CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch ADTRAN, Inc. - ADTN CFD

17.97
2.24%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.07
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 18.33
Mở* 18.19
Thay đổi trong 1 năm* 1.17%
Vùng giá trong ngày* 17.88 - 18.19
Vùng giá trong 52 tuần 14.80-25.47
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 578.55K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 10.81M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.24B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 78.63M
Doanh thu 1.03B
EPS -0.06
Tỷ suất cổ tức (%) 2.28137
Hệ số rủi ro beta 1.42
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 17.97 -0.30 -1.64% 18.27 18.36 17.86
Jun 28, 2022 18.33 -0.25 -1.35% 18.58 18.92 18.30
Jun 27, 2022 18.54 0.01 0.05% 18.53 18.66 18.34
Jun 24, 2022 18.42 0.44 2.45% 17.98 18.65 17.95
Jun 23, 2022 17.95 0.15 0.84% 17.80 18.09 17.80
Jun 22, 2022 18.03 0.22 1.24% 17.81 18.31 17.80
Jun 21, 2022 18.46 0.76 4.29% 17.70 18.56 17.53
Jun 17, 2022 17.70 0.60 3.51% 17.10 18.19 17.10
Jun 16, 2022 17.40 -0.47 -2.63% 17.87 18.02 16.95
Jun 15, 2022 18.37 0.33 1.83% 18.04 18.61 17.91
Jun 14, 2022 18.02 0.06 0.33% 17.96 18.19 17.70
Jun 13, 2022 17.91 0.11 0.62% 17.80 18.16 17.76
Jun 10, 2022 18.32 -0.28 -1.51% 18.60 18.73 18.20
Jun 9, 2022 18.90 -0.09 -0.47% 18.99 19.28 18.90
Jun 8, 2022 19.20 0.24 1.27% 18.96 19.39 18.96
Jun 7, 2022 19.26 0.16 0.84% 19.10 19.31 18.85
Jun 6, 2022 19.23 0.06 0.31% 19.17 19.48 18.95
Jun 3, 2022 19.25 -0.52 -2.63% 19.77 19.77 19.03
Jun 2, 2022 19.64 0.85 4.52% 18.79 19.74 18.78
Jun 1, 2022 18.88 0.36 1.94% 18.52 19.06 18.52

ADTRAN, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1025.54 563.004 506.51 530.061 529.277
Doanh thu 1025.54 563.004 506.51 530.061 529.277
Chi phí tổng doanh thu 698.284 344.611 288.504 310.109 325.712
Lợi nhuận gộp 327.252 218.393 218.006 219.952 203.565
Tổng chi phí hoạt động 1098.36 577.704 516.283 570.024 563.377
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 208.889 124.193 112.14 127.928 124.44
Nghiên cứu & phát triển 173.757 108.489 109.345 123.331 124.547
Chi phí bất thường (thu nhập) 17.433 0.411 6.294 8.656 -11.322
Thu nhập hoạt động -72.827 -14.7 -9.773 -39.963 -34.1
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -12.653 4.571 6.781 13.688 -0.544
Khác, giá trị ròng 14.517 3.824 -3.254 1.498 1.273
Thu nhập ròng trước thuế -70.963 -6.305 -6.246 -24.777 -33.371
Thu nhập ròng sau thuế -8.888 -8.635 2.378 -52.982 -23.342
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -2.037 -8.635 2.378 -52.982 -23.342
Thu nhập ròng -2.037 -8.635 2.378 -52.982 -19.342
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -2.037 -8.635 2.378 -52.982 -23.342
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -2.037 -8.635 2.378 -52.982 -19.342
Thu nhập ròng pha loãng -2.037 -8.635 2.378 -52.982 -19.342
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 62.346 48.582 48.288 47.836 47.88
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.03267 -0.17774 0.04925 -1.10758 -0.48751
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.36 0.36 0.36 0.36 0.36
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.16606 -0.17224 0.18512 -0.92202 -0.64121
Tổng khoản mục bất thường 4
Lợi ích thiểu số 6.851
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 358.271 340.709 172.038 154.518 154.158
Doanh thu 358.271 340.709 172.038 154.518 154.158
Chi phí tổng doanh thu 250.868 237.682 109.532 100.202 99.722
Lợi nhuận gộp 107.403 103.027 62.506 54.316 54.436
Tổng chi phí hoạt động 391.145 388.727 163.905 154.586 161.396
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 78.243 47.38 27.873 27.891 35.065
Nghiên cứu & phát triển 61.57 59.196 26.5 26.491 26.507
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.464 16.969 0 0.002 0.102
Thu nhập hoạt động -32.874 -48.018 8.133 -0.068 -7.238
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1.242 -3.647 -4.523 -3.241 0.76
Khác, giá trị ròng 11.568 2.494 0.681 -0.226 1.151
Thu nhập ròng trước thuế -22.548 -49.171 4.291 -3.535 -5.327
Thu nhập ròng sau thuế 34.955 -44.859 2.143 -1.127 -4.19
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 38.881 -41.934 2.143 -1.127 -4.19
Thu nhập ròng 38.881 -41.934 2.143 -1.127 -4.19
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 38.881 -41.934 2.143 -1.127 -4.19
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 38.881 -41.934 2.143 -1.127 -4.19
Thu nhập ròng pha loãng 38.881 -41.934 2.143 -1.127 -4.19
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 79.243 73.036 49.809 49.113 48.918
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.49066 -0.57416 0.04302 -0.02295 -0.08565
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.09 0.09 0.09 0.09 0.09
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.49446 -0.42314 0.04302 -0.02292 -0.0843
Depreciation / Amortization 27.5
Lợi ích thiểu số 3.926 2.925
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 376.325 317.418 320.31 355.426 413.114
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 56.953 63.292 107.016 108.75 102.562
Tiền mặt và các khoản tương đương 56.603 60.161 73.773 105.504 86.433
Đầu tư ngắn hạn 0.35 3.131 33.243 3.246 16.129
Tổng các khoản phải thu, ròng 169.97 120.358 107.097 136.084 170.728
Accounts Receivable - Trade, Net 159.206 98.89 90.531 99.385 144.15
Total Inventory 139.891 125.457 98.305 99.848 122.542
Prepaid Expenses 9.296 8.293 7.892 10.744 17.282
Total Assets 569.017 525.679 545.118 628.027 669.094
Property/Plant/Equipment, Total - Net 60.688 67.708 82.16 80.635 85.079
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 340.194 337.022 340.769 346.099 338.924
Accumulated Depreciation, Total -279.506 -269.314 -258.609 -265.464 -253.845
Goodwill, Net 6.968 6.968 6.968 7.106 3.492
Intangibles, Net 19.293 23.47 27.821 33.183 4.661
Long Term Investments 70.615 80.13 94.489 108.822 130.256
Other Long Term Assets, Total 35.128 29.985 13.37 42.855 32.492
Total Current Liabilities 155.359 94.193 112.711 118.01 106.818
Accounts Payable 102.489 49.929 44.87 61.054 60.632
Accrued Expenses 28.573 28.871 27.766 26.498 29.18
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 24.297 15.393 15.475 30.458 17.006
Total Liabilities 211.915 152.735 164.692 181.748 171.183
Total Long Term Debt 0 0 0 24.6 25.6
Long Term Debt 0 24.6 25.6
Other Liabilities, Total 56.556 58.542 51.981 39.138 38.765
Total Equity 357.102 372.944 380.426 446.279 497.911
Common Stock 0.797 0.797 0.797 0.797 0.797
Additional Paid-In Capital 288.946 281.466 274.632 267.67 260.515
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 740.82 781.813 806.702 883.975 922.178
Treasury Stock - Common -661.547 -679.493 -685.288 -691.747 -682.284
Other Equity, Total -11.362 -11.671 -16.133 -14.416 -3.295
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 569.017 525.679 545.118 628.027 669.094
Total Common Shares Outstanding 49.063 48.241 48.02 47.751 48.485
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 24.6
Unrealized Gain (Loss) -0.552 0.032 -0.284
Other Current Assets, Total 0.215 0.018
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 402.141 376.325 349.53 344.497 324.345
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 54.408 56.953 78.113 72.745 67.869
Tiền mặt và các khoản tương đương 53.979 56.603 75.503 69.927 63.777
Đầu tư ngắn hạn 0.429 0.35 2.61 2.818 4.092
Tổng các khoản phải thu, ròng 167.484 169.97 134.013 142.856 125.87
Accounts Receivable - Trade, Net 158.354 159.206 125.145 123.705 104.107
Total Inventory 171.121 139.891 127.241 119.012 122.862
Prepaid Expenses 9.076 9.296 10.061 9.83 7.625
Other Current Assets, Total 0.052 0.215 0.102 0.054 0.119
Total Assets 589.092 569.017 557.912 551.426 530.763
Property/Plant/Equipment, Total - Net 54.384 55.766 56.556 58.27 60.157
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 336.237 335.272 333.955 332.985 331.796
Accumulated Depreciation, Total -281.853 -279.506 -277.399 -274.715 -271.639
Goodwill, Net 6.968 6.968 6.968 6.968 6.968
Intangibles, Net 18.405 19.293 20.291 21.354 22.384
Long Term Investments 67.713 70.615 83.935 82.778 81.266
Other Long Term Assets, Total 39.481 40.05 40.632 37.559 35.643
Total Current Liabilities 182.773 155.359 134.044 116.069 102.155
Accounts Payable 127.111 102.489 79.074 66.499 55.476
Accrued Expenses 32.689 28.573 32.662 31.336 30.457
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 22.973 24.297 22.308 18.234 16.222
Total Liabilities 236.776 211.915 194.159 175.911 160.388
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 54.003 56.556 60.115 59.842 58.233
Total Equity 352.316 357.102 363.753 375.515 370.375
Common Stock 0.797 0.797 0.797 0.797 0.797
Additional Paid-In Capital 290.839 288.946 286.923 285.081 283.273
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 734.249 740.82 760.398 776.054 776.121
Treasury Stock - Common -660.013 -661.547 -669.899 -673.277 -676.221
Unrealized Gain (Loss) -1.276 -0.552 -0.316 -0.255 -0.16
Other Equity, Total -12.28 -11.362 -14.15 -12.885 -13.435
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 589.092 569.017 557.912 551.426 530.763
Total Common Shares Outstanding 49.133 49.063 48.68 48.524 48.388
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -8.635 2.378 -52.982 -19.342 23.84
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3.008 -16.518 -2.472 55.454 -42.379
Tiền từ hoạt động kinh doanh 16.084 16.627 17.771 15.891 15.692
Deferred Taxes -1.784 -1.356 30.07 -17.257 14.073
Khoản mục phi tiền mặt 2.465 1.313 -2.863 -0.1 3.028
Cash Taxes Paid 1.78 7.609 9.357 4.104 2.988
Lãi suất đã trả 0.013 0.024 0.512 0.534 0.555
Thay đổi vốn lưu động -5.122 -35.48 5.532 76.262 -99.012
Tiền từ hoạt động đầu tư 10.266 41.399 -9.791 0.285 66.042
Chi phí vốn -5.669 -6.413 -9.494 -8.11 -14.72
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 15.935 47.812 -0.297 8.395 80.762
Tiền từ các hoạt động tài chính -12.958 -42.977 -17.87 -32.416 -22.404
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1.86 -1.043
Total Cash Dividends Paid -17.529 -17.334 -17.212 -17.267 -17.368
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 6.431 0 0.342 -14.049 -3.936
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 -24.6 -1 -1.1 -1.1
Ảnh hưởng của ngoại hối -3.677 4.502 -1.598 -4.252 5.279
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -3.361 -13.594 -31.731 19.071 6.538
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -1.127 -8.635 -4.445 5.982 0.896
Cash From Operating Activities 4.869 3.008 28.891 18.213 10.685
Cash From Operating Activities 3.661 16.084 12.246 8.232 4.122
Non-Cash Items 5.135 2.465 2.226 0.413 0.73
Changes in Working Capital -2.8 -5.122 18.427 3.145 4.937
Cash From Investing Activities -2.7 10.266 -3.62 -1.734 -2.004
Capital Expenditures -1.461 -5.669 -3.572 -2.21 -0.741
Other Investing Cash Flow Items, Total -1.239 15.935 -0.048 0.476 -1.263
Cash From Financing Activities -3.924 -12.958 -7.126 -5.296 -3.23
Financing Cash Flow Items -0.054 -1.86 -0.113 -0.113 -0.113
Total Cash Dividends Paid -4.438 -17.529 -13.124 -8.735 -4.361
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.568 6.431 6.111 3.552 1.244
Foreign Exchange Effects -1.032 -3.677 -2.719 -1.381 -1.734
Net Change in Cash -2.787 -3.361 15.426 9.802 3.717
Deferred Taxes -1.784 0.437 0.441
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 0 0 0

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Communications & Networking (NEC)

901 Explorer Blvd
HUNTSVILLE
ALABAMA 35806
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

70.04 Price
+1.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,954.29 Price
-1.230% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,802.00 Price
+0.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

27,955.95 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch