CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch América Móvil, S.A.B. de C.V. - AMXVF CFD

0.92
1.1%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.13
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

America Movil SAB de CV ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.91
Mở* 0.91
Thay đổi trong 1 năm* -7.14%
Vùng giá trong ngày* 0.91 - 0.92
Vùng giá trong 52 tuần 15.94-21.81
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 59.55M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 1.48B
Giá trị vốn hóa thị trường 1,255.44B
Tỷ số P/E 15.60
Cổ phiếu đang lưu hành 63.49B
Doanh thu 872.71B
EPS 1.28
Tỷ suất cổ tức (%) 2.86954
Hệ số rủi ro beta 0.91
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Feb 6, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Feb 10, 2023 0.92 0.01 1.10% 0.91 0.92 0.91
Feb 9, 2023 0.91 0.00 0.00% 0.91 0.92 0.91
Feb 8, 2023 0.91 0.00 0.00% 0.91 0.91 0.91
Feb 7, 2023 0.92 0.00 0.00% 0.92 0.92 0.92
Feb 3, 2023 0.94 0.00 0.00% 0.94 0.95 0.94
Feb 2, 2023 0.99 0.00 0.00% 0.99 0.99 0.99
Feb 1, 2023 0.98 0.00 0.00% 0.98 0.98 0.96
Jan 31, 2023 0.98 -0.05 -4.85% 1.03 1.03 0.97
Jan 30, 2023 1.03 0.00 0.00% 1.03 1.03 1.03
Jan 27, 2023 0.99 -0.01 -1.00% 1.00 1.03 0.98
Jan 26, 2023 1.00 0.01 1.01% 0.99 1.00 0.99
Jan 25, 2023 0.99 0.00 0.00% 0.99 0.99 0.98
Jan 24, 2023 0.99 0.01 1.02% 0.98 1.00 0.98
Jan 23, 2023 1.03 0.05 5.10% 0.98 1.03 0.98
Jan 20, 2023 0.98 0.00 0.00% 0.98 0.98 0.98
Jan 19, 2023 0.98 0.00 0.00% 0.98 0.98 0.98
Jan 18, 2023 0.97 -0.01 -1.02% 0.98 0.98 0.97
Jan 17, 2023 0.97 0.00 0.00% 0.97 0.97 0.96
Jan 13, 2023 0.95 0.00 0.00% 0.95 0.96 0.95
Jan 12, 2023 0.95 0.01 1.06% 0.94 0.96 0.94

América Móvil, S.A.B. de C.V. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 855535 839707 1007350 1038210 1021630
Doanh thu 855535 839707 1007350 1038210 1021630
Chi phí tổng doanh thu 341060 334882 471736 508822 496336
Lợi nhuận gộp 514475 504825 535612 529385 525298
Tổng chi phí hoạt động 689402 694204 852507 898650 921490
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 180838 191902 215994 227192 240634
Depreciation / Amortization 162627 162682 158915 155713 160175
Other Operating Expenses, Total 4877.29 4737.63 5862.1 6923.02 24345.1
Thu nhập hoạt động 166133 145503 154841 139557 100143
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -63372.5 -97959.8 -33493.5 -38563.3 -43046.5
Thu nhập ròng trước thuế 102760 47543.6 121347 100994 57096.8
Thu nhập ròng sau thuế 74615.4 34034.3 70313.5 54516.8 32155.3
Lợi ích thiểu số -3902.95 -4174.35 -2582.56 -1950.63 -2829.41
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 70712.4 29860 67730.9 52566.2 29325.9
Thu nhập ròng 192423 46852.6 67730.9 52566.2 29325.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 70712.4 29860 67730.9 52566.2 29325.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 192423 46852.6 67730.9 52566.2 29325.9
Thu nhập ròng pha loãng 192423 46852.6 67730.9 52566.2 29325.9
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 64689.7 66862.6 66004.2 66034.8 66069
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.0931 0.44659 1.02616 0.79604 0.44387
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.4 0.38 0.35 0.32 0.3
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.0931 0.44659 1.02616 0.79604 0.44387
Tổng khoản mục bất thường 121711 16992.6
Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 217392 211225 855535 253375 210397
Doanh thu 217392 211225 855535 253375 210397
Chi phí tổng doanh thu 127143 124797 503687 155803 124465
Lợi nhuận gộp 90248.6 86427.9 351848 97571.7 85931.6
Tổng chi phí hoạt động 176431 171386 689402 206132 170985
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 47983 45875.2 180838 49395.3 44985.9
Other Operating Expenses, Total 1304.88 713.343 4877.29 933.759 1533.34
Thu nhập hoạt động 40960.8 39839.4 166133 47242.6 39412.3
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -21071.5 6105.87 -55877.6 -22712.6 17607
Khác, giá trị ròng 3000.49 1216.68 -7494.85 -2240.21 -444.626
Thu nhập ròng trước thuế 22889.7 47161.9 102760 22289.9 56574.7
Thu nhập ròng sau thuế 15082 31969.9 74615.4 17581.5 39625.3
Lợi ích thiểu số -1398.54 -1172.82 -3902.95 -1770.67 -1291.34
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 13683.5 30797.1 70712.4 15810.8 38334
Tổng khoản mục bất thường 0 0 125313 4480.97
Thu nhập ròng 13683.5 30797.1 196025 15810.8 42814.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 13683.5 30797.1 70712.4 15810.8 38334
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 13683.5 30797.1 196025 15810.8 42814.9
Thu nhập ròng pha loãng 13683.5 30797.1 196025 15810.8 42814.9
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 63869.5 64216.9 64689.7 65450 66097.5
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.21424 0.47958 1.0931 0.24157 0.57996
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0.4 0 0.2
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.21424 0.47958 1.0931 0.24157 0.57996
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 404157 360223 330844 349056 342235
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 156383 90554.3 67463.7 70675.9 83391.1
Tiền mặt và các khoản tương đương 38679.9 35917.9 19745.7 21660 24270.5
Đầu tư ngắn hạn 117703 54636.4 47718 49015.9 59120.7
Tổng các khoản phải thu, ròng 204005 209369 205979 217491 194644
Accounts Receivable - Trade, Net 202847 207978 204706 216227 193776
Total Inventory 24185.3 30377.4 41102 40305.4 38809.6
Prepaid Expenses 7474.93 7600.64 7718.34 12931.2 9530.65
Other Current Assets, Total 12108.1 22321.6 8580.85 7652.49 15859.5
Total Assets 1689650 1625050 1531930 1429220 1486210
Property/Plant/Equipment, Total - Net 821569 824906 757347 640001 676343
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1499370 1457780 1437590 1285670 1303280
Accumulated Depreciation, Total -677801 -632871 -680244 -645672 -626936
Goodwill, Net 136578 143053 152900 145566 151463
Intangibles, Net 143226 133457 125169 122138 143540
Long Term Investments 3052.48 1829.76 2474.19 3132.71 3735.17
Note Receivable - Long Term 18618 19352.8 29787.2 27196.3 22036
Other Long Term Assets, Total 162450 142226 133412 142134 146859
Total Current Liabilities 534013 507311 525400 467091 413336
Accounts Payable 206488 186995 216113 221957 212673
Accrued Expenses 46331 46934.9 42364.7 40131.5 41061.1
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 172855 173151 155067 96230.6 51745.8
Other Current Liabilities, Total 108339 100229 111855 108772 107856
Total Liabilities 1300010 1374570 1354020 1233230 1292050
Total Long Term Debt 489829 564559 589784 542692 646139
Long Term Debt 418807 480300 495082 542692 646139
Deferred Income Tax 49465.1 49067.2 18093 24573.4 11997.4
Minority Interest 64406.8 64638.8 48996.9 49876.8 66469.2
Other Liabilities, Total 162301 188994 171750 148995 154105
Total Equity 389635 250479 177910 195996 194164
Common Stock 96333.4 49489.1 28607.4 -140917 -74749.1
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 447690 361571 349181 474511 342175
Other Equity, Total -154389 -160581 -199878 -137598 -73261.8
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1689650 1625050 1531930 1429220 1486210
Total Common Shares Outstanding 64689.7 66862.6 66004.2 66034.8 66069
Capital Lease Obligations 71021.9 84259.3 94702
Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 414047 447816 404157 366703 364919
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 153792 183466 156383 108572 112025
Cash 22930.9 44555.4 27432.1 32538.4
Tiền mặt và các khoản tương đương 12164.7 10918.1 38679.9 8073.18 7454.65
Đầu tư ngắn hạn 118697 127992 117703 73066.9 72032.3
Tổng các khoản phải thu, ròng 208388 211082 204005 209201 205808
Accounts Receivable - Trade, Net 112992 114447 202847 115406 117922
Total Inventory 33622.7 33107.4 24185.3 35472.2 31699.4
Other Current Assets, Total 18243.8 20160.8 12108.1 13457.1 15386.5
Total Assets 1706420 1777860 1689650 1602420 1607080
Property/Plant/Equipment, Total - Net 828537 854237 821569 799294 803814
Goodwill, Net 141645 137069 136578 139845 140665
Intangibles, Net 134020 144556 143226 124456 128308
Long Term Investments 9755.95 9994.66 3052.48 1747.34 1776.46
Note Receivable - Long Term 19516.8 21079.2 6928.89 18288.7 18648.5
Other Long Term Assets, Total 158898 163108 174139 152081 148950
Total Current Liabilities 544449 580191 534013 534049 505418
Accounts Payable 68215.2 73779.8 206488 69923.5 69456.5
Accrued Expenses 215345 221994 46331 195150 196574
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 157440 187254 172855 174573 145574
Other Current Liabilities, Total 103449 97163.4 108339 94403.1 93813.9
Total Liabilities 1321820 1373280 1300010 1346080 1353990
Total Long Term Debt 511302 517012 489829 511619 545878
Long Term Debt 439009 445321 418807 438618 470360
Capital Lease Obligations 72293.7 71690.9 71021.9 73000.6 75518.3
Deferred Income Tax 48906.5 51917.6 49465.1 49277.5 49555.6
Minority Interest 61807.8 64451.1 64406.8 65906.1 63400.2
Other Liabilities, Total 155358 159707 162301 185229 189736
Total Equity 384597 404580 389635 256335 253093
Common Stock 96330.3 96331.6 96333.4 96336.3 96338.8
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 610382 604067 447690 321751 313592
Unrealized Gain (Loss) -101965 -102453 59801.8 61579
Other Equity, Total -220151 -193365 -154389 -221554 -218417
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1706420 1777860 1689650 1602420 1607080
Total Common Shares Outstanding 63869.5 64216.9 64689.7 65450 66097.5
Prepaid Expenses 7474.93
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 253337 67393.1 121347 100994 57096.8
Tiền từ hoạt động kinh doanh 258182 280828 234278 248331 217772
Tiền từ hoạt động kinh doanh 139211 143692 138387 129116 135206
Amortization 23415.5 20551.9 20528.3 26596.9 24968.9
Khoản mục phi tiền mặt -74109.1 94843.2 27084.5 30466.4 34033.7
Cash Taxes Paid 60535.9 60715.7 42294.4 33713.8 23988.3
Lãi suất đã trả 23884.4 28421.7 28046.7 30869 31196.4
Thay đổi vốn lưu động -83673 -45652.4 -73068.2 -38842.4 -33533.1
Tiền từ hoạt động đầu tư -76520.9 -135558 -163080 -148783 -140744
Chi phí vốn -158071 -129555 -151847 -151822 -136724
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 81550 -6002.5 -11232.9 3038.65 -4019.84
Tiền từ các hoạt động tài chính -177366 -126910 -71305.2 -101357 -76038.1
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -23892.1 -29526.4 -28129.8 -44425 -31279.8
Total Cash Dividends Paid -27829.3 -9592.25 -24248.1 -22369.8 -16091.4
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -36745.7 -5076.12 -435.713 -511.421 -1233.37
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -88899 -82715.4 -18491.6 -34050.9 -27433.5
Ảnh hưởng của ngoại hối -1532.46 -2187.67 -1807.44 -800.913 61.333
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 2761.98 16172.3 -1914.31 -2610.51 1052.09
Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 47051.9 31969.9 199928 64442.2 46859.9
Cash From Operating Activities 86808.3 23328.4 258182 201946 130813
Cash From Operating Activities 83021.2 41304.6 162627 121098 80425.6
Non-Cash Items 40755 9945.03 -35229.1 73955.6 38602.6
Cash Taxes Paid 31028.8 15337.3 60535.9 26544.3 16395.8
Cash Interest Paid 11990.4 5624.49 23884.4 16607.8 10956
Changes in Working Capital -84019.8 -59891.1 -69144.4 -57549.1 -35075.1
Cash From Investing Activities -81439.4 -28649.9 -76520.9 -90949.7 -58817.5
Capital Expenditures -65577.6 -28606.2 -158721 -91536 -57045.6
Other Investing Cash Flow Items, Total -15861.8 -43.674 82200.3 586.286 -1771.98
Cash From Financing Activities -6734.69 23647.6 -177366 -110181 -67285.9
Financing Cash Flow Items -11995.5 -5625.69 -23892.1 -16613.6 -10958.5
Total Cash Dividends Paid -23.22 -6.32 -27829.3 -15000.2 -1994.62
Issuance (Retirement) of Stock, Net -16318.5 -9236.13 -36745.7 -22419 -11011.9
Issuance (Retirement) of Debt, Net 21602.5 38515.7 -88899 -56147.9 -43320.9
Foreign Exchange Effects -2218.53 -1532.46 -1532.46 -1228.67 -634.411
Net Change in Cash -3584.24 16793.6 2761.98 -412.614 4075.15
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Slim Family Other Insider Investor 39.0815 16489000000 1399000000 2022-03-31
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.129 2164000000 -302000000 2022-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.4429 186857988 -27249201 2022-12-31 LOW
Operadora Inbursa de Sociedades de Inversión, S.A. de C.V. Investment Advisor 0.3024 127588463 -521691485 2023-03-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.0995 41979118 -128368120 2023-03-31 LOW
Caisse de Depot et Placement du Quebec Pension Fund 0.0994 41931324 -3493129 2022-12-31 LOW
Impulsora del Fondo México, S.C. Investment Advisor 0.0909 38346793 -398019471 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.0908 38297832 -32454986 2023-03-31 LOW
Northern Trust Global Investments Limited Investment Advisor 0.071 29973433 -12210693 2023-04-30 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0704 29707127 -7308882 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.06 25313115 -2168084 2023-04-30 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0575 24248183 -3042090 2023-03-31 LOW
DWS Investments UK Limited Investment Advisor 0.0478 20172654 -4189427 2023-03-31 MED
Larrain Vial Administradora General de Fondos S.A. Investment Advisor 0.0475 20045947 16515546 2022-06-30 MED
PGGM Vermogensbeheer B.V. Pension Fund 0.0413 17409110 -11308533 2023-01-31 MED
Mercer Global Investments Management Ltd Investment Advisor 0.0402 16950200 -3579736 2022-07-31 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0398 16810202 0 2023-02-28 LOW
HSBC Global Asset Management (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.0376 15863799 5100 2023-01-31 LOW
Barclays Wealth Managers España, S.A., S.G.I.I.C. Investment Advisor 0.0338 14277300 14277300 2022-05-31 LOW
BlackRock Mexico Operadora SA de CV SOFI Investment Advisor 0.0306 12927316 -340439623 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Wireless Telecommunications Services (NEC)

Lago Zurich 245, Edificio TELCEL,
Piso 16 Col. Ampliación Granada
MEXICO, D.F.
MEXICO, D.F. 11529
MX

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,306.40 Price
+1.510% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

XRP/USD

0.53 Price
+3.180% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00477

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch