CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Alfi, Inc. - ALF CFD

1.10
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.23
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* N/A
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* N/A
Vùng giá trong 52 tuần 0.00-1.96
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3,650.00
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 304.64K
Giá trị vốn hóa thị trường 4,830.00
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 16.09M
Doanh thu 200.68K
EPS -1.43
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 27, 2022 1.10 0.00 0.00% 1.10 1.10 1.10
May 10, 2022 1.14 -0.03 -2.56% 1.17 1.17 1.14
Apr 5, 2022 1.57 0.00 0.00% 1.57 1.57 1.57
Feb 24, 2022 1.42 0.00 0.00% 1.42 1.42 1.42
Feb 11, 2022 1.56 -0.05 -3.11% 1.61 1.73 1.56
Feb 10, 2022 1.60 -0.08 -4.76% 1.68 1.89 1.60
Feb 9, 2022 1.74 0.04 2.35% 1.70 1.75 1.67
Feb 8, 2022 1.67 0.03 1.83% 1.64 1.74 1.56
Feb 7, 2022 1.62 -0.05 -2.99% 1.67 1.72 1.58
Feb 4, 2022 1.67 0.09 5.70% 1.58 1.68 1.56
Feb 3, 2022 1.60 -0.04 -2.44% 1.64 1.66 1.54
Feb 2, 2022 1.71 -0.06 -3.39% 1.77 1.77 1.69
Feb 1, 2022 1.80 0.10 5.88% 1.70 1.82 1.67
Jan 31, 2022 1.70 0.04 2.41% 1.66 1.74 1.63
Jan 28, 2022 1.66 0.07 4.40% 1.59 1.66 1.55
Jan 27, 2022 1.68 0.00 0.00% 1.68 1.72 1.55
Jan 26, 2022 1.72 0.01 0.58% 1.71 1.76 1.65
Jan 25, 2022 1.71 0.04 2.40% 1.67 1.73 1.67
Jan 24, 2022 1.68 0.07 4.35% 1.61 1.71 1.52
Jan 21, 2022 1.67 -0.11 -6.18% 1.78 1.81 1.58

Alfi, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 0.02647 0 0 0
Doanh thu 0.02647 0 0 0
Chi phí tổng doanh thu 0.33111 0 0
Lợi nhuận gộp -0.33111 0 0
Tổng chi phí hoạt động 18.2127 3.64588 0.02217 0.00219
Depreciation / Amortization 1.15078 0.46424 0.02217 0.00219
Thu nhập hoạt động -18.1862 -3.64588 -0.02217 -0.00219
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.91888 -0.10812 -0.00848 0
Khác, giá trị ròng 0.16067 0.19504 0.09738 0
Thu nhập ròng trước thuế -18.9444 -3.55896 0.06674 -0.00219
Thu nhập ròng sau thuế -18.9444 -3.55896 0.06674 -0.00219
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -18.9444 -3.55896 0.06674 -0.00219
Thu nhập ròng -18.9444 -3.55896 0.06674 -0.00219
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -18.9444 -3.55896 0.06674 -0.00219
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -18.9444 -3.55896 0.06674 -0.00219
Thu nhập ròng pha loãng -18.9444 -3.55896 0.06674 -0.00219
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 11.6222 11.7955 11.7955 11.7955
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.63001 -0.30172 0.00566 -0.00019
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.63001 -0.30172 0.00566 -0.00019
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 17.0619 2.85053
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 0.0633 0.00797 0.00011 0.01839 0.01745
Doanh thu 0.0633 0.00797 0.00011 0.01839 0.01745
Tổng chi phí hoạt động 5.35793 6.97971 5.0934 6.13959 2.38239
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 4.94161 6.54776 4.87006 5.6441 2.13507
Depreciation / Amortization 0.41632 0.43196 0.22334 0.49549 0.24732
Thu nhập hoạt động -5.29463 -6.97174 -5.09329 -6.1212 -2.36494
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.00003 -0.00009 -0.00009 -0.9187 -0.35691
Khác, giá trị ròng 0.00206 0.12178 0.00954 0.02935 0.01302
Thu nhập ròng trước thuế -5.2926 -6.85006 -5.08383 -7.01055 -2.70883
Thu nhập ròng sau thuế -5.2926 -6.85006 -5.08383 -7.01055 -2.70883
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -5.2926 -6.85006 -5.08383 -7.01055 -2.70883
Thu nhập ròng -5.2926 -6.85006 -5.08383 -7.01055 -2.70883
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -5.2926 -6.85006 -5.08383 -7.01055 -2.70883
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -5.2926 -6.85006 -5.08383 -7.01055 -2.70883
Thu nhập ròng pha loãng -5.2926 -6.85006 -5.08383 -7.01055 -2.70883
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 16.0877 15.7495 16.0358 13.1412 4.45908
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.32898 -0.43494 -0.31703 -0.53348 -0.60749
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.32898 -0.43494 -0.31703 -0.53348 -0.60749
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 5.32356 1.83913 0.04254 0.39006
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 4.39182 0.00834 0.03889 0.29034
Tiền mặt và các khoản tương đương 4.39182 0.00834 0.03889 0.29034
Prepaid Expenses 0.92617 0.00079 0.00365 0.09972
Total Assets 11.373 7.45273 3.35621 1.5086
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4.12767 0.11747 0.10774 0.07374
Intangibles, Net 0.71225 4.38419 3.19805 1.03314
Other Long Term Assets, Total 1.20953 1.11194 0.00788 0.01167
Total Current Liabilities 2.36276 6.42183 0.79141 0.01053
Accounts Payable 0.51671 0.02384 0.01053
Accrued Expenses 0.09818 0.1166 0.00848 0
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 5.55881 0.75909 0
Total Liabilities 2.36276 6.42183 0.79141 0.01053
Total Long Term Debt 0 0 0 0
Long Term Debt 0 0 0 0
Total Equity 9.01025 1.03091 2.5648 1.49806
Redeemable Preferred Stock 0 2.5 2.5 1.5
Common Stock 0.00162 0.00044 0.00025 0.00025
Additional Paid-In Capital 37.9679 2.02487 0 0
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -26.9593 -3.49441 0.06455 -0.00219
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 11.373 7.45273 3.35621 1.5086
Total Common Shares Outstanding 15.9317 11.7955 11.7955 11.7955
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.00558 1.83
Accounts Receivable - Trade, Net 0.00558 1.83
Other Current Liabilities, Total 0 0.22971
Payable/Accrued 2.26458
Treasury Stock - Common -2
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 0.92825 5.32356 11.4612 22.109 0.11347
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 0.34595 4.39182 10.0665 19.6936 0.09602
Tiền mặt và các khoản tương đương 0.34595 4.39182 10.0665 19.6936 0.09602
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.0969 0.00558 0 0.01745
Accounts Receivable - Trade, Net 0.0969 0.00558 0 0.01745
Prepaid Expenses 0.4854 0.92617 1.39465 2.41536 0
Total Assets 6.49444 11.373 16.9504 27.2996 5.50641
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3.74262 4.12767 3.54925 0.15052 0.11637
Intangibles, Net 0.66824 0.71225 0.75625 3.94507 4.16463
Other Long Term Assets, Total 1.15533 1.20953 1.18375 1.09498 1.11194
Total Current Liabilities 2.68568 2.36276 1.16206 0.98223 7.40238
Accounts Payable 0.98223 1.09202
Accrued Expenses 0.08514 0.09818 0.11144 0 0.22272
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 0 5.80881
Other Current Liabilities, Total 0 0 0.27883
Total Liabilities 2.68568 2.36276 1.16206 0.98223 7.40238
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Long Term Debt 0 0 0
Total Equity 3.80876 9.01025 15.7883 26.3174 -1.89597
Redeemable Preferred Stock 0 0 2.5
Common Stock 0.00162 0.00162 0.00162 0.0016 0.00046
Additional Paid-In Capital 38.059 37.9679 37.896 37.6795 2.27486
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -32.2519 -26.9593 -20.1092 -11.3638 -6.67129
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6.49444 11.373 16.9504 27.2996 5.50641
Total Common Shares Outstanding 15.9572 15.9317 15.931 16.0409 4.59908
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 0.24296
Accumulated Depreciation, Total -0.09244
Payable/Accrued 2.60054 2.26458 1.05062
Treasury Stock - Common -2 -2 -2
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -18.9444 -3.55896 0.06674 -0.00219
Tiền từ hoạt động kinh doanh -16.0662 -3.17017 0.20676 -0.08919
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1.15078 0.46424 0.02217 0.00219
Thay đổi vốn lưu động 0.06353 -2.33016 0.11786 -0.08919
Tiền từ hoạt động đầu tư -5.6038 -1.6601 -2.21729 -1.12073
Chi phí vốn -5.6038 -1.6601 -2.21729 -1.12073
Tiền từ các hoạt động tài chính 26.0535 4.79972 1.75909 1.50025
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 29.7823 0 1 1.50025
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -3.72881 4.79972 0.75909 0
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 4.38348 -0.03056 -0.25145 0.29034
Khoản mục phi tiền mặt 1.66394 2.25471
Cash Taxes Paid 0
Lãi suất đã trả 0.28548
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -5.2926 -18.9444 -12.0944 -7.86935 -2.70883
Cash From Operating Activities -4.06894 -16.0662 -11.3674 -7.74893 -1.90287
Cash From Operating Activities 0.41632 1.15078 0.71883 0.45777 0.24732
Non-Cash Items 0.08077 1.66394 1.58243 1.66391 0.31036
Cash Taxes Paid 0 0 0
Cash Interest Paid 0.00003 0.28548 0.28548 0
Changes in Working Capital 0.72656 0.06353 -1.5743 -2.00127 0.24829
Cash From Investing Activities 0 -5.6038 -4.62447 -0.0517 -0.00779
Capital Expenditures 0 -5.6038 -4.62447 -0.0517 -0.00779
Cash From Financing Activities 0.02308 26.0535 26.0501 27.486 1.99835
Issuance (Retirement) of Debt, Net -3.72881 -3.72881 -3.50596 1.99835
Net Change in Cash -4.04587 4.38348 10.0582 19.6853 0.08769
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.02308 29.7823 29.7789 30.9919
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Lee Aerospace, Inc. Corporation 27.0091 4347079 0 2022-08-15 LOW
Pereira (Paul Antonio) Individual Investor 10.9602 1764032 0 2022-04-30 LOW
Cook (John M II) Individual Investor 8.8073 1417526 0 2022-04-30 LOW
McIntosh (Dennis) Individual Investor 0.3914 63002 0 2022-04-30 LOW
Bordes (Peter A Jr.) Individual Investor 0.1957 31501 0 2022-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: IT Services & Consulting (NEC)

429 Lenox Avenue
Suite 547
MIAMI BEACH
WASHINGTON DC 33139
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

27,487.70 Price
-0.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch