CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Yandex N.V. - YNDX CFD

18.90
0%
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Yandex NV ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* N/A
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* N/A
Vùng giá trong 52 tuần -100.00K--100.00K
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) N/A
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) N/A
Giá trị vốn hóa thị trường 6.85B
Tỷ số P/E 13.71
Cổ phiếu đang lưu hành 361.48M
Doanh thu 6.84B
EPS 1.38
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.55
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jul 15, 2022 18.90 0.00 0.00% 18.90 18.90 18.90
Jul 4, 2022 18.90 0.00 0.00% 18.90 18.90 18.90
Jun 21, 2022 18.90 0.00 0.00% 18.90 18.90 18.90
Jun 10, 2022 18.90 0.00 0.00% 18.90 18.90 18.90
May 30, 2022 18.90 0.00 0.00% 18.90 18.90 18.90
May 19, 2022 18.90 0.00 0.00% 18.90 18.90 18.90
May 6, 2022 18.90 0.00 0.00% 18.90 18.90 18.90
Apr 25, 2022 18.90 0.00 0.00% 18.90 18.90 18.90
Apr 14, 2022 18.90 0.00 0.00% 18.90 18.90 18.90
Apr 1, 2022 18.90 0.00 0.00% 18.90 18.90 18.90
Mar 21, 2022 18.90 0.00 0.00% 18.90 18.90 18.90
Mar 8, 2022 18.90 0.00 0.00% 18.90 18.90 18.90
Feb 25, 2022 18.90 -4.26 -18.39% 23.16 23.94 17.77
Feb 24, 2022 20.08 2.87 16.68% 17.21 23.33 14.54
Feb 23, 2022 33.86 -4.79 -12.39% 38.65 38.91 33.86
Feb 22, 2022 39.27 -1.10 -2.72% 40.37 43.16 38.74
Feb 18, 2022 44.69 -1.96 -4.20% 46.65 47.09 44.57
Feb 17, 2022 48.90 -0.84 -1.69% 49.74 50.65 48.83
Feb 16, 2022 53.47 0.46 0.87% 53.01 53.76 51.75
Feb 15, 2022 52.33 3.13 6.36% 49.20 52.73 49.19

Yandex N.V. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 356171 218344 175391 127657 94054
Doanh thu 356171 218344 175391 127657 94054
Chi phí tổng doanh thu 173952 85734 55788 35893 23952
Lợi nhuận gộp 182219 132610 119603 91764 70102
Tổng chi phí hoạt động 369448 183443 150831 78571 81212
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 122924 62913 50295 36206 27155
Nghiên cứu & phát triển 48461 36339 29209 22579 18866
Depreciation / Amortization 24111 17687 14777 12137 11239
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 -19230 762 -28244 0
Thu nhập hoạt động -13277 34901 24560 49086 12842
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 7506 2073 -1933 2243 2365
Khác, giá trị ròng -1452 -431 94 1130 -1110
Thu nhập ròng trước thuế -7223 36543 22721 52459 14097
Thu nhập ròng sau thuế -14653 23350 11065 44258 9081
Lợi ích thiểu số -16 1363 1627 1726 120
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -14669 24713 12692 45984 9201
Thu nhập ròng -14669 24713 12692 45984 9201
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -14669 24713 12692 45984 9201
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -14669 24713 12692 45984 9201
Thu nhập ròng pha loãng -14669 24713 12692 45984 9201
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 362.387 353.383 335.428 335.162 331.244
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -40.4789 69.9326 37.8382 137.199 27.7771
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -40.4627 35.6354 40.2686 66.1036 27.7771
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 106010 110328 91305 81402 73136
Doanh thu 106010 110328 91305 81402 73136
Chi phí tổng doanh thu 51011 52465 45671 41774 34042
Lợi nhuận gộp 54999 57863 45634 39628 39094
Tổng chi phí hoạt động 118444 112931 96989 86125 73403
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 40805 39392 32961 27476 23095
Nghiên cứu & phát triển 19161 13996 12222 11234 11009
Depreciation / Amortization 7467 7078 6135 5641 5257
Thu nhập hoạt động -12434 -2603 -5684 -4723 -267
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1107 6362 212 314 383
Khác, giá trị ròng 21846 -4592 2686 230 459
Thu nhập ròng trước thuế 10519 -833 -2786 -4179 575
Thu nhập ròng sau thuế 8001 -2861 -3908 -4664 -3220
Lợi ích thiểu số -1386 -1567 523 785 243
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 6615 -4428 -3385 -3879 -2977
Thu nhập ròng 6615 -4428 -3385 -3879 -2977
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -14423 -4428 -3385 -3879 -2977
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -14423 -4428 -3385 -3879 -2977
Thu nhập ròng pha loãng -14423 -4428 -3385 -3879 -2977
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 364.571 363.255 363.391 356.617 355.412
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -39.5616 -12.1898 -9.31504 -10.8772 -8.3762
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -39.5616 -12.1737 -9.31504 -10.8772 -8.3762
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0
Total Adjustments to Net Income -21038
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 199975 290401 120284 91881 80756
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 107191 238185 88306 68798 65702
Cash 34012 60006 35829 11963
Tiền mặt và các khoản tương đương 45263 72392 20586 68798 30699
Đầu tư ngắn hạn 27916 105787 31891 0 23040
Tổng các khoản phải thu, ròng 67255 38313 24355 16787 12377
Accounts Receivable - Trade, Net 50407 27729 19058 16787 9746
Prepaid Expenses 15137 8359 4743 2119 1308
Other Current Assets, Total 805 734 2072 4177 1369
Total Assets 515496 515612 291126 258387 130544
Property/Plant/Equipment, Total - Net 134570 82572 69074 56684 21171
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 218764 149969 120185 51463
Accumulated Depreciation, Total -84194 -67397 -51111 -30292
Goodwill, Net 117864 104275 52205 52662 9328
Intangibles, Net 36126 29306 13660 11880 5023
Long Term Investments 10215 1135 28073 36484 7006
Note Receivable - Long Term 7720 4857 3626 3108
Other Long Term Assets, Total 9026 3066 4204 8796 4152
Total Current Liabilities 111106 62852 46540 29401 35622
Payable/Accrued 57874 27321 21916 22550 9202
Accrued Expenses 16547 12666 13062 1909
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 35218 22544 11562 6851 6677
Total Liabilities 257320 190771 96198 79517 47718
Total Long Term Debt 101185 86664 0 0 0
Long Term Debt 85835 83277 0
Deferred Income Tax 2989 3705 1951 1572 959
Minority Interest 14749 23261 34507 35771 9821
Other Liabilities, Total 27291 14289 13200 12773 1316
Total Equity 258176 324841 194928 178870 82826
Common Stock 281 278 261 263 271
Additional Paid-In Capital 112942 160857 68050 69729 16469
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 131488 145789 122187 111465 68036
Treasury Stock - Common -2728 -6 -411 -10769 -3814
Other Equity, Total 16193 17923 4841 8182 1864
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 515496 515612 291126 258387 130544
Total Common Shares Outstanding 358.703 354.211 324.727 324.727 330.471
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1467 321 17834
Total Inventory 9587 4810 808
Capital Lease Obligations 15350 3387
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 179796 199975 213067 283159 291665
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 88200 107191 139063 213688 231059
Tiền mặt và các khoản tương đương 86047 79275 81425 87867 92878
Đầu tư ngắn hạn 2153 27916 57638 125821 138181
Tổng các khoản phải thu, ròng 56668 63246 47106 30214 29960
Accounts Receivable - Trade, Net 42741 49748 34796 30214 29960
Total Inventory 13494 9587 7039 6765 6409
Prepaid Expenses 14429 12663 12902 11216 6478
Other Current Assets, Total 7005 7288 6957 21276 17759
Total Assets 511170 515496 512593 557452 553425
Property/Plant/Equipment, Total - Net 145538 134570 125885 107578 92080
Goodwill, Net 118965 117864 117701 116571 116525
Intangibles, Net 38209 36126 35650 32852 32418
Long Term Investments 11464 10215 3923 1248 10136
Other Long Term Assets, Total 17198 16746 16367 16044 10601
Total Current Liabilities 215128 111106 107844 85869 83865
Payable/Accrued 85739 84495 87172 65851 64726
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 24929 26611 20672 20018 19139
Total Liabilities 276783 257320 254379 228435 223518
Total Long Term Debt 16148 101185 97246 82593 85863
Long Term Debt 0 85835 83549 82593 85863
Deferred Income Tax 2714 2989 2910 4750 3923
Minority Interest 15752 14749 15911 21018 21863
Other Liabilities, Total 27041 27291 30468 34205 28004
Total Equity 234387 258176 258214 329017 329907
Common Stock 281 281 281 280 279
Additional Paid-In Capital 105600 112942 108804 173080 167848
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 119486 131488 135920 139330 143393
Treasury Stock - Common -1393 -2728 -3361 -5 -5
Other Equity, Total 10413 16193 16570 16332 18392
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 511170 515496 512593 557452 553425
Total Common Shares Outstanding 358.703 358.703 354.211 357.38 355.996
Capital Lease Obligations 16148 15350 13697
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 104460
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -14653 24149 11199 45861 8656
Tiền từ hoạt động kinh doanh 9293 32604 44379 28212 23772
Tiền từ hoạt động kinh doanh 18162 13862 12164 9833 9131
Amortization 12335 6838 3780 2304 2108
Deferred Taxes -5163 685 1845 -1862 -1513
Khoản mục phi tiền mặt 27062 8314 25347 -23987 6368
Cash Taxes Paid 12573 12399 11183 8874 5704
Lãi suất đã trả 688 346 0 112 208
Thay đổi vốn lưu động -28450 -21244 -9956 -3937 -978
Tiền từ hoạt động đầu tư 21994 -119947 -49136 25959 -7788
Chi phí vốn -44621 -24551 -20543 -28323 -12389
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 66615 -95396 -28593 54282 4601
Tiền từ các hoạt động tài chính -84845 139676 -2394 -32804 -587
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -80772 -5226 -1040 -1553 -170
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -5880 62833 -1354 -9970 251
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 1807 82069 0 -21281 -668
Ảnh hưởng của ngoại hối 511 23660 -5282 4288 -976
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -53047 75993 -12433 25655 14421
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -13037 -14653 -11792 -7884 -4256
Cash From Operating Activities -4049 9293 5890 3688 8561
Cash From Operating Activities 5791 18162 12719 8015 3776
Amortization 3978 12335 9759 5955 2871
Deferred Taxes -38 -5163 -5403 -4065 -435
Non-Cash Items 11019 27062 23023 17209 8527
Changes in Working Capital -11762 -28450 -22416 -15542 -1922
Cash From Investing Activities 9114 21994 12738 -48509 -49389
Capital Expenditures -17983 -44621 -25742 -17244 -3559
Other Investing Cash Flow Items, Total 27097 66615 38480 -31265 -45830
Cash From Financing Activities -3532 -84845 -68738 -588 -214
Financing Cash Flow Items -245 -80772 -65347 -811 -718
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 -5880 -2558 822 578
Issuance (Retirement) of Debt, Net -3287 1807 -833 -599 -74
Foreign Exchange Effects 5381 511 -849 877 1521
Net Change in Cash 6914 -53047 -50959 -44532 -39521
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 8.2239 26792132 -1787444 2022-12-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 5.226 17025521 0 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 5.1031 16624908 -9 2022-12-31 LOW
Capital International Investors Investment Advisor 3.9229 12780220 -1100 2022-12-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 2.7766 9045583 0 2022-12-31 LOW
Harding Loevner LP Investment Advisor 2.4253 7901074 -58800 2022-12-31 LOW
Ivanov (Vladimir) Individual Investor 2.1067 6863156 -1670335 2021-12-31 LOW
Conifer Management LLC Hedge Fund 1.6882 5500000 0 2022-12-31 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 1.42 4626252 0 2022-12-31 LOW
Fisher Investments Investment Advisor/Hedge Fund 1.2694 4135460 -18076 2022-12-31 LOW
Genesis Investment Management, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.1739 3824532 -34200 2022-12-31 LOW
UBS Asset Management (Americas), Inc. Investment Advisor 1.061 3456563 0 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price International Ltd Investment Advisor/Hedge Fund 1.0231 3332949 0 2022-12-31 MED
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.9747 3175354 -2600 2022-12-31 LOW
Orbis Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9381 3056164 0 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.9007 2934312 -41604 2022-12-31 LOW
Fidelity Institutional Asset Management Investment Advisor 0.8821 2873687 0 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs International Research Firm 0.8384 2731233 48127 2022-12-31 MED
Allspring Global Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.7967 2595609 0 2022-12-31 LOW
Schroder Investment Management North America Inc. Investment Advisor 0.7612 2479936 0 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Search Engines

Schiphol Boulevard 165
SCHIPHOL
NOORD-HOLLAND 1118 BG
NL

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,969.99 Price
+1.510% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0086%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0004%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,567.80 Price
-1.370% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

BTC/USD

27,448.55 Price
-2.650% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

69.95 Price
+0.600% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch