CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Allstate - ALL CFD

125.26
0.28%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.29
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Allstate Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 125.59
Mở* 125.76
Thay đổi trong 1 năm* -3.09%
Vùng giá trong ngày* 124.94 - 126.18
Vùng giá trong 52 tuần 103.20-142.15
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.75M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 42.68M
Giá trị vốn hóa thị trường 29.42B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 262.85M
Doanh thu 52.86B
EPS -8.87
Tỷ suất cổ tức (%) 3.18113
Hệ số rủi ro beta 0.58
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 125.26 -0.35 -0.28% 125.61 126.38 124.76
Jun 28, 2022 125.59 -1.48 -1.16% 127.07 128.06 125.47
Jun 27, 2022 126.04 -0.59 -0.47% 126.63 127.09 125.38
Jun 24, 2022 127.07 5.43 4.46% 121.64 127.67 121.56
Jun 23, 2022 121.66 -0.26 -0.21% 121.92 123.10 120.49
Jun 22, 2022 121.93 3.61 3.05% 118.32 122.98 118.32
Jun 21, 2022 121.66 -0.28 -0.23% 121.94 122.16 120.63
Jun 17, 2022 120.43 1.56 1.31% 118.87 121.24 118.00
Jun 16, 2022 119.48 -0.12 -0.10% 119.60 120.26 117.53
Jun 15, 2022 121.48 -0.94 -0.77% 122.42 123.75 119.64
Jun 14, 2022 121.86 -1.05 -0.85% 122.91 124.43 121.18
Jun 13, 2022 123.01 1.45 1.19% 121.56 125.51 121.56
Jun 10, 2022 124.47 -0.36 -0.29% 124.83 125.76 124.18
Jun 9, 2022 127.76 -2.20 -1.69% 129.96 131.81 127.71
Jun 8, 2022 130.89 -0.77 -0.58% 131.66 132.35 130.29
Jun 7, 2022 132.33 1.40 1.07% 130.93 132.42 129.94
Jun 6, 2022 132.24 0.44 0.33% 131.80 133.68 131.43
Jun 3, 2022 131.81 -0.90 -0.68% 132.71 133.91 131.68
Jun 2, 2022 133.90 0.17 0.13% 133.73 134.14 132.44
Jun 1, 2022 134.61 -1.75 -1.28% 136.36 137.29 133.05

Allstate Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 29, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Allstate Corp
Allstate Corp

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Allstate Corp
Allstate Corp

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, August 2, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

20:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Allstate Corp Earnings Release (Tentative)
Q2 2023 Allstate Corp Earnings Release (Tentative)

Forecast

-

Previous

-
Thursday, August 3, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Allstate Corp Earnings Call (Tentative)
Q2 2023 Allstate Corp Earnings Call (Tentative)

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, November 1, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

20:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Allstate Corp Earnings Release (Tentative)
Q3 2023 Allstate Corp Earnings Release (Tentative)

Forecast

-

Previous

-
Thursday, November 2, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Allstate Corp Earnings Call (Tentative)
Q3 2023 Allstate Corp Earnings Call (Tentative)

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 51412 50588 41909 41541 39828
Tổng chi phí hoạt động 53270 44140 35107 36098 37200
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 335 330 318 327 332
Chi phí bất thường (thu nhập) 51 221 1201 145 74
Other Operating Expenses, Total 7562 6594 5443 5536 6062
Thu nhập hoạt động -1858 6448 6802 5443 2628
Thu nhập ròng trước thuế -1858 6448 6802 5443 2628
Thu nhập ròng sau thuế -1364 5159 5429 4327 2131
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -1311 5192 5429 4327 2131
Thu nhập ròng -1311 1599 5576 4847 2160
Total Adjustments to Net Income -105 -114 -115 -169 -148
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -1416 5078 5314 4158 1983
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -1416 1485 5461 4678 2012
Thu nhập ròng pha loãng -1416 1485 5461 4678 2012
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 271.2 299.1 315.5 333.5 353.2
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -5.22124 16.9776 16.8431 12.4678 5.61438
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 3.36 2.97 2.12 1.96 1.75
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -5.099 17.5688 19.8814 12.8134 5.78427
Total Premiums Earned 50081 46211 39232 38275 37452
Net Investment Income 2403 3293 1590 1728 3240
Realized Gains (Losses) -1072 1084 1087 1538 -864
Losses, Benefits, and Adjustments, Total 38325 30367 22550 24611 25405
Amort. Of Policy Acquisition Costs 6644 6252 5477 5353 5222
Depreciation / Amortization 353 376 118 126 105
Tổng khoản mục bất thường -3593 147 520 29
Lợi ích thiểu số 53 33
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 13786 13647 13208 12220 12337
Tổng chi phí hoạt động 14192 14067 14128 13535 11540
Depreciation / Amortization 81 89 90 87 87
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 86 84 85 83 83
Chi phí bất thường (thu nhập) 27 24 14 1 12
Other Operating Expenses, Total 1663 1877 1921 2109 1655
Thu nhập hoạt động -406 -420 -920 -1315 797
Thu nhập ròng trước thuế -406 -420 -920 -1315 797
Thu nhập ròng sau thuế -321 -303 -683 -1024 646
Lợi ích thiểu số 1 19 15 9 10
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -320 -284 -668 -1015 656
Tổng khoản mục bất thường 0 0 0
Thu nhập ròng -320 -284 -668 -1015 656
Total Adjustments to Net Income -26 -26 -26 -27 -26
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -346 -310 -694 -1042 630
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -346 -310 -694 -1042 630
Thu nhập ròng pha loãng -346 -310 -694 -1042 630
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 263.5 264.3 268.7 273.8 281.8
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.31309 -1.17291 -2.58281 -3.8057 2.23563
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.85 0.85 0.85 0.85 0.81
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.22429 -1.11389 -2.53684 -3.86742 2.31616
Total Premiums Earned 13197 12995 12685 12391 12010
Net Investment Income 575 557 690 562 594
Realized Gains (Losses) 14 95 -167 -733 -267
Losses, Benefits, and Adjustments, Total 10591 10262 10336 9636 8091
Amort. Of Policy Acquisition Costs 1744 1731 1682 1619 1612
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Cash 736 763 377 338 499
Total Assets 97989 99440 125987 119950 112249
Property/Plant/Equipment, Total - Net 987 1253 1450 1628 1045
Goodwill, Net 3502 3502 2544 2545 2530
Long Term Investments 61829 64701 94237 88221 81138
Other Assets, Total 15946 16135 16200 16047 16099
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 80501 74261 95770 93952 90937
Total Long Term Debt 7964 7976 7825 6631 6451
Long Term Debt 7964 7976 7825 6631 6451
Deferred Income Tax 833 1355 1154 425
Other Liabilities, Total 9353 8831 8238 9023 7961
Total Equity 17488 25179 30217 25998 21312
Redeemable Preferred Stock 2025 2025 2025 2313 1995
Preferred Stock - Non Redeemable, Net -55 -55 -55 -65 -65
Common Stock 9 9 9 9 9
Additional Paid-In Capital 3788 3722 3498 3463 3310
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 50970 53294 52767 48074 45708
Treasury Stock - Common -36857 -34471 -31331 -29746 -28085
ESOP Debt Guarantee 0 -3
Unrealized Gain (Loss) -2255 598 3180 1887 -2
Other Equity, Total -137 57 124 63 -1555
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 97989 99440 125987 119950 112249
Total Common Shares Outstanding 263 281 304 319 332
Total Preferred Shares Outstanding 0.081 0.081 0.081 0.0925 0.0798
Accrued Expenses 465 511 586
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3867
Accumulated Depreciation, Total -2810
Other Long Term Assets, Total 382 0
Minority Interest -125 -52
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Cash 662 736 786 766 1130
Total Assets 99631 97989 97676 96350 97150
Property/Plant/Equipment, Total - Net 971 987 1008 975 966
Goodwill, Net 3502 3502 3502 3496 3497
Long Term Investments 63475 61829 61006 61055 61768
Other Long Term Assets, Total 345 382 492 118
Other Assets, Total 15722 15946 16459 16086 16091
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 82137 80501 80003 76235 73938
Total Long Term Debt 8452 7964 7967 7970 7973
Long Term Debt 8452 7964 7967 7970 7973
Deferred Income Tax 0 0 402
Minority Interest -121 -125 -112 -91 -74
Other Liabilities, Total 9114 9353 10212 9635 9077
Total Equity 17494 17488 17673 20115 23212
Redeemable Preferred Stock 2025 2025 2025 2025 2025
Common Stock 9 9 9 9 9
Additional Paid-In Capital 3780 3788 3765 3740 3706
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 50388 50970 51490 52412 53688
Treasury Stock - Common -36980 -36857 -36518 -35858 -35208
Unrealized Gain (Loss) -1573 -2255 -2927 -2138 -995
Other Equity, Total -100 -137 -116 -20 42
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 99631 97989 97676 96350 97150
Total Common Shares Outstanding 263 263 266 271 276
Total Preferred Shares Outstanding 0.081 0.081 0.081 0.081 0.081
Accrued Expenses
Preferred Stock - Non Redeemable, Net -55 -55 -55 -55 -55
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -1364 1566 5576 4847 2252
Tiền từ hoạt động kinh doanh 5121 5116 5491 5129 5175
Tiền từ hoạt động kinh doanh 847 1086 686 647 511
Khoản mục phi tiền mặt 1188 2552 -773 -1031 1525
Cash Taxes Paid 95 1050 -1480 648 731
Lãi suất đã trả 323 321 311 312 330
Thay đổi vốn lưu động 4450 -88 2 666 887
Tiền từ hoạt động đầu tư -1728 510 -3441 -2807 -1719
Chi phí vốn -420 -345 -308 -433 -277
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -1308 855 -3133 -2374 -1442
Tiền từ các hoạt động tài chính -3420 -5240 -2011 -2483 -3574
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 49 -349 -462 -537 -866
Total Cash Dividends Paid -1031 -999 -776 -787 -748
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -2438 -3456 -1962 -1333 -2058
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 -436 1189 174 98
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -27 386 39 -161 -118
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -321 -1364 -1061 -378 646
Cash From Operating Activities 601 5121 4151 2105 432
Cash From Operating Activities 177 847 646 452 236
Non-Cash Items -67 1188 1258 1012 28
Changes in Working Capital 812 4450 3308 1019 -478
Cash From Investing Activities -796 -1728 -1281 -138 981
Capital Expenditures -79 -420 -352 -228 -130
Other Investing Cash Flow Items, Total -717 -1308 -929 90 1111
Cash From Financing Activities 121 -3420 -2847 -1964 -1046
Financing Cash Flow Items 24 49 19 -15 -5
Total Cash Dividends Paid -250 -1031 -777 -519 -256
Issuance (Retirement) of Stock, Net -147 -2438 -2089 -1430 -785
Issuance (Retirement) of Debt, Net 494 0 0 0 0
Net Change in Cash -74 -27 23 3 367
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.5085 24993189 -329746 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.1002 13405859 -43718 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.3691 11484307 -1098846 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.2124 5815257 63438 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 2.1628 5685019 490871 2023-03-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 2.1042 5530887 -397519 2023-03-31 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9598 5151470 464244 2023-03-31 LOW
Barrow Hanley Global Investors Investment Advisor 1.601 4208257 -131733 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.3937 3663471 429407 2023-03-31 LOW
Diamond Hill Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1457 3011366 1940164 2023-03-31 LOW
Allspring Global Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.0739 2822852 288209 2023-03-31 MED
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9037 2375341 -98223 2023-03-31 LOW
Boston Partners Investment Advisor/Hedge Fund 0.9003 2366555 -175055 2023-03-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.847 2226448 -150742 2023-03-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8302 2182174 320346 2023-03-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.8043 2114060 290807 2023-03-31 LOW
Victory Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8006 2104484 -56860 2023-03-31 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.7516 1975593 -469314 2023-03-31 LOW
Lord, Abbett & Co. LLC Investment Advisor 0.7505 1972819 -515745 2023-03-31 MED
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7489 1968370 -30706 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Property & Casualty Insurance (NEC)

3100 Sanders Road
NORTHBROOK
ILLINOIS 60062
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

25,692.20 Price
-2.870% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

70.46 Price
-0.840% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.49 Price
-9.200% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00388

Gold

1,961.15 Price
-0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0187%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0105%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch