2.664 -4.102 -3.405 -1.186
Other Equity, Total -61.316 -79.611 -43.435 -48.079 -43.735
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2306.49 2156.98 2172.56 1997.47 2004.06
Total Common Shares Outstanding 142.61 142.701 142.675 142.735 142.906
Dec 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 646.998 582.417
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 182.93 156.531
Tiền mặt và các khoản tương đương 176.544 149.04
Đầu tư ngắn hạn 6.386 7.491
Tổng các khoản phải thu, ròng 437.004 395.735
Accounts Receivable - Trade, Net 283.124 215.218
Total Inventory 11.24 9.952
Other Current Assets, Total 15.824 20.199
Total Assets 2306.49 2204.31
Property/Plant/Equipment, Total - Net 434.494 424.726
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 967.748 934.492
Accumulated Depreciation, Total -533.254 -509.766
Goodwill, Net 746.165 734.095
Intangibles, Net 399.591 381.092
Long Term Investments 18.213 15.599
Other Long Term Assets, Total 61.024 66.378
Total Current Liabilities 515.494 500.015
Payable/Accrued 379.02 374.463
Accrued Expenses 3.398 3.091
Notes Payable/Short Term Debt 9.931 20.536
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 89.228 71.893
Other Current Liabilities, Total 33.917 30.032
Total Liabilities 1688.85 1611.74
Total Long Term Debt 867.612 842.195
Long Term Debt 725.48 696.151
Capital Lease Obligations 142.132 146.044
Deferred Income Tax 122.45 122.769
Minority Interest 48.715 46.289
Other Liabilities, Total 134.583 100.473
Total Equity 617.631 592.566
Common Stock 13.07 13.07
Additional Paid-In Capital 449.391 449.391
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 219.913 201.918
Treasury Stock - Common -3.427 -1.326
Other Equity, Total -61.316 -70.487
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2306.49 2204.31
Total Common Shares Outstanding 142.61 142.86
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 91.463 75.617 -142.259 106.905 83.544
Tiền từ hoạt động kinh doanh 248.975 187.588 282.499 248.302 159.139
Tiền từ hoạt động kinh doanh 108.822 94.579 87.297 83.466 32.821
Khoản mục phi tiền mặt 23.176 32.378 193.232 22.955 22.493
Cash Taxes Paid 40.049 36.071 16.677 41.346 23.952
Lãi suất đã trả 17.968 14.624 13.69 11.856 10.056
Thay đổi vốn lưu động -49.58 -83.509 73.281 -38.295 -52.232
Tiền từ hoạt động đầu tư -128.873 -136.738 -264.03 -91.268 -90.344
Chi phí vốn -66.077 -63.077 -55.774 -70.72 -51.335
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -62.796 -73.661 -208.256 -20.548 -39.009
Tiền từ các hoạt động tài chính -118.078 -68.701 36.611 -145.286 -63.386
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -26.236 -31.399 -22.887 -34.05 -21.859
Total Cash Dividends Paid -20.321 -21.453 0 -21.453 -18.591
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -6.735 -15.849 59.498 -89.783 -22.936
Ảnh hưởng của ngoại hối 4.442 4.927 -10.772 1.094 -2.302
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 6.466 -12.924 44.308 12.842 3.107
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -64.786
Amortization 75.094 68.523 70.948 73.271 72.513
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 91.463 46.299 75.617 34.338
Cash From Operating Activities 248.975 94.909 187.588 59.99
Cash From Operating Activities 108.822 87.072 164.852 79.366
Non-Cash Items 23.176 12.885 30.628 18.083
Cash Taxes Paid 40.049 18.424 36.071 16.433
Cash Interest Paid 17.968 7.686 14.624 7.107
Changes in Working Capital -49.58 -51.347 -83.509 -71.797
Cash From Investing Activities -128.873 -63.485 -136.738 -74.069
Capital Expenditures -66.077 -23.952 -63.077 -20.792
Other Investing Cash Flow Items, Total -62.796 -39.533 -73.661 -53.277
Cash From Financing Activities -118.078 -49.016 -68.701 -28.224
Financing Cash Flow Items -26.236 -9.1 -31.399 -13.873
Issuance (Retirement) of Debt, Net -6.735 13.726 -15.849 -14.351
Foreign Exchange Effects 4.442 6.084 4.927 1.875
Net Change in Cash 6.466 -11.508 -12.924 -40.428
Total Cash Dividends Paid -20.321 -21.453
Issuance (Retirement) of Stock, Net -64.786 -53.642
Amortization 75.094
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Southeastern Asset Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 5.4171 7360025 0 2022-10-17 LOW
River and Mercantile Asset Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 5.3158 7222431 4861772 2022-03-04 LOW
Harris Associates L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 3.8466 5226300 928000 2022-12-31 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 3.7999 5162865 463408 2023-03-02 LOW
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 3.0826 4188238 -231031 2022-02-16 LOW
Santander Asset Management Investment Advisor 3.049 4142604 -825127 2022-11-10 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.7777 3774043 18309 2023-02-28 LOW
Fidelity International Investment Advisor 2.3003 3125333 350539 2022-10-17 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.1526 2924706 -1336868 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6975 2306302 0 2023-02-28 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.392 1891228 -174095 2023-02-28 LOW
Polar Capital LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.265 1718702 0 2023-01-31 LOW
Baring Asset Management Ltd. Investment Advisor 1.1329 1539197 0 2023-01-31 LOW
Danske Bank Asset Management Investment Advisor 1.0523 1429673 0 2023-02-28 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.9897 1344743 3945 2023-02-28 HIGH
DNCA Investments Investment Advisor 0.9345 1269671 -111221 2022-12-31 LOW
Victory Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9019 1225395 -15789 2022-12-31 LOW
EDM Gestión S.A., S.G.I.I.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8851 1202513 -182436 2023-01-31 MED
Magallanes Value Investors, S.A., SGIIC Investment Advisor 0.8251 1121001 44000 2022-12-31 MED
Franklin Templeton Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7474 1015490 0 2022-12-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Business Support Services (NEC)

Campezo 1 PARQUE EMPRESARIAL LAS MERCEDES 1
MADRID
MADRID 28022
ES

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

28,423.25 Price
-0.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch