CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Allreal Holding AG - ALLN CFD

153.2
0.39%
0.8
Thấp: 151.4
Cao: 154.2
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:20

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.8
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.014868 %
Charges from borrowed part ($-0.59)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.014868%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.007354 %
Charges from borrowed part ($-0.29)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.007354%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ CHF
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Switzerland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Allreal Holding AG ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 152.6
Mở* 152
Thay đổi trong 1 năm* -23%
Vùng giá trong ngày* 151.4 - 154.2
Vùng giá trong 52 tuần 126.40-208.50
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 29.42K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 630.99K
Giá trị vốn hóa thị trường 2.56B
Tỷ số P/E 16.46
Cổ phiếu đang lưu hành 16.51M
Doanh thu 510.70M
EPS 9.37
Tỷ suất cổ tức (%) 6.80934
Hệ số rủi ro beta 0.50
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 30, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 31, 2023 153.2 2.0 1.32% 151.2 154.2 151.2
Mar 30, 2023 152.6 2.0 1.33% 150.6 153.2 150.2
Mar 29, 2023 149.0 3.2 2.19% 145.8 149.2 145.2
Mar 28, 2023 146.6 -1.2 -0.81% 147.8 147.8 145.6
Mar 27, 2023 147.6 -0.2 -0.14% 147.8 148.6 146.6
Mar 24, 2023 147.4 -2.2 -1.47% 149.6 149.8 146.6
Mar 23, 2023 149.4 3.4 2.33% 146.0 149.6 146.0
Mar 22, 2023 148.2 -3.4 -2.24% 151.6 151.8 147.6
Mar 21, 2023 152.0 2.0 1.33% 150.0 152.2 150.0
Mar 20, 2023 150.8 3.4 2.31% 147.4 151.4 146.6
Mar 17, 2023 148.8 0.6 0.40% 148.2 149.2 147.2
Mar 16, 2023 148.0 -0.6 -0.40% 148.6 150.2 146.0
Mar 15, 2023 148.8 -0.2 -0.13% 149.0 149.2 146.2
Mar 14, 2023 149.4 -0.6 -0.40% 150.0 150.0 147.0
Mar 13, 2023 147.8 1.2 0.82% 146.6 148.2 145.6
Mar 10, 2023 147.2 0.6 0.41% 146.6 147.4 145.6
Mar 9, 2023 147.4 -1.0 -0.67% 148.4 148.8 146.6
Mar 8, 2023 149.0 -0.8 -0.53% 149.8 150.0 148.4
Mar 7, 2023 150.0 -1.2 -0.79% 151.2 153.4 150.0
Mar 6, 2023 152.6 1.0 0.66% 151.6 153.0 150.0

Allreal Holding AG Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 510.7 559.1 523.5 540.3 552.8
Doanh thu 510.7 559.1 523.5 540.3 552.8
Chi phí tổng doanh thu 311.2 365.9 342.4 336.7 366.3
Lợi nhuận gộp 199.5 193.2 181.1 203.6 186.5
Tổng chi phí hoạt động 310 312.5 298.2 210.5 317.2
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 4.6 3.1 4.2 6.9 6
Depreciation / Amortization 1.8 1.5 1.3 0.9 0.3
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -16.7 -64.3 -55.2 -140 -60.6
Other Operating Expenses, Total 9.1 6.3 5.5 6 5.2
Thu nhập hoạt động 200.7 246.6 225.3 329.8 235.6
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -15.7 -14.2 -15.6 -17.9 -28.7
Thu nhập ròng trước thuế 184.5 232.4 209.7 312.6 206.9
Thu nhập ròng sau thuế 154.7 182.6 167.2 243.2 161
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 154.7 182.6 167.2 243.2 161
Thu nhập ròng 154.7 182.6 167.2 243.2 161
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 154.7 182.6 167.2 243.2 161
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 154.7 182.6 167.2 243.2 161
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 154.7 182.6 167.2 243.2 161
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 16.516 16.5247 15.9014 15.8886 15.8869
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 9.36668 11.0501 10.5148 15.3066 10.1341
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 10.5 3.5 6.75 6.75 6.5
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 9.36668 11.0501 10.5148 15.3066 10.1341
Khác, giá trị ròng -0.5 0.7
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 251.5 259.2 244.8 314.3 271.4
Doanh thu 251.5 259.2 244.8 314.3 271.4
Chi phí tổng doanh thu 161.1 150.1 162.6 203.3 181.8
Lợi nhuận gộp 90.4 109.1 82.2 111 89.6
Tổng chi phí hoạt động 152.6 157.4 146.6 165.9 159.9
Depreciation / Amortization 0.8 1 0.8 0.7 1.2
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -15.4 -1.3 -22.5 -41.8 -27.5
Other Operating Expenses, Total 6.1 7.6 5.7 3.7 4.4
Thu nhập hoạt động 98.9 101.8 98.2 148.4 111.5
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -8.9 -6.8 -7.1 -7.1 -7.7
Khác, giá trị ròng -0.4 -0.1
Thu nhập ròng trước thuế 89.6 94.9 91.1 141.3 103.8
Thu nhập ròng sau thuế 72 82.7 71.3 111.3 80.8
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 72 82.7 71.3 111.3 80.8
Thu nhập ròng 72 82.7 71.3 111.3 80.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 72 82.7 71.3 111.3 80.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 72 82.7 71.3 111.3 80.8
Thu nhập ròng pha loãng 72 82.7 71.3 111.3 80.8
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 16.509 16.523 17.2154 15.834 15.9048
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.36127 5.00514 4.14164 7.02918 5.08022
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 10.5 0 3.5 0 6.75
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.36127 5.00514 4.14164 7.02918 5.08022
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 586.7 329.1 261 284.6 235.1
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 26 28.3 37.3 12 18.2
Cash 26 28.3 37.3 12 18.2
Tổng các khoản phải thu, ròng 74.8 63.6 55 95.6 80.3
Accounts Receivable - Trade, Net 64.2 62.4 52.8 94.1 78.6
Total Inventory 434.8 223.7 167.6 147.6 116.5
Prepaid Expenses 3.7 1.3 1.1 0.8 0.2
Other Current Assets, Total 47.4 12.2 28.6 19.9
Total Assets 5804.2 4988.2 4742.9 4609.5 4359.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 10 10.4 1.5 1.1 1.1
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 18.2 17.2 7.1 6.2 6.1
Accumulated Depreciation, Total -8.2 -6.8 -5.6 -5.1 -5
Intangibles, Net 0.3 0.2 0.1 0.2 0.4
Long Term Investments 5206 4633.5 4460.8 4295.8 4099.7
Other Long Term Assets, Total 1.2 15 19.5 27.8 23.3
Total Current Liabilities 1051.7 691 520.5 599.6 649.3
Accounts Payable 107.4 68.9 75.5 23 54.2
Accrued Expenses 28.6 18.8 21.1 14.2 21.6
Notes Payable/Short Term Debt 904.6 591.4 403 520 558
Current Port. of LT Debt/Capital Leases
Other Current Liabilities, Total 11.1 11.9 20.9 42.4 15.5
Total Liabilities 3245.9 2575.3 2390.3 2390.7 2208.9
Total Long Term Debt 1821.1 1587.6 1598.4 1551.9 1355
Long Term Debt 1821.1 1587.6 1598.4 1551.9 1355
Deferred Income Tax 371.8 295.3 270.1 237.2 202.6
Other Liabilities, Total 1.3 1.4 1.3 2 2
Total Equity 2558.3 2412.9 2352.6 2218.8 2150.7
Common Stock 16.6 15.9 15.9 15.9 797.1
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2103.5 2001.5 1984.1 1968 1169.4
Treasury Stock - Common -13.4 -6.7 -7.1 -8.9 -4.9
Unrealized Gain (Loss) 451.6 402.2 359.7 259.5 214.2
Other Equity, Total 0 0 -15.7 -25.1
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5804.2 4988.2 4742.9 4609.5 4359.6
Total Common Shares Outstanding 16.5221 15.8998 15.8971 15.9133 15.9133
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng tài sản hiện tại 586.7 279.6 329.1 293.8 261
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 73.4 26.2 40.5 48.8 37.3
Cash 73.4 26.2 40.5 48.8 37.3
Tổng các khoản phải thu, ròng 78.5 69.2 64.9 59.9 56.1
Accounts Receivable - Trade, Net 64.2 59.5 62.4 55.3 52.8
Total Inventory 434.8 184.2 223.7 185.1 167.6
Total Assets 5804.2 4987.8 4988.2 4823.7 4742.9
Property/Plant/Equipment, Total - Net 10 9.8 10.4 6.3 1.5
Intangibles, Net 0.3 0.3 0.2 0.1 0.1
Long Term Investments 5206 4684.4 4633.5 4506.1 4460.8
Other Long Term Assets, Total 1.2 13.7 15 17.4 19.5
Total Current Liabilities 1051.7 770.8 691 743 520.5
Accounts Payable 107.4 48.5 68.9 75.5 75.5
Accrued Expenses 2 4.4 0.6
Notes Payable/Short Term Debt 904.6 698.5 591.4 615 403
Other Current Liabilities, Total 39.7 23.8 28.7 48.1 41.4
Total Liabilities 3245.9 2589 2575.3 2491.6 2390.3
Total Long Term Debt 1821.1 1505.1 1587.6 1467.2 1598.4
Long Term Debt 1821.1 1505.1 1587.6 1467.2 1598.4
Deferred Income Tax 371.8 311.8 295.3 280.1 270.1
Other Liabilities, Total 1.3 1.3 1.4 1.3 1.3
Total Equity 2558.3 2398.8 2412.9 2332.1 2352.6
Common Stock 16.6 15.9 15.9 15.9 15.9
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2103.5 1974 2001.5 1939.8 1984.1
Treasury Stock - Common -13.4 -25.5 -6.7 -6.7 -7.1
Unrealized Gain (Loss) 451.6 434.4 402.2 383.1 359.7
Other Equity, Total 0 0
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5804.2 4987.8 4988.2 4823.7 4742.9
Total Common Shares Outstanding 16.5221 15.8011 15.8998 15.8997 15.8971
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 232.4 209.7 312.6 206.9 160
Tiền từ hoạt động kinh doanh 164.4 61.8 186.3 82.6 172.2
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1.4 1.2 0.8 0.1 0.2
Amortization 0.1 0.1 0.1 0.2 0.1
Khoản mục phi tiền mặt -50.3 -37.4 -124.7 -34.1 5
Cash Taxes Paid 33.8 21.7 26.3 23.1 17.2
Lãi suất đã trả 15.6 18.7 19 17.3 15.7
Thay đổi vốn lưu động -19.2 -111.8 -2.5 -90.5 6.9
Tiền từ hoạt động đầu tư -181.7 -130.1 -33.9 -135.4 -372.8
Chi phí vốn -0.2 -10.2 -1.1 -0.3 -0.4
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -181.5 -119.9 -32.8 -135.1 -372.4
Tiền từ các hoạt động tài chính 50.2 71.5 -172 55.3 217.3
Total Cash Dividends Paid -106.7 -107.3 -103.3 -99.3 -91.7
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -87.8 0.3 1.9 -4.4 -3
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 244.7 178.5 -70.6 159 312
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 32.9 3.2 -19.6 2.5 16.7
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Net income/Starting Line 232.4 141.3 209.7 105.9 312.6
Cash From Operating Activities 164.4 94.1 61.8 68.2 186.3
Cash From Operating Activities 1.4 0.6 1.2 0.1 0.8
Amortization 0.1 0.1 0.1 0 0.1
Non-Cash Items -50.3 -35.8 -37.4 -19.1 -124.7
Cash Taxes Paid 33.8 19.5 21.7 0.3 26.3
Cash Interest Paid 15.6 10.1 18.7 10.5 19
Changes in Working Capital -19.2 -12.1 -111.8 -18.7 -2.5
Cash From Investing Activities -181.7 -7.3 -130.1 -22.8 -33.9
Capital Expenditures -0.2 -0.2 -10.2 -5 -1.1
Other Investing Cash Flow Items, Total -181.5 -7.1 -119.9 -17.8 -32.8
Cash From Financing Activities 50.2 -101.1 71.5 -26.4 -172
Total Cash Dividends Paid -106.7 -106.7 -107.3 -107.3 -103.3
Issuance (Retirement) of Stock, Net -87.8 -19 0.3 0.2 1.9
Issuance (Retirement) of Debt, Net 244.7 24.6 178.5 80.7 -70.6
Net Change in Cash 32.9 -14.3 3.2 19 -19.6
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Credit Suisse Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 9.9995 1659206 -2697 2023-02-23 LOW
Plan (Olivier) Individual Investor 6.4714 1073786 0 2022-05-23 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 4.6 763270 33149 2022-05-23 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 3.6063 598390 295 2023-02-28 LOW
UBS Asset Management (Switzerland) Investment Advisor 3.4022 564523 0 2022-05-23 LOW
Spuhler (Peter) Individual Investor 3.3813 561047 0 2022-05-23 LOW
Swiss Finance & Property AG Investment Advisor/Hedge Fund 3.0247 501886 501886 2023-01-09
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.9521 489844 1680 2023-02-28 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.2459 372654 21954 2022-12-31 LOW
Zürcher Kantonalbank (Asset Management) Bank and Trust 1.4601 242264 0 2023-02-28 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.1712 194327 2184 2023-02-28 LOW
Banque Cantonale Vaudoise Bank and Trust 0.6702 111208 0 2023-02-28 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.539 89433 -1383 2023-01-31 LOW
Migros Bank Asset Management Investment Advisor 0.5126 85048 0 2022-11-30 LOW
zCapital AG Investment Advisor 0.452 75000 0 2023-01-31 LOW
BCGE Asset Management Bank and Trust 0.4476 74275 7400 2022-11-30 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4218 69991 0 2022-11-30 LOW
PGGM Vermogensbeheer B.V. Pension Fund 0.3632 60267 60267 2022-06-30 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.3587 59522 529 2023-02-28 LOW
OLZ AG Investment Advisor 0.2921 48472 0 2021-07-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Real Estate Rental, Development & Operations (NEC)

Grabenstrasse 25
6340

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

75.76 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

BTC/USD

28,467.65 Price
+0.150% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch