CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Acea SPA - ACE CFD

13.64
0.15%
0.08
Thấp: 13.63
Cao: 13.79
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Tuesday at 15:30

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.08
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Italy
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Acea SpA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 13.66
Mở* 13.68
Thay đổi trong 1 năm* -16.69%
Vùng giá trong ngày* 13.63 - 13.79
Vùng giá trong 52 tuần 10.58-16.79
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 112.71K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 2.70M
Giá trị vốn hóa thị trường 2.93B
Tỷ số P/E 11.55
Cổ phiếu đang lưu hành 212.55M
Doanh thu 5.14B
EPS 1.19
Tỷ suất cổ tức (%) 6.18632
Hệ số rủi ro beta 0.79
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 5, 2023 13.66 -0.06 -0.44% 13.72 13.78 13.61
Jun 2, 2023 13.77 0.20 1.47% 13.57 13.77 13.53
Jun 1, 2023 13.59 0.06 0.44% 13.53 13.64 13.37
May 31, 2023 13.47 -0.13 -0.96% 13.60 13.67 13.41
May 30, 2023 13.65 0.18 1.34% 13.47 13.73 13.47
May 29, 2023 13.61 0.11 0.81% 13.50 13.71 13.50
May 26, 2023 13.51 0.02 0.15% 13.49 13.57 13.34
May 25, 2023 13.46 -0.12 -0.88% 13.58 13.62 13.43
May 24, 2023 13.55 0.01 0.07% 13.54 13.69 13.48
May 23, 2023 13.66 0.11 0.81% 13.55 13.71 13.44
May 22, 2023 13.56 0.01 0.07% 13.55 13.79 13.43
May 19, 2023 13.55 0.08 0.59% 13.47 13.65 13.35
May 18, 2023 13.42 -0.17 -1.25% 13.59 13.78 13.40
May 17, 2023 13.68 0.10 0.74% 13.58 13.77 13.53
May 16, 2023 13.76 0.22 1.62% 13.54 13.85 13.53
May 15, 2023 13.64 0.07 0.52% 13.57 13.73 13.57
May 12, 2023 13.56 0.28 2.11% 13.28 13.63 13.28
May 11, 2023 13.41 0.03 0.22% 13.38 13.51 13.21
May 10, 2023 13.47 0.24 1.81% 13.23 13.50 13.20
May 9, 2023 13.30 -0.07 -0.52% 13.37 13.37 13.16

Acea SPA Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, June 19, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

IT

Sự kiện

Acea SpA
Acea SpA

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, July 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

IT

Sự kiện

Q2 2023 Acea SpA Earnings Release
Q2 2023 Acea SpA Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, November 14, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

IT

Sự kiện

Q3 2023 Acea SpA Earnings Release
Q3 2023 Acea SpA Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 5093.88 3919.94 3296.75 3103.98 2930.29
Doanh thu 5093.88 3919.94 3296.75 3103.98 2930.29
Chi phí tổng doanh thu 2770.79 1833.09 1425.95 1428.77 1446.41
Lợi nhuận gộp 2323.09 2086.85 1870.79 1675.21 1483.89
Tổng chi phí hoạt động 4528.02 3338.84 2761.76 2580.75 2451.74
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1075.05 860.072 775.041 707.574 626.873
Depreciation / Amortization 592.07 542.657 494.224 406.925 357.221
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -27.897 -21.048 -30.649 -41.466 -43.32
Chi phí bất thường (thu nhập) -33.432 -39.917 -68.104 -70.653 -76.756
Other Operating Expenses, Total 151.444 163.988 165.302 149.603 141.311
Thu nhập hoạt động 565.851 581.101 534.98 523.224 478.56
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -60.969 -65.547 -63.889 -76.723 -58.33
Khác, giá trị ròng -6.945 -12.552 -9.886 -16.111 -11.197
Thu nhập ròng trước thuế 497.937 503.002 461.205 430.39 409.033
Thu nhập ròng sau thuế 311.16 352.34 326.557 307.177 284.699
Lợi ích thiểu số -31.435 -39.03 -41.609 -23.491 -13.7
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 279.725 313.31 284.948 283.686 270.999
Thu nhập ròng 279.725 313.31 284.948 283.686 270.999
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 279.725 313.309 284.948 283.686 270.999
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 279.725 313.309 284.948 283.686 270.999
Thu nhập ròng pha loãng 279.725 313.309 284.948 283.686 270.999
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 212.548 212.548 212.548 212.548 212.965
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.31606 1.47406 1.34063 1.33469 1.27251
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.85 0.85 0.8 0.78 0.71
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.17633 1.30746 1.11376 1.09745 1.02165
Total Adjustments to Net Income -0.001 0
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 1239.86 2754.7 1446.14 2339.18 1192.51
Doanh thu 1239.86 2754.7 1446.14 2339.18 1192.51
Chi phí tổng doanh thu 823.31 1578.61 1095.18 1192.18 806.866
Lợi nhuận gộp 416.554 1176.09 350.961 1147 385.643
Tổng chi phí hoạt động 1090.07 2537.15 1309.77 1990.88 1038.68
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 110.271 586.047 102.411 489.005 96.599
Depreciation / Amortization 159 307.287 152.533 284.783 140.7
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -6.255 -11.877 -40.36 -16.02 -7.288
Other Operating Expenses, Total 3.746 105.994 0.001 45.45 1.804
Thu nhập hoạt động 149.792 217.547 136.376 348.304 153.828
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -33.467 -42.827 -14.272 -18.142 -1.138
Thu nhập ròng trước thuế 116.326 174.24 122.106 323.697 152.689
Thu nhập ròng sau thuế 81.428 113.118 85.681 198.042 106.882
Lợi ích thiểu số -8.829 -16.416 -11.306 -15.019 -7.465
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 72.599 96.702 74.375 183.023 99.417
Thu nhập ròng 72.599 96.702 74.375 183.023 99.417
Total Adjustments to Net Income 0 -0.001 0 0.001
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 72.599 96.702 74.374 183.023 99.418
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 72.599 96.702 74.374 183.023 99.418
Thu nhập ròng pha loãng 72.599 96.701 74.374 183.023 99.418
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 212.551 212.548 212.548 212.548 212.548
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.34156 0.45496 0.34992 0.86109 0.46774
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.85 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.34156 0.36665 0.34992 0.84808 0.44535
Chi phí bất thường (thu nhập) -28.912 -4.52
Khác, giá trị ròng 0.001 -0.48 0.002 -6.465 -0.001
Điều chỉnh pha loãng -0.001
Tổng khoản mục bất thường 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 2759.02 2658.81 2362.61 2452.99 2421.36
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 901.993 1088.76 1022.07 1134.91 1182.1
Tiền mặt và các khoản tương đương 18.427 14.575 4.479 11.951 1068.14
Đầu tư ngắn hạn 342.085 407.944 379.859 299.212 113.96
Tổng các khoản phải thu, ròng 1636.86 1388.11 1226.92 1240.75 1162.73
Accounts Receivable - Trade, Net 1267.44 1071.64 981.509 1035.46 927.834
Total Inventory 104.507 86.406 91.973 57.335 48.789
Prepaid Expenses 34.364 23.847 19.606 19.999 19.196
Other Current Assets, Total 81.3 71.677 2.045 0.001 8.549
Total Assets 11338.5 10628.9 9673.61 8954.42 8157.06
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3234.65 2991.63 2860.3 2672.88 2365.02
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 6071.02 5721.9 5448.61 5076.33 4539.25
Accumulated Depreciation, Total -2836.37 -2730.27 -2588.3 -2403.44 -2174.23
Goodwill, Net 255.048 251.477 223.713 182.902 149.886
Intangibles, Net 3891.1 3459.8 3149 2706.84 2273.35
Long Term Investments 378.876 313.071 292.75 316.973 336.548
Note Receivable - Long Term 607.567 569.512 536.257 373.746 371.057
Other Long Term Assets, Total 212.276 384.594 248.981 248.085 239.838
Total Current Liabilities 3128.47 2550.55 2511.31 2648.69 2290.67
Accounts Payable 1849.98 1706.36 1627.12 1600.26 1524.88
Accrued Expenses 172.519 139.602 130.216 104.739 101.113
Notes Payable/Short Term Debt 145.054 100.471 207.236 88.561 325.727
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 474.364 184.751 212.586 585.803 82.948
Other Current Liabilities, Total 486.549 419.366 334.151 269.319 256.006
Total Liabilities 9047.26 8504.92 7708.79 7099.64 6427.42
Total Long Term Debt 4722.26 4791.98 4154.25 3551.89 3374.13
Long Term Debt 4648.88 4752.25 4094.91 3500.21 3374.13
Deferred Income Tax
Minority Interest 463.975 392.449 358.429 251.938 173.853
Other Liabilities, Total 732.561 769.934 684.797 647.131 588.766
Total Equity 2291.27 2123.97 1964.83 1854.77 1729.64
Common Stock 1098.9 1098.9 1098.9 1098.9 1098.9
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1192.37 1025.07 865.931 755.873 630.741
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 11338.5 10628.9 9673.61 8954.42 8157.06
Total Common Shares Outstanding 212.548 212.548 212.548 212.548 212.548
Other Equity, Total -0.001 -0.002
Cash 541.481 666.245 637.73 823.742
Capital Lease Obligations 73.388 39.729 59.343 51.679
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 3327.57 2759.02 3110.01 2883.91 2869.4
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1430.96 901.993 1068.85 1151.76 1198.06
Tiền mặt và các khoản tương đương 670.913 18.427 659.383 17.028 694.063
Đầu tư ngắn hạn 760.047 342.085 409.468 526.166 503.994
Tổng các khoản phải thu, ròng 1377.05 1636.86 1400.21 1488.66 1203
Accounts Receivable - Trade, Net 1353.82 1267.44 1334.77 1143.28 1187.95
Total Inventory 110.953 104.507 108.036 97.74 94.457
Other Current Assets, Total 408.612 81.3 532.911 106.67 373.885
Total Assets 12027.3 11338.5 11427.9 11000.9 10804.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3265.77 3234.65 3146.34 3065.67 3032.56
Goodwill, Net 255.573 255.048 260.057 259.962 256.239
Intangibles, Net 3964.4 3891.1 3644.38 3577.19 3510.11
Long Term Investments 390.561 384.679 398.119 381.394 331.298
Other Long Term Assets, Total 823.456 212.276 868.967 241.376 805.016
Total Current Liabilities 2962.22 3128.47 3286.36 2944.84 2948.53
Accounts Payable 1872.4 1849.98 1824.45 1668.91 1777.42
Notes Payable/Short Term Debt 165.6 145.054 332.4 113.161 177.5
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 178.8 474.364 423.2 565.946 426.3
Other Current Liabilities, Total 745.422 486.549 706.312 455.201 567.307
Total Liabilities 9646.3 9047.26 9242.99 8853.45 8589.01
Total Long Term Debt 5425.2 4722.26 4706.3 4684.71 4484.6
Long Term Debt 5350.2 4648.88 4637.6 4646.78 4445.4
Minority Interest 472.034 463.975 416.521 406.958 401.988
Other Liabilities, Total 786.85 732.561 833.804 816.945 753.895
Total Equity 2381.03 2291.27 2184.89 2147.44 2215.61
Common Stock 1098.9 1098.9 1098.9 1098.9 1098.9
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1282.13 1192.37 1085.99 1048.54 1116.71
Other Equity, Total 0.001 -0.001 0
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 12027.3 11338.5 11427.9 11000.9 10804.6
Total Common Shares Outstanding 212.548 212.548 212.548 212.548 212.548
Cash 541.481 608.568
Prepaid Expenses 34.364 39.084
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 6071.02 5886.09
Accumulated Depreciation, Total -2836.37 -2820.42
Note Receivable - Long Term 601.764 591.382
Accrued Expenses 172.519 141.616
Capital Lease Obligations 75 73.388 68.7 37.931 39.2
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 497.937 503.002 461.205 430.39 409.033
Tiền từ hoạt động kinh doanh 733.045 778.173 860.286 830.359 724.691
Tiền từ hoạt động kinh doanh 594.636 546.626 498.257 409.557 366.839
Khoản mục phi tiền mặt -30.109 -44.311 25.572 -24.893 -36.824
Lãi suất đã trả 114.121 100.752 102.158 109.302 108.34
Thay đổi vốn lưu động -329.419 -227.144 -124.748 15.305 -14.357
Tiền từ hoạt động đầu tư -862.752 -1051.23 -1034.39 -976.928 -477.16
Chi phí vốn -350.085 -626.507 -572.313 -431.036 -241.607
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -512.667 -424.724 -462.072 -545.892 -235.553
Tiền từ các hoạt động tài chính 8.795 324.042 -19.384 -85.875 139.966
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -114.121 -100.752 -102.157 -109.302 -108.34
Total Cash Dividends Paid -146.238 -96.743 -93.212 -73.795 -137.379
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 269.154 521.537 175.985 97.222 385.685
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -120.912 50.984 -193.483 -232.444 387.497
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 116.326 497.937 445.802 323.697 152.689
Cash From Operating Activities 429.42 733.045 619.804 386.977 200.435
Cash From Operating Activities 159.01 594.636 435.879 285.226 140.69
Non-Cash Items 46.866 -30.109 -3.361 15.167 11.863
Cash Interest Paid 40.286 114.121 80.735 51.077 25.811
Changes in Working Capital 107.218 -329.419 -258.516 -237.113 -104.807
Cash From Investing Activities -695.746 -862.752 -560.293 -467.034 -172.4
Capital Expenditures -100.619 -350.085 -304.779 -170.101 -93.714
Other Investing Cash Flow Items, Total -595.127 -512.667 -255.514 -296.933 -78.686
Cash From Financing Activities 377.331 8.795 -80.947 24.834 -14.791
Financing Cash Flow Items -40.287 -114.121 -80.735 -51.076 -25.811
Issuance (Retirement) of Debt, Net 418.233 269.154 139.249 164.192 11.02
Net Change in Cash 111.005 -120.912 -21.436 -55.223 13.244
Total Cash Dividends Paid -0.615 -146.238 -139.461 -88.282 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Comune di Roma Government Agency 51 108612099 0 2022-12-31 LOW
Vigie SA Corporation 23.33 49684711 63889 2022-12-31 LOW
Caltagirone (Francesco Gaetano) Individual Investor 5.45 11606587 -106483 2022-12-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.8592 1829754 -2593 2023-04-30 MED
Anima SGR S.p.A. Investment Advisor 0.593 1262788 -47227 2022-09-30 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5621 1197011 2960 2023-04-30 LOW
OP Varainhoito Oy Investment Advisor/Hedge Fund 0.4316 919061 -23585 2023-04-30 MED
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.431 917845 6380 2023-04-30 LOW
Fideuram - Intesa Sanpaolo Private Banking Asset Management SGR S.p.A. Investment Advisor 0.366 779397 -20000 2023-04-30 MED
Eurizon Capital SGR S.p.A. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3569 760032 -959 2023-04-30 MED
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.355 755923 -304422 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.3331 709293 -3666 2023-04-30 LOW
ARCA Fondi SGR S.p.A Investment Advisor 0.2512 534880 0 2023-04-30 LOW
Fidelity International Investment Advisor 0.2316 493158 0 2023-04-30 LOW
Mediolanum Gestione Fondi SGR p.A. Investment Advisor 0.1595 339720 0 2022-12-31 LOW
Allianz Global Investors GmbH Investment Advisor 0.1313 279522 73337 2023-03-31 LOW
Calvert Research and Management Investment Advisor 0.1235 263079 -25980 2023-03-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.1136 241892 0 2023-03-31 LOW
Nuveen Asset Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.1017 216577 0 2023-04-30 LOW
Algebris (UK) Limited Hedge Fund 0.0798 170000 50236 2023-03-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Multiline Utilities

Piazzale Ostiense, 2
ROMA
ROMA 00154
IT

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,962.94 Price
+0.020% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

70.95 Price
-1.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0150%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

14,551.90 Price
-0.010% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.51 Price
+0.460% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00390

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch