CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Achieve Life Sciences, Inc. - ACHV CFD

4.91
1.64%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.27
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 4.87
Mở* 4.88
Thay đổi trong 1 năm* -1.21%
Vùng giá trong ngày* 4.79 - 4.95
Vùng giá trong 52 tuần 2.00-8.13
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 106.96K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 2.20M
Giá trị vốn hóa thị trường 107.04M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 17.93M
Doanh thu N/A
EPS -4.06
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.46
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 10, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 4.91 0.03 0.61% 4.88 4.95 4.79
Jun 28, 2022 4.87 -0.23 -4.51% 5.10 5.20 4.85
Jun 27, 2022 5.10 0.02 0.39% 5.08 5.14 4.91
Jun 24, 2022 5.15 0.05 0.98% 5.10 5.24 5.00
Jun 23, 2022 5.06 -0.08 -1.56% 5.14 5.32 5.06
Jun 22, 2022 5.12 0.03 0.59% 5.09 5.37 5.09
Jun 21, 2022 5.29 -0.24 -4.34% 5.53 5.63 5.28
Jun 17, 2022 5.49 0.01 0.18% 5.48 5.69 5.34
Jun 16, 2022 5.48 -0.35 -6.00% 5.83 5.83 5.45
Jun 15, 2022 5.90 -0.05 -0.84% 5.95 6.07 5.82
Jun 14, 2022 5.94 -0.13 -2.14% 6.07 6.12 5.87
Jun 13, 2022 5.99 -0.22 -3.54% 6.21 6.25 5.92
Jun 10, 2022 6.39 -0.16 -2.44% 6.55 6.55 6.39
Jun 9, 2022 6.57 0.06 0.92% 6.51 6.63 6.51
Jun 8, 2022 6.58 0.19 2.97% 6.39 6.60 6.39
Jun 7, 2022 6.55 0.09 1.39% 6.46 6.62 6.39
Jun 6, 2022 6.47 -0.14 -2.12% 6.61 6.71 6.46
Jun 3, 2022 6.63 -0.03 -0.45% 6.66 6.74 6.56
Jun 2, 2022 6.60 0.04 0.61% 6.56 6.63 6.56
Jun 1, 2022 6.54 -0.23 -3.40% 6.77 6.80 6.42

Achieve Life Sciences, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu
Tổng chi phí hoạt động 40.8 33.094 14.75 16.528 12.813
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 10.722 9.128 7.868 6.854 6.945
Nghiên cứu & phát triển 30.078 23.966 6.882 9.674 5.868
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0
Thu nhập hoạt động -40.8 -33.094 -14.75 -16.528 -12.813
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1.59 0.017 0.069 0.17 0.171
Khác, giá trị ròng 0.04 -0.075 -0.049 -0.037 -0.045
Thu nhập ròng trước thuế -42.35 -33.152 -14.73 -16.395 -12.687
Thu nhập ròng sau thuế -42.35 -33.152 -14.73 -16.395 -12.687
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -42.35 -33.152 -14.73 -16.395 -12.687
Thu nhập ròng -42.35 -33.152 -14.73 -16.395 -12.687
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -42.35 -33.152 -14.73 -16.395 -12.687
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -42.35 -33.152 -14.73 -16.395 -12.687
Thu nhập ròng pha loãng -42.35 -33.152 -14.73 -16.395 -12.687
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 10.593 8.11984 2.71891 0.41232 0.17551
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -3.99791 -4.08284 -5.41761 -39.7628 -72.2861
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -3.99791 -4.08284 -5.41761 -39.7628 -72.2861
Gain (Loss) on Sale of Assets 0 0
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 10.862 12.639 10.073 7.226 7.115
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2.248 2.77 2.866 2.838 2.609
Nghiên cứu & phát triển 8.614 9.869 7.207 4.388 4.506
Thu nhập hoạt động -10.862 -12.639 -10.073 -7.226 -7.115
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.429 -0.408 -0.4 -0.353 0.003
Khác, giá trị ròng 0.059 -0.03 0.005 0.006 -0.039
Thu nhập ròng trước thuế -11.232 -13.077 -10.468 -7.573 -7.151
Thu nhập ròng sau thuế -11.232 -13.077 -10.468 -7.573 -7.151
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -11.232 -13.077 -10.468 -7.573 -7.151
Thu nhập ròng -11.232 -13.077 -10.468 -7.573 -7.151
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -11.232 -13.077 -10.468 -7.573 -7.151
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -11.232 -13.077 -10.468 -7.573 -7.151
Thu nhập ròng pha loãng -11.232 -13.077 -10.468 -7.573 -7.151
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 13.5693 9.69379 9.64773 9.45875 9.4682
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.82775 -1.34901 -1.08502 -0.80063 -0.75527
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.82775 -1.34901 -1.08502 -0.80063 -0.75527
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 44.594 36.975 17.334 15.537 5.908
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 43.022 35.853 16.664 14.604 5.284
Cash
Tiền mặt và các khoản tương đương 43.022 35.853 16.664 9.515 5.284
Đầu tư ngắn hạn 5.089
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.153 0.008 0.007 0.009
Accounts Receivable - Trade, Net 0.008 0.007 0.009
Prepaid Expenses 1.419 1.122 0.662 0.926 0.393
Total Assets 47.516 40.298 21.078 19.084 9.892
Property/Plant/Equipment, Total - Net 0.079 0.188 0.386 0.035 0.059
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 0.366 0.82 0.986 0.755 1.144
Accumulated Depreciation, Total -0.287 -0.632 -0.6 -0.72 -1.085
Other Long Term Assets, Total 0.168 0.237 0.237 0.168 0.359
Total Current Liabilities 4.55 2.935 2.869 3.27 2.013
Accounts Payable 0.841 0.332 0.859 0.144 0.213
Accrued Expenses 3.709 2.603 2.01 3.126 1.773
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.027
Other Current Liabilities, Total 0
Total Liabilities 19.474 3.012 3.028 3.282 2.013
Total Long Term Debt 14.92 0 0 0 0
Long Term Debt 14.92
Total Equity 28.042 37.286 18.05 15.802 7.879
Common Stock 0.079 0.076 0.041 0.018 0.012
Additional Paid-In Capital 121.545 97.64 63.709 41.161 20.556
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -93.586 -60.434 -45.704 -25.381 -12.694
Other Equity, Total 0.004 0.004 0.004 0.004 0.005
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 47.516 40.298 21.078 19.084 9.892
Total Common Shares Outstanding 9.45354 6.11174 1.47426 0.33606 0.05978
Other Current Assets, Total 0 0.222
Goodwill, Net 1.034 1.034 1.034 1.034 1.034
Intangibles, Net 1.641 1.864 2.087 2.31 2.532
Deferred Income Tax 0
Other Liabilities, Total 0.004 0.077 0.159 0.012
Total Preferred Shares Outstanding 0 0.00112 0.00058
Redeemable Preferred Stock 0 0
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 37.692 44.594 34.733 42.431 30.439
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 36.337 43.022 33.312 42.001 29.637
Tiền mặt và các khoản tương đương 36.337 43.022 33.312 42.001 29.637
Prepaid Expenses 1.355 1.419 1.27 0.43 0.802
Total Assets 40.614 47.516 37.799 45.565 33.662
Property/Plant/Equipment, Total - Net 0.049 0.079 0.1 0.121 0.141
Goodwill, Net 1.034 1.034 1.034 1.034 1.034
Intangibles, Net 1.586 1.641 1.697 1.752 1.809
Other Long Term Assets, Total 0.253 0.168 0.235 0.227 0.239
Total Current Liabilities 4.01 4.55 3.076 4.67 3.515
Accounts Payable 0.418 0.841 0.815 0.575 0.585
Accrued Expenses 3.592 3.709 2.261 4.095 2.93
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 19.181 19.474 3.099 4.711 3.574
Total Long Term Debt 15.171 14.92 0 0 0
Other Liabilities, Total 0 0.004 0.023 0.041 0.059
Total Equity 21.433 28.042 34.7 40.854 30.088
Redeemable Preferred Stock 0
Common Stock 0.079 0.079 0.079 0.079 0.076
Additional Paid-In Capital 122.509 121.545 121.052 120.515 98.441
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -101.159 -93.586 -86.435 -79.744 -68.433
Other Equity, Total 0.004 0.004 0.004 0.004 0.004
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 40.614 47.516 37.799 45.565 33.662
Total Common Shares Outstanding 9.47358 9.45354 9.45354 9.45222 6.14992
Total Preferred Shares Outstanding 0 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 0 0.153 0.151
Long Term Debt 15.171 14.92
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -33.152 -14.73 -16.395 -12.687 -10.583
Tiền từ hoạt động kinh doanh -29.44 -13.474 -15.216 -10.623 -9.107
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.027 0.032 0.031 0.06 0.059
Khoản mục phi tiền mặt 2.228 1.286 1.198 0.854 7.336
Thay đổi vốn lưu động 1.234 -0.285 -0.273 0.928 -3.091
Tiền từ hoạt động đầu tư -0.017 5.036 -5.125 12.648
Chi phí vốn -0.017 -0.053 -0.046
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 5.089 -5.079 12.648
Tiền từ các hoạt động tài chính 36.61 32.68 17.325 19.757 2.001
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 27.87 12.334 4.96 1.937
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 21.681 4.81 4.991 14.797 0.064
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.001 0.004 0 -0.001
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 7.169 19.189 7.149 4.009 5.541
Amortization 0.223 0.223 0.223 0.222 0.223
Deferred Taxes -3.051
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 14.929 0
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -7.573 -33.152 -26.001 -19.31 -7.999
Cash From Operating Activities -6.779 -29.44 -24.222 -15.528 -6.452
Cash From Operating Activities 0.25 0.188 0.127 0.064
Non-Cash Items 1.12 2.228 1.734 1.204 0.565
Changes in Working Capital -0.386 1.234 -0.143 2.451 0.918
Cash From Investing Activities 0 0 0
Capital Expenditures 0 0 0
Cash From Financing Activities 0.095 36.61 21.682 21.674 0.236
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.024 21.681 21.682 21.674 0.236
Net Change in Cash -6.685 7.169 -2.541 6.148 -6.216
Financing Cash Flow Items 0.071 0 0
Foreign Exchange Effects -0.001 -0.001 -0.001 0.002
Issuance (Retirement) of Debt, Net 14.929
Amortization 0.06
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
B. Riley Asset Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 19.4865 3494000 0 2023-03-21 MED
Contrarian Alpha Management, L.L.C. Corporation 7.6288 1367873 1367873 2022-11-18
Francis Capital Management, LLC Hedge Fund 2.4117 432432 -161818 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8976 340238 -8075 2022-12-31 LOW
Shay Capital LLC Hedge Fund 1.8962 340000 0 2022-12-31 HIGH
Long Focus Capital Management LLC Hedge Fund 1.7469 313220 5000 2022-12-31 MED
Perkins Capital Management, Inc. Investment Advisor 1.2164 218100 0 2022-12-31
LPL Financial LLC Investment Advisor 0.8271 148300 48400 2022-12-31 LOW
Wells Fargo Advisors Research Firm 0.7022 125910 -12000 2022-12-31 LOW
Raymond James & Associates, Inc. Research Firm 0.4978 89249 71818 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4761 85365 -189 2022-12-31 LOW
Fichthorn (John) Individual Investor 0.3067 55000 0 2023-03-21 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 0.283 50746 15746 2022-12-31 HIGH
Group One Trading, L.P. Research Firm 0.2751 49322 6861 2022-12-31 HIGH
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.2186 39200 500 2022-12-31 HIGH
Bencich (John A.) Individual Investor 0.2059 36920 22000 2022-11-18 MED
Diametric Capital Investment Advisor/Hedge Fund 0.1933 34660 15153 2022-09-30 HIGH
QS Investors, LLC_NLE Investment Advisor/Hedge Fund 0.1899 34050 33500 2021-06-30 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.1697 30422 30422 2022-12-31 HIGH
Clearline Capital LP Hedge Fund 0.1515 27156 -92938 2022-12-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Biotechnology & Medical Research (NEC)

22722 29Th Dr. Se
Suite 100
98021

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

75.76 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

28,587.15 Price
+1.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch