CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch XPO Logistics - XPO CFD

31.65
3.33%
0.11
Thấp: 31.65
Cao: 32.68
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.11
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

XPO Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 32.74
Mở* 32.65
Thay đổi trong 1 năm* -57.42%
Vùng giá trong ngày* 31.65 - 32.68
Vùng giá trong 52 tuần 24.75-47.31
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.00M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 34.40M
Giá trị vốn hóa thị trường 3.78B
Tỷ số P/E 20.74
Cổ phiếu đang lưu hành 115.00M
Doanh thu 7.72B
EPS 1.59
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 2.20
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 22, 2023 31.65 -0.89 -2.74% 32.54 32.79 31.53
Mar 21, 2023 32.74 0.47 1.46% 32.27 33.18 32.27
Mar 20, 2023 31.81 0.06 0.19% 31.75 32.38 31.20
Mar 17, 2023 31.71 -1.43 -4.32% 33.14 33.21 31.41
Mar 16, 2023 33.19 0.95 2.95% 32.24 33.72 32.13
Mar 15, 2023 32.79 1.01 3.18% 31.78 33.18 31.46
Mar 14, 2023 32.54 -0.65 -1.96% 33.19 34.03 32.08
Mar 13, 2023 32.41 -1.27 -3.77% 33.68 33.79 32.25
Mar 10, 2023 34.48 -0.83 -2.35% 35.31 35.67 34.23
Mar 9, 2023 35.83 0.47 1.33% 35.36 38.10 35.19
Mar 8, 2023 35.15 0.11 0.31% 35.04 35.29 34.56
Mar 7, 2023 35.25 -0.70 -1.95% 35.95 36.23 35.18
Mar 6, 2023 36.11 -0.65 -1.77% 36.76 37.09 36.00
Mar 3, 2023 36.79 0.77 2.14% 36.02 36.96 36.02
Mar 2, 2023 36.05 2.30 6.81% 33.75 36.34 33.51
Mar 1, 2023 34.47 1.32 3.98% 33.15 34.61 33.03
Feb 28, 2023 33.31 -0.25 -0.74% 33.56 34.08 33.20
Feb 27, 2023 33.73 -0.61 -1.78% 34.34 34.63 33.60
Feb 24, 2023 34.03 0.45 1.34% 33.58 34.41 33.29
Feb 23, 2023 34.55 -0.24 -0.69% 34.79 35.14 33.90

XPO Logistics Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 12806 10199 10681 17279 15381
Doanh thu 12806 10199 10681 17279 15381
Chi phí tổng doanh thu 8945 6950 7359 9013 8132
Lợi nhuận gộp 3861 3249 3322 8266 7249
Tổng chi phí hoạt động 12244 9971 10125 16602 14835
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1322 1210 1068 1658 1497
Depreciation / Amortization 476 470 467 159 164
Chi phí bất thường (thu nhập) 41 22 -48 48 36
Other Operating Expenses, Total 1460 1319 1279 5724 5006
Thu nhập hoạt động 562 228 556 677 546
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -209 -304 -278 -220 -342
Khác, giá trị ròng 57 41 23 109 57
Thu nhập ròng trước thuế 410 -35 301 566 261
Thu nhập ròng sau thuế 323 -17 241 444 187
Lợi ích thiểu số 0 3 0 -22 -20
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 323 -14 241 422 167
Thu nhập ròng 336 110 419 422 340
Total Adjustments to Net Income 0 -31 -40 -32 -28
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 323 -45 201 390 139
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 336 79 379 390 312
Điều chỉnh pha loãng 1
Thu nhập ròng pha loãng 336 79 379 390 313
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 114 92 106 135 128
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.83333 -0.48913 1.89623 2.88889 1.09375
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.82642 -0.43967 0.80853 3.31888 1.29526
Tổng khoản mục bất thường 13 124 178 173
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 3473 3361 3270 6175 2989
Doanh thu 3473 3361 3270 6175 2989
Chi phí tổng doanh thu 2437 2400 2306 4239 2053
Lợi nhuận gộp 1036 961 964 1936 936
Tổng chi phí hoạt động 2848 3187 3204 5853 2858
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 344 321 339 662 338
Depreciation / Amortization 116 119 118 239 119
Chi phí bất thường (thu nhập) -434 14 75 21 14
Other Operating Expenses, Total 385 333 366 692 334
Thu nhập hoạt động 625 174 66 322 131
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -37 -35 -49 -125 -65
Khác, giá trị ròng 14 14 15 28 16
Thu nhập ròng trước thuế 602 153 32 225 82
Thu nhập ròng sau thuế 489 126 21 176 63
Lợi ích thiểu số 0 0 0 0 -3
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 489 126 21 176 60
Tổng khoản mục bất thường -1 -4 -78 95 55
Thu nhập ròng 488 122 -57 271 115
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 489 126 21 176 60
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 488 122 -57 271 115
Thu nhập ròng pha loãng 488 122 -57 271 115
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 116 115 115 114.5 112
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.21552 1.09565 0.18261 1.53712 0.53571
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.16942 0.94527 0.74755 1.4688 0.47398
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 2677 5378 3342 3688 3587.9
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 260 1731 377 502 396.9
Tiền mặt và các khoản tương đương 260 1731 377 502 396.9
Tổng các khoản phải thu, ròng 2105 1680 2500 2596 2725.3
Accounts Receivable - Trade, Net 2105 1680 2500 2596 2725.3
Total Inventory
Prepaid Expenses
Other Current Assets, Total 312 1967 465 590 465.7
Total Assets 8707 16177 14128 12270 12601.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2716 2735 4949 2605 2663.7
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 4544 4381 7003 4190 3773.2
Accumulated Depreciation, Total -1828 -1646 -2054 -1585 -1109.5
Goodwill, Net 2479 2536 4450 4467 4563.6
Intangibles, Net 580 675 1092 1253 1435.3
Other Long Term Assets, Total 255 4853 295 257 351.1
Total Current Liabilities 2538 5161 3258 3313 2997.1
Accounts Payable 1110 854 1157 1258 1250.7
Accrued Expenses 1277 1196 1882 1480 1525.8
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 58 1281 84 367 103.7
Other Current Liabilities, Total 93 1830 135 208 116.9
Total Liabilities 7569 13468 11385 8695 8997.2
Total Long Term Debt 3514 5240 5182 3902 4417.5
Long Term Debt 3334 5047 4894 3902 4417.5
Deferred Income Tax 316 286 495 444 418.8
Minority Interest 0 140 153 395 405.6
Other Liabilities, Total 1201 2641 2297 641 758.2
Total Equity 1138 2709 2743 3575 3604.4
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 1 41 41 41.2
Common Stock 0.115 0.102 0.092 0 0.1
Additional Paid-In Capital 1179 1998 2061 3311 3590
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 43 868 786 377 -42.6
Other Equity, Total -84.115 -158.102 -145.092 -154 15.7
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 8707 16177 14128 12270 12601.6
Total Common Shares Outstanding 115 102 92 116 119.9
Total Preferred Shares Outstanding 0.001 0.001 0.07 0.07 0.07
Capital Lease Obligations 180 193 288
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 3555 2677 2550 4464 4271
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1004 260 254 801 629
Tiền mặt và các khoản tương đương 1004 260 254 801 629
Tổng các khoản phải thu, ròng 2248 2105 1987 3171 3137
Accounts Receivable - Trade, Net 2248 2105 1987 3171 3137
Other Current Assets, Total 303 312 309 492 505
Total Assets 9320 8707 8533 15564 15369
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2617 2716 2650 5228 5253
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3586 3636 3586 5410 5304
Accumulated Depreciation, Total -1790 -1828 -1765 -2783 -2653
Goodwill, Net 2332 2479 2493 4572 4554
Intangibles, Net 548 580 603 923 955
Other Long Term Assets, Total 268 255 237 377 336
Total Current Liabilities 3432 2538 2527 4377 4176
Accounts Payable 1330 1110 963 1293 1329
Accrued Expenses 1218 1277 1352 2701 2499
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 682 58 56 92 88
Other Current Liabilities, Total 202 93 156 291 260
Total Liabilities 7722 7569 7517 12637 12593
Total Long Term Debt 2877 3514 3515 5181 5162
Long Term Debt 2877 3334 3515 5181 5162
Deferred Income Tax 300 316 306 380 378
Minority Interest 0 0 40 138
Other Liabilities, Total 1113 1201 1169 2659 2739
Total Equity 1598 1138 1016 2927 2776
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.115 0.115 0.115 0.112 0.112
Additional Paid-In Capital 1176 1179 1174 1971 1988
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 531 43 -79 1139 983
Other Equity, Total -109.115 -84.115 -79.115 -183.112 -195.112
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 9320 8707 8533 15564 15369
Total Common Shares Outstanding 115 115 115 112 112
Total Preferred Shares Outstanding 0.001 0.001 0.001 0.001
Capital Lease Obligations 180
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 341 117 440 444 360
Tiền từ hoạt động kinh doanh 721 885 791 1102 785
Tiền từ hoạt động kinh doanh 476 470 467 716 658
Deferred Taxes 5 -75 40 45 -158
Khoản mục phi tiền mặt 88 385 -60 47 196
Cash Taxes Paid 84 40 82 70 79
Lãi suất đã trả 253 314 281 233 274
Thay đổi vốn lưu động -189 -12 -96 -150 -271
Tiền từ hoạt động đầu tư -486 -134 -625 -400 -386
Chi phí vốn -313 -303 -379 -551 -504
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -173 169 -246 151 118
Tiền từ các hoạt động tài chính -2025 913 -295 -620 -366
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 1048 -285 -128 289 -40
Total Cash Dividends Paid 0 -3 -7
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 -136 -1347 -536 288
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -3073 1334 1180 -370 -607
Ảnh hưởng của ngoại hối -2 14 2 -17 16
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -1792 1678 -127 65 49
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 488 341 219 276 118
Cash From Operating Activities 201 721 626 539 173
Cash From Operating Activities 116 476 357 397 119
Deferred Taxes -12 5 5 -1 9
Non-Cash Items -427 88 113 18 39
Cash Taxes Paid 5 84 74 65 1
Cash Interest Paid 13 253 195 136 74
Changes in Working Capital 36 -189 -68 -151 -112
Cash From Investing Activities 571 -486 -445 -154 -75
Capital Expenditures -137 -313 -212 -250 -74
Other Investing Cash Flow Items, Total 708 -173 -233 96 -1
Cash From Financing Activities -24 -2025 -1975 -1639 -1521
Financing Cash Flow Items -11 1048 1048 -151 -81
Issuance (Retirement) of Debt, Net -13 -3073 -3023 -1488 -1440
Foreign Exchange Effects -3 -2 -7 1 -2
Net Change in Cash 745 -1792 -1801 -1253 -1425
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0
Total Cash Dividends Paid 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
MFN Partners Management LP Hedge Fund 11.0221 12675369 0 2022-12-31 HIGH
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.3157 10713018 312471 2022-12-31 LOW
Orbis Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 8.6889 9992273 -105398 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 7.8958 9080172 478745 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 3.8554 4433765 -595337 2022-12-31 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 3.2233 3706775 687859 2022-12-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 2.9054 3341245 807532 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.8754 3306710 178856 2022-12-31 LOW
Anomaly Capital Management, LP Investment Advisor 2.5319 2911665 273802 2022-12-31 HIGH
Channing Capital Management, LLC Investment Advisor 1.8254 2099196 1840383 2022-12-31 MED
Frontier Capital Management Company, LLC Investment Advisor 1.7765 2042983 1357959 2022-12-31 LOW
ClearBridge Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.6883 1941552 10631 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4817 1703926 29407 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2598 1448723 57735 2022-12-31 LOW
Jacobs Private Equity, LLC Private Equity 1.131 1300701 -10615000 2022-08-11 MED
AQR Capital Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.0677 1227906 355634 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.012 1163853 134618 2022-12-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.9435 1084983 -226002 2022-12-31 HIGH
Federated Hermes MDTA LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.8309 955536 -5953 2022-12-31 HIGH
Douglas C. Lane & Associates Investment Advisor/Hedge Fund 0.8222 945587 -9928 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Ground Freight & Logistics (NEC)

Five American Lane
GREENWICH
CONNECTICUT 06831
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.45 Price
+4.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00459

Oil - Crude

70.32 Price
+0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,977.89 Price
+0.440% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0086%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0004%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,728.00 Price
+1.100% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch