CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch AMPLIFON - AMPI CFD

33.39
3.28%
0.16
Thấp: 32.55
Cao: 33.51
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.16
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Italy
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Amplifon SpA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 32.33
Mở* 32.55
Thay đổi trong 1 năm* 4.97%
Vùng giá trong ngày* 32.55 - 33.51
Vùng giá trong 52 tuần 23.25-36.27
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 554.72K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 11.93M
Giá trị vốn hóa thị trường 7.57B
Tỷ số P/E 42.73
Cổ phiếu đang lưu hành 224.58M
Doanh thu 2.16B
EPS 0.78
Tỷ suất cổ tức (%) 0.86697
Hệ số rủi ro beta 0.54
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 27, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 33.39 1.11 3.44% 32.28 33.61 32.28
Jun 1, 2023 32.33 -0.53 -1.61% 32.86 33.16 32.05
May 31, 2023 32.12 -0.43 -1.32% 32.55 33.17 31.99
May 30, 2023 32.82 -0.62 -1.85% 33.44 33.44 32.56
May 29, 2023 33.25 0.42 1.28% 32.83 33.26 32.74
May 26, 2023 32.95 0.71 2.20% 32.24 32.97 32.03
May 25, 2023 32.21 -0.53 -1.62% 32.74 32.99 32.12
May 24, 2023 32.64 0.01 0.03% 32.63 32.92 32.18
May 23, 2023 32.98 -0.76 -2.25% 33.74 33.96 32.98
May 22, 2023 33.87 -0.03 -0.09% 33.90 34.08 33.56
May 19, 2023 34.04 0.21 0.62% 33.83 34.46 33.78
May 18, 2023 33.92 -0.30 -0.88% 34.22 34.66 33.70
May 17, 2023 34.05 -0.68 -1.96% 34.73 35.03 34.01
May 16, 2023 34.99 -0.49 -1.38% 35.48 35.89 34.71
May 15, 2023 35.55 -0.44 -1.22% 35.99 36.13 35.50
May 12, 2023 35.92 0.29 0.81% 35.63 36.17 35.59
May 11, 2023 35.67 0.37 1.05% 35.30 35.68 35.15
May 10, 2023 35.21 0.25 0.72% 34.96 35.24 34.53
May 9, 2023 35.16 -0.43 -1.21% 35.59 35.69 34.63
May 8, 2023 35.68 0.05 0.14% 35.63 35.82 34.98

AMPLIFON Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, July 27, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

IT

Sự kiện

Half Year 2023 Amplifon SpA Earnings Call
Half Year 2023 Amplifon SpA Earnings Call

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

IT

Sự kiện

Half Year 2023 Amplifon SpA Earnings Release
Half Year 2023 Amplifon SpA Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, October 30, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

IT

Sự kiện

Q3 2023 Amplifon SpA Earnings Call
Q3 2023 Amplifon SpA Earnings Call

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

IT

Sự kiện

Q3 2023 Amplifon SpA Earnings Release
Q3 2023 Amplifon SpA Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 2119.13 1948.07 1503.26 1732.06 1362.23
Doanh thu 2119.13 1948.07 1503.26 1732.06 1362.23
Chi phí tổng doanh thu 891.769 821.869 652.01 768.156 626.055
Lợi nhuận gộp 1227.36 1126.21 851.248 963.907 736.179
Tổng chi phí hoạt động 1840.46 1702.07 1339.86 1554.97 1209.57
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 711.941 648.842 499.096 572.498 505.005
Depreciation / Amortization 239.707 217.806 198.94 190.424 71.316
Chi phí bất thường (thu nhập) 16.692 20.711 3.491 25.268 9.947
Other Operating Expenses, Total -19.652 -7.153 -13.681 -1.374 -2.75
Thu nhập hoạt động 278.669 246 163.402 177.091 152.661
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -32.543 -26.364 -28.003 -26.374 -13.204
Khác, giá trị ròng -2.39 3.724 -1.488 -0.578 -0.881
Thu nhập ròng trước thuế 243.736 223.36 133.911 150.139 138.576
Thu nhập ròng sau thuế 176.961 159.156 96.672 108.524 100.41
Lợi ích thiểu số -0.255 -0.058 -0.058 0.142 0.033
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 176.706 159.098 96.614 108.666 100.443
Thu nhập ròng 178.525 157.785 101.004 108.666 100.443
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 176.706 159.098 96.614 108.666 100.443
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 178.525 157.785 101.004 108.666 100.443
Thu nhập ròng pha loãng 178.525 157.785 101.004 108.666 100.443
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 226.846 227.327 226.691 221.864 224.197
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.77897 0.69986 0.42619 0.48979 0.44801
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.29 0.26 0.22 0 0.14
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.83239 0.75562 0.43731 0.6299 0.50323
Tổng khoản mục bất thường 1.819 -1.313 4.39
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 540.251 579.431 502.489 541.398 495.808
Doanh thu 540.251 579.431 502.489 541.398 495.808
Chi phí tổng doanh thu 434.658 426.621 394.35 395.246 385.467
Lợi nhuận gộp 105.593 152.81 108.139 146.152 110.341
Tổng chi phí hoạt động 486.685 486.333 454.085 456.388 443.651
Depreciation / Amortization 62.055 61.634 60.315 60.16 57.598
Chi phí bất thường (thu nhập) -6.676 3.006 0.694 3.094 2.098
Other Operating Expenses, Total -3.352 -4.928 -1.274 -2.112 -1.512
Thu nhập hoạt động 53.566 93.098 48.404 85.01 52.157
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -10.746 -8.699 -7.47 -8.79 -7.584
Khác, giá trị ròng -1.202 -0.662 -0.805 -0.063 -0.86
Thu nhập ròng trước thuế 41.618 83.737 40.129 76.157 43.713
Thu nhập ròng sau thuế 29.259 63.07 29.244 55.779 30.687
Lợi ích thiểu số 0.04 -0.029 -0.043 -0.109 -0.074
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 29.299 63.041 29.201 55.67 30.613
Tổng khoản mục bất thường 0
Thu nhập ròng 29.299 63.041 29.201 55.67 30.613
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 29.299 63.041 29.201 55.67 30.613
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 29.299 63.041 29.201 55.67 30.613
Thu nhập ròng pha loãng 29.299 63.041 29.201 55.67 30.613
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 224.551 226.812 232.05 224.044 224.476
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.13048 0.27794 0.12584 0.24848 0.13638
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.29 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.11102 0.29222 0.12943 0.26295 0.15011
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 592.853 646.542 841.031 486.562 398.375
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 179.654 268.546 545.027 138.371 89.915
Cash 1.484 1.437 1.748
Tiền mặt và các khoản tương đương 178.17 267.109 543.279 138.371 89.915
Tổng các khoản phải thu, ròng 243.646 244.435 208.664 257.959 220.699
Accounts Receivable - Trade, Net 197.329 173.867 174.111 209.605 173.307
Total Inventory 76.258 62.57 57.432 64.592 61.713
Prepaid Expenses 26.293 20.987 20.911 23.199 25.988
Other Current Assets, Total 67.002 50.004 8.997 2.441 0.06
Total Assets 3575.47 3515.29 3228.47 2851.34 2255.57
Property/Plant/Equipment, Total - Net 645.162 624.222 586.954 615.008 188.968
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1454.96 1334.89 1153.44 1062.78 516.051
Accumulated Depreciation, Total -809.801 -710.666 -566.489 -447.77 -327.083
Goodwill, Net 1754.03 1681.47 1281.61 1215.51 1161.6
Intangibles, Net 420.098 414.531 361.185 367.508 359.402
Long Term Investments 2.093 2.133 2.002 2.314 2.025
Other Long Term Assets, Total 150.1 136.941 147.914 157.096 139.608
Total Current Liabilities 1056.28 886.292 671.414 722.264 473.818
Accounts Payable 325.583 242.507 181.036 177.39 173.1
Accrued Expenses 23.987 27.089 21.67 8.361 6.465
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 337.364 243.705 154.813 245.532 38.115
Other Current Liabilities, Total 369.343 372.991 313.895 290.981 256.138
Total Liabilities 2536.96 2590.11 2427.59 2156.31 1660.65
Total Long Term Debt 1167.83 1363.85 1406.67 1093.76 872.669
Long Term Debt 798.94 1010.59 1069.32 750.719 872.284
Capital Lease Obligations 368.89 353.267 337.35 343.04 0.385
Deferred Income Tax 106.683 105.191 95.15 102.111 98.932
Minority Interest 1.841 2.103 0.985 1.084 1.028
Other Liabilities, Total 204.325 232.675 253.369 237.089 214.204
Total Equity 1038.51 925.178 800.883 695.031 594.919
Common Stock 4.528 4.528 4.528 4.528 4.527
Additional Paid-In Capital 202.712 202.712 202.712 202.712 202.565
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 909.686 795.187 687.836 581.124 488.05
Treasury Stock - Common -49.895 -28.841 -14.281 -29.131 -50.933
Other Equity, Total -28.522 -48.408 -79.912 -64.202 -49.29
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3575.47 3515.29 3228.47 2851.34 2255.57
Total Common Shares Outstanding 224.557 224.981 224.786 223.12 226.389
Note Receivable - Long Term 11.131 9.452 7.777 7.339 5.594
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 563.375 592.853 559.729 561.981 630.745
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 144.429 179.654 168.456 162.443 241.884
Tiền mặt và các khoản tương đương 144.429 179.654 168.456 162.443 241.884
Tổng các khoản phải thu, ròng 284.833 269.939 257.688 282.301 270.049
Accounts Receivable - Trade, Net 195.105 197.329 181.635 184.428 177.762
Total Inventory 83.637 76.258 70.15 67.271 68.481
Other Current Assets, Total 50.476 67.002 63.435 49.966 50.331
Total Assets 3565.58 3575.47 3584.44 3549.04 3584.8
Property/Plant/Equipment, Total - Net 659.598 645.162 651.435 653.033 644.449
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1483.9 1454.96 1462.14 1425.05 1381.31
Accumulated Depreciation, Total -824.302 -809.801 -810.707 -772.016 -736.864
Goodwill, Net 1755.69 1754.03 1769.01 1743.54 1734.98
Intangibles, Net 416.342 420.098 416.956 412.183 416.985
Long Term Investments 2.215 2.093 2.116 2.057 2.192
Note Receivable - Long Term 11.87 11.131 11.253 10.459 10.206
Other Long Term Assets, Total 156.489 150.1 173.942 165.787 145.244
Total Current Liabilities 1093.23 1056.28 950.967 909.078 896.061
Accounts Payable 315.988 325.583 283.085 294.631 257
Accrued Expenses 3.754 17.975 3.678 3.539 3.867
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 361.657 343.376 286.138 237.399 235.896
Other Current Liabilities, Total 411.832 369.343 378.066 373.509 399.298
Total Liabilities 2519.44 2536.96 2561.27 2572.77 2607.46
Total Long Term Debt 1112.21 1167.83 1277.43 1333.54 1376.82
Long Term Debt 738.735 798.94 903.952 958.767 1008.89
Capital Lease Obligations 373.474 368.89 373.482 374.77 367.938
Deferred Income Tax 105.023 106.683 123.063 117.902 107.167
Minority Interest 1.151 1.841 2.267 2.326 2.19
Other Liabilities, Total 207.829 204.325 207.539 209.923 225.213
Total Equity 1046.14 1038.51 1023.17 976.277 977.342
Common Stock 4.528 4.528 4.528 4.528 4.528
Additional Paid-In Capital 202.712 202.712 202.712 202.712 202.712
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 948.789 909.686 847.581 838.396 829.17
Treasury Stock - Common -49.262 -49.895 -46.573 -69.812 -57.939
Other Equity, Total -60.626 -28.522 14.923 0.453 -1.129
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3565.58 3575.47 3584.44 3549.04 3584.8
Total Common Shares Outstanding 224.58 224.557 224.695 223.85 224.205
Đầu tư ngắn hạn
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 178.78 157.843 101.062 108.524 100.41
Tiền từ hoạt động kinh doanh 458.622 462.369 391.466 319.367 180.896
Tiền từ hoạt động kinh doanh 240.041 222.421 202.468 193.499 72.157
Deferred Taxes 64.956 58.382 38.263 41.615 38.166
Khoản mục phi tiền mặt 48.822 44.81 53.973 53.723 34.477
Cash Taxes Paid 44.856 65.579 34.462 46.983 36.59
Thay đổi vốn lưu động -73.977 -21.087 -4.3 -77.994 -64.314
Tiền từ hoạt động đầu tư -193.781 -533.606 -134.283 -160.033 -702.208
Chi phí vốn -115.634 -113.402 -60.835 -91.113 -77.971
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -78.147 -420.204 -73.448 -68.92 -624.237
Tiền từ các hoạt động tài chính -353.801 -208.639 151.523 -111.322 466.704
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -6.229 -41.327 -7.422 2.513 -2.083
Total Cash Dividends Paid -58.237 -49.356 0 -30.939 -24.079
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -53.701 -30.627 -0.306 -0.134 -9.653
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -235.634 -87.329 159.251 -82.762 502.519
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.068 3.396 -2.05 0.444 -0.226
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -88.892 -276.48 406.656 48.456 -54.834
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 29.259 178.78 115.71 86.466 30.687
Cash From Operating Activities 98.458 458.622 297.747 205.299 97.434
Cash From Operating Activities 62.075 240.041 178.277 117.921 57.649
Deferred Taxes 12.359 64.956 44.289 33.404 13.027
Non-Cash Items 28.354 48.822 41.398 25.118 11.313
Cash Taxes Paid 19.166 44.856 33.047 25.059 6.694
Changes in Working Capital -33.589 -73.977 -81.927 -57.61 -15.242
Cash From Investing Activities -73.599 -193.781 -135.325 -88.263 -53.909
Capital Expenditures -28.517 -115.634 -80.265 -50.17 -22.79
Other Investing Cash Flow Items, Total -45.082 -78.147 -55.06 -38.093 -31.119
Cash From Financing Activities -58.752 -353.801 -266.31 -225.613 -72.543
Financing Cash Flow Items -2.112 -6.229 0.847 0.141 0.375
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 -53.701 -43.48 -42.939 -29.723
Issuance (Retirement) of Debt, Net -56.64 -235.634 -165.44 -124.578 -43.195
Foreign Exchange Effects -1.332 0.068 3.798 2.474 2.356
Net Change in Cash -35.225 -88.892 -100.09 -106.103 -26.662
Total Cash Dividends Paid -58.237 -58.237 -58.237
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Susan (Carol Holland) Individual Investor 42.23 95603914 0 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 2.12 4799439 3491580 2022-10-06 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 1.9494 4413108 82379 2023-03-31 LOW
Comgest S.A. Investment Advisor 1.9156 4336651 -279 2023-04-30 LOW
Allianz Global Investors GmbH Investment Advisor 1.7636 3992523 8632 2023-04-30 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6117 3648770 26768 2023-04-30 LOW
T. Rowe Price International Ltd Investment Advisor/Hedge Fund 1.5598 3531283 -237 2023-03-31 MED
Capital World Investors Investment Advisor 1.3143 2975427 0 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.3022 2948023 570696 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.0318 2335919 26048 2023-04-30 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 1.0033 2271454 89355 2023-03-31 LOW
Credit Mutuel Asset Management Investment Advisor 0.8514 1927578 103143 2023-03-31 HIGH
Premier Asset Management Ltd Investment Advisor/Hedge Fund 0.8341 1888419 -214820 2023-01-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.6883 1558248 -26872 2023-04-30 MED
Columbia Wanger Asset Management, LLC Investment Advisor 0.63 1426321 0 2023-04-30 MED
Groupama Asset Management Investment Advisor 0.5914 1338768 -138436 2023-03-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.5807 1314705 -10380 2023-04-30 LOW
Amundi SGR SpA Investment Advisor 0.5769 1305985 -28208 2023-03-31 HIGH
DNCA Investments Investment Advisor 0.528 1195219 145193 2023-03-31 LOW
AXA Investment Managers Paris Investment Advisor/Hedge Fund 0.4591 1039300 0 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Medical Equipment, Supplies & Distribution (NEC)

Via Ripamonti, 133
MILANO
MILANO 20141
IT

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

XRP/USD

0.54 Price
+2.410% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00489

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch