CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Adidas AG - ADSGN CFD

140.65
1.12%
0.50
Thấp: 139.9
Cao: 143.1
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.50
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Adidas AG ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 142.25
Mở* 143.1
Thay đổi trong 1 năm* -32.39%
Vùng giá trong ngày* 139.9 - 143.1
Vùng giá trong 52 tuần 93.40-219.15
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 780.18K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 14.20M
Giá trị vốn hóa thị trường 25.40B
Tỷ số P/E 125.62
Cổ phiếu đang lưu hành 178.54M
Doanh thu 22.51B
EPS 1.12
Tỷ suất cổ tức (%) 0.49603
Hệ số rủi ro beta 0.80
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 5, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 140.65 -0.95 -0.67% 141.60 143.65 139.70
Mar 23, 2023 142.25 2.70 1.93% 139.55 142.90 138.50
Mar 22, 2023 140.15 -1.50 -1.06% 141.65 142.00 138.95
Mar 21, 2023 141.50 -0.85 -0.60% 142.35 144.25 141.50
Mar 20, 2023 141.40 1.60 1.14% 139.80 144.25 137.40
Mar 17, 2023 140.65 -1.70 -1.19% 142.35 144.10 139.75
Mar 16, 2023 142.15 -0.70 -0.49% 142.85 144.80 137.25
Mar 15, 2023 140.55 -6.10 -4.16% 146.65 146.90 138.75
Mar 14, 2023 147.60 1.05 0.72% 146.55 149.55 143.45
Mar 13, 2023 145.95 -3.30 -2.21% 149.25 151.00 143.45
Mar 10, 2023 148.50 -1.65 -1.10% 150.15 150.90 146.45
Mar 9, 2023 152.35 6.75 4.64% 145.60 152.80 144.25
Mar 8, 2023 148.20 7.15 5.07% 141.05 149.25 139.10
Mar 7, 2023 144.60 -1.35 -0.92% 145.95 146.75 143.85
Mar 6, 2023 146.35 0.40 0.27% 145.95 147.45 144.50
Mar 3, 2023 146.45 2.95 2.06% 143.50 146.60 142.80
Mar 2, 2023 142.75 3.80 2.73% 138.95 143.40 138.85
Mar 1, 2023 140.25 -4.20 -2.91% 144.45 145.65 139.85
Feb 28, 2023 141.95 0.65 0.46% 141.30 142.50 139.20
Feb 27, 2023 139.10 -0.85 -0.61% 139.95 141.00 138.75

Adidas AG Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 22511 21234 18435 23640 21915
Doanh thu 22511 21234 18435 23640 21915
Chi phí tổng doanh thu 11867 10469 9213 11347 10552
Lợi nhuận gộp 10644 10765 9222 12293 11363
Tổng chi phí hoạt động 21842 19248 17689 20980 19547
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 9925 8686 8349 9557 8431
Nghiên cứu & phát triển 153 130 115 152 153
Depreciation / Amortization 483
Chi phí bất thường (thu nhập) 179 71 113 129 95
Other Operating Expenses, Total -282 -108 -101 -205 -167
Thu nhập hoạt động 669 1986 746 2660 2368
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -268 -135 -166 -115 8
Khác, giá trị ròng -13 1 -2 13 2
Thu nhập ròng trước thuế 388 1852 578 2558 2378
Thu nhập ròng sau thuế 254 1492 461 1918 1709
Lợi ích thiểu số -26 -42 -11 -2 -3
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 228 1450 450 1916 1706
Tổng khoản mục bất thường 384 666 -19 59 -5
Thu nhập ròng 612 2116 431 1975 1701
Total Adjustments to Net Income 1 1 1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 228 1450 451 1917 1707
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 612 2116 432 1976 1702
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng 612 2116 432 1976 1702
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 183.268 194.178 195.162 197.613 202.045
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.24408 7.46737 2.3109 9.7008 8.44861
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.7 3.3 3 0 3.35
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.41928 7.64992 3.1773 10.251 8.84344
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 5205 6408 5596 5302 5138
Doanh thu 5205 6408 5596 5302 5138
Chi phí tổng doanh thu 3170 3262 2781 2654 2618
Lợi nhuận gộp 2035 3146 2815 2648 2520
Tổng chi phí hoạt động 5929 5844 5204 4865 5072
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 768 691 663 641 716
Other Operating Expenses, Total 1991 1891 1760 1570 1738
Thu nhập hoạt động -724 564 392 437 66
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -11 -154 -91 -26 -22
Thu nhập ròng trước thuế -734 411 300 411 44
Thu nhập ròng sau thuế -482 66 360 310 123
Lợi ích thiểu số 1 -5 -15 -8 -11
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -481 61 345 302 112
Tổng khoản mục bất thường -31 286 -52 180 90
Thu nhập ròng -512 347 293 482 202
Total Adjustments to Net Income 1 -1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -481 61 346 302 111
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -512 347 294 482 201
Thu nhập ròng pha loãng -512 347 294 482 201
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 178.449 181.618 183.75 188.749 192.277
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -2.69544 0.33587 1.88299 1.60001 0.57729
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.7 0 0 0 3.3
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -2.69544 0.33587 1.88299 1.60001 0.57729
Khác, giá trị ròng 1 1 -1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 13944 12154 10934 9813 8645
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 4132 4404 2721 2777 1886
Tiền mặt và các khoản tương đương 3828 3994 2220 2629 1598
Đầu tư ngắn hạn 304 410 501 148 288
Tổng các khoản phải thu, ròng 2895 2645 3278 2781 2524
Accounts Receivable - Trade, Net 2190 1968 2642 2428 2315
Total Inventory 4009 4397 4085 3445 3692
Prepaid Expenses 270 204 290 242 261
Other Current Assets, Total 2638 504 560 568 282
Total Assets 22137 21053 20680 15612 14019
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4825 4587 5311 2237 2000
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 7141 6757 7335 4062 3629
Accumulated Depreciation, Total -2316 -2169 -2025 -1824 -1628
Goodwill, Net 1228 1208 1257 1245 1220
Intangibles, Net 352 1002 1164 1040 960
Long Term Investments 397 478 510 370 322
Other Long Term Assets, Total 1391 1458 1354 784 754
Total Current Liabilities 8965 8827 8754 6834 6291
Accounts Payable 2294 2390 2703 2300 1975
Accrued Expenses 3292 2694 3037 2665 2551
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 602 1249 776 76 137
Other Current Liabilities, Total 2777 2494 2238 1793 1628
Total Liabilities 14618 14599 13883 9235 7987
Total Long Term Debt 4729 4641 3994 1690 986
Long Term Debt 2466 2482 1595 1609 983
Capital Lease Obligations 2263 2159 2399 81 3
Deferred Income Tax 122 241 280 241 190
Minority Interest 318 237 261 -13 -15
Other Liabilities, Total 484 653 594 483 535
Total Equity 7519 6454 6797 6377 6032
Common Stock 192 195 196 199 204
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 7954 7385 7224 6762 6578
Other Equity, Total -627 -1126 -623 -584 -750
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 22137 21053 20680 15612 14019
Total Common Shares Outstanding 191.595 195.066 195.969 199.171 203.861
Note Receivable - Long Term 0 166 150 123 118
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 13028 13944 14142 14136 13846
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 4187 4573 4435 4961 4665
Tiền mặt và các khoản tương đương 3050 3828 3603 4151 3923
Đầu tư ngắn hạn 1137 745 832 810 742
Tổng các khoản phải thu, ròng 2923 2266 2984 2390 2497
Accounts Receivable - Trade, Net 2819 2175 2909 2324 2418
Total Inventory 4542 4009 3664 4054 3938
Other Current Assets, Total 1376 3096 3059 2731 2746
Total Assets 21412 22137 21946 21877 21697
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4913 4825 4556 4495 4476
Goodwill, Net 1240 1228 1214 1199 1206
Intangibles, Net 366 352 311 277 263
Long Term Investments 673 450 468 519 625
Other Long Term Assets, Total 1192 1338 1255 1251 1281
Total Current Liabilities 9024 8965 8517 9161 9014
Accounts Payable 2717 2294 1958 2165 2059
Accrued Expenses 2505 2684 2484 2260 2135
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 628 602 668 1162 1260
Other Current Liabilities, Total 3174 3385 3407 3574 3560
Total Liabilities 14793 14618 14239 14772 14416
Total Long Term Debt 4802 4729 4607 4679 4552
Long Term Debt 2462 2466 2469 2473 2476
Capital Lease Obligations 2340 2263 2138 2206 2076
Deferred Income Tax 259 122 345 189 154
Minority Interest 350 318 284 253 244
Other Liabilities, Total 358 484 486 490 452
Total Equity 6619 7519 7707 7105 7281
Common Stock 186 192 193 195 195
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 7205 7954 8206 7794 7976
Other Equity, Total -772 -627 -692 -884 -890
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 21412 22137 21946 21877 21697
Total Common Shares Outstanding 186.279 191.595 193.215 195.066 195.066
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 1852 575 2558 2378 2023
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3193 1485 2818 2687 1648
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1149 1370 1214 490 484
Khoản mục phi tiền mặt 454 195 -14 -79 33
Cash Taxes Paid 444 404 692 815 556
Lãi suất đã trả 111 157 156 40 65
Thay đổi vốn lưu động -262 -655 -940 -102 -892
Tiền từ hoạt động đầu tư -424 -115 -925 -636 -680
Chi phí vốn -667 -443 -708 -707 -752
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 243 328 -217 71 72
Tiền từ các hoạt động tài chính -2991 479 -2273 -991 -769
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -150 -163 -157 -77 -2
Total Cash Dividends Paid -585 0 -664 -528 -405
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -1005 -261 -813 -1003 -87
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1251 903 -639 617 -275
Ảnh hưởng của ngoại hối 57 -75 -30 -29 -111
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -165 1774 -410 1031 88
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 411 1852 1808 1179 669
Cash From Operating Activities -437 3193 2009 1173 112
Cash From Operating Activities 367 1149 826 568 278
Non-Cash Items -111 454 349 159 25
Cash Taxes Paid 67 444 242 112 35
Cash Interest Paid 27 111 96 54 29
Changes in Working Capital -1104 -262 -974 -733 -860
Cash From Investing Activities 1076 -424 -156 -86 2
Capital Expenditures -120 -667 -359 -183 -69
Other Investing Cash Flow Items, Total 1196 243 203 97 71
Cash From Financing Activities -1471 -2991 -2282 -945 -204
Financing Cash Flow Items -59 -150 -125 -73 -40
Issuance (Retirement) of Stock, Net -1249 -1005 -494 -3 -1
Issuance (Retirement) of Debt, Net -163 -1251 -1078 -284 -163
Foreign Exchange Effects 54 57 38 15 19
Net Change in Cash -778 -165 -391 157 -71
Total Cash Dividends Paid -585 -585 -585
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Desmarais & Frère Family Other Insider Investor 7.6192 13714524 -92869 2023-03-15 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.8026 10444763 -515440 2023-03-10 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 4.7465 8543756 3229230 2023-03-02 LOW
Flossbach von Storch AG Investment Advisor 3.5655 6417822 6417822 2023-02-10 LOW
NNS Holding Corporation 3.344 6019247 236300 2022-09-16 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.6203 4716587 6240 2023-02-28 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.2338 4020907 -1080418 2022-12-31 LOW
Harris Associates L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1117 3801015 -17730 2023-01-31 LOW
Allianz Global Investors GmbH Investment Advisor 1.3731 2471586 -5284 2023-02-28 LOW
Artisan Partners Limited Partnership Investment Advisor 1.3571 2442848 2438854 2022-12-31 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 1.3431 2417572 76270 2023-02-28 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 1.2924 2326365 153270 2023-02-28 HIGH
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 1.1919 2145368 -463022 2023-03-03 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.9797 1763428 0 2023-02-28 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.9606 1729162 -33617 2023-02-28 LOW
1832 Asset Management L.P. Investment Advisor 0.7654 1377764 47815 2022-12-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 0.7624 1372280 30398 2023-01-31 LOW
Morgan Stanley Investment Management Inc. (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.7545 1358055 -21682 2023-02-28 LOW
Morgan Stanley Investment Management (Singapore) Investment Advisor/Hedge Fund 0.7452 1341344 -318499 2022-12-31 MED
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.7307 1315201 41669 2023-02-28 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Sports & Outdoor Footwear

Adi-Dassler-Strasse 1
HERZOGENAURACH
BAYERN 91074
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,967.85 Price
-0.500% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

69.77 Price
+0.620% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,825.40 Price
+0.260% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.46 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00384

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch