CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Wynn Resorts Ltd - WYNN CFD

100.39
0.77%
0.34
Thấp: 98.58
Cao: 101.21
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.34
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Wynn Resorts Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 101.17
Mở* 99.6
Thay đổi trong 1 năm* 52.81%
Vùng giá trong ngày* 98.58 - 101.21
Vùng giá trong 52 tuần 50.20-117.86
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.01M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 52.65M
Giá trị vốn hóa thị trường 11.42B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 113.80M
Doanh thu 4.23B
EPS -2.01
Tỷ suất cổ tức (%) 0.99651
Hệ số rủi ro beta 2.04
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 7, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 5, 2023 100.39 0.52 0.52% 99.87 101.30 98.29
Jun 2, 2023 101.17 3.69 3.79% 97.48 101.34 96.99
Jun 1, 2023 96.33 -0.58 -0.60% 96.91 98.79 94.82
May 31, 2023 98.54 -0.09 -0.09% 98.63 98.76 96.16
May 30, 2023 99.35 -2.06 -2.03% 101.41 101.76 98.49
May 26, 2023 100.94 0.16 0.16% 100.78 101.72 99.97
May 25, 2023 100.79 -0.27 -0.27% 101.06 102.52 100.10
May 24, 2023 100.88 0.98 0.98% 99.90 101.94 99.51
May 23, 2023 101.74 -5.13 -4.80% 106.87 106.87 101.10
May 22, 2023 108.25 -1.76 -1.60% 110.01 111.04 108.04
May 19, 2023 110.11 0.72 0.66% 109.39 110.23 108.64
May 18, 2023 110.13 1.51 1.39% 108.62 110.28 107.25
May 17, 2023 108.75 2.35 2.21% 106.40 110.87 104.87
May 16, 2023 102.89 -1.94 -1.85% 104.83 105.18 101.91
May 15, 2023 105.47 0.64 0.61% 104.83 106.36 104.43
May 12, 2023 105.22 -0.58 -0.55% 105.80 107.72 104.34
May 11, 2023 106.40 -3.79 -3.44% 110.19 110.32 105.37
May 10, 2023 111.25 -1.16 -1.03% 112.41 113.13 107.87
May 9, 2023 111.50 0.23 0.21% 111.27 112.33 108.11
May 8, 2023 112.56 1.51 1.36% 111.05 112.96 110.36

Wynn Resorts Ltd Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, August 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Wynn Resorts Ltd Earnings Release
Q2 2023 Wynn Resorts Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, November 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Wynn Resorts Ltd Earnings Release
Q3 2023 Wynn Resorts Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 3756.82 3763.66 2095.86 6611.1 6717.66
Doanh thu 3756.82 3763.66 2095.86 6611.1 6717.66
Chi phí tổng doanh thu 2390.22 2558.58 1743.22 4067.72 4087.02
Lợi nhuận gộp 1366.6 1205.08 352.642 2543.38 2630.64
Tổng chi phí hoạt động 3857.5 4160.27 3332.51 5745.23 5982.01
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 919.189 883.662 859.185 1040.19 880.938
Depreciation / Amortization 692.318 715.962 725.502 624.878 550.596
Chi phí bất thường (thu nhập) -144.228 2.06 4.601 12.437 463.453
Other Operating Expenses, Total
Thu nhập hoạt động -100.676 -396.601 -1236.65 865.868 735.648
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -605.171 -590.989 -554.15 -392.809 -356.503
Khác, giá trị ròng 5.811 -23.926 28.521 15.159 -73.405
Thu nhập ròng trước thuế -700.036 -1011.52 -1762.28 488.218 305.74
Thu nhập ròng sau thuế -709.368 -1011.99 -2326.95 311.378 412.184
Lợi ích thiểu số 285.512 256.204 259.701 -188.393 -230.654
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -423.856 -755.786 -2067.25 122.985 181.53
Thu nhập ròng -423.856 -755.786 -2067.25 122.985 572.43
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -423.856 -755.786 -2067.25 122.985 181.53
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -423.856 -755.786 -2067.25 122.985 572.43
Thu nhập ròng pha loãng -423.856 -755.786 -2067.25 122.985 572.43
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 113.623 113.76 106.745 106.985 107.032
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -3.73037 -6.64369 -19.3662 1.14955 1.69603
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 3.75 2.75
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -4.55545 -6.63192 -19.3382 1.2237 4.51056
Tổng khoản mục bất thường 390.9
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 1423.68 1004.94 889.722 908.832 953.334
Doanh thu 1423.68 1004.94 889.722 908.832 953.334
Chi phí tổng doanh thu 819.188 636.336 565.942 569.59 618.354
Lợi nhuận gộp 604.491 368.601 323.78 339.242 334.98
Tổng chi phí hoạt động 1266.4 905.729 942.713 960.86 1048.2
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 266.164 279.09 204.269 220.791 215.039
Depreciation / Amortization 168.812 172.292 172.502 162.968 184.556
Chi phí bất thường (thu nhập) 12.236 -181.989 0 7.511 30.25
Thu nhập hoạt động 157.279 99.208 -52.991 -52.028 -94.865
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -124.501 -158.57 -152.546 -150.577 -143.478
Khác, giá trị ròng -30.614 31.901 -0.864 -10.099 -15.127
Thu nhập ròng trước thuế 2.164 -27.461 -206.401 -212.704 -253.47
Thu nhập ròng sau thuế 1.146 -33.545 -207.791 -213.422 -254.61
Lợi ích thiểu số 11.186 65.956 64.899 83.371 71.286
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 12.332 32.411 -142.892 -130.051 -183.324
Thu nhập ròng 12.332 32.411 -142.892 -130.051 -183.324
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 12.332 32.411 -142.892 -130.051 -183.324
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 12.332 32.411 -142.892 -130.051 -183.324
Thu nhập ròng pha loãng 12.332 32.411 -142.892 -130.051 -183.324
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 113.116 112.309 112.709 114.471 115.03
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.10902 0.28859 -1.2678 -1.1361 -1.59371
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.16631 -0.76469 -1.2678 -1.09345 -1.42277
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 4029.59 2875.92 3813.15 2856.34 2641.38
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3650.44 2522.53 3482.03 2351.9 2215
Tiền mặt và các khoản tương đương 1950.86 500.977 980.58 1086.4 2215
Đầu tư ngắn hạn 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 216.033 199.463 200.158 346.429 276.644
Accounts Receivable - Trade, Net 128.705 124.46 114.569 286.934 218.986
Total Inventory 70.094 69.967 66.285 88.519 66.627
Prepaid Expenses 88.201 79.061 64.672 69.485 83.104
Total Assets 13415.1 12530.8 13869.5 13871.3 13216.3
Property/Plant/Equipment, Total - Net 8749.22 9136.67 9595.24 10076.8 9385.92
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 14800.6 14863.7 14763.4 14587.3 13473.8
Accumulated Depreciation, Total -6051.4 -5727.01 -5168.21 -4510.53 -4087.89
Intangibles, Net 154.733 177.84 134.1 146.414 222.506
Long Term Investments 0
Other Long Term Assets, Total 391.036 210.658 182.967 791.779 966.467
Total Current Liabilities 1811.42 1287.88 1880.89 1982.88 1882.06
Accounts Payable 197.474 170.542 148.478 262.437 321.796
Accrued Expenses 541.842 614.909 475.267 572.138 592.857
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 506.148 436.388 646.856 824.269 955.45
Total Liabilities 14165.9 12745.2 14221.5 12128.2 11182.1
Total Long Term Debt 11598.7 11928.6 12523.7 10097.7 9427.64
Long Term Debt 11569.3 11884.5 12469.4 10080 9411.14
Deferred Income Tax
Minority Interest -889.527 -621.797 -385.32 -201.573 -219.334
Other Liabilities, Total 1645.32 150.597 202.235 249.183 91.777
Total Equity -750.838 -214.418 -351.997 1743.05 2034.12
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 0
Common Stock 1.323 1.314 1.235 1.228 1.221
Additional Paid-In Capital 3583.92 3502.72 2598.11 2512.68 2457.08
Treasury Stock - Common -1623.87 -1436.37 -1422.53 -1411 -1344.01
Unrealized Gain (Loss) 0 0 0
Other Equity, Total -0.404 6.004 3.604 -1.679 -1.95
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 13415.1 12530.8 13869.5 13871.3 13216.3
Total Common Shares Outstanding 113.369 115.715 107.888 107.364 107.232
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 565.959 66.041 610.287 324.04 11.96
Capital Lease Obligations 29.407 44.018 54.379 17.759 16.5
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -2711.81 -2288.08 -1532.42 641.818 921.785
Cash 1699.58 2021.55 2501.45 1265.5
Goodwill, Net 90.52 129.738 144.095
Other Current Assets, Total 4.819 4.896
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 4253.28 4029.59 2323.41 2371.21 2665.61
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3843.53 3650.44 1943.51 2014.9 2317.35
Cash 1275.36 1699.58 1239.63 1298.2 1765.9
Tiền mặt và các khoản tương đương 2568.17 1950.86 703.876 716.698 551.449
Tổng các khoản phải thu, ròng 227.332 216.033 210.032 186.38 187.007
Accounts Receivable - Trade, Net 133.159 128.705 139.435 121.827 121.328
Total Inventory 69.182 70.094 68.31 69.075 72.244
Prepaid Expenses 107.583 88.201 96.524 95.256 83.269
Other Current Assets, Total 5.655 4.819 5.036 5.605 5.735
Total Assets 13724 13415.1 11779.3 11788.5 12179.3
Property/Plant/Equipment, Total - Net 8675.58 8749.22 8846.72 8953.48 9034.62
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 14842.3 14800.6 14925.2 14891.5 14864
Accumulated Depreciation, Total -6166.69 -6051.4 -6078.44 -5938.01 -5829.37
Intangibles, Net 361.219 154.733 160.382 166 173.765
Other Long Term Assets, Total 343.42 391.036 358.321 207.317 206.793
Total Current Liabilities 1370.92 1811.42 1635.04 1617.27 1154.25
Accounts Payable 183.183 197.474 139.154 153.816 164.934
Accrued Expenses 553.722 560.258 513.606 506.227 515.453
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 143.162 547.543 546.078 544.632 50
Other Current Liabilities, Total 490.848 506.148 436.198 412.594 423.859
Total Liabilities 14441.5 14165.9 12542.5 12397.9 12516.3
Total Long Term Debt 12107 11569.3 11570.4 11367.9 11872.9
Long Term Debt 12107 11569.3 11570.4 11367.9 11872.9
Minority Interest -898.936 -889.527 -833.81 -764.892 -696.219
Other Liabilities, Total 1862.51 1674.73 170.834 177.655 185.429
Total Equity -717.434 -750.838 -763.153 -609.362 -337.04
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 0
Common Stock 1.328 1.323 1.321 1.32 1.318
Additional Paid-In Capital 3604.95 3583.92 3584.36 3566.5 3571.67
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -2699.48 -2711.81 -2744.22 -2601.33 -2471.28
Treasury Stock - Common -1634.71 -1623.87 -1615 -1585.68 -1448.04
Other Equity, Total 10.475 -0.404 10.388 9.829 9.301
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 13724 13415.1 11779.3 11788.5 12179.3
Total Common Shares Outstanding 113.808 113.369 113.373 113.708 115.918
Goodwill, Net 90.52 90.52 90.519 90.519 98.527
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -709.368 -1011.99 -2326.95 311.378 803.084
Tiền từ hoạt động kinh doanh -71.272 -222.591 -1072.43 901.07 961.489
Tiền từ hoạt động kinh doanh 692.318 715.962 725.502 624.878 550.596
Deferred Taxes 3.241 -2.706 562.484 174.19 -498.654
Khoản mục phi tiền mặt -0.845 217.16 212.155 112.011 213.7
Cash Taxes Paid 5.29 1.749 1.433 -16.811 1.885
Lãi suất đã trả 618.395 581.65 463.458 373.052 378.023
Thay đổi vốn lưu động -56.618 -141.017 -245.62 -321.387 -107.237
Tiền từ hoạt động đầu tư 1348.97 -342.423 -265.759 -1068.6 -1222.81
Chi phí vốn -352.504 -346.691 -290.115 -1069.29 -1602.39
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 1701.47 4.268 24.356 0.695 379.576
Tiền từ các hoạt động tài chính -23.678 -388.002 2463.25 299.012 -324.257
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 19.124 -55.387 -67.198 -45.867 -288.801
Total Cash Dividends Paid -1.445 -1.553 -108.777 -566.521 -569.781
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -184.604 832.716 -11.463 -52.29 777.667
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 143.247 -1163.78 2650.68 963.69 -243.342
Ảnh hưởng của ngoại hối -2.094 -2.301 3.031 7.485 -1.733
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 1251.92 -955.317 1128.09 138.969 -587.311
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 1.146 -709.368 -675.823 -468.032 -254.61
Cash From Operating Activities 169.491 -71.272 -153.038 -157.451 -117.385
Cash From Operating Activities 168.812 692.318 520.026 347.524 184.556
Deferred Taxes -0.162 3.241 1.188 0.429 0.415
Non-Cash Items 45.191 -0.845 147.748 128.831 74.892
Cash Interest Paid 181.667 618.395 437.76 292.218 133.637
Changes in Working Capital -45.496 -56.618 -146.177 -166.203 -122.638
Cash From Investing Activities -131.95 1348.97 -283.685 -195.384 -97.215
Capital Expenditures -132.207 -352.504 -284.17 -195.413 -97.244
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.257 1701.47 0.485 0.029 0.029
Cash From Financing Activities 121.003 -23.678 9.441 -150.906 10.872
Financing Cash Flow Items -43.605 19.124 25.363 30.397 40.645
Total Cash Dividends Paid -0.175 -1.445 -1.316 -1.291 -1.163
Issuance (Retirement) of Stock, Net -10.834 -184.604 -175.729 -146.41 -11.667
Issuance (Retirement) of Debt, Net 175.617 143.247 161.123 -33.602 -16.943
Foreign Exchange Effects -2.567 -2.094 -1.119 -3.59 -0.925
Net Change in Cash 155.977 1251.92 -428.401 -507.331 -204.653
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.8817 11245149 155901 2023-03-31 LOW
Wynn (Elaine P) Individual Investor 8.3825 9539077 0 2023-03-10 LOW
Hospitality Headquarters Inc Corporation 5.9826 6808126 6808126 2022-10-31
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 5.1351 5843647 -2654779 2023-03-31 LOW
Capital International Investors Investment Advisor 4.9402 5621892 -2400339 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.2994 4892621 -51616 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.277 3729192 -54384 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0023 2278522 54183 2023-03-31 LOW
Fisher Investments Investment Advisor/Hedge Fund 1.9473 2215960 2188029 2023-03-31 LOW
Susquehanna International Group, LLP Investment Advisor 1.4973 1703899 1551473 2023-03-31 HIGH
BMO Nesbitt Burns Inc. Investment Advisor 1.2154 1383100 1234500 2022-12-31 HIGH
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 1.082 1231342 189598 2023-03-31 HIGH
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 1.0764 1224921 724460 2023-03-31 MED
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.052 1197112 -109496 2022-12-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 0.9856 1121648 778188 2023-03-31 HIGH
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.7346 836016 1583 2023-03-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 0.6886 783619 -203800 2023-03-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6145 699246 -6406 2023-03-31 LOW
PM CAPITAL Limited Hedge Fund 0.5867 667688 0 2023-03-31 LOW
Lord, Abbett & Co. LLC Investment Advisor 0.5855 666266 394956 2023-03-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Casinos

3131 Las Vegas Blvd S
LAS VEGAS
NEVADA 89109
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

25,822.60 Price
+0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

72.02 Price
-0.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0149%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0070%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,961.41 Price
-0.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,563.80 Price
+0.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch