CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Angion Biomedica Corp. - ANGN CFD

0.5178
6.81%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0644
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.4848
Mở* 0.5402
Thay đổi trong 1 năm* -72.58%
Vùng giá trong ngày* 0.5014 - 0.5471
Vùng giá trong 52 tuần 0.46-2.37
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 17.70K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 1.40M
Giá trị vốn hóa thị trường 15.32M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 30.11M
Doanh thu 2.30M
EPS -1.29
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Mar 31, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 30, 2023 0.4848 0.0072 1.51% 0.4776 0.5475 0.4688
Mar 29, 2023 0.4887 0.0197 4.20% 0.4690 0.4887 0.4688
Mar 28, 2023 0.4642 -0.0146 -3.05% 0.4788 0.4788 0.4642
Mar 27, 2023 0.4799 0.0009 0.19% 0.4790 0.5252 0.4786
Mar 24, 2023 0.4885 -0.0390 -7.39% 0.5275 0.5276 0.4884
Mar 23, 2023 0.5307 0.0028 0.53% 0.5279 0.5374 0.5238
Mar 22, 2023 0.4887 0.0096 2.00% 0.4791 0.4890 0.4791
Mar 21, 2023 0.4789 0.0248 5.46% 0.4541 0.4791 0.4493
Mar 20, 2023 0.4881 0.0001 0.02% 0.4880 0.4986 0.4739
Mar 17, 2023 0.4887 -0.0490 -9.11% 0.5377 0.5378 0.4823
Mar 16, 2023 0.5081 0.0198 4.05% 0.4883 0.5695 0.4883
Mar 15, 2023 0.4930 -0.0542 -9.90% 0.5472 0.5671 0.4888
Mar 14, 2023 0.5372 -0.0196 -3.52% 0.5568 0.5963 0.5372
Mar 13, 2023 0.5377 -0.0240 -4.27% 0.5617 0.5621 0.5208
Mar 10, 2023 0.5132 -0.0641 -11.10% 0.5773 0.5778 0.5054
Mar 9, 2023 0.5568 -0.0604 -9.79% 0.6172 0.6256 0.5375
Mar 8, 2023 0.5960 0.0078 1.33% 0.5882 0.6158 0.5882
Mar 7, 2023 0.6060 -0.0094 -1.53% 0.6154 0.6155 0.6056
Mar 6, 2023 0.6256 -0.0208 -3.22% 0.6464 0.6466 0.6079
Mar 3, 2023 0.6156 0.0290 4.94% 0.5866 0.6258 0.5865

Angion Biomedica Corp. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 2.301 28.312 2.88 1.487 4.029
Doanh thu 2.301 28.312 2.88 1.487 4.029
Chi phí tổng doanh thu 0 0.433 1.19 0.64 0.378
Lợi nhuận gộp 2.301 27.879 1.69 0.847 3.651
Tổng chi phí hoạt động 41.922 66.714 58.153 40.078 18.371
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 14.637 18.488 17.986 9.601 5.391
Nghiên cứu & phát triển 18.1 48.698 38.977 29.837 12.602
Thu nhập hoạt động -39.621 -38.402 -55.273 -38.591 -14.342
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.719 -2.191 -8.249 0.488 0.401
Khác, giá trị ròng 0.095 -13.98 -16.527 -2.555 -6.084
Thu nhập ròng trước thuế -38.807 -54.573 -80.107 -40.658 -20.025
Thu nhập ròng sau thuế -38.807 -54.573 -80.107 -40.658 -20.025
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -38.807 -54.573 -80.107 -40.658 -20.025
Thu nhập ròng -38.807 -54.573 -80.107 -40.658 -20.025
Total Adjustments to Net Income 0 -4.98
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -38.807 -54.573 -80.107 -40.658 -25.005
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -38.807 -54.573 -80.107 -40.658 -25.005
Thu nhập ròng pha loãng -38.807 -54.573 -80.107 -40.658 -25.005
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 30.0407 28.2448 14.7621 9.97635 9.97635
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.29181 -1.93214 -5.42652 -4.07544 -2.50643
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.98606 -1.96418 -5.4226 -4.07544 -2.50643
Gain (Loss) on Sale of Assets 0 -0.058
Chi phí bất thường (thu nhập) 9.185 -0.905
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 0 0 0.653 1.648 25.941
Doanh thu 0 0 0.653 1.648 25.941
Chi phí tổng doanh thu 0.433
Lợi nhuận gộp 25.508
Tổng chi phí hoạt động 7.051 9.05 9.688 16.133 11.307
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3.745 3.315 3.615 4.466 4.206
Nghiên cứu & phát triển 0.16 2.938 6.073 11.667 6.668
Thu nhập hoạt động -7.051 -9.05 -9.035 -14.485 14.634
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.606 0.053 -0.146 0.206 -0.016
Khác, giá trị ròng 0.005 0.009 0.042 0.039 0.272
Thu nhập ròng trước thuế -6.44 -8.988 -9.139 -14.24 14.89
Thu nhập ròng sau thuế -6.44 -8.988 -9.139 -14.24 14.89
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -6.44 -8.988 -9.139 -14.24 14.89
Thu nhập ròng -6.44 -8.988 -9.139 -14.24 14.89
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -6.44 -8.988 -9.139 -14.24 14.89
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -6.44 -8.988 -9.139 -14.24 14.89
Thu nhập ròng pha loãng -6.44 -8.988 -9.139 -14.24 14.89
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 30.1146 30.1134 29.9739 29.9592 29.9654
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.21385 -0.29847 -0.3049 -0.47531 0.49691
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.10938 -0.20559 -0.3049 -0.47531 0.49691
Chi phí bất thường (thu nhập) 3.146 2.797 0 0
Gain (Loss) on Sale of Assets 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 91.247 42.297 6.106 25.679
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 88.756 34.607 5.571 25.512
Tiền mặt và các khoản tương đương 88.756 34.607 5.571 25.512
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.806 5 0.44 0.107
Prepaid Expenses 1.031 0.352 0.095 0.06
Total Assets 96.513 47.347 11.886 26.628
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4.437 4.228 4.781 0.017
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 4.954 4.654 5.109 0.295
Accumulated Depreciation, Total -0.517 -0.426 -0.328 -0.278
Long Term Investments 0.723 0.822 0.999 0.932
Total Current Liabilities 11.296 107.449 26.575 7.355
Accounts Payable 4.71 5.578 11.239 0.534
Accrued Expenses 4.113 7.276 3.694 2.98
Notes Payable/Short Term Debt 0 51.43 5.848 0
Other Current Liabilities, Total 2.415 43.165 5.794 3.841
Total Liabilities 15.006 137.796 30.472 7.717
Total Long Term Debt 0.235 0.635 0 0
Other Liabilities, Total 3.475 29.712 3.897 0.362
Total Equity 81.507 -90.449 -18.586 18.911
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0
Common Stock 0.3 0.156 0.095 0.094
Additional Paid-In Capital 296.445 72.136 63.584 60.138
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -215.135 -160.562 -80.455 -39.797
Treasury Stock - Common 0 -1.846 -1.81 -1.524
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 96.513 47.347 11.886 26.628
Total Common Shares Outstanding 29.9591 15.3167 9.97635 9.97635
Other Current Assets, Total 0.654 2.338
Long Term Debt 0 0.635
Other Equity, Total -0.103 -0.333
Other Long Term Assets, Total 0.106
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.058
Capital Lease Obligations 0.235
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 76.239 91.247 104.393 119.702 133.498
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 73.002 88.756 102.736 117.313 130.456
Tiền mặt và các khoản tương đương 73.002 88.756 102.736 117.313 130.456
Tổng các khoản phải thu, ròng 0 0.806 0 0 0
Prepaid Expenses 0.021 1.031 1.018 1.761 2.343
Other Current Assets, Total 3.216 0.654 0.639 0.628 0.699
Total Assets 81.258 96.513 109.94 125.359 139.2
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4.209 4.437 4.652 4.776 4.787
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 4.758 4.954 5.137 5.231 5.219
Accumulated Depreciation, Total -0.549 -0.517 -0.485 -0.455 -0.432
Long Term Investments 0.732 0.723 0.862 0.843 0.877
Other Long Term Assets, Total 0.078 0.106 0.033 0.038 0.038
Total Current Liabilities 10.381 11.296 17.946 20.524 16.963
Accounts Payable 3.433 4.71 7.679 9.307 6.69
Accrued Expenses 6.16 4.113 6.219 5.522 4.872
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0.895
Other Current Liabilities, Total 0.728 2.415 4.048 5.695 4.506
Total Liabilities 14.056 15.006 45.426 48.17 46.757
Total Long Term Debt 0.219 0.235 0 0 0
Long Term Debt 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 3.456 3.475 27.48 27.646 29.794
Total Equity 67.202 81.507 64.514 77.189 92.443
Common Stock 0.3 0.3 0.304 0.303 0.3
Additional Paid-In Capital 296.476 296.445 298.518 295.636 292.67
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -229.375 -215.135 -230.025 -214.321 -197.249
Treasury Stock - Common 0 -4.21 -4.21 -2.991
Other Equity, Total -0.199 -0.103 -0.073 -0.219 -0.287
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 81.258 96.513 109.94 125.359 139.2
Total Common Shares Outstanding 29.9594 29.9591 29.9331 29.7976 29.6605
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.06 0.058
Capital Lease Obligations 0.219 0.235
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -54.573 -80.107 -40.658 -20.025
Tiền từ hoạt động kinh doanh -52.643 -22.888 -24.589 -8.02
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.091 0.098 0.05 0.002
Khoản mục phi tiền mặt 27.809 31.352 6.269 9.051
Cash Taxes Paid 0 0
Lãi suất đã trả 0.007 0 0
Thay đổi vốn lưu động -25.97 25.769 9.75 2.952
Tiền từ hoạt động đầu tư -0.382 -0.041 -0.242 0
Chi phí vốn -0.382 -0.041 -0.242 0
Tiền từ các hoạt động tài chính 107.171 52.409 4.89 31.741
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -0.617 20.813 -0.375 28.596
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0.293 32.118 5.265 3.145
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 54.149 29.036 -19.941 23.721
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 107.495 -0.522
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.003 -0.444
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -14.24 -54.573 -69.463 -53.759 -36.687
Cash From Operating Activities -15.653 -52.643 -38.281 -23.082 -12.551
Cash From Operating Activities 0.032 0.091 0.059 0.029 0.006
Non-Cash Items 0.179 27.809 25.729 23.505 21.675
Changes in Working Capital -1.624 -25.97 5.394 7.143 2.455
Cash From Investing Activities 0 -0.382 -0.346 -0.285 -0.041
Capital Expenditures 0 -0.382 -0.346 -0.285 -0.041
Cash From Financing Activities -0.014 107.171 106.767 106.068 108.444
Financing Cash Flow Items 0 107.495 -5.52 -5.428 -2.797
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 -0.617 112.287 111.496 111.241
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.014 0.293 0 0 0
Foreign Exchange Effects -0.087 0.003 -0.011 0.005 -0.003
Net Change in Cash -15.754 54.149 68.129 82.706 95.849
Cash Interest Paid 0.007
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Satterfield (Thomas A Jr) Individual Investor 7.2983 2197825 623278 2022-12-31 LOW
Vifor (International), Ltd Corporation 6.6269 1995643 0 2023-03-15 LOW
EISA-ABC LLC Corporation 5.719 1722237 0 2023-03-15 LOW
Goldberg (Itzhak D) Individual Investor 5.6193 1692199 4213 2023-03-15 LOW
Venkatesan (Jay R) Individual Investor 3.9765 1197498 0 2023-03-15 LOW
BVF Partners L.P. Hedge Fund 3.5574 1071297 0 2022-12-31 LOW
Nantahala Capital Management, LLC Hedge Fund 3.4308 1033145 -32867 2022-12-31 MED
Ganzi (Victor F.) Individual Investor 3.25 978698 0 2023-03-15 LOW
CM Management, LLC Investment Advisor 2.4313 732178 132178 2022-12-31 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1386 644035 675 2022-12-31 LOW
Park West Asset Management LLC Hedge Fund 1.2311 370724 0 2022-12-31 MED
Bridgeway Capital Management, LLC Investment Advisor 0.5811 175000 0 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5593 168436 -451 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.4041 121700 -87277 2022-12-31 HIGH
Omenn (Gilbert S) Individual Investor 0.2667 80326 0 2023-03-15 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.2502 75342 -50261 2022-12-31 HIGH
Raymond James & Associates, Inc. Research Firm 0.1992 60000 0 2022-12-31 LOW
Birchview Capital, LP Investment Advisor 0.1806 54392 0 2022-12-31 LOW
Ergoteles Capital Hedge Fund 0.1757 52913 -25944 2022-12-31 HIGH
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.1696 51069 1188 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Biotechnology & Medical Research (NEC)

7-57 Wells Avenue
02459

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

28,477.85 Price
+1.010% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch