CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Wh Smith - SMWH CFD

16.11
0.25%
0.09
Thấp: 15.88
Cao: 16.11
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 11:00 11:03 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.09
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

WH Smith PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 16.07
Mở* 16.03
Thay đổi trong 1 năm* 1.97%
Vùng giá trong ngày* 15.88 - 16.11
Vùng giá trong 52 tuần 11.10-17.29
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 174.67K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 6.30M
Giá trị vốn hóa thị trường 2.12B
Tỷ số P/E 32.14
Cổ phiếu đang lưu hành 130.91M
Doanh thu 1.65B
EPS 0.50
Tỷ suất cổ tức (%) 1.06238
Hệ số rủi ro beta 2.09
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 9, 2023 16.11 0.32 2.03% 15.79 16.14 15.64
Jun 8, 2023 16.07 0.01 0.06% 16.06 16.15 15.97
Jun 7, 2023 15.83 0.11 0.70% 15.72 16.31 15.72
Jun 6, 2023 15.97 0.19 1.20% 15.78 16.10 15.75
Jun 5, 2023 15.87 -0.49 -3.00% 16.36 16.51 15.87
Jun 2, 2023 16.35 0.50 3.15% 15.85 16.47 15.68
Jun 1, 2023 15.97 0.29 1.85% 15.68 16.00 15.64
May 31, 2023 15.66 0.23 1.49% 15.43 15.80 14.99
May 30, 2023 15.22 0.11 0.73% 15.11 15.44 15.07
May 26, 2023 15.19 -0.24 -1.56% 15.43 15.76 15.13
May 25, 2023 15.77 -0.06 -0.38% 15.83 15.96 15.58
May 24, 2023 15.75 -0.73 -4.43% 16.48 16.54 15.70
May 23, 2023 16.47 0.32 1.98% 16.15 16.64 16.15
May 22, 2023 16.46 0.31 1.92% 16.15 16.53 16.14
May 19, 2023 16.50 -0.01 -0.06% 16.51 16.59 16.47
May 18, 2023 16.56 0.12 0.73% 16.44 16.63 16.12
May 17, 2023 16.47 -0.11 -0.66% 16.58 16.58 16.16
May 16, 2023 16.58 0.18 1.10% 16.40 16.65 16.38
May 15, 2023 16.50 0.19 1.16% 16.31 16.58 16.31
May 12, 2023 16.33 0.00 0.00% 16.33 16.46 16.28

Wh Smith Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, July 13, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

WH Smith PLC
WH Smith PLC

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1400 886 1021 1397 1262
Doanh thu 1400 886 1021 1397 1262
Chi phí tổng doanh thu 538 358 441 552 501
Lợi nhuận gộp 862 528 580 845 761
Tổng chi phí hoạt động 1303 978 1281 1257 1126
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 747 557 630 691 618
Chi phí bất thường (thu nhập) 15 60 207 12 7
Thu nhập hoạt động 97 -92 -260 140 136
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -34 -24 -20 -5 -2
Khác, giá trị ròng 0 0 0 0
Thu nhập ròng trước thuế 63 -116 -280 135 134
Thu nhập ròng sau thuế 53 -80 -239 108 108
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 47 -82 -239 106 108
Thu nhập ròng 47 -82 -239 106 108
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 47 -82 -239 106 108
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 47 -82 -239 106 108
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Thu nhập ròng pha loãng 47 -82 -239 106 108
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 132 131 120 109 110
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.35606 -0.62595 -1.99167 0.97248 0.98182
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.172 0 0 0.582 0.541
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.46212 -0.25191 -0.18333 1.05505 1.06974
Depreciation / Amortization 3 3 3 2
Lợi ích thiểu số -6 -2 0 -2
Feb 2023 Aug 2022 Feb 2022 Aug 2021 Feb 2021
Tổng doanh thu 859 792 608 466 420
Doanh thu 859 792 608 466 420
Tổng chi phí hoạt động 793 729 574 530 448
Depreciation / Amortization 2 1 2 1 2
Chi phí bất thường (thu nhập) 13 4 43 19
Other Operating Expenses, Total 791 715 568 486 427
Thu nhập hoạt động 66 63 34 -64 -28
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -21 -18 -16 -14 -10
Khác, giá trị ròng 0 0
Thu nhập ròng trước thuế 45 45 18 -78 -38
Thu nhập ròng sau thuế 35 39 14 -45 -35
Lợi ích thiểu số -3 -4 -2 -2 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 32 35 12 -47 -35
Thu nhập ròng 32 35 12 -47 -35
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 32 35 12 -47 -35
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 32 35 12 -47 -35
Thu nhập ròng pha loãng 32 35 12 -47 -35
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 133 133 131 131 131
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.2406 0.26316 0.0916 -0.35878 -0.26718
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.081 0.091 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.24812 0.38346 0.12977 0.03817 -0.09924
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 418 310 315 298 260
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 132 130 108 49 45
Tiền mặt và các khoản tương đương 132 130 108 49 45
Tổng các khoản phải thu, ròng 75 35 47 46 35
Accounts Receivable - Trade, Net 73 30 31 34 27
Total Inventory 198 135 150 174 154
Prepaid Expenses 12 10 10 27 25
Other Current Assets, Total 1 0 2 1
Total Assets 1692 1350 1447 746 528
Property/Plant/Equipment, Total - Net 665 502 605 201 179
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1152 942 1006 539 488
Accumulated Depreciation, Total -487 -440 -401 -338 -309
Goodwill, Net 471 406 418 176 41
Intangibles, Net 72 67 75 49 31
Other Long Term Assets, Total 64 63 32 18 14
Total Current Liabilities 517 376 377 279 287
Accounts Payable 130 70 60 104 96
Accrued Expenses 125 108 112 75 67
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 15 33
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 151 108 130 5 5
Other Current Liabilities, Total 111 90 75 80 86
Total Liabilities 1397 1177 1225 511 316
Total Long Term Debt 850 777 829 209 9
Capital Lease Obligations 446 362 429 9 9
Other Liabilities, Total 14 14 12 18 20
Total Equity 295 173 222 235 212
Common Stock 29 29 29 24 24
Additional Paid-In Capital 316 316 315 9 8
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -93 -145 -108 194 183
ESOP Debt Guarantee -4
Unrealized Gain (Loss) 2
Other Equity, Total 43 -27 -14 8 -1
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1692 1350 1447 746 528
Total Common Shares Outstanding 130.91 130.909 130.865 107.848 109.386
Long Term Investments 2 2 2 4 3
Long Term Debt 404 415 400 200
Deferred Income Tax 0 2 3
Minority Interest 16 10 5 2
Feb 2023 Aug 2022 Feb 2022 Aug 2021 Feb 2021
Tổng tài sản hiện tại 324 418 290 310 247
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 46 132 88 130 72
Tiền mặt và các khoản tương đương 46 132 88 130 72
Tổng các khoản phải thu, ròng 95 87 49 45 52
Accounts Receivable - Trade, Net 90 87 48 45 44
Total Inventory 182 198 153 135 123
Other Current Assets, Total 1 1 0
Total Assets 1639 1692 1354 1350 1306
Property/Plant/Equipment, Total - Net 728 665 519 502 552
Goodwill, Net 456 471 416 406 402
Intangibles, Net 71 72 67 67 69
Long Term Investments 2 2 2 2 2
Other Long Term Assets, Total 58 64 60 63 34
Total Current Liabilities 443 517 357 376 326
Payable/Accrued 278 365 249 265 200
Accrued Expenses 1 1 1
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 165 151 105 108 119
Other Current Liabilities, Total 0 1 2 2 6
Total Liabilities 1335 1397 1157 1177 1134
Total Long Term Debt 859 850 776 777 790
Long Term Debt 395 404 420 415 400
Capital Lease Obligations 464 446 356 362 390
Deferred Income Tax 0 0 1
Minority Interest 19 16 11 10 5
Other Liabilities, Total 14 14 13 14 12
Total Equity 304 295 197 173 172
Common Stock 29 29 29 29 29
Additional Paid-In Capital 316 316 316 316 316
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -68 -93 -132 -145 -143
Other Equity, Total 27 43 -16 -27 -30
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1639 1692 1354 1350 1306
Total Common Shares Outstanding 131 130.91 131 130.909 131
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 97 -92 -260 140 136
Tiền từ hoạt động kinh doanh 187 100 81 149 143
Tiền từ hoạt động kinh doanh 118 120 153 41 36
Amortization 13 14 12 9 7
Khoản mục phi tiền mặt 2 19 136 6 6
Cash Taxes Paid 6 -10 -5 27 27
Lãi suất đã trả 26 13 13 4 1
Thay đổi vốn lưu động -43 39 40 -47 -42
Tiền từ hoạt động đầu tư -83 -43 -395 -220 -58
Chi phí vốn -83 -44 -79 -59 -53
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 1 -316 -161 -5
Tiền từ các hoạt động tài chính -104 -35 374 75 -77
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1 -8 -2 -3
Total Cash Dividends Paid 0 -47 -60 -54
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -7 326 310 -38 -29
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -96 -353 113 176 6
Ảnh hưởng của ngoại hối 2 0 -1 0 -1
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 2 22 59 4 7
Feb 2023 Aug 2022 Feb 2022 Aug 2021 Feb 2021
Net income/Starting Line 66 97 34 -92 -28
Cash From Operating Activities 51 187 43 100 27
Cash From Operating Activities 72 118 54 134 70
Non-Cash Items 5 2 2 19 -3
Cash Taxes Paid 10 6 3 -10 0
Cash Interest Paid 15 26 12 13 7
Changes in Working Capital -99 -43 -53 39 -12
Cash From Investing Activities -60 -83 -38 -43 -21
Capital Expenditures -60 -83 -38 -44 -22
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 1 1
Cash From Financing Activities -76 -104 -47 -35 -42
Financing Cash Flow Items 0 -1 -1 -8 -1
Total Cash Dividends Paid -12 0 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 -7 -2 326 1
Issuance (Retirement) of Debt, Net -64 -96 -44 -353 -42
Foreign Exchange Effects -1 2 0 0
Net Change in Cash -86 2 -42 22 -36
Amortization 7 13 6
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Causeway Capital Management LLC Investment Advisor 7.6111 9963905 -671719 2023-01-25 MED
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 6.727 8806391 -666915 2022-12-02 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 6.0896 7971971 0 2022-11-10 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 5.0188 6570219 2968686 2023-05-15 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 5.0146 6564720 0 2022-11-10 LOW
Royal London Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 4.9955 6539691 0 2022-11-10 MED
Marathon-London Investment Advisor 4.9953 6539399 0 2022-11-10 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.2643 5582521 -20295 2022-11-11 LOW
Aberdeen Standard Investments (Edinburgh) Investment Advisor 3.9849 5216709 4978770 2021-12-31 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 2.5961 3398545 418705 2022-11-11 LOW
Artemis Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.3436 3068048 421392 2021-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.1043 2754829 0 2023-05-02 LOW
BNP Paribas Asset Management France SAS Investment Advisor/Hedge Fund 1.8765 2456564 1774530 2022-11-11 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.7073 2235089 -42155 2023-05-02 LOW
Boston Partners Investment Advisor/Hedge Fund 1.5112 1978331 -10603 2023-04-04 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.3177 1724982 198 2023-05-02 LOW
MN Services N.V. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2807 1676578 0 2023-04-04 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0523 1377532 1112 2023-05-02 LOW
Liontrust Investment Partners LLP Investment Advisor 1.0473 1371045 -7965 2023-04-04 LOW
ODDO BHF Trust GmbH Investment Advisor 1.0362 1356493 -724316 2022-12-21 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Book & Magazine Retailers

Greenbridge Road
SWINDON
WILTSHIRE SN3 3RX
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

25,818.50 Price
-2.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,553.50 Price
+0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,961.15 Price
-0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0187%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0105%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

70.46 Price
-0.840% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch