CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch A2A SPA - A2A CFD

1.436
0.14%
0.008
Thấp: 1.436
Cao: 1.45
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.008
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Italy
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

A2A SpA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.434
Mở* 1.45
Thay đổi trong 1 năm* -3.91%
Vùng giá trong ngày* 1.436 - 1.45
Vùng giá trong 52 tuần 0.94-1.71
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 13.37M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 222.18M
Giá trị vốn hóa thị trường 4.51B
Tỷ số P/E 12.36
Cổ phiếu đang lưu hành 3.13B
Doanh thu 23.17B
EPS 0.12
Tỷ suất cổ tức (%) 6.27778
Hệ số rủi ro beta 0.98
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 11, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 1.434 -0.006 -0.42% 1.440 1.446 1.417
Mar 23, 2023 1.453 0.022 1.54% 1.431 1.460 1.424
Mar 22, 2023 1.433 -0.030 -2.05% 1.463 1.471 1.429
Mar 21, 2023 1.464 0.013 0.90% 1.451 1.471 1.442
Mar 20, 2023 1.442 0.067 4.87% 1.375 1.443 1.375
Mar 17, 2023 1.368 -0.010 -0.73% 1.378 1.403 1.354
Mar 16, 2023 1.367 0.029 2.17% 1.338 1.375 1.338
Mar 15, 2023 1.342 -0.032 -2.33% 1.374 1.388 1.338
Mar 14, 2023 1.378 0.033 2.45% 1.345 1.382 1.340
Mar 13, 2023 1.340 -0.013 -0.96% 1.353 1.353 1.291
Mar 10, 2023 1.355 -0.001 -0.07% 1.356 1.360 1.338
Mar 9, 2023 1.363 -0.012 -0.87% 1.375 1.375 1.347
Mar 8, 2023 1.372 0.011 0.81% 1.361 1.374 1.358
Mar 7, 2023 1.373 -0.025 -1.79% 1.398 1.400 1.370
Mar 6, 2023 1.389 0.007 0.51% 1.382 1.403 1.377
Mar 3, 2023 1.375 0.000 0.00% 1.375 1.386 1.367
Mar 2, 2023 1.371 0.018 1.33% 1.353 1.374 1.352
Mar 1, 2023 1.360 -0.025 -1.81% 1.385 1.390 1.354
Feb 28, 2023 1.390 0.006 0.43% 1.384 1.397 1.377
Feb 27, 2023 1.394 0.002 0.14% 1.392 1.395 1.385

A2A SPA Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 23166 11549 6848 7324 6494
Doanh thu 22946 11352 6655 7122 6271
Other Revenue, Total 220 197 193 202 223
Chi phí tổng doanh thu 20502 9096 4691 5159 4342
Tổng chi phí hoạt động 22322 10889 6294 6629 5892
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 765 837 801 758 752
Depreciation / Amortization 818 666 547 502 463
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -8 -4 -3 -10
Chi phí bất thường (thu nhập) -157 13 5 1 146
Other Operating Expenses, Total 394 285 254 212 199
Thu nhập hoạt động 844 660 554 695 602
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -88 -70 -81 -114 -112
Thu nhập ròng trước thuế 756 590 473 581 490
Thu nhập ròng sau thuế 412 554 374 392 333
Lợi ích thiểu số -47 -46 -4 -4 -10
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 365 508 370 388 323
Tổng khoản mục bất thường 36 -4 -6 1 21
Thu nhập ròng 401 504 364 389 344
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 365 508 370 388 323
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 401 504 364 389 344
Thu nhập ròng pha loãng 401 504 364 389 344
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 3132.91 3073.69 3109.18 3109.18 3109.18
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.11651 0.16527 0.119 0.12479 0.10389
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.0904 0.0904 0.08 0.0775 0.07
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.08919 0.16925 0.12027 0.12501 0.1358
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 13378 7081 9788 5540 7489
Doanh thu 13255 7052 9691 5508 7397
Other Revenue, Total 123 29 97 32 92
Chi phí tổng doanh thu 11959 6329 8553 4877 6249
Tổng chi phí hoạt động 13026 6855 9296 5357 7183
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 384 183 468 192 405
Depreciation / Amortization 445 214 351 206 343
Other Operating Expenses, Total 238 129 91 82 179
Thu nhập hoạt động 352 226 492 183 306
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -58 -25 -30 -15 -44
Thu nhập ròng trước thuế 294 201 462 168 261
Thu nhập ròng sau thuế 93 136 319 54 184
Lợi ích thiểu số -20 -3 -27 -13 -16
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 73 133 292 41 168
Tổng khoản mục bất thường 0 0 36 160 -4
Thu nhập ròng 73 133 328 201 164
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 73 133 292 41 168
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 73 133 328 201 164
Thu nhập ròng pha loãng 73 133 328 201 164
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 3132.91 3132.91 3132.91 3132.91 3046.48
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.0233 0.04245 0.0932 0.01309 0.05515
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.0904 0 0 0 0.0904
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.0233 0.04245 0.0586 0.01309 0.05792
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -10 -5
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 -157 12
Khác, giá trị ròng -1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 8587 3953 3110 2970 2840
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 973 1023 444 640 699
Tiền mặt và các khoản tương đương 964 1012 434 624 691
Đầu tư ngắn hạn 9 11 10 16 8
Tổng các khoản phải thu, ròng 3506 2271 1998 1886 1833
Accounts Receivable - Trade, Net 3291 2030 1852 1781 1671
Total Inventory 204 139 184 187 147
Prepaid Expenses 42 27 39 35 25
Other Current Assets, Total 3862 493 445 222 136
Total Assets 18008 12226 10725 10333 9949
Property/Plant/Equipment, Total - Net 5588 5162 4869 4620 4606
Goodwill, Net 746 426 374 444 457
Intangibles, Net 2379 2311 2005 1858 1406
Long Term Investments 97 53 65 45 107
Other Long Term Assets, Total 611 321 302 396 533
Total Current Liabilities 8148 3011 2635 2722 2343
Accounts Payable 2886 1549 1478 1410 1379
Accrued Expenses 46 44 43 43 38
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 2 1
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 746 588 304 692 436
Other Current Liabilities, Total 4470 830 810 575 489
Total Liabilities 14248 8689 7436 7198 7071
Total Long Term Debt 4322 3909 3307 2984 3501
Long Term Debt 4233 3820 3190 2938 3461
Capital Lease Obligations 89 89 117 46 40
Minority Interest 543 579 362 388 135
Other Liabilities, Total 1235 1190 1132 1104 1092
Total Equity 3760 3537 3289 3135 2878
Common Stock 1629 1629 1629 1629 1629
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2103 1968 1744 1567 1323
Treasury Stock - Common 0 -54 -54 -54 -54
Other Equity, Total 28 -6 -30 -7 -20
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 18008 12226 10725 10333 9949
Total Common Shares Outstanding 3132.91 3109.18 3109.18 3109.18 3109.18
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 11477 8587 8677 4329 3817
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1271 973 813 334 753
Tiền mặt và các khoản tương đương 1260 964 802 324 741
Đầu tư ngắn hạn 11 9 11 10 12
Tổng các khoản phải thu, ròng 3892 3506 2083 1951 2182
Accounts Receivable - Trade, Net 3852 3291 2024 1806 2136
Total Inventory 130 204 254 162 102
Other Current Assets, Total 6184 3862 5527 1852 780
Total Assets 20887 18008 17490 13147 12358
Property/Plant/Equipment, Total - Net 5587 5588 5421 5387 5337
Intangibles, Net 3171 2379 2888 2432 2851
Long Term Investments 100 97 96 86 64
Other Long Term Assets, Total 552 611 408 434 289
Total Current Liabilities 9949 8148 8151 4453 3466
Accounts Payable 2908 2886 1743 1454 1414
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 435 746 709 677 785
Other Current Liabilities, Total 6606 4470 5699 2276 1267
Total Liabilities 16843 14248 13765 9562 8670
Total Long Term Debt 5121 4322 3870 3377 3445
Long Term Debt 5121 4233 3870 3287 3445
Minority Interest 547 543 603 594 591
Other Liabilities, Total 1226 1235 1141 1138 1168
Total Equity 4044 3760 3725 3585 3688
Common Stock 1629 1629 1629 1629 1629
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2415 2103 2117 2061 2099
Treasury Stock - Common 0 -163 -163 -54
Other Equity, Total 28 142 58 14
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 20887 18008 17490 13147 12358
Total Common Shares Outstanding 3132.91 3132.91 3085.46 3085.46 3109.18
Prepaid Expenses 42 30
Goodwill, Net 746 479
Accrued Expenses 46 46
Capital Lease Obligations 89 90
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 550 368 393 348 297
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1135 597 700 1049 873
Tiền từ hoạt động kinh doanh 465 413 379 372 338
Amortization 201 142 123 91 72
Khoản mục phi tiền mặt 106 114 50 189 131
Cash Taxes Paid 129 24 46 102 192
Lãi suất đã trả 80 80 100 114 115
Thay đổi vốn lưu động -187 -440 -245 49 35
Tiền từ hoạt động đầu tư -1595 -802 -680 -510 -475
Chi phí vốn -1074 -738 -627 -500 -454
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -521 -64 -53 -10 -21
Tiền từ các hoạt động tài chính 412 783 -210 -606 -54
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -13 -35 -34 29 -34
Total Cash Dividends Paid -185 -155
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 425 818 -176 -450 135
Ảnh hưởng của ngoại hối 0 -55
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -48 578 -190 -67 289
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 214 550 433 370 153
Cash From Operating Activities -198 1135 711 508 395
Cash From Operating Activities 121 465 342 226 109
Amortization 53 201 149 97 47
Non-Cash Items -124 106 14 11 5
Cash Taxes Paid -113 129 98 55 -72
Cash Interest Paid 31 80 59 51 46
Changes in Working Capital -462 -187 -227 -196 81
Cash From Investing Activities 15 -1595 -857 -626 -251
Capital Expenditures -186 -1074 -640 -413 -155
Other Investing Cash Flow Items, Total 201 -521 -217 -213 -96
Cash From Financing Activities 479 412 -64 -570 -415
Financing Cash Flow Items -14 -13 13 28 -4
Issuance (Retirement) of Debt, Net 493 425 -77 -598 -411
Net Change in Cash 296 -48 -210 -688 -271
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Comune di Brescia Government Agency 25 783226319 0 2023-03-19 LOW
Comune di Milano Government Agency 25 783226319 0 2023-03-19 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 2.4447 76590090 -158278 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5344 48071423 41380 2023-02-28 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3873 43461838 91024 2023-02-28 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.9512 29801666 686081 2023-02-28 LOW
Anima SGR S.p.A. Investment Advisor 0.7378 23113496 3078916 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4917 15405003 14172774 2023-02-28 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.3991 12504003 12504003 2022-12-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.3055 9571467 142917 2023-02-28 HIGH
Amundi (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 0.2671 8367813 384168 2023-01-31 MED
Eurizon Capital SGR S.p.A. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2489 7798975 1745000 2023-01-31 MED
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 0.2481 7772297 -11892748 2023-02-28 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.216 6765877 397995 2023-02-28 LOW
Royal London Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1909 5979604 -114333 2022-12-31 LOW
Patrizia Pty Ltd Investment Advisor 0.1903 5961403 4794864 2022-09-30 HIGH
California State Teachers Retirement System Pension Fund 0.1827 5724445 -3134542 2022-06-30 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.1749 5479497 2196665 2023-02-28 LOW
CPP Investment Board Pension Fund 0.1646 5158000 5158000 2022-03-31 LOW
PGGM Vermogensbeheer B.V. Pension Fund 0.1629 5102308 -135027 2022-06-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Electric Utilities (NEC)

Corso di Porta Vittoria, 4
MILANO
MILANO 20122
IT

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,173.95 Price
-2.460% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 66.00

US100

12,694.70 Price
-0.810% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,956.69 Price
-1.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

72.93 Price
+5.270% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0039%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch