CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Weyerhaeuser Co - WY CFD

29.23
1.78%
0.14
Thấp: 29.09
Cao: 29.66
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Wednesday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.14
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Weyerhaeuser Co ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 29.78
Mở* 29.57
Thay đổi trong 1 năm* -24.39%
Vùng giá trong ngày* 29.09 - 29.66
Vùng giá trong 52 tuần 26.64-41.73
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 4.61M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 85.04M
Giá trị vốn hóa thị trường 21.85B
Tỷ số P/E 11.84
Cổ phiếu đang lưu hành 732.35M
Doanh thu 10.18B
EPS 2.52
Tỷ suất cổ tức (%) 2.54692
Hệ số rủi ro beta 1.50
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 27, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 21, 2023 29.78 -0.05 -0.17% 29.83 30.09 29.30
Mar 20, 2023 29.77 0.67 2.30% 29.10 29.83 29.09
Mar 17, 2023 29.12 -0.25 -0.85% 29.37 29.75 29.03
Mar 16, 2023 29.69 0.43 1.47% 29.26 29.85 29.05
Mar 15, 2023 29.50 0.23 0.79% 29.27 29.82 29.07
Mar 14, 2023 29.93 -0.58 -1.90% 30.51 30.76 29.51
Mar 13, 2023 30.11 0.81 2.76% 29.30 30.32 29.16
Mar 10, 2023 29.79 -0.46 -1.52% 30.25 30.45 29.45
Mar 9, 2023 30.38 -0.24 -0.78% 30.62 31.21 30.30
Mar 8, 2023 30.72 0.74 2.47% 29.98 30.81 29.89
Mar 7, 2023 29.92 -0.78 -2.54% 30.70 30.90 29.89
Mar 6, 2023 30.95 -0.69 -2.18% 31.64 31.73 30.89
Mar 3, 2023 31.58 0.04 0.13% 31.54 31.68 31.23
Mar 2, 2023 31.28 0.30 0.97% 30.98 31.37 30.97
Mar 1, 2023 31.61 0.72 2.33% 30.89 31.71 30.80
Feb 28, 2023 31.20 0.56 1.83% 30.64 31.36 30.64
Feb 27, 2023 30.84 -0.45 -1.44% 31.29 31.54 30.74
Feb 24, 2023 30.80 0.51 1.68% 30.29 30.90 30.22
Feb 23, 2023 31.00 0.00 0.00% 31.00 31.27 30.69
Feb 22, 2023 30.76 0.12 0.39% 30.64 31.11 30.54

Weyerhaeuser Co Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 10201 7532 6554 7476 7196
Doanh thu 10201 7532 6554 7476 7196
Chi phí tổng doanh thu 6103 5447 5412 5592 5298
Lợi nhuận gộp 4098 2085 1142 1884 1898
Tổng chi phí hoạt động 6558 5983 6370 6282 6065
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 491 430 432 406 397
Nghiên cứu & phát triển 5 5 6 8 14
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -5 7 2 -3 -1
Chi phí bất thường (thu nhập) -78 67 558 227 57
Other Operating Expenses, Total 42 27 -40 52 300
Thu nhập hoạt động 3643 1549 184 1194 1131
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -308 -530 -336 -315 -353
Khác, giá trị ròng -19 -37 -61 -72 -62
Thu nhập ròng trước thuế 3316 982 -213 807 716
Thu nhập ròng sau thuế 2607 797 -76 748 634
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2607 797 -76 748 634
Tổng khoản mục bất thường 0 0 -52
Thu nhập ròng 2607 797 -76 748 582
Total Adjustments to Net Income 0 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2607 797 -76 748 634
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2607 797 -76 748 582
Thu nhập ròng pha loãng 2607 797 -76 748 582
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 750.983 747.899 745.897 756.827 756.666
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.47145 1.06565 -0.10189 0.98834 0.83789
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.68 1.36 1.32 1.25
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.37409 1.12534 0.38437 1.26634 0.90459
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 3112 2206 2345 3144 2506
Doanh thu 3112 2206 2345 3144 2506
Chi phí tổng doanh thu 1647 1501 1589 1583 1430
Lợi nhuận gộp 1465 705 756 1561 1076
Tổng chi phí hoạt động 2044 1597 1696 1715 1550
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 115 140 122 119 110
Nghiên cứu & phát triển 1 2 1 1 1
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -1 -3 -5 1 2
Chi phí bất thường (thu nhập) 280 -54 -27 3 3
Other Operating Expenses, Total 2 11 16 8 4
Thu nhập hoạt động 1068 609 649 1429 956
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -73 -76 -78 -76 -78
Khác, giá trị ròng -15 -5 -5 -1 -8
Thu nhập ròng trước thuế 980 528 566 1352 870
Thu nhập ròng sau thuế 771 416 482 1028 681
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 771 416 482 1028 681
Thu nhập ròng 771 416 482 1028 681
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 771 416 482 1028 681
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 771 416 482 1028 681
Thu nhập ròng pha loãng 771 416 482 1028 681
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 748.823 750.935 751.443 751.508 750.024
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.02962 0.55398 0.64143 1.36792 0.90797
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.18 0.17 0.17 0.17 0.17
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.32379 0.48158 0.61083 1.37095 0.9111
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 3135 1609 1611 1602 1715
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1879 495 139 334 824
Tiền mặt và các khoản tương đương 1879 495 139 334 824
Tổng các khoản phải thu, ròng 531 532 407 474 410
Accounts Receivable - Trade, Net 507 450 309 337 396
Total Inventory 520 443 416 389 383
Prepaid Expenses 205 139 147 152 98
Other Current Assets, Total 0 502 253
Total Assets 17652 16311 16406 17249 18059
Property/Plant/Equipment, Total - Net 14098 14287 14429 14958 15105
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 17435 17451 17625 18040 18135
Accumulated Depreciation, Total -3592 -3432 -3477 -3376 -3338
Goodwill, Net 40
Long Term Investments 31
Other Long Term Assets, Total 419 415 366 689 1168
Total Current Liabilities 954 950 1006 1939 1165
Accounts Payable 281 204 246 222 249
Accrued Expenses 396 400 388 361 530
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 7 160 243 1227 271
Other Current Liabilities, Total 270 186 129 129 115
Total Liabilities 6885 7580 8229 8203 9160
Total Long Term Debt 5107 5337 6167 5419 6232
Long Term Debt 5099 5325 6147 5419 6232
Other Liabilities, Total 778 1269 1050 802 1763
Total Equity 10767 8731 8177 9046 8899
Preferred Stock - Non Redeemable, Net
Common Stock 934 934 932 933 944
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2131 411 -3 1093 1078
Unrealized Gain (Loss) 0 9
Other Equity, Total 7702 7386 7248 7020 6868
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 17652 16311 16406 17249 18059
Total Common Shares Outstanding 747.301 747.385 745.3 746.391 755.223
Total Preferred Shares Outstanding
Deferred Income Tax 46 24 6 43
Capital Lease Obligations 8 12 20
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 2775 3135 3540 3355 2258
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1205 1879 2326 1777 1016
Tiền mặt và các khoản tương đương 1205 1879 2326 1777 1016
Tổng các khoản phải thu, ròng 753 531 569 709 596
Accounts Receivable - Trade, Net 745 507 497 702 589
Total Inventory 611 520 499 499 505
Prepaid Expenses 206 205 146 141 141
Total Assets 17116 17652 18092 17830 16874
Property/Plant/Equipment, Total - Net 13950 13997 13957 13972 14103
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 5680 5649 5483 5515 5458
Accumulated Depreciation, Total -3654 -3592 -3559 -3550 -3487
Other Long Term Assets, Total 391 520 595 503 513
Total Current Liabilities 984 954 1524 1178 935
Accounts Payable 310 281 264 253 236
Accrued Expenses 353 403 393 380 350
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 150 150 150
Other Current Liabilities, Total 321 270 717 395 199
Total Liabilities 6879 6885 7723 7430 7546
Total Long Term Debt 5053 5099 5100 5100 5325
Long Term Debt 5053 5099 5100 5100 5325
Deferred Income Tax 66 46 28 42 26
Other Liabilities, Total 776 786 1071 1110 1260
Total Equity 10237 10767 10369 10400 9328
Common Stock 932 934 936 937 936
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1679 2131 1842 1861 962
Other Equity, Total 7626 7702 7591 7602 7430
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 17116 17652 18092 17830 16874
Total Common Shares Outstanding 745.442 747.301 749.037 749.782 748.751
Other Current Assets, Total 229
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 2607 797 -76 748 582
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3159 1529 966 1112 1201
Tiền từ hoạt động kinh doanh 477 472 510 486 521
Deferred Taxes 14 -56 -169 72 44
Khoản mục phi tiền mặt 130 391 721 460 255
Cash Taxes Paid 609 176 2 95 169
Lãi suất đã trả 315 365 370 358 381
Thay đổi vốn lưu động -69 -75 -20 -654 -201
Tiền từ hoạt động đầu tư -325 185 187 -440 367
Chi phí vốn -441 -281 -384 -427 -419
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 116 466 571 -13 786
Tiền từ các hoạt động tài chính -1330 -1358 -1348 -1162 -1420
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -22 -20 -18 -7 -1
Total Cash Dividends Paid -884 -381 -1013 -995 -941
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -49 33 -47 -314 128
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -375 -990 -270 154 -606
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 1504 356 -195 -490 148
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 771 2607 2191 1709 681
Cash From Operating Activities 957 3159 2665 2006 698
Cash From Operating Activities 122 477 356 238 118
Deferred Taxes 14 14 16 19 8
Non-Cash Items 340 130 99 96 53
Cash Taxes Paid 85 609 494 263 66
Cash Interest Paid 78 315 237 154 75
Changes in Working Capital -290 -69 3 -56 -162
Cash From Investing Activities -87 -325 -108 -273 -53
Capital Expenditures -70 -441 -223 -125 -53
Cash From Financing Activities -1664 -1330 -606 -451 -124
Financing Cash Flow Items -18 -22 -19 -16 -14
Total Cash Dividends Paid -1218 -884 -382 -255 -127
Issuance (Retirement) of Stock, Net -106 -49 20 45 17
Issuance (Retirement) of Debt, Net -322 -375 -225 -225 0
Net Change in Cash -794 1504 1951 1282 521
Other Investing Cash Flow Items, Total -17 116 115 -148
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 16.2919 119313504 -448258 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 6.1866 45307617 6309112 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.7263 41936229 1162208 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.2807 31349374 -362782 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.2753 16663200 165360 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 2.1448 15707150 -183376 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.1367 15648240 1562755 2022-12-31 LOW
First Eagle Investment Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9744 14459306 391140 2022-12-31 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.525 11168043 1027666 2022-12-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.2828 9394496 -240027 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2346 9041873 -276051 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2028 8808762 393535 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.0278 7526874 230203 2022-12-31 LOW
Diamond Hill Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0151 7434050 -177352 2022-12-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.8839 6473147 -708379 2022-12-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.7963 5831882 647117 2022-12-31 LOW
First Trust Advisors L.P. Investment Advisor 0.7648 5601264 503354 2022-12-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 0.7593 5560500 -1671626 2022-12-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 0.7278 5329782 143730 2022-12-31 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6694 4901989 440519 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Timber REITs

220 Occidental Avenue South
SEATTLE
WASHINGTON 98104
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,459.65 Price
-0.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

71.13 Price
+1.880% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,924.70 Price
+0.630% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.44 Price
-11.520% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00395

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch