CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch ALX Oncology Holdings Inc. - ALXO CFD

4.53
8.85%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 4.97
Mở* 4.95
Thay đổi trong 1 năm* -73.17%
Vùng giá trong ngày* 4.43 - 5.01
Vùng giá trong 52 tuần 4.52-19.85
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 362.10K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 4.84M
Giá trị vốn hóa thị trường 203.78M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 40.86M
Doanh thu N/A
EPS -3.03
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 30, 2023 4.53 -0.37 -7.55% 4.90 5.03 4.41
Mar 29, 2023 4.97 0.12 2.47% 4.85 5.03 4.78
Mar 28, 2023 4.83 0.04 0.84% 4.79 5.03 4.77
Mar 27, 2023 4.96 0.36 7.83% 4.60 5.02 4.52
Mar 24, 2023 4.63 -0.13 -2.73% 4.76 4.84 4.54
Mar 23, 2023 4.83 0.29 6.39% 4.54 4.87 4.54
Mar 22, 2023 4.78 -0.04 -0.83% 4.82 4.95 4.63
Mar 21, 2023 4.79 0.09 1.91% 4.70 5.02 4.68
Mar 20, 2023 4.60 -0.16 -3.36% 4.76 4.78 4.49
Mar 17, 2023 4.76 -0.15 -3.05% 4.91 4.95 4.63
Mar 16, 2023 4.98 -0.08 -1.58% 5.06 5.13 4.92
Mar 15, 2023 5.17 0.09 1.77% 5.08 5.38 4.67
Mar 14, 2023 5.23 -0.49 -8.57% 5.72 5.74 5.07
Mar 13, 2023 5.60 0.42 8.11% 5.18 5.90 5.18
Mar 10, 2023 5.36 -0.33 -5.80% 5.69 5.73 5.02
Mar 9, 2023 5.84 -0.27 -4.42% 6.11 6.19 5.60
Mar 8, 2023 6.21 -0.16 -2.51% 6.37 6.39 6.11
Mar 7, 2023 6.37 0.07 1.11% 6.30 6.54 6.29
Mar 6, 2023 6.44 -0.04 -0.62% 6.48 6.48 6.20
Mar 3, 2023 6.50 0.19 3.01% 6.31 6.67 6.31

ALX Oncology Holdings Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 0 0 1.182 4.796 2.067
Doanh thu 0 0 1.182 4.796 2.067
Chi phí tổng doanh thu 0 1.075 4.36 1.88
Lợi nhuận gộp 0 0.107 0.436 0.187
Tổng chi phí hoạt động 127.436 83.555 45.466 23.979 15.751
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 29.036 23.385 14.809 3.313 2.601
Nghiên cứu & phát triển 98.4 60.17 28.961 16.306 11.27
Thu nhập hoạt động -127.436 -83.555 -44.284 -19.183 -13.684
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 4.278 -0.013 -0.811 -0.021 0
Khác, giá trị ròng -0.26 0.084 -0.404 -0.005 -0.002
Thu nhập ròng trước thuế -123.418 -83.484 -45.499 -19.209 -13.686
Thu nhập ròng sau thuế -123.482 -83.463 -45.74 -19.243 -13.731
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -123.482 -83.463 -45.74 -19.243 -13.731
Thu nhập ròng -123.482 -83.463 -45.74 -19.243 -13.731
Total Adjustments to Net Income 0 0 -5.202 -4.028 -3.671
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -123.482 -83.463 -50.942 -23.271 -17.402
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -123.482 -83.463 -50.942 -23.271 -17.402
Thu nhập ròng pha loãng -123.482 -83.463 -50.942 -23.271 -17.402
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 40.6996 40.308 18.4853 34.7116 34.7116
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -3.03398 -2.07063 -2.7558 -0.67041 -0.50133
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -3.03398 -2.07063 -2.73397 -0.67041 -0.50133
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 0.621
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu 0
Tổng chi phí hoạt động 32.219 36.681 33.789 24.747 28.472
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 7.022 7.299 7.041 7.674 7.578
Nghiên cứu & phát triển 25.197 29.382 26.748 17.073 20.894
Thu nhập hoạt động -32.219 -36.681 -33.789 -24.747 -28.472
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1.807 1.37 0.876 0.225 -0.003
Khác, giá trị ròng -0.233 -0.009 -0.007 -0.011 0.016
Thu nhập ròng trước thuế -30.645 -35.32 -32.92 -24.533 -28.459
Thu nhập ròng sau thuế -30.709 -35.32 -32.92 -24.533 -28.438
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -30.709 -35.32 -32.92 -24.533 -28.438
Thu nhập ròng -30.709 -35.32 -32.92 -24.533 -28.438
Total Adjustments to Net Income 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -30.709 -35.32 -32.92 -24.533 -28.438
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -30.709 -35.32 -32.92 -24.533 -28.438
Thu nhập ròng pha loãng -30.709 -35.32 -32.92 -24.533 -28.438
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 40.7459 40.747 40.6878 40.6163 40.5297
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.75367 -0.86681 -0.80909 -0.60402 -0.70166
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.75367 -0.86681 -0.80909 -0.60402 -0.70166
Chi phí tổng doanh thu
Lợi nhuận gộp
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 367.019 435.992 9.809 10.208
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 363.667 434.219 9.017 8.262
Cash 434.219 9.017 8.262
Tổng các khoản phải thu, ròng 0 0.536 0.932
Accounts Receivable - Trade, Net 0 0.536 0.932
Prepaid Expenses 3.352 1.773 0.256 1.014
Total Assets 380.183 436.054 10.676 11.164
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3.397 0.052 0.86 0.956
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3.46 0.077 2.309 1.976
Accumulated Depreciation, Total -0.063 -0.025 -1.449 -1.02
Other Long Term Assets, Total 9.767 0.01 0.007 0
Total Current Liabilities 15.295 6.204 4.984 1.873
Accounts Payable 3.764 0.004 3.748 0.697
Accrued Expenses 11.102 6.049 1.046 0.905
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 0.151 0.19 0.271
Total Liabilities 17.134 6.209 10.952 2.009
Total Long Term Debt 0.28 0 5.421 0
Long Term Debt 5.421 0
Other Liabilities, Total 1.559 0.005 0.547 0.136
Total Equity 363.049 429.845 -0.276 9.155
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 70.363 60.933
Common Stock 0.041 0.04 0.021 0.021
Additional Paid-In Capital 564.993 548.327 2.122 1.74
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -201.985 -118.522 -72.782 -53.539
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 380.183 436.054 10.676 11.164
Total Common Shares Outstanding 40.5871 39.8445 34.7116 34.7116
Redeemable Preferred Stock 0
Tiền mặt và các khoản tương đương 363.667
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.429
Capital Lease Obligations 0.28
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 321.525 367.019 388.963 412.277 432.327
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 316.596 363.667 385.149 409.964 429.855
Tiền mặt và các khoản tương đương 159.086 363.667 385.149 409.964 429.855
Prepaid Expenses 4.929 3.352 3.814 2.313 2.472
Total Assets 363.676 380.183 399.728 421.289 432.91
Property/Plant/Equipment, Total - Net 6.967 3.397 3.362 0.167 0.047
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 7.088 3.46 3.401 0.2 0.077
Accumulated Depreciation, Total -0.121 -0.063 -0.039 -0.033 -0.03
Other Long Term Assets, Total 10.075 9.767 7.403 8.845 0.536
Total Current Liabilities 15.308 15.295 12.488 13.979 14.129
Accounts Payable 5.133 3.764 3.683 5.806 7.35
Accrued Expenses 9.746 11.102 8.376 7.744 2.735
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.429 0.429 0.429 0.429 0.095
Other Current Liabilities, Total 3.949
Total Liabilities 20.08 17.134 14.556 16.275 14.426
Total Long Term Debt 0.175 0.28 0.385 0.489 0.131
Capital Lease Obligations 0.175 0.28 0.385 0.489 0.131
Other Liabilities, Total 4.597 1.559 1.683 1.807 0.166
Total Equity 343.596 363.049 385.172 405.014 418.484
Redeemable Preferred Stock 0
Common Stock 0.041 0.041 0.04 0.04 0.04
Additional Paid-In Capital 570.679 564.993 558.679 553.955 551.151
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -226.518 -201.985 -173.547 -148.981 -132.707
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 363.676 380.183 399.728 421.289 432.91
Total Common Shares Outstanding 40.6566 40.5871 40.4863 40.3253 40.2086
Đầu tư ngắn hạn 157.51
Long Term Investments 25.109
Other Equity, Total -0.606
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -83.463 -45.74 -19.243 -13.731
Tiền từ hoạt động kinh doanh -68.101 -38.289 -14.249 -13.19
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.051 0.202 0.429 0.431
Khoản mục phi tiền mặt 19.338 7.002 0.308 0.269
Thay đổi vốn lưu động -4.027 0.247 4.257 -0.159
Tiền từ hoạt động đầu tư -4.923 0.61 -0.353 -0.653
Chi phí vốn -4.923 -0.031 -0.353 -0.653
Tiền từ các hoạt động tài chính 2.472 462.881 15.357 0.001
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 2.753 473.235 9.44 0.001
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.281 0 5.917 0
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -70.552 425.202 0.755 -13.842
Cash Taxes Paid 0.274 0.047
Lãi suất đã trả 0.011 0.427
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0.641
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -10.354
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -24.533 -83.463 -55.025 -30.459 -14.185
Cash From Operating Activities -20.674 -68.101 -50.613 -25.757 -5.135
Cash From Operating Activities 0.058 0.051 0.017 0.011 0.005
Non-Cash Items 5.926 19.338 8.688 4.241 1.858
Cash Interest Paid 0 0.011 0.007 0.003 0
Changes in Working Capital -2.125 -4.027 -4.293 0.45 7.187
Cash From Investing Activities -183.921 -4.923 -0.405 -0.007 -0.007
Capital Expenditures -0.589 -4.923 -0.405 -0.007 -0.007
Cash From Financing Activities 0.08 2.472 1.948 1.509 0.778
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.185 2.753 2.125 1.582 0.778
Net Change in Cash -204.515 -70.552 -49.07 -24.255 -4.364
Cash Taxes Paid 0 0.274 0.274 0.274
Financing Cash Flow Items 0 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.105 -0.281 -0.177 -0.073
Other Investing Cash Flow Items, Total -183.332 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
VenBio Partners LLC Private Equity 23.8003 9699925 0 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 14.9987 6112789 1482504 2022-12-31 LOW
Lightstone Ventures, L.P. Investment Advisor 11.1076 4526963 -194027 2022-03-31 LOW
Vivo Capital, LLC Venture Capital 10.3546 4220048 0 2022-12-31 MED
OrbiMed Advisors, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 7.0445 2871000 0 2022-12-31 LOW
Logos Global Management LLC Investment Advisor 5.7651 2349600 -621752 2022-12-31 HIGH
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.7051 1510050 40991 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.4941 1424043 14289 2022-12-31 LOW
Eventide Asset Management, LLC Investment Advisor 2.2132 902000 0 2022-12-31 MED
Cormorant Asset Management, LP Hedge Fund 1.5018 612079 -100000 2022-12-31 MED
Redmile Group, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.4905 607470 -144627 2022-12-31 LOW
Pons (Jaume) Individual Investor 1.3244 539746 -3232 2022-12-29 LOW
Invus Public Equities Advisors, LLC Investment Advisor 1.2268 500000 0 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 1.171 477236 90049 2022-12-31 MED
Federated Hermes MDTA LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.1386 464029 -685 2022-12-31 HIGH
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0117 412309 18988 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.9656 393550 8987 2022-12-31 LOW
DWS Investments UK Limited Investment Advisor 0.84 342355 142 2022-12-31 MED
Pier Capital, LLC Investment Advisor 0.667 271848 -769 2022-12-31 MED
Randolph (Sophia) Individual Investor 0.6631 270253 44857 2022-12-29 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Bio Therapeutic Drugs

323 Allerton Avenue
SOUTH SAN FRANCISCO
CALIFORNIA 94080
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

73.95 Price
-0.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0049%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

27,775.00 Price
-1.320% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,962.30 Price
-0.020% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,974.25 Price
-0.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch