CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch 4IMPRINT GROUP PLC ORD 38 6/13P - FOURgb CFD

48.365
2.82%
0.320
Thấp: 48.115
Cao: 49.51
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Friday at 15:30

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.320
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.022491 %
Charges from borrowed part ($-0.90)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.022491%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.000573 %
Charges from borrowed part ($0.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.000573%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 49.665
Mở* 49.51
Thay đổi trong 1 năm* 72.54%
Vùng giá trong ngày* 48.115 - 49.51
Vùng giá trong 52 tuần 21.75-51.70
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 348.01K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 2.48M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.39B
Tỷ số P/E 21.52
Cổ phiếu đang lưu hành 28.09M
Doanh thu 920.85M
EPS 2.30
Tỷ suất cổ tức (%) 2.65542
Hệ số rủi ro beta 1.57
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 30, 2023 49.665 2.950 6.31% 46.715 49.865 46.665
Mar 29, 2023 48.865 0.050 0.10% 48.815 48.865 48.065
Mar 28, 2023 48.865 -0.945 -1.90% 49.810 50.210 48.365
Mar 27, 2023 49.715 -0.395 -0.79% 50.110 50.810 49.365
Mar 24, 2023 49.265 0.150 0.31% 49.115 49.515 48.015
Mar 23, 2023 49.265 1.350 2.82% 47.915 50.610 47.865
Mar 22, 2023 48.665 -1.345 -2.69% 50.010 50.810 47.215
Mar 21, 2023 49.810 3.290 7.07% 46.520 50.210 44.320
Mar 20, 2023 46.520 1.500 3.33% 45.020 47.065 45.020
Mar 17, 2023 46.670 -0.495 -1.05% 47.165 48.215 46.570
Mar 16, 2023 47.615 1.845 4.03% 45.770 47.965 45.070
Mar 15, 2023 45.170 -1.450 -3.11% 46.620 48.065 43.420
Mar 14, 2023 44.620 1.795 4.19% 42.825 44.990 42.425
Mar 13, 2023 42.925 -1.545 -3.47% 44.470 45.270 42.675
Mar 10, 2023 44.470 0.700 1.60% 43.770 45.370 42.425
Mar 9, 2023 45.970 0.900 2.00% 45.070 46.120 44.370
Mar 8, 2023 44.970 -1.100 -2.39% 46.070 46.070 44.870
Mar 7, 2023 46.270 0.050 0.11% 46.220 47.165 44.320
Mar 6, 2023 46.120 0.255 0.56% 45.865 47.365 45.220
Mar 3, 2023 47.315 0.650 1.39% 46.665 47.365 45.970

4IMPRINT GROUP PLC ORD 38 6/13P Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1140.29 787.322 560.04 860.844 738.418
Doanh thu 1140.29 787.322 560.04 860.844 738.418
Chi phí tổng doanh thu 509.656 361.674 537.282 461.833
Lợi nhuận gộp 277.666 198.366 323.562 276.585
Tổng chi phí hoạt động 1037.38 756.676 556.068 807.224 694.096
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 189.412 147.132 213.276 183.969
Depreciation / Amortization 5.014 4.933 4.284 2.645
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0.067 0.058 -0.065 0.349
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.7 0 0.721
Other Operating Expenses, Total 1035.68 52.527 42.271 52.447 44.579
Thu nhập hoạt động 102.902 30.646 3.972 53.62 44.322
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.737 -0.402 -0.025 0.751 0.227
Khác, giá trị ròng 0.067 -0.015 -0.104 -0.378 -0.403
Thu nhập ròng trước thuế 103.706 30.229 3.843 53.993 44.146
Thu nhập ròng sau thuế 80.143 22.586 3.09 42.717 35.194
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 80.143 22.586 3.09 42.717 35.194
Thu nhập ròng 80.143 22.586 3.09 42.717 35.194
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 80.143 22.586 3.09 42.717 35.194
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 80.143 22.586 3.09 42.717 35.194
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Thu nhập ròng pha loãng 80.143 22.586 3.09 42.717 35.194
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 28.125 28.14 28.098 28.128 28.106
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.84953 0.80263 0.10997 1.51866 1.25219
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.59971 0.45755 0 0 0.67527
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.89855 0.80263 0.10997 1.51866 1.27264
Dec 2022 Jul 2022 Jan 2022 Jul 2021 Jan 2021
Tổng doanh thu 624.75 515.536 460.514 326.808 294.232
Doanh thu 624.75 515.536 460.514 326.808 294.232
Tổng chi phí hoạt động 565.831 471.553 433.463 323.213 290.227
Chi phí bất thường (thu nhập)
Other Operating Expenses, Total 565.831 471.553 433.463 323.213 290.227
Thu nhập hoạt động 58.919 43.983 27.051 3.595 4.005
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.834 -0.097 -0.189 -0.213 -0.172
Khác, giá trị ròng 0.04 0.027 0 -0.015 -0.016
Thu nhập ròng trước thuế 59.793 43.913 26.862 3.367 3.817
Thu nhập ròng sau thuế 46.769 33.374 20.027 2.559 3.069
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 46.769 33.374 20.027 2.559 3.069
Thu nhập ròng 46.769 33.374 20.027 2.559 3.069
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 46.769 33.374 20.027 2.559 3.069
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 46.769 33.374 20.027 2.559 3.069
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 46.769 33.374 20.027 2.559 3.069
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 28.127 28.123 28.143 28.137 28.098
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.66278 1.18672 0.71162 0.09095 0.10922
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.20039 0.39922 0.31103 0.14968 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.66512 1.18672 0.71162 0.09095 0.10922
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 127.771 89.812 105.631 84.234 82.904
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 41.589 39.766 41.136 27.484 30.767
Cash 41.589 39.766 41.136 23.648 28.709
Đầu tư ngắn hạn 0 3.836 2.058
Tổng các khoản phải thu, ròng 61.361 33.7 46.392 42.492 43.176
Accounts Receivable - Trade, Net 45.223 21.539 29.614 25.92 29.536
Total Inventory 20.559 11.271 11.456 9.878 5.356
Prepaid Expenses 4.262 5.075 6.647 4.38 3.605
Total Assets 167.782 133.081 137.475 109.966 108.783
Property/Plant/Equipment, Total - Net 36.392 37.897 26.354 19.012 18.829
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 58.811 56.222 41.186 30.544 28.777
Accumulated Depreciation, Total -22.419 -18.325 -14.832 -11.532 -9.948
Intangibles, Net 1.045 1.1 1.152 1.084 1.138
Other Long Term Assets, Total 2.574 4.272 4.338 5.636 5.912
Total Current Liabilities 73.027 51.118 60.839 50.752 47.821
Accounts Payable 51.065 32.138 43.668 39.484 40.635
Accrued Expenses 10.192 11.337 15.407 10.646 6.928
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 10.62 6.526 0.134 0.622 0.258
Total Liabilities 84.816 67.71 74.527 66.699 66.69
Total Long Term Debt 10.939 12.089 0.415 0 0
Deferred Income Tax 0.85 1.193 0.968 0.931 0.763
Other Liabilities, Total 0 3.31 12.305 15.016 18.106
Total Equity 82.966 65.371 62.948 43.267 42.093
Common Stock 18.842 18.842 18.842 18.842 18.842
Additional Paid-In Capital 68.451 68.451 68.451 68.451 68.451
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -9.127 -27.089 -26.201 -47.618 -48.993
Treasury Stock - Common -0.851 -0.581 -3.029 -1.466 -1.699
Other Equity, Total 5.651 5.748 4.885 5.058 5.492
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 167.782 133.081 137.475 109.966 108.783
Total Common Shares Outstanding 28.0855 28.0855 28.0855 28.0855 28.0855
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1.15 1.117 1.63
Capital Lease Obligations 10.939 12.089 0.415
Jan 2022 Jul 2021 Jan 2021 Jun 2020 Dec 2019
Tổng tài sản hiện tại 127.771 116.549 89.812 78.752 105.631
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 41.589 52.802 39.766 37.494 41.136
Cash 41.589 52.802 39.766 37.494 41.136
Đầu tư ngắn hạn 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 65.623 51.101 38.775 32.633 53.039
Accounts Receivable - Trade, Net 63.589 48.652 36.799 31.4 52.899
Total Inventory 20.559 12.646 11.271 8.625 11.456
Total Assets 167.782 157.942 133.081 110.611 137.475
Property/Plant/Equipment, Total - Net 36.392 36.458 37.897 27.166 26.354
Intangibles, Net 1.045 1.078 1.1 1.14 1.152
Other Long Term Assets, Total 2.574 3.857 4.272 3.553 4.338
Total Current Liabilities 73.027 75.243 51.118 45.301 60.839
Payable/Accrued 71.877 74.11 49.569 44.067 59.209
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1.15 1.133 1.117 1.234 1.63
Other Current Liabilities, Total 0 0 0.432 0 0
Total Liabilities 84.816 90.484 67.71 49.434 74.527
Total Long Term Debt 10.939 11.519 12.089 0 0.415
Capital Lease Obligations 10.939 11.519 12.089 0 0.415
Deferred Income Tax 0.85 1.478 1.193 0.624 0.968
Other Liabilities, Total 0 2.244 3.31 3.509 12.305
Total Equity 82.966 67.458 65.371 61.177 62.948
Common Stock 18.842 18.842 18.842 18.842 18.842
Additional Paid-In Capital 68.451 68.451 68.451 68.451 68.451
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -3.476 -19.525 -21.341 -23.349 -21.316
Treasury Stock - Common -0.851 -0.31 -0.581 -2.767 -3.029
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 167.782 157.942 133.081 110.611 137.475
Total Common Shares Outstanding 28.0855 28.0855 28.0855 28.0855 28.0855
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 30.229 3.843 53.62 44.322 41.284
Tiền từ hoạt động kinh doanh 11.434 2.664 46.681 34.034 28.028
Tiền từ hoạt động kinh doanh 4.577 4.49 3.844 2.2 2.048
Amortization 0.437 0.443 0.44 0.445 0.464
Khoản mục phi tiền mặt -3.23 -12.065 -1.602 -1.905 -2.56
Cash Taxes Paid 6.414 0.507 10.318 7.844 12.751
Thay đổi vốn lưu động -20.579 5.953 -9.621 -11.028 -13.208
Tiền từ hoạt động đầu tư -3.465 -3.724 -8.178 -2.855 -2.359
Chi phí vốn -3.465 -3.817 -8.178 -2.887 -2.362
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 0.093 0 0.032 0.003
Tiền từ các hoạt động tài chính -6.094 -0.477 -24.913 -33.449 -17.204
Total Cash Dividends Paid -4.134 0 -20.659 -32.984 -15.845
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -0.843 0.941 -2.567 -0.465 -1.359
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.052 0.167 0.062 -1.013 0.619
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 1.823 -1.37 13.652 -3.283 9.084
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1.117 -1.418 -1.687
Lãi suất đã trả 0.442 0.132
Jan 2022 Jul 2021 Jan 2021 Jun 2020 Dec 2019
Net income/Starting Line 30.229 3.367 3.843 -0.033 53.62
Cash From Operating Activities 11.434 14.73 2.664 1.186 46.681
Cash From Operating Activities 4.577 2.219 4.49 2.242 3.844
Amortization 0.437 0.216 0.443 0.223 0.44
Non-Cash Items -3.23 -1.348 -12.065 -10.29 -1.602
Cash Taxes Paid 6.414 0.82 0.507 0.141 10.318
Changes in Working Capital -20.579 10.276 5.953 9.044 -9.621
Cash From Investing Activities -3.465 -0.963 -3.724 -3.245 -8.178
Capital Expenditures -3.465 -0.963 -3.817 -3.327 -8.178
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 0 0.093 0.082 0
Cash From Financing Activities -6.094 -0.855 -0.477 -1.023 -24.913
Total Cash Dividends Paid -4.134 0 0 0 -20.659
Issuance (Retirement) of Stock, Net -0.843 -0.301 0.941 -0.212 -2.567
Issuance (Retirement) of Debt, Net -1.117 -0.554 -1.418 -0.811 -1.687
Foreign Exchange Effects -0.052 0.124 0.167 -0.56 0.062
Net Change in Cash 1.823 13.036 -1.37 -3.642 13.652
Cash Interest Paid 0.442 0.235 0.132
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 10.9471 3074545 -29842 2022-09-15 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 9.4629 2657713 -307228 2022-05-13 LOW
Montanaro Asset Management Limited Investment Advisor 6.9867 1962250 -17461 2022-09-08 LOW
Aberdeen Standard Investments (Edinburgh) Investment Advisor 6.026 1692431 93487 2022-07-05 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 5.0868 1428663 173309 2022-07-29 LOW
Liontrust Portfolio Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 4.9795 1398525 37757 2022-03-15 LOW
Mawer Investment Management Ltd. Investment Advisor 4.3686 1226931 -183261 2022-05-12 LOW
Fidelity International Investment Advisor 4.1326 1160653 0 2022-03-15 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 3.2694 918235 0 2022-01-04 LOW
INVESCO Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 3.0163 847147 -71810 2022-03-15 LOW
Aegon Asset Management Ltd Investment Advisor 2.8354 796329 -34440 2022-01-04 LOW
Berenberg Bank (Asset Management) Bank and Trust 1.3558 380770 -34746 2022-12-12 LOW
Coutts & Co. Bank and Trust 1.3428 377119 0 2022-11-22 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 1.3246 372031 46499 2022-12-22 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.1988 336699 -392 2023-03-01 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.1476 322301 49748 2023-03-01 LOW
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 1.1389 319857 -2115 2022-12-22 LOW
Unicorn Asset Management Ltd. Investment Advisor 1.044 293205 0 2023-03-01 LOW
Victory Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9677 271789 271789 2022-12-12 LOW
Lyons-Tarr (Kevin) Individual Investor 0.9468 265909 0 2022-03-15 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Direct Marketing

25 Southampton Buildings
LONDON
WC2A 1AL
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Natural Gas

2.11 Price
-0.800% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4392%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.4173%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

US100

12,957.30 Price
-0.100% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

27,949.55 Price
-0.880% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

74.89 Price
+0.520% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0049%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch