CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Anixa Biosciences, Inc. - ANIX CFD

2.99
0.67%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.23
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2.97
Mở* 2.94
Thay đổi trong 1 năm* -1.67%
Vùng giá trong ngày* 2.9 - 3.04
Vùng giá trong 52 tuần 2.50-6.25
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 68.87K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 1.08M
Giá trị vốn hóa thị trường 134.83M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 30.92M
Doanh thu N/A
EPS -0.40
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.97
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 2.99 0.05 1.70% 2.94 3.08 2.90
Jun 28, 2022 2.97 -0.04 -1.33% 3.01 3.14 2.95
Jun 27, 2022 3.16 0.15 4.98% 3.01 3.19 3.01
Jun 24, 2022 3.04 0.07 2.36% 2.97 3.12 2.97
Jun 23, 2022 3.13 0.11 3.64% 3.02 3.19 3.02
Jun 22, 2022 3.18 0.21 7.07% 2.97 3.18 2.97
Jun 21, 2022 3.08 0.06 1.99% 3.02 3.19 3.02
Jun 17, 2022 3.00 -0.16 -5.06% 3.16 3.16 2.96
Jun 16, 2022 3.10 0.15 5.08% 2.95 3.18 2.90
Jun 15, 2022 3.08 0.29 10.39% 2.79 3.15 2.79
Jun 14, 2022 2.88 -0.18 -5.88% 3.06 3.09 2.82
Jun 13, 2022 3.07 -0.18 -5.54% 3.25 3.31 3.04
Jun 10, 2022 3.33 -0.10 -2.92% 3.43 3.48 3.27
Jun 9, 2022 3.48 0.07 2.05% 3.41 3.68 3.41
Jun 8, 2022 3.50 0.23 7.03% 3.27 3.54 3.27
Jun 7, 2022 3.38 -0.49 -12.66% 3.87 3.91 3.30
Jun 6, 2022 3.92 -0.27 -6.44% 4.19 4.44 3.87
Jun 3, 2022 3.94 0.16 4.23% 3.78 3.96 3.61
Jun 2, 2022 3.81 0.01 0.26% 3.80 3.85 3.74
Jun 1, 2022 3.69 0.18 5.13% 3.51 3.70 3.37

Anixa Biosciences, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 0 0.5125 0 0.25 1.1125
Doanh thu 0 0.5125 0 0.25 1.1125
Tổng chi phí hoạt động 13.875 13.6482 9.9782 12.14 15.4016
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 7.172 7.0735 5.597 5.66283 6.91183
Nghiên cứu & phát triển 6.703 6.18969 4.38121 5.47343 6.81304
Depreciation / Amortization 0 0.41875 0.3253
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0.385 0 0.585 1.35139
Other Operating Expenses, Total
Thu nhập hoạt động -13.875 -13.1357 -9.9782 -11.89 -14.2891
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.104 0.00232 0.03392 0.07135 0.04597
Thu nhập ròng trước thuế -13.771 -13.1279 -10.0924 -11.8187 -14.2431
Thu nhập ròng sau thuế -13.771 -13.1279 -10.0924 -11.8187 -14.2431
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -13.595 -12.9544 -10.0184 -11.647 -13.996
Thu nhập ròng -13.595 -12.9544 -10.0184 -11.647 -13.996
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -13.595 -12.9544 -10.0184 -11.647 -13.996
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -13.595 -12.9544 -10.0184 -11.647 -13.996
Thu nhập ròng pha loãng -13.595 -12.9544 -10.0184 -11.647 -13.996
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 30.374 28.5789 22.229 19.7898 17.6243
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.44759 -0.45329 -0.45069 -0.58854 -0.79413
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.44759 -0.44 -0.44403 -0.55898 -0.71745
Total Adjustments to Net Income 0
Lợi ích thiểu số 0.176 0.17352 0.07401 0.1716 0.24706
Gain (Loss) on Sale of Assets 0 0.00545 -0.14808
Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 3.609 2.797 3.589 3.88 4.07704
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1.924 1.352 1.854 2.042 1.9038
Nghiên cứu & phát triển 1.685 1.445 1.735 1.838 2.17324
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 0 0 0
Thu nhập hoạt động -3.609 -2.797 -3.589 -3.88 -4.07704
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.08 0.022 0.001 0.001 0.00055
Thu nhập ròng trước thuế -3.529 -2.775 -3.588 -3.879 -4.07105
Thu nhập ròng sau thuế -3.529 -2.775 -3.588 -3.879 -4.07105
Lợi ích thiểu số 0.053 0.029 0.044 0.05 0.05778
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -3.476 -2.746 -3.544 -3.829 -4.01327
Thu nhập ròng -3.476 -2.746 -3.544 -3.829 -4.01327
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -3.476 -2.746 -3.544 -3.829 -4.01327
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -3.476 -2.746 -3.544 -3.829 -4.01327
Thu nhập ròng pha loãng -3.476 -2.746 -3.544 -3.829 -4.01327
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 30.764 30.451 30.152 30.125 30.0451
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.11299 -0.09018 -0.11754 -0.1271 -0.13357
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.11299 -0.09018 -0.11754 -0.1271 -0.13376
Gain (Loss) on Sale of Assets 0 0.00545
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 36.0034 9.36862 6.09312 5.53837 7.01394
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 35.7279 9.05706 5.84163 5.05589 6.83937
Tiền mặt và các khoản tương đương 29.1283 6.41706 3.49163 3.05589 3.33937
Đầu tư ngắn hạn 6.5996 2.64 2.35 2 3.5
Prepaid Expenses 0.27556 0.30933 0.18497 0.17549 0.17457
Total Assets 36.2574 9.45296 6.29369 6.44854 8.81242
Property/Plant/Equipment, Total - Net 0.25396 0.05434 0.20057 0.07267 0.0527
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 0 0.29558 0.12647 0.08843
Accumulated Depreciation, Total 0 -0.09502 -0.0538 -0.03573
Intangibles, Net 0 0.8375 1.74578
Total Current Liabilities 1.27053 1.18859 1.48132 1.26511 0.88949
Accounts Payable 0.1362 0.23237 0.58582 0.58201 0.48032
Accrued Expenses 1.13433 0.95622 0.8955 0.6831 0.40917
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total
Total Liabilities 0.8201 0.69161 1.05834 1.01373 0.88949
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 0.22008 0
Total Equity 35.4373 8.76136 5.23535 5.43481 7.92292
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
Common Stock 0.30051 0.24249 0.20332 0.18909 0.16603
Additional Paid-In Capital 239.927 200.354 186.849 175.416 163.931
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -204.79 -191.836 -181.817 -170.17 -156.174
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 36.2574 9.45296 6.29369 6.44854 8.81242
Total Common Shares Outstanding 30.0509 24.2487 20.3318 18.9086 16.6028
Total Preferred Shares Outstanding 0 0 0 0 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.00223 0.06653 0.30699
Accounts Receivable - Trade, Net 0.00223 0.06653 0.30699
Minority Interest -0.67051 -0.49698 -0.42298 -0.25138
Other Long Term Assets, Total 0 0.03
Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Tổng tài sản hiện tại 32.563 34.994 36.0034 37.052 38.472
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 32.231 34.53 35.7279 36.622 38.1027
Tiền mặt và các khoản tương đương 27.732 29.781 29.1283 27.2222 27.7034
Đầu tư ngắn hạn 4.499 4.749 6.5996 9.39978 10.3993
Prepaid Expenses 0.332 0.464 0.27556 0.43001 0.36921
Total Assets 32.797 35.238 36.2574 37.0624 38.4975
Property/Plant/Equipment, Total - Net 0.234 0.244 0.25396 0.01041 0.02557
Other Long Term Assets, Total 0 0 0
Total Current Liabilities 1.189 1.787 1.27053 1.20802 1.44287
Accounts Payable 0.093 0.504 0.1362 0.20773 0.43801
Accrued Expenses 1.096 1.283 1.13433 1.00029 1.00486
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 0.626 1.275 0.8201 0.5953 0.88376
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Minority Interest -0.765 -0.721 -0.67051 -0.61273 -0.55911
Total Equity 32.171 33.963 35.4373 36.4671 37.6138
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.302 0.301 0.30051 0.2995 0.3145
Additional Paid-In Capital 244.032 242.281 239.927 236.944 233.742
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -212.163 -208.619 -204.79 -200.777 -196.443
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 32.797 35.238 36.2574 37.0624 38.4975
Total Common Shares Outstanding 30.1547 30.1323 30.0509 29.9499 31.4499
Other Liabilities, Total 0.202 0.209 0.22008
Total Preferred Shares Outstanding 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -13.1279 -10.0924 -11.8187 -14.2431 -5.00899
Tiền từ hoạt động kinh doanh -4.93688 -6.17567 -4.74143 -4.2734 -3.79671
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0 0.03828 0.04756 0.01844 0.04322
Amortization 0 0.41875 0.3253 0.3253
Khoản mục phi tiền mặt 8.1125 4.33743 6.1325 9.55825 0.43553
Thay đổi vốn lưu động 0.07855 -0.45901 0.47842 0.0677 0.40824
Tiền từ hoạt động đầu tư -3.91768 -0.30579 -0.52546 1.4616 -2.73519
Chi phí vốn 0 -0.01579 -0.17546 -0.0384 -0.03019
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -3.91768 -0.29 -0.35 1.5 -2.705
Tiền từ các hoạt động tài chính 31.5658 9.4069 5.70262 2.52832 7.38295
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0.01403 0
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 31.5658 9.4069 5.68858 2.52832 10.3829
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 22.7112 2.92544 0.43574 -0.28348 0.85105
Lãi suất đã trả 0.00182 0.03989 0 0.27243
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 -3
Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Net income/Starting Line -7.467 -3.879 -13.1279 -9.05688 -4.66927
Cash From Operating Activities -3.503 -1.197 -4.93688 -3.89271 -2.41195
Cash From Operating Activities 0 0 0
Non-Cash Items 4.12 2.364 8.1125 5.26318 2.06069
Cash Interest Paid 2 1 0.00182 0.00168 0.0014
Changes in Working Capital -0.156 0.318 0.07855 -0.09901 0.19663
Cash From Investing Activities 2.1 1.85 -3.91768 -6.72434 -7.72385
Capital Expenditures 0 0 0
Other Investing Cash Flow Items, Total 2.1 1.85 -3.91768 -6.72434 -7.72385
Cash From Financing Activities 0.007 0 31.5658 31.4222 31.4222
Financing Cash Flow Items 0 -2.54893 -2.54893
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.007 0 31.5658 33.9711 33.9711
Net Change in Cash -1.396 0.653 22.7112 20.8051 21.2864
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.2268 1307142 7144 2022-12-31 LOW
Titterton (Lewis H Jr) Individual Investor 2.5031 774070 0 2023-01-17 LOW
UBS Financial Services, Inc. Investment Advisor 2.0131 622544 853 2022-12-31 LOW
Kumar (Amit) Individual Investor 1.4943 462100 0 2023-01-17 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.9353 289238 -2985 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.887 274289 3626 2022-12-31 LOW
Long Focus Capital Management LLC Hedge Fund 0.5358 165701 0 2022-12-31 MED
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.3302 102100 0 2022-12-31 LOW
Baskies (Arnold M) Individual Investor 0.3234 100000 0 2023-01-17 LOW
Susquehanna International Group, LLP Investment Advisor 0.2297 71023 31115 2022-12-31 MED
Raymond James & Associates, Inc. Research Firm 0.185 57217 -3629 2022-12-31 LOW
Newton Investment Management North America, LLC Investment Advisor 0.179 55350 0 2022-12-31 MED
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1777 54948 0 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 0.1582 48925 -714 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.1549 47900 -9300 2022-12-31 HIGH
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 0.1536 47506 27896 2022-12-31 HIGH
Gottschalk (Emily) Individual Investor 0.1477 45665 0 2023-01-17 LOW
BNY Mellon Asset Management Investment Advisor 0.1367 42268 -238 2022-12-31 LOW
Cambridge Investment Research Advisors, Inc. Investment Advisor 0.1297 40100 25100 2022-12-31 LOW
Corecap Advisors Inc Investment Advisor/Hedge Fund 0.1171 36209 -1177 2022-12-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Biotechnology & Medical Research (NEC)

3150 Almaden Expy Ste 250
95118

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,652.10 Price
-0.320% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,951.94 Price
-0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

26,991.80 Price
-0.280% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

73.25 Price
+0.510% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0039%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch