CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch ACS, Actividades de Construcción y Servicios, S.A. - ACS CFD

29.09
1.71%
0.12
Thấp: 28.8
Cao: 29.17
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.12
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019277 %
Charges from borrowed part ($-0.77)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019277%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002946 %
Charges from borrowed part ($-0.12)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002946%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Spain
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

ACS Actividades de Construccion y Servicios SA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 28.6
Mở* 28.8
Thay đổi trong 1 năm* 15.57%
Vùng giá trong ngày* 28.8 - 29.17
Vùng giá trong 52 tuần 20.34-29.29
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 903.69K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 13.74M
Giá trị vốn hóa thị trường 8.16B
Tỷ số P/E 10.59
Cổ phiếu đang lưu hành 312.14M
Doanh thu 33.62B
EPS 2.71
Tỷ suất cổ tức (%) 6.69481
Hệ số rủi ro beta 1.18
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 29, 2023 28.60 0.45 1.60% 28.15 28.69 28.11
Mar 28, 2023 28.10 -0.02 -0.07% 28.12 28.28 27.88
Mar 27, 2023 28.08 -0.04 -0.14% 28.12 28.31 27.95
Mar 24, 2023 28.07 0.09 0.32% 27.98 28.68 27.71
Mar 23, 2023 28.94 0.07 0.24% 28.87 28.99 28.60
Mar 22, 2023 29.00 -0.03 -0.10% 29.03 29.06 28.86
Mar 21, 2023 29.06 0.30 1.04% 28.76 29.24 28.63
Mar 20, 2023 28.48 0.52 1.86% 27.96 28.54 27.42
Mar 17, 2023 28.09 -0.50 -1.75% 28.59 28.68 27.74
Mar 16, 2023 28.51 0.24 0.85% 28.27 28.56 27.87
Mar 15, 2023 28.05 -0.58 -2.03% 28.63 28.84 28.01
Mar 14, 2023 28.66 0.69 2.47% 27.97 28.83 27.97
Mar 13, 2023 28.01 -0.15 -0.53% 28.16 28.21 27.16
Mar 10, 2023 28.16 0.04 0.14% 28.12 28.23 27.85
Mar 9, 2023 28.51 -0.30 -1.04% 28.81 28.88 28.42
Mar 8, 2023 28.86 0.28 0.98% 28.58 28.87 28.58
Mar 7, 2023 28.65 0.07 0.24% 28.58 28.81 28.52
Mar 6, 2023 28.66 0.02 0.07% 28.64 28.77 28.54
Mar 3, 2023 28.69 0.11 0.38% 28.58 28.74 28.49
Mar 2, 2023 28.50 -0.28 -0.97% 28.78 28.84 28.48

ACS, Actividades de Construcción y Servicios, S.A. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 33615 27836.7 29304.7 39048.9 36658.5
Doanh thu 33615 27836.7 29304.7 39048.9 36658.5
Chi phí tổng doanh thu 18999.8 20501.7 25732.7 23978.6
Lợi nhuận gộp 8836.83 8803.01 13316.1 12679.9
Tổng chi phí hoạt động 32535 27455.8 28216.2 36702.9 34804.7
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 7250 6239.29 6777.42 8394.43 7909.96
Depreciation / Amortization 561 477.273 973.045 978.687 817.601
Chi phí bất thường (thu nhập) -335 188.233 -1185.07 -296.037 6.289
Other Operating Expenses, Total 25440 1822.33 1303.35 2444.75 2473.99
Thu nhập hoạt động 1080 380.889 1088.52 2345.97 1853.82
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -72 -256.47 -81.442 -85.362 -48.129
Khác, giá trị ròng 1 -66.917 -102.653 -181.7 -155.4
Thu nhập ròng trước thuế 1009 57.502 904.423 2078.91 1650.3
Thu nhập ròng sau thuế 808 -731.87 649.302 1670.32 1261.16
Lợi ích thiểu số -205 -169.481 -319.455 -466.862 -345.584
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 603 -901.351 329.847 1203.45 915.578
Tổng khoản mục bất thường 65 3946.76 244.158 -241.427 0
Thu nhập ròng 668 3045.41 574.005 962.027 915.578
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 603 -901.351 329.847 1203.45 915.578
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 668 3045.41 574.005 962.027 915.578
Thu nhập ròng pha loãng 668 3045.41 574.005 962.027 915.578
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 222.267 314.524 325.796 370.973 359.839
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.71295 -2.86576 1.01243 3.24405 2.54441
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.506 -2.47676 -1.35191 2.60289 2.55776
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -381 -271.182 -154.253 -551.662 -381.761
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.04915 0.13835
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 33615 9111 15414.9 6926 14507
Doanh thu 33615 9111 15414.9 6926 14507
Tổng chi phí hoạt động 32535 8842 14823.3 6642 14652.8
Depreciation / Amortization 561 238.985 233.516
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -381 -174.119 -136.015
Chi phí bất thường (thu nhập) -335 0 -387.401 -1 247.143
Other Operating Expenses, Total 25440 8842 965.25 6643 1183.46
Thu nhập hoạt động 1080 269 591.654 284 -145.792
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -72 -16 -82.545 -12 -84.232
Thu nhập ròng trước thuế 1009 206 509.109 267 -230.024
Thu nhập ròng sau thuế 808 187 383.187 200 -997.971
Lợi ích thiểu số -205 -37 -118.384 -64 -39.131
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 603 150 264.803 136 -1037.1
Tổng khoản mục bất thường 65 0 65.333 3731.4
Thu nhập ròng 668 150 330.136 136 2694.29
Total Adjustments to Net Income
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 603 150 264.803 136 -1037.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 668 150 330.136 136 2694.29
Thu nhập ròng pha loãng 668 150 330.136 136 2694.29
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 222.267 233.514 293.547 305.118 304.052
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.71295 0.64236 0.90208 0.44573 -3.41093
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.04915 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.506 0.64236 -0.09123 0.44327 -2.88259
Chi phí tổng doanh thu 10711.6 9972.89
Lợi nhuận gộp 4703.29 4534.09
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 7250 3468.92 3151.78
Khác, giá trị ròng 1 -47 -5
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 24654.3 24314.9 25150.8 21485 20633.8
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 12291 9271.37 9235.2 8052.87 7429.72
Tiền mặt và các khoản tương đương 11253.4 8080.81 8130.98 6966.46 6319.32
Đầu tư ngắn hạn 1037.62 1190.56 1104.22 1086.42 1110.41
Tổng các khoản phải thu, ròng 8622.82 10662.7 12631.4 11268.3 11201.6
Accounts Receivable - Trade, Net 6686.49 8500.24 10489.4 9038.04 9222.93
Total Inventory 742.092 715.241 916.316 866.521 1020.18
Other Current Assets, Total 2998.37 3665.6 2367.85 1297.31 982.308
Total Assets 35664.3 37333.7 39695.2 35701.2 31339.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1537.72 2170.23 2848.7 2657.83 1800.81
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3586.49 4848.78 6799.88 6194.28 4606.68
Accumulated Depreciation, Total -2048.77 -2678.55 -3951.19 -3536.45 -2805.87
Goodwill, Net 2672.25 2863.05 3237.45 3077.74 3078.75
Intangibles, Net 607.159 796.126 945.909 963.378 1053.59
Long Term Investments 5330.94 5282.4 5398.35 5942.19 2059.3
Note Receivable - Long Term 1150.89
Other Long Term Assets, Total 861.959 1906.98 2114.03 1575.12 1562.31
Total Current Liabilities 17191.3 22451.8 24655.9 20568.1 18813.3
Accounts Payable 5940.24 8619.28 10504 9437.92 8361.8
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1959.26 3077.98 3971.76 2481.99 2879.11
Other Current Liabilities, Total 9291.8 10754.6 10180.2 8648.16 7572.35
Total Liabilities 29330 33805.2 35274.1 31346.7 27596.6
Total Long Term Debt 9118.78 8842.87 7526.13 6946.82 5160.67
Long Term Debt 8717.35 8370.04 6839.19 6251.94 5160.67
Deferred Income Tax 227.112 320.488 383.121 380.456 478.372
Minority Interest 693.899 747.428 1084.88 1636.1 1421.15
Other Liabilities, Total 2098.95 1442.63 1624.04 1815.23 1723.14
Total Equity 6334.3 3528.48 4421.09 4354.55 3742.88
Common Stock 152.332 155.332 157.332 157.332 157.332
Additional Paid-In Capital 366.379 495.226 897.294 897.294 897.294
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 6678.43 4182.7 4125.38 3813.46 3024.74
Treasury Stock - Common -691.916 -636.011 -402.542 -221.505 -120.775
Unrealized Gain (Loss) -6.847 -27.547 -20.789 -33.424 -39.753
Other Equity, Total -164.071 -641.225 -335.588 -258.603 -175.957
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 35664.3 37333.7 39695.2 35701.2 31339.5
Total Common Shares Outstanding 300.058 338.058 344.801 350.421 353.476
Capital Lease Obligations 401.43 472.836 686.944 694.873
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 24654.3 26026 25813.6 25458
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 12291 7655 7351.62 7759
Tiền mặt và các khoản tương đương 11253.4 6205 6368.1 6318
Đầu tư ngắn hạn 1037.62 1450 983.513 1441
Tổng các khoản phải thu, ròng 8622.82 8266 8358.47 8082
Accounts Receivable - Trade, Net 6686.49 8266 6565.88 8082
Total Inventory 742.092 709 682.73 664
Other Current Assets, Total 2998.37 9396 9420.75 8953
Total Assets 35664.3 37364 37132.9 37323
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1537.72 1481 1565.9 1811
Intangibles, Net 607.159 3359 646.729 3387
Long Term Investments 5330.94 5018 4928.95 5102
Other Long Term Assets, Total 861.959 1480 1528.3 1565
Total Current Liabilities 17191.3 21691 21760.9 22013
Accounts Payable 5940.24 10907 5969.41 11214
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1959.26 2313 1812.43 2839
Other Current Liabilities, Total 9291.8 8471 13979 7960
Total Liabilities 29330 33637 33637.5 33596
Total Long Term Debt 9118.78 9442 9516.94 9192
Long Term Debt 8717.35 9068 9123.37 8779
Capital Lease Obligations 401.43 374 393.578 413
Deferred Income Tax 227.112 263 264.45 273
Minority Interest 693.899 903 819.322 843
Other Liabilities, Total 2098.95 1338 1275.97 1275
Total Equity 6334.3 3727 3495.31 3727
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 6678.43 4195 4186.69 4262
Other Equity, Total -164.071 -468 -475.886 -535
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 35664.3 37364 37132.9 37323
Total Common Shares Outstanding 300.058 315.072 315.077 327.574
Goodwill, Net 2672.25 2649.42
Common Stock 152.332 155.332
Additional Paid-In Capital 366.379 366.379
Treasury Stock - Common -691.916 -726.68
Unrealized Gain (Loss) -6.847 -10.522
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 57.502 1283.4 2078.91 1650.3 1416.67
Tiền từ hoạt động kinh doanh 203.141 1141.69 1893.92 2321.79 1863.48
Tiền từ hoạt động kinh doanh 479.446 968.315 969.714 817.601 611.218
Khoản mục phi tiền mặt 946.032 -491.957 -689.084 -54.376 -120.34
Cash Taxes Paid 165.809 361.742 208.166 117.769 180.8
Lãi suất đã trả 386.596 424.99 498.598 440.016 489.422
Thay đổi vốn lưu động -1279.84 -618.072 -465.615 -91.732 -44.076
Tiền từ hoạt động đầu tư 3397.64 292.311 -1466.64 -3646.15 -301.882
Chi phí vốn -386.207 -876.461 -1164.79 -809.599 -635.744
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 3783.85 1168.77 -301.851 -2836.55 333.862
Tiền từ các hoạt động tài chính -770.952 -1059.36 566.852 1910.7 -477.948
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 69.932 -920.677 -39.718 -12.618 -39.165
Total Cash Dividends Paid -396.012 -490.115 -485.607 -315.861 -297.213
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -484.692 -1173.32 -593.04 1847.73 -201.008
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 39.82 1524.76 1685.22 391.447 59.438
Ảnh hưởng của ngoại hối 342.779 -424.817 122.091 60.801 -419.106
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 3172.61 -50.176 1116.23 647.139 664.54
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 57.502 287.526
Cash From Operating Activities 203.141 -134.039
Cash From Operating Activities 479.446 245.93
Non-Cash Items 946.032 233.228
Cash Taxes Paid 165.809 48.54
Cash Interest Paid 386.596 207.272
Changes in Working Capital -1279.84 -900.723
Cash From Investing Activities 3397.64 -279.24
Capital Expenditures -386.207 -223.143
Other Investing Cash Flow Items, Total 3783.85 -56.097
Cash From Financing Activities -770.952 -1458.83
Financing Cash Flow Items 69.932 -1296.81
Total Cash Dividends Paid -396.012 -59.394
Issuance (Retirement) of Stock, Net -484.692 -146.574
Issuance (Retirement) of Debt, Net 39.82 43.945
Foreign Exchange Effects 342.779 159.409
Net Change in Cash 3172.61 -1712.7
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Perez Rodriguez (Florentino) Individual Investor 14.289 40604355 0 2022-09-05 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.7072 16217943 -956652 2023-03-20 LOW
Corporación Financiera Alcor, S.A. Corporation 5.4679 15537894 0 2022-09-05 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0506 5827203 52121 2023-02-28 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.6697 4744784 614677 2022-12-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 1.2309 3497829 6701 2023-02-28 HIGH
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 0.841 2389798 19091 2023-02-28 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.7218 2051115 157853 2023-02-28 LOW
Batuecas Torrego (Agustin) Individual Investor 0.7106 2019320 0 2021-12-31
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4934 1402108 8938 2023-01-31 LOW
Santander Asset Management Investment Advisor 0.4141 1176666 0 2023-01-31 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4136 1175175 -88148 2023-02-28 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.3589 1019825 5008 2023-02-28 LOW
First Trust Advisors L.P. Investment Advisor 0.2886 820081 32255 2023-02-28 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.2868 814849 22108 2023-02-28 LOW
HSBC Global Asset Management (France) S.A. Investment Advisor 0.2809 798305 -7803 2023-02-28 LOW
Storebrand Kapitalforvaltning AS Investment Advisor 0.2425 689041 23799 2023-01-31 LOW
Lopez Jimenez (Pedro Jose) Individual Investor 0.2405 683462 0 2021-12-31
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2361 671052 -2647 2023-01-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.2323 660038 8375 2023-02-28 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Construction & Engineering (NEC)

Avenida de Pío XII, 102 e
MADRID
MADRID 28036
ES

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,983.53 Price
+0.900% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

74.25 Price
+2.000% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0049%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

28,277.15 Price
-0.430% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.53 Price
-2.950% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00406

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch