CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Zimmer Biomet Holdings - ZBH CFD

128.79
1.22%
0.42
Thấp: 127.22
Cao: 128.79
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Friday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.42
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Zimmer Biomet Holdings Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 127.16
Mở* 127.22
Thay đổi trong 1 năm* 6.71%
Vùng giá trong ngày* 127.22 - 128.79
Vùng giá trong 52 tuần 100.39-149.25
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.90M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 28.38M
Giá trị vốn hóa thị trường 26.56B
Tỷ số P/E 59.60
Cổ phiếu đang lưu hành 208.57M
Doanh thu 7.11B
EPS 2.14
Tỷ suất cổ tức (%) 0.75389
Hệ số rủi ro beta 1.02
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 31, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 1, 2023 127.16 0.30 0.24% 126.86 127.70 125.88
May 31, 2023 127.21 1.94 1.55% 125.27 127.27 124.12
May 30, 2023 126.24 -0.62 -0.49% 126.86 127.62 125.48
May 26, 2023 127.51 -0.11 -0.09% 127.62 129.01 126.76
May 25, 2023 127.62 0.12 0.09% 127.50 127.90 125.85
May 24, 2023 128.42 -0.83 -0.64% 129.25 129.60 127.78
May 23, 2023 130.11 -3.17 -2.38% 133.28 134.62 130.02
May 22, 2023 135.06 0.16 0.12% 134.90 136.99 134.09
May 19, 2023 134.79 0.64 0.48% 134.15 136.31 133.12
May 18, 2023 134.82 1.53 1.15% 133.29 135.19 132.66
May 17, 2023 134.13 0.22 0.16% 133.91 135.10 133.05
May 16, 2023 134.68 -0.52 -0.38% 135.20 136.27 134.61
May 15, 2023 136.59 0.82 0.60% 135.77 137.49 135.38
May 12, 2023 136.59 0.73 0.54% 135.86 137.19 134.75
May 11, 2023 136.47 0.74 0.55% 135.73 137.29 134.93
May 10, 2023 137.25 1.29 0.95% 135.96 137.75 134.02
May 9, 2023 135.84 -0.76 -0.56% 136.60 137.08 135.69
May 8, 2023 137.23 1.66 1.22% 135.57 137.35 135.34
May 5, 2023 137.71 1.57 1.15% 136.14 138.07 136.14
May 4, 2023 136.42 -1.39 -1.01% 137.81 138.35 136.05

Zimmer Biomet Holdings Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, June 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

16:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Zimmer Biomet Holdings Inc at Jefferies Healthcare Conference
Zimmer Biomet Holdings Inc at Jefferies Healthcare Conference

Forecast

-

Previous

-
Friday, June 23, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Zimmer Biomet Holdings Inc
Zimmer Biomet Holdings Inc

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Zimmer Biomet Holdings Inc
Zimmer Biomet Holdings Inc

Forecast

-

Previous

-
Monday, July 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Zimmer Biomet Holdings Inc Earnings Release
Q2 2023 Zimmer Biomet Holdings Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, October 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Zimmer Biomet Holdings Inc Earnings Release
Q3 2023 Zimmer Biomet Holdings Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 6939.9 6827.3 6127.5 7982.2 7932.9
Doanh thu 6939.9 6827.3 6127.5 7982.2 7932.9
Chi phí tổng doanh thu 2019.5 1960.4 1824.3 2252.6 2271.9
Lợi nhuận gộp 4920.4 4866.9 4303.2 5729.6 5661
Tổng chi phí hoạt động 6243.6 6132.1 6044.4 6844.7 7899.1
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2761.7 2843.4 2712.7 3343.8 3379.3
Nghiên cứu & phát triển 406 435.8 322.8 449.3 391.7
Depreciation / Amortization 526.8 529.5 512.1 584.3 595.9
Chi phí bất thường (thu nhập) 529.6 363 672.5 214.7 1260.3
Thu nhập hoạt động 696.3 695.2 83.1 1137.5 33.8
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -164.8 -208.4 -212.1 -237.9 -264.6
Khác, giá trị ròng -128 12.2 23.8 6.2 -40.3
Thu nhập ròng trước thuế 403.5 499 -105.2 905.8 -271.1
Thu nhập ròng sau thuế 291.2 445.5 -9.2 816.5 -371
Lợi ích thiểu số -1 -0.5 -1.5 0.1 0.1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 290.2 445 -10.7 816.6 -370.9
Thu nhập ròng 231.4 401.6 -138.9 1131.6 -379.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 290.2 445 -10.7 816.6 -370.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 231.4 401.6 -138.9 1131.6 -379.2
Thu nhập ròng pha loãng 231.4 401.6 -138.9 1131.6 -379.2
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 210.3 210.4 207 206.7 203.5
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.37993 2.11502 -0.05169 3.95065 -1.8226
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.96 0.96 0.96 0.96 0.96
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.19736 3.65533 2.06002 5.72252 2.79703
Tổng khoản mục bất thường -58.8 -43.4 -128.2 315 -8.3
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 1831 1825.1 1669.8 1781.8 1663.2
Doanh thu 1831 1825.1 1669.8 1781.8 1663.2
Chi phí tổng doanh thu 500.8 520.3 488.2 511 500
Lợi nhuận gộp 1330.2 1304.8 1181.6 1270.8 1163.2
Tổng chi phí hoạt động 1503.7 1853.4 1424.5 1500.9 1464.8
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 715.9 727.1 654.9 695.2 684.5
Nghiên cứu & phát triển 110.4 108 101.7 99.4 96.9
Depreciation / Amortization 133.4 131.5 131.5 133 130.8
Chi phí bất thường (thu nhập) 43.1 366.5 48.2 62.3 52.6
Thu nhập hoạt động 327.3 -28.3 245.3 280.9 198.4
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -48.2 -42.6 -42.3 -38.8 -41.1
Khác, giá trị ròng 7.7 -3.9 -25.4 -42.6 -56.1
Thu nhập ròng trước thuế 286.8 -74.8 177.6 199.5 101.2
Thu nhập ròng sau thuế 232.7 -130.2 194.2 154 73.2
Lợi ích thiểu số -0.2 -0.3 -0.2 -0.3 -0.2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 232.5 -130.5 194 153.7 73
Tổng khoản mục bất thường 0 0 0 0 -58.8
Thu nhập ròng 232.5 -130.5 194 153.7 14.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 232.5 -130.5 194 153.7 73
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 232.5 -130.5 194 153.7 14.2
Thu nhập ròng pha loãng 232.5 -130.5 194 153.7 14.2
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 210.4 209.9 210.3 210.3 210.1
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.10504 -0.62172 0.92249 0.73086 0.34745
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.24 0.24 0.24 0.24 0.24
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.27124 0.51322 1.07147 0.95954 0.52854
Other Operating Expenses, Total 0.1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 4427.3 4885 5083.3 4723.9 4427.4
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 375.7 478.5 802.1 617.9 542.8
Tiền mặt và các khoản tương đương 375.7 478.5 802.1 617.9 542.8
Đầu tư ngắn hạn
Tổng các khoản phải thu, ròng 1381.5 1404.9 1452.7 1363.9 1275.8
Accounts Receivable - Trade, Net 1381.5 1404.9 1452.7 1363.9 1275.8
Total Inventory 2147.2 2394.5 2450.7 2385 2256.5
Prepaid Expenses 522.9 607.1 377.8 315.3 314.4
Other Current Assets, Total 0 41.8 37.9
Total Assets 21066 23456.4 24417.7 24638.7 24126.8
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2068.9 2287.7 2322.2 2344.1 2015.4
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 6654.8 7006.8 6599.4 6183.5 5437.1
Accumulated Depreciation, Total -4585.9 -4719.1 -4277.2 -3839.4 -3421.7
Goodwill, Net 8580.2 9192.2 9261.8 9599.7 9594.4
Intangibles, Net 5063.8 6299.8 7055.5 7257.6 7684.6
Other Long Term Assets, Total 925.8 791.7 694.9 713.4 405
Total Current Liabilities 2358.2 3467.9 2556.9 3441.5 2421.3
Accounts Payable 354.1 351.2 330 400.9 362.6
Accrued Expenses 971.5 1161.6 1284.5 1156.4 930.9
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 544.3 1605.1 500 1500 525
Other Current Liabilities, Total 488.3 350 442.4 384.2 602.8
Total Liabilities 9045.7 10795.7 12223.5 12250.6 12855.5
Total Long Term Debt 5152.2 5463.7 7626.5 6715 8399.1
Long Term Debt 5152.2 5463.7 7626.5 6715 8399.1
Deferred Income Tax 474.8 665.6 790.4 840.1 999.5
Minority Interest 6.7 5.7 5.2 4.7 4.8
Other Liabilities, Total 1053.8 1192.8 1244.5 1249.3 1030.8
Total Equity 12020.3 12660.7 12194.2 12388.1 11271.3
Common Stock 3.1 3.1 3.1 3.1 3.1
Additional Paid-In Capital 9504.4 9314.8 9121.6 8920.1 8686.1
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 9559.3 10292.2 10086.9 10427.3 9491.2
Treasury Stock - Common -6867.2 -6717.8 -6719.6 -6720.5 -6721.7
Unrealized Gain (Loss)
Other Equity, Total -179.3 -231.6 -297.8 -241.9 -187.4
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 21066 23456.4 24417.7 24638.7 24126.8
Total Common Shares Outstanding 209 209 207.6 206 204
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 4411.9 4427.3 4534.4 4462.9 4516.8
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 330.2 375.7 545.4 386.4 435.8
Tiền mặt và các khoản tương đương 330.2 375.7 545.4 386.4 435.8
Tổng các khoản phải thu, ròng 1380.9 1381.5 1278.5 1282.1 1254.2
Accounts Receivable - Trade, Net 1380.9 1381.5 1278.5 1282.1 1254.2
Total Inventory 2241.3 2147.2 2128.6 2122.7 2132.1
Prepaid Expenses 459.5 522.9 581.9 671.7 694.7
Total Assets 21243.5 21066 21333.3 21452.7 21617.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1906.4 1872.5 1801.6 1796.6 1825.9
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 6593.9 6458.4 6344.4 6336.3 6267.6
Accumulated Depreciation, Total -4687.5 -4585.9 -4542.8 -4539.7 -4441.7
Goodwill, Net 8734.9 8580.2 8798.8 8868.9 8895.9
Intangibles, Net 5071.7 5063.8 5136.5 5304.4 5391.5
Other Long Term Assets, Total 1118.6 1122.2 1062 1019.9 987.4
Total Current Liabilities 2335.9 2358.2 2295.7 2463.6 2674.1
Accounts Payable 397.1 354.1 333.9 307.1 322
Accrued Expenses 234.2 336.2 115.9 233.2 184.5
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 585 544.3 659.1 851.9 1014.5
Other Current Liabilities, Total 1119.6 1123.6 1186.8 1071.4 1153.1
Total Liabilities 9092.8 9045.7 9088.6 9334.3 9602
Total Long Term Debt 5204.8 5152.2 5055.2 5172 5286.3
Long Term Debt 5204.8 5152.2 5055.2 5172 5286.3
Deferred Income Tax 484.6 474.8 541.3 526.2 490.1
Minority Interest 6.9 6.7 6.4 6.2 5.9
Other Liabilities, Total 1060.6 1053.8 1190 1166.3 1145.6
Total Equity 12150.7 12020.3 12244.7 12118.4 12015.5
Common Stock 3.2 3.1 3.1 3.1 3.1
Additional Paid-In Capital 9692.4 9504.4 9463.9 9418.8 9385.7
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 9741.7 9559.3 9739.9 9606.5 9503.1
Treasury Stock - Common -7108.6 -6867.2 -6717.3 -6717.5 -6717.5
Other Equity, Total -178 -179.3 -244.9 -192.5 -158.9
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 21243.5 21066 21333.3 21452.7 21617.5
Total Common Shares Outstanding 208.5 209 209.8 209.6 209.6
Other Current Assets, Total 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 291.2 445.5 -9.2 1131.5 -379.3
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1284.7 1499.2 1204.5 1585.8 1747.4
Tiền từ hoạt động kinh doanh 926.4 937.7 898.4 1006.1 1040.5
Deferred Taxes -64.4 -102.1 39.4 -538.7 13.4
Khoản mục phi tiền mặt 442.9 352.3 705.7 154.4 1045.2
Cash Taxes Paid 326.6 258.4 142 192.5 237.1
Thay đổi vốn lưu động -311.4 -134.2 -429.8 -167.5 27.6
Tiền từ hoạt động đầu tư -529.2 -503.6 -613.8 -729.3 -416.6
Chi phí vốn -446.2 -417.2 -370.9 -720.6 -439
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -83 -86.4 -242.9 -8.7 22.4
Tiền từ các hoạt động tài chính -843.8 -1306 -421.8 -779.9 -1302.2
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 466.4 -173.4 -100.2 -25.3 -60.5
Total Cash Dividends Paid -201.2 -200.1 -198.5 -196.7 -195.2
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -48.3 122.5 129.8 158.2 107.9
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1060.7 -1055 -252.9 -716.1 -1154.4
Ảnh hưởng của ngoại hối -14.5 -13.2 15.3 -1.5 -10.2
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -102.8 -323.6 184.2 75.1 18.4
Lãi suất đã trả 161.7 219 193.1 226.9 282.8
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 232.8 291.2 421.4 227.2 73.2
Cash From Operating Activities 307.7 1284.7 1040.5 589.7 237.2
Cash From Operating Activities 231.8 926.4 697.9 466.5 233.8
Non-Cash Items 22.5 442.9 9.7 -17.7 -55.3
Changes in Working Capital -179.4 -311.4 -88.5 -86.3 -14.5
Cash From Investing Activities -149.4 -529.2 -416.7 -331.5 -88.3
Capital Expenditures -129.5 -446.2 -316.7 -197.9 -92.8
Other Investing Cash Flow Items, Total -19.9 -83 -100 -133.6 4.5
Cash From Financing Activities -206.7 -843.8 -530.4 -336.5 -190.5
Financing Cash Flow Items -14.6 466.4 467.1 469 469.2
Total Cash Dividends Paid -50.3 -201.2 -150.8 -100.5 -50.2
Issuance (Retirement) of Stock, Net -231.6 -48.3 63.2 45 40.5
Issuance (Retirement) of Debt, Net 89.8 -1060.7 -909.9 -750 -650
Foreign Exchange Effects 2.9 -14.5 -26.5 -13.8 -1.1
Net Change in Cash -45.5 -102.8 66.9 -92.1 -42.7
Deferred Taxes -64.4
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 11.634 24264853 306927 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.3615 11182412 -272181 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 4.8649 10146607 -777890 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.1899 8738814 -31470 2023-03-31 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.4237 5055195 -79376 2023-03-31 LOW
PRIMECAP Management Company Investment Advisor 2.3661 4934912 103790 2023-03-31 LOW
Dodge & Cox Investment Advisor/Hedge Fund 2.3598 4921750 -25700 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0689 4315167 96028 2023-03-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0353 4244970 -571196 2023-03-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 1.9602 4088404 1756980 2023-03-31 LOW
Templeton Investment Counsel, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7401 3629314 -49499 2023-03-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.5712 3276991 -566148 2023-03-31 LOW
Victory Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4106 2941983 1548020 2023-03-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 1.3238 2761133 2109874 2023-03-31 HIGH
Neuberger Berman, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.2584 2624532 38904 2023-03-31 LOW
Allspring Global Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.1259 2348265 211625 2023-03-31 MED
Boston Partners Investment Advisor/Hedge Fund 1.0864 2265873 -369517 2023-03-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 1.0828 2258315 806 2023-03-31 LOW
Longview Partners LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.0243 2136426 74935 2023-03-31 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9058 1889183 163363 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Medical Equipment, Supplies & Distribution (NEC)

345 E Main St
WARSAW
INDIANA 46580-2746
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

71.41 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0203%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0017%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

27,072.35 Price
+0.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,532.40 Price
+0.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,962.07 Price
-0.800% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0183%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0101%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch