CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Aemetis, Inc. - AMTX CFD

2.69
3.86%
0.07
Thấp: 2.59
Cao: 2.73
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.07
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2.59
Mở* 2.64
Thay đổi trong 1 năm* -77.94%
Vùng giá trong ngày* 2.59 - 2.73
Vùng giá trong 52 tuần 2.51-13.78
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 659.74K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 11.50M
Giá trị vốn hóa thị trường 95.66M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 36.65M
Doanh thu 256.51M
EPS -3.11
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.28
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 10, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 27, 2023 2.69 0.05 1.89% 2.64 2.73 2.56
Mar 24, 2023 2.59 0.07 2.78% 2.52 2.61 2.46
Mar 23, 2023 2.59 -0.03 -1.15% 2.62 2.77 2.52
Mar 22, 2023 2.65 -0.04 -1.49% 2.69 2.82 2.64
Mar 21, 2023 2.75 0.16 6.18% 2.59 2.81 2.59
Mar 20, 2023 2.57 -0.10 -3.75% 2.67 2.70 2.51
Mar 17, 2023 2.73 0.10 3.80% 2.63 2.78 2.60
Mar 16, 2023 2.76 0.19 7.39% 2.57 2.76 2.56
Mar 15, 2023 2.67 0.13 5.12% 2.54 2.75 2.54
Mar 14, 2023 2.74 -0.02 -0.72% 2.76 2.91 2.69
Mar 13, 2023 2.72 0.24 9.68% 2.48 2.87 2.42
Mar 10, 2023 2.65 -0.28 -9.56% 2.93 2.93 2.64
Mar 9, 2023 2.94 -0.36 -10.91% 3.30 3.30 2.92
Mar 8, 2023 3.47 -0.07 -1.98% 3.54 3.64 3.39
Mar 7, 2023 3.56 -0.06 -1.66% 3.62 3.75 3.56
Mar 6, 2023 3.64 -0.10 -2.67% 3.74 3.83 3.60
Mar 3, 2023 3.80 0.21 5.85% 3.59 3.85 3.51
Mar 2, 2023 3.60 -0.02 -0.55% 3.62 3.69 3.51
Mar 1, 2023 3.68 0.12 3.37% 3.56 3.76 3.49
Feb 28, 2023 3.54 -0.17 -4.58% 3.71 3.74 3.49

Aemetis, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 256.513 211.949 165.557 201.998 171.526
Doanh thu 256.513 211.949 165.557 201.998 171.526
Chi phí tổng doanh thu 262.048 204.01 154.532 189.3 166.121
Lợi nhuận gộp -5.535 7.939 11.025 12.698 5.405
Tổng chi phí hoạt động 338.9 226.64 171.627 213.129 183.317
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 28.686 23.676 16.882 17.424 16.085
Nghiên cứu & phát triển 0.18 0.088 0.213 0.205 0.246
Chi phí bất thường (thu nhập) 47.986 -1.134 0 6.2 0.865
Thu nhập hoạt động -82.387 -14.691 -6.07 -11.131 -11.791
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -21.407 -20.136 -22.943 -21.089 -18.17
Khác, giá trị ròng -2.911 -12.448 -8.622 -6.126 -6.319
Thu nhập ròng trước thuế -106.705 -47.275 -37.635 -38.346 -36.28
Thu nhập ròng sau thuế -107.758 -47.147 -36.659 -39.477 -36.287
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -107.758 -47.147 -36.659 -35.716 -33.016
Thu nhập ròng -107.758 -47.147 -36.659 -35.716 -33.016
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -107.758 -47.147 -36.659 -35.716 -33.016
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -107.758 -47.147 -36.659 -35.716 -33.016
Thu nhập ròng pha loãng -107.758 -47.147 -36.659 -35.716 -33.016
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 34.585 30.682 21.012 20.467 20.252
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -3.11574 -1.53663 -1.74467 -1.74505 -1.63026
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -2.21388 -1.56066 -1.74467 -1.54815 -1.6025
Lợi ích thiểu số 0 0 3.761 3.271
Tổng khoản mục bất thường 0
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 66.732 71.831 65.901 52.049 64.363
Doanh thu 66.732 71.831 65.901 52.049 64.363
Chi phí tổng doanh thu 67.864 72.935 66.115 55.134 51.677
Lợi nhuận gộp -1.132 -1.104 -0.214 -3.085 12.686
Tổng chi phí hoạt động 75.425 128.812 72.187 62.476 59.153
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 7.452 6.867 7.061 7.306 7.454
Nghiên cứu & phát triển 0.041 0.052 0.051 0.036 0.022
Thu nhập hoạt động -8.693 -56.981 -6.286 -10.427 5.21
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -6.588 -5.456 -4.928 -4.435 -5.234
Khác, giá trị ròng -6.089 -4.405 11.008 -3.425 -0.992
Thu nhập ròng trước thuế -21.37 -66.842 -0.206 -18.287 -1.016
Thu nhập ròng sau thuế -22.41 -66.845 -0.209 -18.294 -0.881
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -22.41 -66.845 -0.209 -18.294 -0.881
Thu nhập ròng -22.41 -66.845 -0.209 -18.294 -0.881
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -22.41 -66.845 -0.209 -18.294 -0.881
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -22.41 -66.845 -0.209 -18.294 -0.881
Thu nhập ròng pha loãng -22.41 -66.845 -0.209 -18.294 -0.881
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 35.308 34.769 34.536 33.714 33.274
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.6347 -1.92255 -0.00605 -0.54262 -0.02648
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.6347 -0.99928 -0.0324 -0.54262 -0.02648
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 49.386 -1.4 0
Lợi ích thiểu số 0
Other Operating Expenses, Total 0.068 -0.428 0.36
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 20.693 8.683 12.576 10.311 11.462
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 7.751 0.592 0.656 1.188 0.428
Tiền mặt và các khoản tương đương 7.751 0.592 0.656 1.188 0.428
Tổng các khoản phải thu, ròng 1.574 1.821 2.036 1.096 2.219
Accounts Receivable - Trade, Net 1.574 1.821 2.036 1.096 2.219
Total Inventory 5.126 3.969 6.518 6.129 5.737
Prepaid Expenses 5.598 0.75 0.794 0.942 2.435
Other Current Assets, Total 0.644 1.551 2.572 0.956 0.643
Total Assets 160.831 125.139 99.896 91.821 94.331
Property/Plant/Equipment, Total - Net 137.563 112.769 84.783 78.492 78.837
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 183.895 153.875 121.125 110.534 106.723
Accumulated Depreciation, Total -46.332 -41.106 -36.342 -32.042 -27.886
Intangibles, Net
Other Long Term Assets, Total 2.575 3.687 2.537 3.018 4.032
Total Current Liabilities 65.33 102.235 57.819 42.579 36.016
Accounts Payable 16.415 20.739 15.968 13.5 10.457
Accrued Expenses 13.29 12.19 10.295 3.337 3.677
Notes Payable/Short Term Debt 18.392 17.793 20.097 17.95 16.532
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 8.742 45.391 5.792 2.396 2.039
Other Current Liabilities, Total 8.491 6.122 5.667 5.396 3.311
Total Liabilities 281.069 309.883 254.268 202.663 172.723
Total Long Term Debt 211.687 203.29 193.762 164.824 138.161
Long Term Debt 210.967 202.126 193.762 164.824 138.161
Other Liabilities, Total 4.052 4.358 2.687 0 0.015
Total Equity -120.238 -184.744 -154.372 -110.842 -78.392
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0.001 0.001 0.001 0.001 0.001
Common Stock 0.033 0.023 0.021 0.02 0.02
Additional Paid-In Capital 205.305 93.426 86.852 85.917 84.679
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -321.227 -274.08 -237.421 -193.204 -160.188
Other Equity, Total -4.35 -4.114 -3.825 -3.576 -2.904
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 160.831 125.139 99.896 91.821 94.331
Total Common Shares Outstanding 33.461 22.83 20.57 20.345 20.088
Total Preferred Shares Outstanding 1.275 1.323 1.323 1.323 1.323
Minority Interest 0 -4.74 -1.469
Capital Lease Obligations 0.72 1.164
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 16.153 20.693 17.013 18.958 24.216
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 5.471 7.751 6.389 7.175 15.787
Tiền mặt và các khoản tương đương 5.471 7.751 6.389 7.175 15.787
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.662 1.574 1.621 1.743 1.755
Accounts Receivable - Trade, Net 0.662 1.574 1.621 1.743 1.755
Total Inventory 4.86 5.126 4.862 4.57 4.21
Prepaid Expenses 4.864 5.598 3.596 5.142 2.141
Other Current Assets, Total 0.296 0.644 0.545 0.328 0.323
Total Assets 166.486 160.831 146.979 143.287 143.733
Property/Plant/Equipment, Total - Net 147.582 137.563 127.487 121.837 115.873
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 195.214 183.895 172.48 165.468 158.334
Accumulated Depreciation, Total -47.632 -46.332 -44.993 -43.631 -42.461
Other Long Term Assets, Total 2.751 2.575 2.479 2.492 3.644
Total Current Liabilities 62.73 65.33 74.605 62.904 66.366
Accounts Payable 18.779 16.415 13.887 16.048 17.574
Accrued Expenses 7.49 13.29 13.287 12.881 12.61
Notes Payable/Short Term Debt 18.693 18.392 17.229 17.409 16.836
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 8.887 8.742 10.503 10.336 12.27
Other Current Liabilities, Total 8.881 8.491 19.699 6.23 7.076
Total Liabilities 295.077 281.069 279.072 267.311 282.1
Total Long Term Debt 228.356 211.687 200.212 200.09 211.358
Long Term Debt 227.76 210.967 199.372 199.141 210.301
Capital Lease Obligations 0.596 0.72 0.84 0.949 1.057
Other Liabilities, Total 3.991 4.052 4.255 4.317 4.376
Total Equity -128.591 -120.238 -132.093 -124.024 -138.367
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0.001 0.001 0.001 0.001 0.001
Common Stock 0.034 0.033 0.033 0.032 0.03
Additional Paid-In Capital 215.439 205.305 192.52 183.015 157.933
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -339.521 -321.227 -320.346 -302.749 -292.192
Other Equity, Total -4.544 -4.35 -4.301 -4.323 -4.139
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 166.486 160.831 146.979 143.287 143.733
Total Common Shares Outstanding 34.179 33.461 32.564 31.572 29.851
Total Preferred Shares Outstanding 1.27 1.275 1.285 1.323 1.323
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -47.147 -36.659 -39.477 -36.287 -31.77
Tiền từ hoạt động kinh doanh -20.647 2.48 -2.034 -5.506 -8.688
Tiền từ hoạt động kinh doanh 5.448 4.894 4.434 4.58 4.622
Amortization 0.046 0.048 0.048 0.14 0.392
Khoản mục phi tiền mặt 15.616 10.329 7.617 9.296 6.618
Cash Taxes Paid 0.007 0.008 0.008 0.006 0.006
Lãi suất đã trả 5.682 1.324 2.476 5.59 3.092
Thay đổi vốn lưu động 5.39 24.852 24.221 16.765 11.45
Tiền từ hoạt động đầu tư -22.894 -17.309 -8.578 -4.074 -1.116
Chi phí vốn -26.652 -19.34 -8.578 -4.074 -1.116
Tiền từ các hoạt động tài chính 50.704 14.775 10.085 10.391 8.375
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 108.025 19.155 4.815 6.961
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -57.136 -4.636 4.436 3.43 8.375
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.004 -0.01 -0.005 -0.051 0.371
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 7.159 -0.064 -0.532 0.76 -1.058
Deferred Taxes 0 -0.984 1.123
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.185 0.256 0.834
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 3.758 2.031
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -18.294 -47.147 -46.266 -28.669 -18.112
Cash From Operating Activities -8.152 -20.647 -19.993 -18.213 -14.073
Cash From Operating Activities 1.336 5.448 4.106 2.764 1.386
Amortization 0.012 0.046 0.035 0.024 0.012
Deferred Taxes 0 0 0 0
Non-Cash Items 5.506 15.616 11.384 7.774 4.137
Cash Taxes Paid 0.007 0.007 0.007 0.007 0.007
Cash Interest Paid 4.026 5.682 5.646 5.425 5.296
Changes in Working Capital 3.288 5.39 10.748 -0.106 -1.496
Cash From Investing Activities -7.992 -22.894 -17.547 -11.711 -5.369
Capital Expenditures -9.459 -26.652 -18.771 -12.935 -6.56
Other Investing Cash Flow Items, Total 1.467 3.758 1.224 1.224 1.191
Cash From Financing Activities 13.878 50.704 43.348 36.526 34.631
Financing Cash Flow Items -0.669 -0.185 -0.185 -0.185 -0.185
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.197 108.025 98.437 90.481 66.571
Issuance (Retirement) of Debt, Net 14.35 -57.136 -54.904 -53.77 -31.755
Foreign Exchange Effects -0.014 -0.004 -0.011 -0.019 0.006
Net Change in Cash -2.28 7.159 5.797 6.583 15.195
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Cagan McAfee Capital Partners, LLC Venture Capital 7.5891 2781548 0 2022-03-28 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.677 2080746 -504827 2022-12-31 LOW
Grantham Mayo Van Otterloo & Co LLC Investment Advisor/Hedge Fund 5.5752 2043443 -2300 2022-12-31 LOW
Encompass Capital Advisors, LLC Hedge Fund 4.853 1778715 -11592 2022-12-31 HIGH
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 4.6861 1717558 -498527 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.117 1508966 106763 2022-12-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 2.748 1007208 127674 2022-12-31 HIGH
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.6862 618031 15676 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.592 583504 29407 2022-12-31 LOW
Stifel Nicolaus Investment Advisors Investment Advisor 1.3461 493387 51218 2022-12-31 LOW
Thomist Capital Management, LP Investment Advisor/Hedge Fund 1.3142 481686 481686 2022-12-31 HIGH
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 1.2678 464677 82788 2022-12-31 MED
McAfee (Eric A) Individual Investor 0.6428 235588 180000 2023-01-05 MED
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6121 224346 3847 2022-12-31 LOW
CIBC Private Wealth Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.5555 203590 20000 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.5534 202815 -46400 2022-12-31 HIGH
ExodusPoint Capital Management, LP Hedge Fund 0.4912 180050 124319 2022-12-31 HIGH
Waltz (Todd A) Individual Investor 0.4582 167940 0 2022-03-28 LOW
Beebe (Lydia I) Individual Investor 0.4279 156838 13570 2023-01-05 LOW
State of Wisconsin Investment Board Pension Fund 0.4022 147400 62861 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Ethanol Fuels

Suite 700
20400 Stevens Creek Blvd
95014

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,652.10 Price
-0.320% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,951.94 Price
-0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

26,991.80 Price
-0.280% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

73.25 Price
+0.510% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0039%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch