CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Alkaline Water - WTER CFD

0.38
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* N/A
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* N/A
Vùng giá trong 52 tuần 0.14-1.02
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.57M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 25.93M
Giá trị vốn hóa thị trường 21.28M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 148.01M
Doanh thu 68.46M
EPS -0.25
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.88
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 12, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Sep 22, 2022 0.38 -0.01 -2.56% 0.39 0.39 0.38
Sep 21, 2022 0.38 0.00 0.00% 0.38 0.38 0.38
Sep 21, 2022 0.38 0.00 0.00% 0.38 0.38 0.38
Sep 20, 2022 0.39 0.00 0.00% 0.39 0.39 0.39
Sep 19, 2022 0.40 0.00 0.00% 0.40 0.40 0.40
Sep 16, 2022 0.41 -0.03 -6.82% 0.44 0.44 0.40
Sep 15, 2022 0.44 -0.04 -8.33% 0.48 0.48 0.44
Sep 14, 2022 0.48 -0.02 -4.00% 0.50 0.51 0.48
Sep 13, 2022 0.50 -0.01 -1.96% 0.51 0.52 0.50
Sep 12, 2022 0.54 0.01 1.89% 0.53 0.55 0.53
Sep 9, 2022 0.53 0.00 0.00% 0.53 0.54 0.53
Sep 8, 2022 0.53 -0.01 -1.85% 0.54 0.54 0.52
Sep 7, 2022 0.53 0.03 6.00% 0.50 0.55 0.49
Sep 6, 2022 0.50 0.02 4.17% 0.48 0.50 0.48
Sep 2, 2022 0.49 -0.01 -2.00% 0.50 0.50 0.48
Sep 1, 2022 0.49 -0.02 -3.92% 0.51 0.51 0.48
Aug 31, 2022 0.52 -0.01 -1.89% 0.53 0.53 0.48
Aug 30, 2022 0.53 -0.01 -1.85% 0.54 0.55 0.52
Aug 29, 2022 0.54 0.02 3.85% 0.52 0.55 0.51
Aug 26, 2022 0.53 -0.01 -1.85% 0.54 0.55 0.53

Alkaline Water Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 60.5962 46.0691 38.4295 32.1995 19.8122
Doanh thu 60.5962 46.0691 38.4295 32.1995 19.8122
Chi phí tổng doanh thu 45.3773 29.6224 25.3063 19.2528 11.687
Lợi nhuận gộp 15.219 16.4468 13.1232 12.9468 8.12518
Tổng chi phí hoạt động 99.2636 61.903 52.8076 40.2629 25.7423
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 54.2078 32.2693 27.4932 20.4295 13.6365
Depreciation / Amortization 0.00913 0.01136 0.008 0.58067 0.41878
Thu nhập hoạt động -38.6674 -15.8339 -14.3781 -8.06337 -5.93006
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.917 -0.57561 -0.44876 -0.55419 -0.75722
Thu nhập ròng trước thuế -39.5844 -16.4095 -14.8268 -8.61757 -6.68728
Thu nhập ròng sau thuế -39.5844 -16.4095 -14.8268 -8.61757 -6.68728
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -39.5844 -16.4095 -14.8268 -8.61757 -6.68728
Thu nhập ròng -39.5844 -16.4095 -14.8268 -8.61757 -6.68728
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -39.5844 -16.4095 -14.8268 -8.61757 -6.68728
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -39.5844 -16.4095 -14.8268 -8.61757 -6.68728
Thu nhập ròng pha loãng -39.5844 -16.4095 -14.8268 -8.61757 -6.68728
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 99.1247 69.5026 43.0165 31.9322 20.6431
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.39934 -0.2361 -0.34468 -0.26987 -0.32395
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.40267 -0.2361 -0.34468 -0.26987 -0.32395
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.33055
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 16.1165 15.1104 15.2558 14.1136 10.9141
Doanh thu 16.1165 15.1104 15.2558 14.1136 10.9141
Chi phí tổng doanh thu 15.8467 10.1281 10.0914 9.31101 8.94067
Lợi nhuận gộp 0.26979 4.98226 5.16435 4.80257 1.97339
Tổng chi phí hoạt động 26.6642 25.7035 25.464 21.4318 15.4632
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 10.8175 15.9059 15.3726 12.1208 6.21899
Depreciation / Amortization 0.30351
Thu nhập hoạt động -10.5478 -10.5931 -10.2083 -7.31821 -4.54911
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.49649 -0.1429 -0.1702 -0.10742 -0.11744
Thu nhập ròng trước thuế -11.0442 -10.736 -10.3785 -7.42563 -4.66656
Thu nhập ròng sau thuế -11.0442 -10.736 -10.3785 -7.42563 -4.66656
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -11.0442 -10.736 -10.3785 -7.42563 -4.66656
Thu nhập ròng -11.0442 -10.736 -10.3785 -7.42563 -4.66656
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -11.0442 -10.736 -10.3785 -7.42563 -4.66656
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -11.0442 -10.736 -10.3785 -7.42563 -4.66656
Thu nhập ròng pha loãng -11.0442 -10.736 -10.3785 -7.42563 -4.66656
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 108.824 105.581 93.6694 88.3423 79.1507
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.10149 -0.10169 -0.1108 -0.08406 -0.05896
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.10149 -0.10482 -0.1108 -0.08406 -0.05896
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 -0.33055
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 21.1574 23.2713 14.1832 16.5373 4.88649
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1.53106 9.13096 4.56168 11.0324 0.98891
Tiền mặt và các khoản tương đương 4.56168 11.0324 0.98891
Tổng các khoản phải thu, ròng 7.92707 8.45818 4.91708 3.06818 2.5991
Accounts Receivable - Trade, Net 7.92707 8.45818 4.91708 3.06818 2.5991
Total Inventory 8.58366 4.40772 2.91986 2.05801 1.00202
Prepaid Expenses 2.92809 1.03796 1.6972 0.3787 0.29647
Total Assets 22.5006 24.5506 15.6058 18.4826 6.05613
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1.34316 1.27935 1.42258 1.94527 1.16964
Total Current Liabilities 21.9207 13.244 13.9837 7.1257 5.59589
Accounts Payable 10.4419 7.05535 5.40654 2.89896 2.05299
Accrued Expenses 2.2113 1.53571 1.28591 1.09546 0.81901
Notes Payable/Short Term Debt 9.2675 4.32441 7.29122 3.13128 2.7236
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 0.32857 0
Other Current Liabilities, Total 0 0.00029
Total Liabilities 22.0994 13.5366 13.9837 7.1257 5.59589
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Capital Lease Obligations 0
Total Equity 0.40114 11.014 1.62213 11.3569 0.46024
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0.00445 0.0034 0.0053 0.0053
Common Stock 0.11057 0.08746 0.04559 0.03957 0.02599
Additional Paid-In Capital 109.864 80.8577 54.0948 50.0069 30.5063
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -109.516 -69.9312 -53.5217 -38.6949 -30.0773
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 22.5006 24.5506 15.6058 18.4826 6.05613
Total Common Shares Outstanding 110.572 87.4652 45.5856 39.5735 25.9914
Total Preferred Shares Outstanding 4.45397 4.9 5.3 23
Other Current Assets, Total 0.18755 0.23645 0.08739
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 4.9641 5.13695 4.28239
Accumulated Depreciation, Total -3.62095 -3.8576 -2.85981
Other Equity, Total -0.06239 1
Cash 1.53106 9.13096
Other Liabilities, Total 0.17875 0.29258
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 21.1574 22.326 30.6266 21.0371 23.2713
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1.53106 3.29329 10.4191 4.49791 9.13096
Cash 1.53106 3.29329 10.4191 4.49791 9.13096
Tổng các khoản phải thu, ròng 7.92707 7.7732 10.9832 8.22137 8.45818
Accounts Receivable - Trade, Net 7.92707 7.7732 10.9832 8.22137 8.45818
Total Inventory 8.58366 8.82956 6.27784 5.03758 4.40772
Prepaid Expenses 2.92809 2.2627 2.76099 3.06689 1.03796
Other Current Assets, Total 0.18755 0.1673 0.18552 0.2134 0.23645
Total Assets 22.5006 23.4962 31.8246 22.1771 24.5506
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1.34316 1.17016 1.19791 1.13995 1.27935
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 4.9641 5.50481 5.37354 5.15657 5.13695
Accumulated Depreciation, Total -3.62095 -4.33465 -4.17563 -4.01662 -3.8576
Total Current Liabilities 21.9207 15.3876 16.9085 14.7417 13.244
Accounts Payable 10.4419 7.38917 7.98465 7.70855 7.05535
Accrued Expenses 2.2113 1.5718 1.59536 1.59698 1.53571
Notes Payable/Short Term Debt 9.2675 6.4266 6.99793 5.10711 4.32441
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 0 0.33055 0.32907 0.32857
Total Liabilities 22.0994 15.5626 17.1023 14.9691 13.5366
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 0.17875 0.17504 0.1938 0.22734 0.29258
Total Equity 0.40114 7.9336 14.7223 7.20805 11.014
Common Stock 0.11057 0.10724 0.10434 0.08976 0.08746
Additional Paid-In Capital 109.864 106.293 102.347 84.4685 80.8577
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -109.516 -98.4714 -87.7353 -77.3568 -69.9312
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 22.5006 23.4962 31.8246 22.1771 24.5506
Total Common Shares Outstanding 110.572 107.242 104.333 89.7611 87.4652
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0.00445 0.00445 0.00668 0.00668
Other Equity, Total -0.06239 0
Total Preferred Shares Outstanding 4.45397 4.45406 6.68109 6.68109
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -39.5844 -16.4095 -14.8268 -8.61757 -6.68728
Tiền từ hoạt động kinh doanh -31.8195 -14.2802 -13.6426 -8.12861 -2.62585
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.8014 0.99779 1.01124 0.58067 0.41878
Khoản mục phi tiền mặt 8.38122 3.73004 1.60355 0.39317 3.92147
Lãi suất đã trả 0.41187 0.52672 0.35033 0.43061 0.32426
Thay đổi vốn lưu động -1.41779 -2.59855 -1.43061 -0.48489 -0.27881
Tiền từ hoạt động đầu tư -0.99201 -0.58539 -0.48856 -1.3563 -0.31786
Chi phí vốn -0.99201 -0.58539 -0.48856 -1.3563 -0.31786
Tiền từ các hoạt động tài chính 25.2117 19.4349 7.66042 19.5285 3.3288
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 18.6922 22.0759 3.50049 19.1208 1.95
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 6.51946 -2.64101 4.15994 0.40768 1.3788
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -7.59989 4.56927 -6.47077 10.0435 0.3851
Cash Taxes Paid 0 0 0 0
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -39.5844 -28.5401 -17.8041 -7.42563 -16.4095
Cash From Operating Activities -31.8195 -25.9403 -18.7304 -6.05531 -14.2802
Cash From Operating Activities 0.8014 0.47705 0.31803 0.15902 0.99779
Non-Cash Items 8.38122 6.97563 3.86032 2.92376 3.73004
Cash Taxes Paid 0 0 0 0 0
Cash Interest Paid 0.41187 0.41187 0.27119 0.1052 0.52672
Changes in Working Capital -1.41779 -4.85281 -5.10468 -1.71247 -2.59855
Cash From Investing Activities -0.99201 -0.49333 -0.31541 -0.06144 -0.58539
Capital Expenditures -0.99201 -0.49333 -0.31541 -0.06144 -0.58539
Cash From Financing Activities 25.2117 20.5959 20.3339 1.48371 19.4349
Issuance (Retirement) of Stock, Net 18.6922 18.4937 17.6604 0.70101 22.0759
Issuance (Retirement) of Debt, Net 6.51946 2.10219 2.67352 0.7827 -2.64101
Net Change in Cash -7.59989 -5.83766 1.28811 -4.63305 4.56927
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Wright Richard A Individual Investor 2.9728 4400000 100000 2022-07-29 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.5117 3717581 2782 2022-12-31 LOW
Guarino David A Individual Investor 1.7123 2534300 125000 2022-11-16 LOW
Keay (Aaron) Individual Investor 1.4365 2125000 375000 2022-11-16
Millennium Management LLC Hedge Fund 1.148 1699134 1567006 2022-12-31 HIGH
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7808 1155725 -72009 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.7337 1085957 -3885 2022-12-31 LOW
Lazaran (Frank) Individual Investor 0.6328 936666 250000 2022-11-16 MED
Chessman (Frank Thomas) Individual Investor 0.3716 550000 550000 2023-02-20
Wells Fargo Advisors Research Firm 0.3054 452001 -185000 2022-12-31 LOW
Commonwealth Financial Network Investment Advisor 0.2789 412797 100000 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.2226 329470 0 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.2207 326700 326700 2022-12-31 HIGH
Guild Investment Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2172 321500 225000 2022-12-31 MED
Stifel Nicolaus Investment Advisors Investment Advisor 0.1371 202850 -8000 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1258 186254 0 2022-12-31 LOW
Sudano (Brian) Individual Investor 0.1013 150000 50000 2022-11-16 LOW
UBS Financial Services, Inc. Investment Advisor 0.0879 130141 102582 2022-12-31 LOW
IQ EQ Fund Management (Ireland) Limited Investment Advisor 0.0811 120002 5968 2022-12-31 LOW
Calton & Associates, Inc. Investment Advisor 0.0649 96033 64084 2022-12-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Bottled Water & Ice

7730 E Greenway Rd Ste 203
SCOTTSDALE
ARIZONA 85260-1788
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,541.40 Price
-0.800% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

26,970.35 Price
-0.210% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.50 Price
+5.560% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00453

Oil - Crude

73.14 Price
+0.590% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0039%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch