CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Workday Inc - WDAY CFD

189.90
1.25%
1.05
Thấp: 186.1
Cao: 190.66
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 1.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Workday Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 187.55
Mở* 186.24
Thay đổi trong 1 năm* -21.05%
Vùng giá trong ngày* 186.1 - 190.66
Vùng giá trong 52 tuần 128.72-248.92
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.91M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 39.83M
Giá trị vốn hóa thị trường 49.32B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 259.00M
Doanh thu 6.22B
EPS -1.44
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.27
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 24, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 189.90 3.54 1.90% 186.36 190.93 185.40
Mar 23, 2023 187.55 2.36 1.27% 185.19 190.25 185.19
Mar 22, 2023 183.78 -3.79 -2.02% 187.57 189.52 183.08
Mar 21, 2023 190.20 -0.15 -0.08% 190.35 191.47 187.88
Mar 20, 2023 190.07 1.95 1.04% 188.12 190.19 186.05
Mar 17, 2023 188.12 -2.63 -1.38% 190.75 192.11 187.38
Mar 16, 2023 191.08 8.78 4.82% 182.30 191.43 182.30
Mar 15, 2023 183.88 2.93 1.62% 180.95 184.20 179.56
Mar 14, 2023 182.75 0.45 0.25% 182.30 184.12 180.46
Mar 13, 2023 180.44 4.56 2.59% 175.88 181.37 172.65
Mar 10, 2023 177.81 -2.35 -1.30% 180.16 181.15 175.56
Mar 9, 2023 180.37 -2.49 -1.36% 182.86 185.81 180.09
Mar 8, 2023 183.02 -3.07 -1.65% 186.09 186.22 182.14
Mar 7, 2023 185.97 -0.72 -0.39% 186.69 190.09 185.45
Mar 6, 2023 188.24 -2.18 -1.14% 190.42 192.02 187.78
Mar 3, 2023 190.84 2.34 1.24% 188.50 191.21 187.40
Mar 2, 2023 187.23 3.47 1.89% 183.76 187.76 181.26
Mar 1, 2023 183.58 -0.47 -0.26% 184.05 188.24 182.47
Feb 28, 2023 184.87 3.74 2.06% 181.13 188.02 181.13
Feb 27, 2023 184.15 -1.01 -0.55% 185.16 185.48 181.66

Workday Inc Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 5138.8 4318 3627.21 2822.18 2143.05
Doanh thu 5138.8 4318 3627.21 2822.18 2143.05
Chi phí tổng doanh thu 1428.09 1198.13 1065.26 834.95 629.413
Lợi nhuận gộp 3710.7 3119.86 2561.95 1987.23 1513.64
Tổng chi phí hoạt động 5255.25 4566.6 4129.44 3285.46 2446.97
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1947.93 1647.24 1514.27 1238.68 906.276
Nghiên cứu & phát triển 1879.22 1721.22 1549.91 1211.83 910.584
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.692
Thu nhập hoạt động -116.45 -248.599 -502.23 -463.284 -303.915
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -11.027 -50.018 -13.746 -13.042 -24.218
Khác, giá trị ròng 143.659 23.483 33.529 52.574 13.347
Thu nhập ròng trước thuế 16.182 -275.134 -482.447 -423.752 -314.786
Thu nhập ròng sau thuế 29.373 -282.431 -480.674 -418.258 -331.284
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 29.373 -282.431 -480.674 -418.258 -331.284
Thu nhập ròng 29.373 -282.431 -480.674 -418.258 -321.222
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 29.373 -282.431 -480.674 -418.258 -331.284
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 29.373 -282.431 -480.674 -418.258 -321.222
Thu nhập ròng pha loãng 36.008 -282.431 -480.674 -418.258 -321.222
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 254.032 237.019 227.185 216.789 207.774
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.14175 -1.1916 -2.11578 -1.92933 -1.59444
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.14175 -1.1916 -2.11578 -1.92933 -1.59228
Tổng khoản mục bất thường 0 0 10.062
Điều chỉnh pha loãng 6.635
Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Tổng doanh thu 1376.14 1327.26 1260.36 1175.03
Doanh thu 1376.14 1327.26 1260.36 1175.03
Chi phí tổng doanh thu 389.797 359.724 345.521 333.053
Lợi nhuận gộp 986.344 967.539 914.84 841.98
Tổng chi phí hoạt động 1477.1 1303.32 1261.48 1213.35
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 549.568 487.979 471.709 438.677
Nghiên cứu & phát triển 537.738 455.615 444.251 441.616
Thu nhập hoạt động -100.962 23.945 -1.12 -38.313
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -3.031 -2.965 -2.857 -2.174
Khác, giá trị ròng 20.172 24.522 105.842 -6.877
Thu nhập ròng trước thuế -83.821 45.502 101.865 -47.364
Thu nhập ròng sau thuế -73.253 43.412 105.736 -46.522
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -73.253 43.412 105.736 -46.522
Thu nhập ròng -73.253 43.412 105.736 -46.522
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -73.253 43.412 105.736 -46.522
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -73.253 43.412 105.736 -46.522
Thu nhập ròng pha loãng -73.253 53.16 131.233 -46.522
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 249.952 311.969 317.89 243.739
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.29307 0.1704 0.41283 -0.19087
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.29307 0.1704 0.41283 -0.19087
Điều chỉnh pha loãng 9.748 25.497
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 5214.06 4802.06 3094.62 2700.6 3956.98
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3644.16 3535.65 1944.57 1778.42 3267.85
Tiền mặt và các khoản tương đương 1534.27 1384.18 731.141 638.554 1134.35
Đầu tư ngắn hạn 2109.89 2151.47 1213.43 1139.86 2133.5
Tổng các khoản phải thu, ròng 1242.55 1032.48 877.578 704.68 528.208
Accounts Receivable - Trade, Net 1242.55 1032.48 877.578 704.68 528.208
Prepaid Expenses 167.93 111.16 148.267 124.154 97.766
Other Current Assets, Total 159.429 122.764 124.204 93.344 63.154
Total Assets 10498.5 8718.41 6816.37 5520.75 4947.42
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1370.88 1386.55 1227.08 796.907 546.609
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2329.16 2135.73 1783.73 1197.14 855.587
Accumulated Depreciation, Total -958.275 -749.183 -556.653 -400.237 -308.978
Goodwill, Net 2840.04 1819.62 1819.26 1379.12 159.376
Intangibles, Net 413.794 266.392 326.299 332.656 45.451
Long Term Investments 256.759 134.09 75.004 50.546 29.205
Other Long Term Assets, Total 402.96 309.697 274.098 260.916 209.805
Total Current Liabilities 5067.85 4282.65 2969.4 2430.69 2058.87
Accounts Payable 55.487 75.596 57.556 29.093 20.998
Accrued Expenses 678.978 547.327 442.164 329.037 248.966
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1222.44 1103.1 244.319 232.514 341.509
Other Current Liabilities, Total 3110.95 2556.62 2225.36 1840.05 1447.4
Total Liabilities 5963.42 5440.58 4329.81 3562.3 3367.06
Total Long Term Debt 617.354 691.913 1017.97 972.264 1149.84
Long Term Debt 617.354 691.913 1017.97 972.264 1149.84
Other Liabilities, Total 278.214 466.016 342.443 159.349 158.34
Total Equity 4535.08 3277.83 2486.55 1958.44 1580.36
Redeemable Preferred Stock 0 0 0
Common Stock 0.251 0.242 0.231 0.221 0.211
Additional Paid-In Capital 7284.17 6254.94 5090.19 4105.33 3354.42
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -2744.58 -2909.99 -2627.36 -2146.3 -1727.86
Other Equity, Total 7.709 -54.97 23.492 -0.809 -46.413
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 10498.5 8718.41 6816.37 5520.75 4947.42
Total Common Shares Outstanding 250.9 242.9 232 222 212
Treasury Stock - Common -12.467 -12.384
Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Tổng tài sản hiện tại 7443.23 5214.06 4693.71 4461.11 3905.8
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 6255.35 3644.16 3554.98 3307.96 2994.53
Tiền mặt và các khoản tương đương 2776.34 1534.27 1297.26 1087.07 959.358
Đầu tư ngắn hạn 3479.02 2109.89 2257.72 2220.89 2035.17
Tổng các khoản phải thu, ròng 778.076 1242.55 865.04 872.764 647.163
Accounts Receivable - Trade, Net 778.076 1242.55 865.04 872.764 647.163
Prepaid Expenses 252.989 167.93 131.866 144.428 140.277
Other Current Assets, Total 156.806 159.429 141.821 135.964 123.828
Total Assets 12799.1 10498.5 9440.88 9113.84 8624.01
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1438.24 1370.88 1389.88 1411.34 1436.64
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2461.76 2329.16 2296.95 2261.33 2240.9
Accumulated Depreciation, Total -1023.52 -958.275 -907.068 -849.993 -804.256
Goodwill, Net 2840.04 2840.04 2428.48 2362.17 2362.17
Intangibles, Net 391.305 413.794 387.176 397.652 418.223
Long Term Investments 260.553 256.759 194.597 151.929 182.152
Other Long Term Assets, Total 425.738 402.96 347.038 329.644 319.029
Total Current Liabilities 4781.39 5067.85 4275.05 4274.1 4210.75
Accounts Payable 123.361 55.487 47.928 53.082 48.097
Accrued Expenses 689.781 678.978 591.602 564.67 609.841
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1148.13 1222.44 1212.21 1201.96 1191.72
Other Current Liabilities, Total 2820.12 3110.95 2423.3 2454.38 2361.09
Total Liabilities 8018.3 5963.42 5225.07 5245.85 5218.57
Total Long Term Debt 2973.07 617.354 635.994 654.633 673.273
Long Term Debt 2973.07 617.354 635.994 654.633 673.273
Other Liabilities, Total 263.844 278.214 314.023 317.127 334.538
Total Equity 4780.81 4535.08 4215.82 3867.99 3405.44
Common Stock 0.253 0.251 0.249 0.248 0.246
Additional Paid-In Capital 7596.79 7284.17 6919.96 6639.07 6298.52
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -2846.76 -2744.58 -2671.33 -2714.74 -2820.48
Treasury Stock - Common -12.584 -12.467 -12.437 -12.431 -12.42
Other Equity, Total 43.109 7.709 -20.627 -44.15 -60.421
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 12799.1 10498.5 9440.88 9113.84 8624.01
Total Common Shares Outstanding 254 250.9 250 248 246
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 29.373 -282.431 -480.674 -418.258 -321.222
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1650.7 1268.44 864.598 606.658 465.727
Tiền từ hoạt động kinh doanh 343.723 293.657 276.278 198.111 136.974
Khoản mục phi tiền mặt 1169.55 1243.26 1036.51 730.482 570.273
Cash Taxes Paid 12.563 9.939 9.01 6.007 3.418
Lãi suất đã trả 13.31 14.373 3.306 0.038 0.076
Thay đổi vốn lưu động 108.062 13.956 32.486 96.323 79.702
Tiền từ hoạt động đầu tư -1607.43 -1241.62 -896.922 -842.784 -978.98
Chi phí vốn -443.775 -262.446 -343.852 -394.137 -277.347
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -1163.65 -979.178 -553.07 -448.647 -701.633
Tiền từ các hoạt động tài chính 110.251 625.049 125.124 -256.711 1106.26
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.463 -2.657 -0.519 -0.248 -175.7
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 148.328 148.673 125.673 93.567 149.861
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -37.614 479.033 -0.03 -350.03 1132.1
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.705 1.334 -0.282 -0.614 0.751
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 152.824 653.2 92.518 -493.451 593.76
Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Net income/Starting Line -102.173 29.373 102.626 59.214 -46.522
Cash From Operating Activities 439.717 1650.7 1035.56 650.901 452.428
Cash From Operating Activities 89.846 343.723 254.973 167.846 82.463
Non-Cash Items 381.77 1169.55 844.195 529.125 322.873
Cash Taxes Paid 4.496 12.563 9.15 6.434 4.493
Cash Interest Paid 2.941 13.31 10.904 7.067 4.638
Changes in Working Capital 70.274 108.062 -166.239 -105.284 93.614
Cash From Investing Activities -1470.74 -1607.43 -1167.91 -1001.05 -861.716
Capital Expenditures -58.77 -443.775 -362.41 -329.071 -241.219
Other Investing Cash Flow Items, Total -1411.97 -1163.65 -805.497 -671.977 -620.497
Cash From Financing Activities 2277.7 110.251 47.767 55.29 -11.008
Financing Cash Flow Items -7.412 -0.463 -0.409 -0.376 -1.582
Issuance (Retirement) of Debt, Net 2284.12 -37.614 -28.205 -18.821 -9.426
Foreign Exchange Effects -0.685 -0.705 -0.085 -0.135 0.186
Net Change in Cash 1245.99 152.824 -84.67 -294.992 -420.11
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.99 148.328 76.381 74.487
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 6.4155 13087601 364625 2022-12-31 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 4.4729 9124624 -729952 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.6423 7430250 426119 2022-12-31 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 3.621 7386848 70328 2022-12-31 LOW
Lone Pine Capital, L.L.C. Hedge Fund 2.2894 4670402 -348788 2022-12-31 MED
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.0316 4144456 -31827 2022-12-31 LOW
Sustainable Growth Advisers, LP Investment Advisor 1.9662 4011014 413759 2022-12-31 LOW
Manulife Investment Management (North America) Limited Investment Advisor 1.9469 3971772 725609 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.8993 3874551 713021 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.7821 3635405 109512 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.7592 3588738 1069910 2022-12-31 LOW
Harris Associates L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5005 3061049 751888 2022-12-31 LOW
Tiger Global Management, L.L.C. Hedge Fund 1.356 2766300 -406111 2022-12-31 HIGH
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 1.3148 2682268 953021 2022-12-31 HIGH
Franklin Advisers, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2992 2650329 -281659 2022-12-31 LOW
Invesco Capital Management (QQQ Trust) Investment Advisor 1.2886 2628763 13585 2023-02-28 LOW
Hotchkis and Wiley Capital Management, LLC Investment Advisor 1.2378 2525211 287990 2022-12-31 LOW
Loomis, Sayles & Company, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2353 2520001 -181994 2022-12-31 LOW
Bares Capital Management, Inc. Investment Advisor 1.1658 2378311 -8944 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.1536 2353315 116328 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Application Software

6110 Stoneridge Mall Road
PLEASANTON
CALIFORNIA 94588
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

XRP/USD

0.46 Price
+0.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00361

BTC/USD

27,605.55 Price
+0.720% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch