CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Africa OIL - AOI CFD

22.14
1.56%
0.26
Thấp: 21.96
Cao: 22.34
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Monday at 15:25

Mon - Fri: 07:00 - 15:25

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.26
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019068 %
Charges from borrowed part ($-0.76)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.003155 %
Charges from borrowed part ($-0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.003155%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ SEK
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Sweden
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Africa Oil Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 21.84
Mở* 22.3
Thay đổi trong 1 năm* 27.87%
Vùng giá trong ngày* 21.96 - 22.34
Vùng giá trong 52 tuần 1.93-3.44
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.06M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 20.04M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.36B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 460.05M
Doanh thu N/A
EPS -0.19
Tỷ suất cổ tức (%) 2.34356
Hệ số rủi ro beta 1.50
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 10, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 21.84 -0.14 -0.64% 21.98 22.24 21.14
Mar 23, 2023 22.26 0.52 2.39% 21.74 22.58 21.74
Mar 22, 2023 22.16 0.82 3.84% 21.34 22.46 21.34
Mar 21, 2023 21.34 0.62 2.99% 20.72 21.68 20.68
Mar 20, 2023 20.66 0.83 4.19% 19.83 20.78 19.17
Mar 17, 2023 20.68 -0.16 -0.77% 20.84 21.34 20.46
Mar 16, 2023 20.46 -0.14 -0.68% 20.60 21.00 20.04
Mar 15, 2023 20.22 -1.92 -8.67% 22.14 22.56 20.04
Mar 14, 2023 22.58 0.98 4.54% 21.60 22.60 21.06
Mar 13, 2023 21.54 -1.94 -8.26% 23.48 23.52 21.04
Mar 10, 2023 23.24 0.28 1.22% 22.96 23.26 22.62
Mar 9, 2023 23.82 0.48 2.06% 23.34 24.08 22.94
Mar 8, 2023 23.52 0.34 1.47% 23.18 23.72 22.98
Mar 7, 2023 23.04 0.50 2.22% 22.54 23.12 22.42
Mar 6, 2023 22.14 -0.10 -0.45% 22.24 22.24 21.72
Mar 3, 2023 21.98 -0.14 -0.63% 22.12 22.44 21.34
Mar 2, 2023 21.52 0.42 1.99% 21.10 21.58 20.86
Mar 1, 2023 20.90 -0.26 -1.23% 21.16 21.36 20.52
Feb 28, 2023 20.46 1.15 5.96% 19.31 20.64 18.32
Feb 27, 2023 21.86 -0.08 -0.36% 21.94 21.98 21.48

Africa OIL Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 59.2 -208.854 -10.633 165.006 73.521
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 27 18.025 14.129 10.722 7.457
Depreciation / Amortization 0.546 0.084
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -138.4 -226.879 -240.362 13.664 13.277
Chi phí bất thường (thu nhập) 170.6 0 215.6 139.514 49.59
Other Operating Expenses, Total 0 0.652
Thu nhập hoạt động -59.2 208.854 10.633 -165.006 -73.521
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1.1 -18.132 -28.247 8.237 6.857
Khác, giá trị ròng -0.05
Thu nhập ròng trước thuế -60.3 190.722 -17.614 -156.769 -66.714
Thu nhập ròng sau thuế -60.3 190.722 -17.614 -156.769 -66.714
Lợi ích thiểu số
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -60.3 190.722 -17.614 -156.769 -66.714
Thu nhập ròng -60.3 190.722 -17.614 -156.769 -66.714
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -60.3 190.722 -17.614 -156.769 -66.714
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -60.3 190.722 -17.614 -156.769 -66.714
Thu nhập ròng pha loãng -60.3 190.722 -17.614 -156.769 -66.714
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 474.367 477.361 471.792 471.076 468.046
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.12712 0.39953 -0.03733 -0.33279 -0.14254
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.23252 0.39953 0.41965 -0.03663 -0.03659
Nghiên cứu & phát triển 0.56 2.461
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.05
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 182.608 -70.25 -6.369 -46.789 -56.821
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 6.854 6.27 6.927 6.949 5.022
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 5.154 -76.52 -13.296 -53.738 -61.843
Chi phí bất thường (thu nhập) 170.6 0
Thu nhập hoạt động -182.608 70.25 6.369 46.789 56.821
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.452 0.345 -0.716 -1.181 -1.909
Thu nhập ròng trước thuế -182.156 70.595 5.653 45.608 54.912
Thu nhập ròng sau thuế -182.156 70.595 5.653 45.608 54.912
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -182.156 70.595 5.653 45.608 54.912
Thu nhập ròng -182.156 70.595 5.653 45.608 54.912
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -182.156 70.595 5.653 45.608 54.912
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -182.156 70.595 5.653 45.608 54.912
Thu nhập ròng pha loãng -182.156 70.595 5.653 45.608 54.912
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 467.771 491.131 490.562 485.113 477.642
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.38941 0.14374 0.01152 0.09402 0.11496
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.025 0 0.025 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.0247 0.14374 0.01152 0.09402 0.11496
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 59.543 41.859 333.731 372.118 468.502
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 58.512 38.736 329.464 370.337 392.29
Tiền mặt và các khoản tương đương 58.512 38.736 329.464 370.337 392.29
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.658 1.385 0.161 0.56 75.052
Accounts Receivable - Trade, Net 0.658 1.385 0.161 0.56 75.052
Prepaid Expenses 4.106 1.221 1.16
Total Assets 991.618 910.499 812.305 953.911 1006.31
Property/Plant/Equipment, Total - Net 194.26 191.126 415.011 515.859 520.757
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 4.476 0.624 0.609
Accumulated Depreciation, Total -1.134 -0.588 -0.504
Long Term Investments 737.815 677.514 63.563 65.934 17.053
Other Long Term Assets, Total
Total Current Liabilities 7.62 12.769 42.982 31.373 32.21
Payable/Accrued 3.649 11.172 40.962 30.624 31.658
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 43.56 156.212 45.602 31.831 32.858
Total Long Term Debt 0 141 2.033 0 0
Other Liabilities, Total 35.94 2.443 0.587 0.458 0.648
Total Equity 948.058 754.287 766.703 922.08 973.454
Common Stock 1309.13 1306.48 1305.95 1305.13 1290.8
Additional Paid-In Capital 51.143 50.839 51.389 50.821 49.814
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -412.212 -610.719 -590.639 -433.87 -367.156
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 991.618 910.499 812.305 953.911 1006.31
Total Common Shares Outstanding 474.655 471.96 471.214 470.568 456.617
Other Current Liabilities, Total 3.971 1.597 0.787 0.749 0.552
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1.233
Capital Lease Obligations 2.033
Other Current Assets, Total 0.373 1.738
Long Term Debt 0 141
Other Equity, Total 0 7.691
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 142.668 59.543 40.55 39.616 31.658
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 140.233 58.885 38.854 35.09 29.435
Tiền mặt và các khoản tương đương 140.233 58.885 38.854 35.09 29.435
Tổng các khoản phải thu, ròng 2.061 0.658 1.696 4.526 2.223
Accounts Receivable - Trade, Net 2.061 0.658 1.696 4.526 2.223
Total Assets 1029.38 991.618 959.606 992.288 935.368
Property/Plant/Equipment, Total - Net 195.159 194.26 193.084 191.834 190.635
Long Term Investments 691.553 737.815 725.972 760.838 713.075
Total Current Liabilities 9.727 7.62 8.833 131.489 151.709
Payable/Accrued 4.897 3.649 5.388 6.235 7.78
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.041 123.041 141.4
Other Current Liabilities, Total 4.83 3.971 3.404 2.213 2.529
Total Liabilities 43.832 43.56 67.306 165.574 153.158
Total Long Term Debt 0 0 23.149 0.337 0.215
Long Term Debt 0 23 0 0
Capital Lease Obligations 0.149 0.337 0.215
Other Liabilities, Total 34.105 35.94 35.324 33.748 1.234
Total Equity 985.548 948.058 892.3 826.714 782.21
Common Stock 1312.86 1309.13 1308.35 1307.84 1307.75
Additional Paid-In Capital 51.17 51.143 51.071 50.965 50.937
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -378.48 -412.212 -467.124 -533.322 -571.799
Other Equity, Total 0 0 1.229 -4.677
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1029.38 991.618 959.606 992.288 935.368
Total Common Shares Outstanding 477.141 474.655 473.929 473.36 473.252
Other Current Assets, Total 0.374
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 190.722 -17.614 -156.769 -66.714 -4.531
Tiền từ hoạt động kinh doanh -10.209 -5.348 -4.484 -1.949 -0.864
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1.292 0.546 0.084 0.104
Khoản mục phi tiền mặt -201.099 7.073 155.522 64.539 3.539
Cash Taxes Paid 0.11 0 0 0 0
Lãi suất đã trả 18.269 28.835 0 0 0
Thay đổi vốn lưu động 0.168 3.901 -3.783 0.142 0.024
Tiền từ hoạt động đầu tư 187.703 -394.272 -35.125 -19.353 -69.634
Chi phí vốn -4.586 -20.889 -35.467 -44.776 -60.735
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 192.289 -373.383 0.342 25.423 -8.899
Tiền từ các hoạt động tài chính -159.119 110.644 -1.222 -0.568 -0.249
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -18.696 -29.165 -0.676 -0.573 -0.553
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 1.113 0 0.005 0.304
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -141.536 139.809 -0.546 0
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.036 -0.014 -0.042 -0.083 -0.024
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 18.411 -288.99 -40.873 -21.953 -70.771
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 45.608 190.722 135.81 77.304 38.92
Cash From Operating Activities -4.78 -10.209 -7.77 -6.841 -3.32
Cash From Operating Activities 0.074 0.325
Non-Cash Items -49.149 -201.099 -143.569 -81.977 -41.524
Cash Taxes Paid 0 0.11 -0.101 0 0
Cash Interest Paid 1.232 18.269 16.309 10.646 5.288
Changes in Working Capital -1.239 0.168 -0.011 -2.242 -1.041
Cash From Investing Activities 99.332 187.703 140.408 30.623 -2.338
Capital Expenditures -0.915 -4.586 -2.778 -2.109 -0.234
Other Investing Cash Flow Items, Total 100.247 192.289 143.186 32.732 -2.104
Cash From Financing Activities -12.812 -159.119 -134.23 -29.154 -5.369
Financing Cash Flow Items -1.569 -18.696 -16.736 -11.073 -5.288
Issuance (Retirement) of Debt, Net -141.536 -118.096 -18.081 -0.081
Foreign Exchange Effects -0.018 0.036 -0.028 -0.012 -0.012
Net Change in Cash 81.722 18.411 -1.62 -5.384 -11.039
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.633 1.113 0.602
Total Cash Dividends Paid -11.876
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Stampede Natural Resources S.à r.l. Corporation 14.4702 66569922 0 2021-12-31
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.5278 7028651 3179529 2023-01-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.0207 4695645 -41812 2023-02-28 LOW
Hill (Keith C) Individual Investor 0.5526 2542115 727144 2023-03-16 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4746 2183483 2040 2023-02-28 LOW
Africa Oil Corp Corporation 0.3228 1485213 54000 2023-03-01 LOW
DNB Asset Management AS Investment Advisor/Hedge Fund 0.3103 1427335 868809 2023-01-31 LOW
Fidelity International Investment Advisor 0.2959 1361438 -665 2023-01-31 LOW
Gibbs (Ian W) Individual Investor 0.2607 1199217 63150 2023-03-16 LOW
TD Asset Management Inc. Investment Advisor 0.2149 988462 662636 2023-02-28 LOW
Thomas (Timothy J) Individual Investor 0.2084 958697 358057 2023-03-16 LOW
BMO Asset Management Inc. Investment Advisor 0.2025 931395 -22631 2023-02-28 LOW
Spartan Fund Management Inc. Investment Advisor 0.2018 928500 0 2022-06-30 HIGH
Bartlett (Andrew Donald) Individual Investor 0.1515 697086 63150 2023-03-16 LOW
Craig (John Hunter) Individual Investor 0.1255 577474 78950 2023-03-16 LOW
Ruffer LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.1182 543626 -722389 2022-11-30 MED
Martinez, Paul Individual Investor 0.1163 535052 322363 2023-03-16 HIGH
PEH Wertpapier AG Investment Advisor/Hedge Fund 0.1148 528166 100000 2023-01-31 MED
Nicodeme (Pascal Daniel) Individual Investor 0.1126 518099 382838 2023-03-17 MED
Arctic Fund Management AS Investment Advisor 0.1004 462000 462000 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Oil & Gas Exploration and Production (NEC)

2000 - 885 West Georgia Street
VANCOUVER
BRITISH COLUMBIA V6C 3E8
CA

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,950.25 Price
-1.590% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0181%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0099%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,804.70 Price
+0.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

70.52 Price
+1.940% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0192%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.48 Price
+8.530% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00503

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch