CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Alimera Sciences, Inc. - ALIM CFD

2.71
5.45%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.26
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2.57
Mở* 2.55
Thay đổi trong 1 năm* -56.11%
Vùng giá trong ngày* 2.55 - 2.78
Vùng giá trong 52 tuần 1.30-7.92
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 291.73K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 12.95M
Giá trị vốn hóa thị trường 19.84M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 7.40M
Doanh thu 55.78M
EPS -2.44
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.39
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 2.57 0.06 2.39% 2.51 2.66 2.50
Jun 1, 2023 2.52 -0.08 -3.08% 2.60 2.60 2.51
May 31, 2023 2.67 0.19 7.66% 2.48 2.67 2.48
May 30, 2023 2.52 0.05 2.02% 2.47 2.55 2.47
May 26, 2023 2.49 0.08 3.32% 2.41 2.52 2.35
May 25, 2023 2.48 -0.02 -0.80% 2.50 2.51 2.37
May 24, 2023 2.41 0.23 10.55% 2.18 2.42 2.14
May 23, 2023 2.32 -0.19 -7.57% 2.51 2.55 2.21
May 22, 2023 2.45 0.28 12.90% 2.17 2.72 2.15
May 19, 2023 2.23 0.12 5.69% 2.11 2.30 2.02
May 18, 2023 2.34 -0.26 -10.00% 2.60 3.05 2.26
May 17, 2023 1.93 0.11 6.04% 1.82 1.94 1.78
May 16, 2023 1.79 0.21 13.29% 1.58 1.92 1.58
May 15, 2023 1.57 -0.03 -1.88% 1.60 1.68 1.56
May 12, 2023 1.56 -0.05 -3.11% 1.61 1.64 1.55
May 11, 2023 1.57 0.02 1.29% 1.55 1.64 1.48
May 10, 2023 1.52 -0.11 -6.75% 1.63 1.85 1.51
May 9, 2023 1.63 -0.14 -7.91% 1.77 1.77 1.63
May 8, 2023 1.73 -0.06 -3.35% 1.79 1.80 1.73
May 5, 2023 1.83 -0.05 -2.66% 1.88 2.04 1.76

Alimera Sciences, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, July 12, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Alimera Sciences Inc Annual Shareholders Meeting
Alimera Sciences Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, July 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Alimera Sciences Inc Earnings Release
Q2 2023 Alimera Sciences Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, November 13, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Alimera Sciences Inc Earnings Release
Q3 2023 Alimera Sciences Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 54.129 59.029 50.82 53.943 46.599
Doanh thu 54.129 59.029 50.82 53.943 46.599
Chi phí tổng doanh thu 7.977 7.03 6.941 6.626 4.308
Lợi nhuận gộp 46.152 51.999 43.879 47.317 42.291
Tổng chi phí hoạt động 65.769 57.438 51.321 59.217 58.035
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 38.858 35.843 32.036 38.958 38.042
Nghiên cứu & phát triển 16.228 13.778 9.668 10.992 11.274
Depreciation / Amortization 2.706 2.579 2.676 2.641 2.645
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 -1.792 0 1.766
Thu nhập hoạt động -11.64 1.591 -0.501 -5.274 -11.436
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -5.789 -4.997 -4.906 -4.953 -4.84
Thu nhập ròng trước thuế -18.079 -3.934 -5.407 -10.227 -16.276
Thu nhập ròng sau thuế -18.107 -4.372 -5.339 -10.443 -16.382
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -18.107 -4.372 -5.339 -10.443 -16.382
Thu nhập ròng -18.107 -4.372 -5.339 -10.443 -16.382
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -18.107 -4.372 -5.339 -10.443 21.948
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -18.107 -4.372 -5.339 -10.443 21.948
Thu nhập ròng pha loãng -18.107 -4.372 -5.339 -10.443 21.948
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 6.99685 6.59524 5.11766 4.7702 5.91587
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -2.58788 -0.6629 -1.04325 -2.18921 3.71002
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -2.58788 -0.83951 -1.04325 -2.18921 3.90406
Other Operating Expenses, Total
Tổng khoản mục bất thường 0 0
Total Adjustments to Net Income 0 38.33
Khác, giá trị ròng -0.65 -0.528
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 13.546 14.029 13.598 14.604 11.898
Doanh thu 13.546 14.029 13.598 14.604 11.898
Chi phí tổng doanh thu 2.028 2.125 2.006 2.166 1.68
Lợi nhuận gộp 11.518 11.904 11.592 12.438 10.218
Tổng chi phí hoạt động 16.848 16.137 17.009 16.578 16.045
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 9.975 9.099 9.856 9.81 10.093
Nghiên cứu & phát triển 4.164 4.23 4.483 3.932 3.583
Depreciation / Amortization 0.681 0.683 0.664 0.67 0.689
Thu nhập hoạt động -3.302 -2.108 -3.411 -1.974 -4.147
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1.68 -1.621 -1.567 -1.345 -1.256
Thu nhập ròng trước thuế -4.968 -3.781 -5.245 -3.098 -5.955
Thu nhập ròng sau thuế -4.968 -3.78 -5.257 -3.115 -5.955
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -4.968 -3.78 -5.257 -3.115 -5.955
Thu nhập ròng -4.968 -3.78 -5.257 -3.115 -5.955
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -4.982 -3.78 -5.257 -3.115 -5.955
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -4.982 -3.78 -5.257 -3.115 -5.955
Thu nhập ròng pha loãng -4.982 -3.78 -5.257 -3.115 -5.955
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 7.03223 7.00032 6.99658 6.99971 6.99074
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.70845 -0.53998 -0.75137 -0.44502 -0.85184
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.70845 -0.53998 -0.75137 -0.44502 -0.85184
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 0
Khác, giá trị ròng 0.014 -0.052 -0.267 0.221 -0.552
Total Adjustments to Net Income -0.014
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 29.413 42.16 34.906 32.745 34.848
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 5.274 16.51 11.208 9.426 13.043
Tiền mặt và các khoản tương đương 5.274 16.51 11.208 9.426 13.043
Tổng các khoản phải thu, ròng 19.612 19.128 17.2 19.331 17.259
Accounts Receivable - Trade, Net 19.612 19.128 17.2 19.331 17.259
Total Inventory 1.605 2.679 2.746 1.39 2.405
Prepaid Expenses 2.892 3.809 3.718 2.565 2.109
Other Current Assets, Total 0.03 0.034 0.034 0.033 0.032
Total Assets 42.602 58.52 50.855 50.309 54.108
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3.92 4.493 2.358 2.047 1.355
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 7.981 7.923 6.305 5.858 4.967
Accumulated Depreciation, Total -4.061 -3.43 -3.947 -3.881 -3.612
Intangibles, Net 8.957 10.897 12.838 14.783 16.723
Other Long Term Assets, Total 0.129 0.137 0.753 0.734 1.182
Total Current Liabilities 39.732 12.592 12.348 12.048 10.234
Accounts Payable 10.088 8.706 7.461 7.077 6.355
Accrued Expenses 3.998 3.617 3.197 4.716 3.643
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 25.646 0.269 1.69 0.255 0.236
Other Current Liabilities, Total
Total Liabilities 63.41 61.125 58.833 54.754 51.386
Total Long Term Debt 18.683 43.08 42.922 38.752 38.178
Long Term Debt 18.683 43.08 42.408 38.658 37.873
Capital Lease Obligations 0.514 0.094 0.305
Other Liabilities, Total 4.995 5.453 3.563 3.954 2.974
Total Equity -20.808 -2.605 -7.978 -4.445 2.722
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 19.227 19.227 19.227 30.344 30.344
Common Stock 0.07 0.069 0.057 0.05 0.701
Additional Paid-In Capital 378.238 377.229 365.83 350.117 346.108
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -415.388 -397.281 -392.539 -383.863 -373.42
Other Equity, Total -2.955 -1.849 -0.553 -1.093 -1.011
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 42.602 58.52 50.855 50.309 54.108
Total Common Shares Outstanding 6.99551 6.93515 5.71937 4.96595 4.67193
Total Preferred Shares Outstanding 0.6 0.6 0.6 0.61015 0.61015
Long Term Investments 0.183 0.833
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 35.675 29.413 29.76 33.073 34.753
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 13.086 5.274 5.514 7.859 9.946
Tiền mặt và các khoản tương đương 13.086 5.274 5.514 7.859 9.946
Tổng các khoản phải thu, ròng 18.433 19.612 19.142 20.319 18.776
Accounts Receivable - Trade, Net 18.433 19.612 19.142 20.319 18.776
Total Inventory 1.215 1.605 1.786 1.656 2.452
Prepaid Expenses 2.91 2.892 3.29 3.208 3.546
Other Current Assets, Total 0.031 0.03 0.028 0.031 0.033
Total Assets 48.239 42.602 43.429 47.574 49.931
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3.757 3.92 3.87 3.938 4.343
Intangibles, Net 8.479 8.957 9.446 9.935 10.419
Other Long Term Assets, Total 0.131 0.129 0.118 0.126 0.134
Total Current Liabilities 14.173 39.732 34.01 25.431 17.006
Accounts Payable 9.669 10.088 8.706 7.614 6.604
Accrued Expenses 4.241 3.998 3.661 3.316 3.046
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.263 25.646 21.643 14.501 7.356
Total Liabilities 67.155 63.41 61.507 59.909 58.534
Total Long Term Debt 44.312 18.683 22.492 29.297 36.245
Long Term Debt 44.152 18.683 22.492 29.297 36.245
Capital Lease Obligations 0.16
Other Liabilities, Total 8.67 4.995 5.005 5.181 5.283
Total Equity -18.916 -20.808 -18.078 -12.335 -8.603
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 7.728 19.227 19.227 19.227 19.227
Common Stock 0.074 0.07 0.07 0.07 0.07
Additional Paid-In Capital 378.146 378.238 378.005 377.847 377.541
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -402.081 -415.388 -411.608 -406.351 -403.236
Other Equity, Total -2.783 -2.955 -3.772 -3.128 -2.205
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 48.239 42.602 43.429 47.574 49.931
Total Common Shares Outstanding 7.39159 6.99551 6.99802 6.99546 6.99265
Total Preferred Shares Outstanding 0.012 0.6 0.6 0.6 0.6
Long Term Investments 0.197 0.183 0.235 0.502 0.282
Other Current Liabilities, Total
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -18.107 -4.372 -5.339 -10.443 -16.382
Tiền từ hoạt động kinh doanh -9.975 -3.224 -2.193 -4.152 -11.553
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2.706 2.579 2.676 2.641 2.645
Deferred Taxes 0.116 0.61 0.031 0.454 -0.653
Khoản mục phi tiền mặt 2.621 -0.692 1.829 3.377 7.084
Cash Taxes Paid 0.232 0.112 0.11 0.239 0.239
Lãi suất đã trả 4.489 4.302 4.556 4.419 3.571
Thay đổi vốn lưu động 2.689 -1.349 -1.39 -0.181 -4.247
Tiền từ hoạt động đầu tư -0.255 -0.621 -0.62 -0.174 -0.175
Chi phí vốn -0.255 -0.621 -0.62 -0.174 -0.175
Tiền từ các hoạt động tài chính -0.302 9.823 3.882 0.869 0.95
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.113 0 -0.019 -2.227 -3.808
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0.1 10.044 0.049 0.902 0.085
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.289 -0.221 3.852 2.194 4.673
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.708 -0.676 0.714 -0.159 -0.248
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -11.24 5.302 1.783 -3.616 -11.026
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -4.968 -18.107 -14.327 -9.07 -5.955
Cash From Operating Activities -2.209 -9.975 -9.724 -7.811 -6.213
Cash From Operating Activities 0.681 2.706 2.023 1.359 0.689
Non-Cash Items 0.507 2.621 2.095 1.318 1.027
Cash Taxes Paid 0 0.232 0.224 0.182 0.018
Cash Interest Paid 1.354 4.489 3.253 2.145 1.061
Changes in Working Capital 1.571 2.689 0.485 -1.418 -1.974
Cash From Investing Activities -0.009 -0.255 -0.171 -0.041 -0.149
Capital Expenditures -0.009 -0.255 -0.171 -0.041 -0.149
Cash From Financing Activities 9.998 -0.302 -0.109 -0.164 -0.062
Financing Cash Flow Items -3.123 -0.113
Issuance (Retirement) of Debt, Net 2.373 -0.289 -0.164 -0.204 -0.062
Foreign Exchange Effects 0.033 -0.708 -0.998 -0.638 -0.141
Net Change in Cash 7.813 -11.24 -11.002 -8.654 -6.565
Issuance (Retirement) of Stock, Net 10.748 0.1 0.055 0.04
Deferred Taxes 0.116
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Velan Capital Investment Management LP Investment Advisor/Hedge Fund 22.4131 1659654 1401901 2023-05-17 MED
Ocumension Therapeutics Corporation 15.4621 1144945 0 2023-04-24 LOW
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 8.9243 660832 0 2023-03-31 MED
Caligan Partners, LP Hedge Fund 6.4657 478777 0 2023-05-17 MED
Eiswirth (Richard S Jr) Individual Investor 4.3555 322518 500 2023-04-24 LOW
HOOPP Investment Management Pension Fund 3.3762 250000 0 2023-03-31 HIGH
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0071 148624 0 2023-03-31 LOW
Ashman Philip Individual Investor 1.8004 133315 0 2023-04-24 MED
Holland (David R) Individual Investor 1.4704 108880 500 2023-04-24 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 1.3693 101394 -1100 2023-03-31 HIGH
Skibsted (Russell L) Individual Investor 1.0196 75500 58000 2023-03-26 HIGH
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5167 38262 0 2023-03-31 LOW
Jones (John Philip) Individual Investor 0.4347 32186 372 2022-10-31
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.3884 28762 16799 2023-03-31 HIGH
Acadian Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.2639 19542 0 2023-03-31 MED
Bridgeway Capital Management, LLC Investment Advisor 0.2471 18300 0 2023-03-31 LOW
Perritt Capital Management, Inc. Investment Advisor 0.2431 18000 0 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.175 12962 438 2023-03-31 LOW
J.P. Morgan Securities LLC Research Firm 0.14 10364 9838 2023-03-31 MED
Snisarenko (John) Individual Investor 0.135 10000 0 2023-04-24 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Biopharmaceuticals

Ste 290
6120 Windward Parkway
ALPHARETTA
GEORGIA 30005
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.51 Price
-7.500% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00384

US100

14,540.70 Price
-0.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

71.97 Price
-0.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0149%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0070%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,961.75 Price
+0.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch