CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Addus - ADUS CFD

85.04
2.54%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.22
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Addus Homecare Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 83.06
Mở* 83.4
Thay đổi trong 1 năm* -1.94%
Vùng giá trong ngày* 82.27 - 85.97
Vùng giá trong 52 tuần 73.66-114.99
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 118.66K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 3.32M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.44B
Tỷ số P/E 28.70
Cổ phiếu đang lưu hành 16.20M
Doanh thu 976.08M
EPS 3.09
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.89
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 31, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 85.04 1.69 2.03% 83.35 86.29 82.27
Jun 28, 2022 83.06 -0.29 -0.35% 83.35 87.19 82.79
Jun 27, 2022 86.97 0.84 0.98% 86.13 86.99 84.82
Jun 24, 2022 86.07 4.12 5.03% 81.95 86.07 81.94
Jun 23, 2022 81.57 5.37 7.05% 76.20 81.60 76.20
Jun 22, 2022 78.18 4.56 6.19% 73.62 78.79 73.62
Jun 21, 2022 75.10 1.03 1.39% 74.07 76.66 73.15
Jun 17, 2022 77.78 0.61 0.79% 77.17 79.29 77.17
Jun 16, 2022 76.47 0.69 0.91% 75.78 76.58 74.94
Jun 15, 2022 77.90 1.66 2.18% 76.24 79.22 76.24
Jun 14, 2022 76.99 -0.08 -0.10% 77.07 77.52 75.08
Jun 13, 2022 77.95 -1.00 -1.27% 78.95 79.15 77.20
Jun 10, 2022 81.35 1.90 2.39% 79.45 81.80 79.30
Jun 9, 2022 80.96 0.02 0.02% 80.94 82.15 80.19
Jun 8, 2022 81.48 -1.45 -1.75% 82.93 83.55 81.31
Jun 7, 2022 83.47 3.23 4.03% 80.24 83.47 80.24
Jun 6, 2022 82.98 0.03 0.04% 82.95 84.20 81.86
Jun 3, 2022 82.34 1.38 1.70% 80.96 82.99 80.96
Jun 2, 2022 83.58 2.89 3.58% 80.69 84.42 80.04
Jun 1, 2022 80.52 -0.61 -0.75% 81.13 84.17 79.98

Addus Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, June 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Addus Homecare Corp at Jefferies Healthcare Conference
Addus Homecare Corp at Jefferies Healthcare Conference

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, June 14, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

15:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Addus Homecare Corp Annual Shareholders Meeting
Addus Homecare Corp Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Thursday, June 15, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

15:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Addus Homecare Corp Annual Shareholders Meeting
Addus Homecare Corp Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Monday, July 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

20:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Addus Homecare Corp Earnings Release
Q2 2023 Addus Homecare Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, October 30, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

20:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Addus Homecare Corp Earnings Release
Q3 2023 Addus Homecare Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 951.12 864.499 764.775 648.791 516.647
Doanh thu 951.12 864.499 764.775 648.791 516.647
Chi phí tổng doanh thu 651.381 594.651 540.018 469.553 379.843
Lợi nhuận gộp 299.739 269.848 224.757 179.238 136.804
Tổng chi phí hoạt động 882.383 798.563 720.268 614.039 493.82
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 216.942 182.112 162.423 133.912 105.297
Depreciation / Amortization 14.06 14.494 12.051 10.574 8.642
Chi phí bất thường (thu nhập) 7.306 5.776 0 0.038
Thu nhập hoạt động 68.737 65.936 44.507 34.752 22.827
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -8.566 -5.538 -2.565 -1.582 -2.424
Khác, giá trị ròng 0 0
Thu nhập ròng trước thuế 60.171 60.398 41.942 33.17 20.403
Thu nhập ròng sau thuế 46.025 45.126 33.133 25.811 16.307
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 46.025 45.126 33.133 25.811 16.307
Tổng khoản mục bất thường 0 -0.574 0.126
Thu nhập ròng 46.025 45.126 33.133 25.237 16.433
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 46.025 45.126 33.133 25.811 16.307
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 46.025 45.126 33.133 25.237 16.433
Thu nhập ròng pha loãng 46.025 45.126 33.133 25.237 16.433
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 16.181 16.064 15.956 14.248 12.383
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.84439 2.80914 2.07652 1.81155 1.31689
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.2253 3.19927 2.64043 1.81155 1.31934
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 251.599 247.05 240.495 236.94 226.634
Doanh thu 251.599 247.05 240.495 236.94 226.634
Chi phí tổng doanh thu 173.184 168.281 163.11 160.842 156.748
Lợi nhuận gộp 78.415 78.769 77.385 76.098 69.886
Tổng chi phí hoạt động 232.991 226.236 222.979 220.046 213.121
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 56.36 54.466 54.228 55.095 51.052
Depreciation / Amortization 3.447 3.489 3.441 3.609 3.521
Chi phí bất thường (thu nhập) 2.2 0.5 1.8
Thu nhập hoạt động 18.608 20.814 17.516 16.894 13.513
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -2.355 -2.537 -2.389 -1.878 -1.762
Thu nhập ròng trước thuế 16.253 18.277 15.127 15.016 11.751
Thu nhập ròng sau thuế 12.675 14.762 11.543 11.25 8.47
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 12.675 14.762 11.543 11.25 8.47
Thu nhập ròng 12.675 14.762 11.543 11.25 8.47
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 12.675 14.762 11.543 11.25 8.47
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 12.675 14.762 11.543 11.25 8.47
Thu nhập ròng pha loãng 12.675 14.762 11.543 11.25 8.47
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 16.297 16.286 16.184 16.131 16.079
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.77775 0.90642 0.71324 0.69741 0.52677
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.77775 0.90642 0.81696 0.72064 0.60746
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 222.807 324.341 287.697 269.387 176.014
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 79.961 168.895 145.078 111.714 70.406
Cash 79.961 168.895 145.078 111.714 70.406
Tổng các khoản phải thu, ròng 126.167 146.07 134.51 151.669 100.008
Accounts Receivable - Trade, Net 125.501 136.955 132.65 149.68 98.316
Prepaid Expenses 10.965 6.887 3.366 3.607 2.404
Other Current Assets, Total 5.714 2.489 4.743 2.397 3.196
Total Assets 937.994 947.585 892.582 636.748 348.094
Property/Plant/Equipment, Total - Net 60.162 54.531 57.74 33.267 10.658
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 87.472 75.028 72.705 43.294 16.759
Accumulated Depreciation, Total -27.31 -20.497 -14.965 -10.027 -6.101
Goodwill, Net 582.837 504.392 469.072 275.368 135.442
Intangibles, Net 72.188 64.321 71.549 57.079 23.784
Long Term Investments
Other Long Term Assets, Total 0 6.524 1.647 2.196
Total Current Liabilities 131.146 117.689 143.901 87.528 61.504
Accounts Payable 22.092 19.358 23.705 19.641 12.238
Accrued Expenses 96.142 94.158 87.138 67.159 49.204
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 0.971 0.728 0.062
Total Liabilities 304.454 373.241 373.906 161.156 79.603
Total Long Term Debt 131.772 220.912 193.901 59.164 17.222
Long Term Debt 131.772 220.912 193.901 59.164 17.222
Total Equity 633.54 574.344 518.676 475.592 268.491
Common Stock 0.016 0.016 0.016 0.015 0.013
Additional Paid-In Capital 393.208 380.037 369.495 359.545 177.683
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 240.316 194.291 149.165 116.032 90.795
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 937.994 947.585 892.582 636.748 348.094
Total Common Shares Outstanding 16.128 15.94 15.617 15.617 13.126
Deferred Income Tax
Other Liabilities, Total 41.536 34.64 36.104 14.464 0.877
Other Current Liabilities, Total 12.912 4.173 32.087
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 209.21 222.807 240.142 256.372 276.229
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 73.543 79.961 105.644 120.917 124.763
Cash 73.543 79.961 105.644 120.917 124.763
Tổng các khoản phải thu, ròng 126.047 126.167 127.041 126.074 142.214
Accounts Receivable - Trade, Net 125.441 125.501 126.253 124.554 136.808
Prepaid Expenses 6.795 10.965 2.244 3.52 2.07
Other Current Assets, Total 2.825 5.714 5.213 5.861 7.182
Total Assets 931.083 937.994 945.933 964.528 987.211
Property/Plant/Equipment, Total - Net 67.297 60.162 57.931 58.94 60.596
Goodwill, Net 583.972 582.837 575.205 574.752 574.086
Intangibles, Net 70.604 72.188 72.655 74.464 76.3
Other Long Term Assets, Total
Total Current Liabilities 124.659 131.146 128.188 128.004 104.357
Accounts Payable 21.758 22.092 19.545 21.346 21.004
Accrued Expenses 91.905 96.142 87.485 89.923 79.18
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases
Other Current Liabilities, Total 10.996 12.912 21.158 16.735 4.173
Total Liabilities 282.197 304.454 331.096 364.751 401.433
Total Long Term Debt 108.487 131.772 163.557 196.342 256.127
Long Term Debt 108.487 131.772 163.557 196.342 256.127
Other Liabilities, Total 49.051 41.536 39.351 40.405 40.949
Total Equity 648.886 633.54 614.837 599.777 585.778
Common Stock 0.016 0.016 0.016 0.016 0.016
Additional Paid-In Capital 395.879 393.208 389.267 385.75 383.001
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 252.991 240.316 225.554 214.011 202.761
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 931.083 937.994 945.933 964.528 987.211
Total Common Shares Outstanding 16.204 16.128 16.09 16.081 16.068
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 46.025 45.126 33.133 25.237 17.503
Tiền từ hoạt động kinh doanh 105.11 39.488 109.411 12.019 33.203
Tiền từ hoạt động kinh doanh 14.06 14.494 12.051 10.574 8.642
Deferred Taxes 3.908 7.282 -4.652 -1.063 -0.043
Khoản mục phi tiền mặt 13.337 11.2 8.916 6.825 4.178
Cash Taxes Paid 1.483 17.82 10.59 7.303 4.314
Lãi suất đã trả 7.985 5.094 2.365 2.32 4.339
Thay đổi vốn lưu động 27.78 -38.614 59.963 -29.554 2.923
Tiền từ hoạt động đầu tư -106.59 -42.015 -214.236 -188.697 -67.789
Chi phí vốn -8.3 -4.645 -6.831 -4.621 -5.349
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -98.29 -37.37 -207.405 -184.076 -62.44
Tiền từ các hoạt động tài chính -87.454 26.344 138.189 217.986 51.238
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 2.546 -1.921 3.946 2.781 0.071
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 0 172.945 76.618
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -90 28.265 134.243 42.26 -25.451
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -88.934 23.817 33.364 41.308 16.652
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 12.675 46.025 31.263 19.72 8.47
Cash From Operating Activities 18.799 105.11 80.818 62.502 5.983
Cash From Operating Activities 3.447 14.06 10.571 7.13 3.521
Deferred Taxes -0.072 3.908 0.413 0.291 0.126
Non-Cash Items 3.005 13.337 10.245 7.087 4.032
Cash Taxes Paid 1.483 0.629 0
Cash Interest Paid 2.31 7.985 5.589 3.403 1.619
Changes in Working Capital -0.256 27.78 28.326 28.274 -10.166
Cash From Investing Activities -1.742 -106.59 -87.354 -86.028 -85.594
Capital Expenditures -0.777 -8.3 -2.864 -1.538 -1.104
Other Investing Cash Flow Items, Total -0.965 -98.29 -84.49 -84.49 -84.49
Cash From Financing Activities -23.475 -87.454 -56.715 -24.452 35.479
Financing Cash Flow Items 0.025 2.546 1.285 0.548 0.479
Issuance (Retirement) of Debt, Net -23.5 -90 -58 -25 35
Net Change in Cash -6.418 -88.934 -63.251 -47.978 -44.132
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 14.5305 2354571 -61964 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 6.8927 1116919 12387 2023-03-31 LOW
Silvercrest Asset Management Group LLC Investment Advisor/Hedge Fund 4.5275 733653 -19817 2023-03-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 4.2541 689350 689350 2023-03-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 4.2541 689350 0 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 4.179 677183 26010 2023-03-31 LOW
Calvert Research and Management Investment Advisor 3.8898 630309 19596 2023-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 3.8417 622525 18325 2023-03-31 LOW
Principal Global Investors (Equity) Investment Advisor 3.8343 621323 1665 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.4127 553013 15224 2023-03-31 LOW
WCM Investment Management Investment Advisor 3.1641 512729 -1780 2023-03-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.4366 394838 -30148 2023-03-31 LOW
Polar Capital LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.3445 379913 0 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 2.3046 373451 -4006 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9355 313631 11639 2023-03-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 1.8406 298252 -101619 2023-03-31 LOW
Fidelity Institutional Asset Management Investment Advisor 1.7127 277524 11455 2023-03-31 LOW
Wasatch Global Investors Inc Investment Advisor/Hedge Fund 1.5761 255394 26186 2023-03-31 LOW
Summit Creek Advisors LLC Investment Advisor 1.5511 251338 1906 2023-03-31 LOW
Kennedy Capital Management, Inc. Investment Advisor 1.4905 241519 -27719 2023-03-31

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Home Healthcare Services

6303 Cowboys Way
Suite 600
FRISCO
TEXAS 75034
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

72.22 Price
-0.970% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0154%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0065%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

27,929.05 Price
+1.210% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.48 Price
+0.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00371

Gold

1,948.19 Price
+0.070% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch