CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Wayfair Cl A - W CFD

52.97
7.95%
0.59
Thấp: 49.07
Cao: 54.24
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Friday at 00:00

Mon - Thu: 08:10 - 00:00

Fri: 08:10 - 21:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.59
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Wayfair Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 49.07
Mở* 49.07
Thay đổi trong 1 năm* -9.48%
Vùng giá trong ngày* 49.07 - 54.24
Vùng giá trong 52 tuần 28.11-76.35
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 5.42M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 111.38M
Giá trị vốn hóa thị trường 5.55B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 112.29M
Doanh thu 12.00B
EPS -12.81
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 3.03
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 7, 2023 49.92 0.56 1.13% 49.36 53.46 48.58
Jun 6, 2023 48.45 3.38 7.50% 45.07 49.91 45.05
Jun 5, 2023 46.24 3.05 7.06% 43.19 46.40 42.47
Jun 2, 2023 43.07 -0.40 -0.92% 43.47 44.82 42.30
Jun 1, 2023 43.67 3.20 7.91% 40.47 43.97 39.00
May 31, 2023 40.22 0.30 0.75% 39.92 41.29 37.80
May 30, 2023 40.78 2.81 7.40% 37.97 40.78 37.97
May 26, 2023 36.22 1.37 3.93% 34.85 36.98 34.51
May 25, 2023 34.73 -0.40 -1.14% 35.13 36.19 34.24
May 24, 2023 35.17 0.70 2.03% 34.47 35.87 34.02
May 23, 2023 34.97 0.91 2.67% 34.06 36.90 34.06
May 22, 2023 34.52 -0.76 -2.15% 35.28 35.38 33.78
May 19, 2023 35.17 -3.16 -8.24% 38.33 38.33 35.12
May 18, 2023 38.27 1.15 3.10% 37.12 38.70 36.47
May 17, 2023 37.32 1.75 4.92% 35.57 37.32 34.76
May 16, 2023 35.09 -0.89 -2.47% 35.98 36.29 34.53
May 15, 2023 36.55 1.76 5.06% 34.79 37.02 34.26
May 12, 2023 34.67 -1.80 -4.94% 36.47 36.52 33.94
May 11, 2023 35.96 0.11 0.31% 35.85 36.89 35.41
May 10, 2023 35.38 -1.39 -3.78% 36.77 36.97 33.97

Wayfair Cl A Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, August 2, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Wayfair Inc Earnings Release
Q2 2023 Wayfair Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, November 1, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Wayfair Inc Earnings Release
Q3 2023 Wayfair Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 12218 13708 14145.2 9127.06 6779.17
Doanh thu 12218 13708 14145.2 9127.06 6779.17
Chi phí tổng doanh thu 8835 9838 10047.8 6989.2 5198.31
Lợi nhuận gộp 3383 3870 4097.34 2137.86 1580.86
Tổng chi phí hoạt động 13506 13802 13784.8 10057 7252.45
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 4697 3948 3732.99 2875.38 1932.3
Thu nhập hoạt động -1288 -94 360.349 -929.941 -473.279
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -27 -32 -146.397 -54.514 -28.56
Khác, giá trị ròng -4 -4 -8.633 2.881 -0.204
Thu nhập ròng trước thuế -1319 -130 205.319 -981.574 -502.043
Thu nhập ròng sau thuế -1331 -131 184.996 -986.877 -503.883
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -1331 -131 184.996 -986.877 -503.883
Thu nhập ròng -1331 -131 184.996 -984.584 -504.08
Total Adjustments to Net Income
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -1331 -131 184.996 -986.877 -503.883
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -1331 -131 184.996 -984.584 -504.08
Thu nhập ròng pha loãng -1331 -131 184.996 -984.584 -504.08
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 106 104 99.337 92.2 89.472
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -12.5566 -1.25962 1.86231 -10.7037 -5.63174
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -12.716 -1.15962 1.89859 -10.7037 -5.64409
Depreciation / Amortization 192.419 123.542
Chi phí bất thường (thu nhập) -26 16 4 -1.7
Tổng khoản mục bất thường 2.293 -0.197
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 2774 3101 2840 3284 2993
Doanh thu 2774 3101 2840 3284 2993
Chi phí tổng doanh thu 1961 2216 2024 2397 2198
Lợi nhuận gộp 813 885 816 887 795
Tổng chi phí hoạt động 3121 3431 3116 3656 3303
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1082 1216 1157 1219 1105
Chi phí bất thường (thu nhập) 78 0 -65 40 0
Thu nhập hoạt động -347 -330 -276 -372 -310
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -5 -8 -5 -6 -8
Khác, giá trị ròng -1 -4 -1 1 0
Thu nhập ròng trước thuế -353 -342 -282 -377 -318
Thu nhập ròng sau thuế -355 -351 -283 -378 -319
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -355 -351 -283 -378 -319
Thu nhập ròng -355 -351 -283 -378 -319
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -355 -351 -283 -378 -319
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -355 -351 -283 -378 -319
Thu nhập ròng pha loãng -355 -351 -283 -378 -319
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 110 106 106 105 105
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -3.22727 -3.31132 -2.66981 -3.6 -3.0381
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -2.76636 -3.31132 -3.0684 -3.35238 -3.0381
Other Operating Expenses, Total -1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 1933 3012 3045.8 1377.14 1255.94
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1278 2399 2591.14 987.005 963.739
Tiền mặt và các khoản tương đương 620 800 1490.82 582.753 849.461
Đầu tư ngắn hạn 228 693 461.698 404.252 114.278
Tổng các khoản phải thu, ròng 341 296 172.464 148.048 100.112
Accounts Receivable - Trade, Net 272 226 110.299 99.72 50.603
Total Inventory 90 69 52.152 61.692 46.164
Prepaid Expenses 95 93 50.205 46.177 62.269
Total Assets 3580 4570 4569.93 2953.05 1890.85
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1613 1523 1492.68 1387.94 606.977
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2841 2490 2195.38 1843.79 897.141
Accumulated Depreciation, Total -1228 -967 -702.697 -455.845 -290.164
Goodwill, Net 0.4 0.4 0.4 0.409 2.099
Intangibles, Net 14.6 15.6 16.863 18.4 0.486
Long Term Investments 11 0 155.69 6.526
Other Long Term Assets, Total 8 19 14.183 13.467 18.826
Total Current Liabilities 2072 2217 2165.59 1611.52 1139.22
Accounts Payable 1204 1166 1156.62 908.097 650.174
Accrued Expenses 387 430 447.613 452.195 262.986
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 481 621 561.357 251.227 226.063
Total Liabilities 6130 6189 5761.83 3897.26 2221.57
Total Long Term Debt 3137 3052 2659.24 1456.19 921.96
Capital Lease Obligations 0 183.056
Other Liabilities, Total 921 920 936.989 829.542 160.388
Total Equity -2550 -1619 -1191.9 -944.208 -330.721
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0
Common Stock 0.10859 0.1049 0.1 0.094 0.091
Additional Paid-In Capital 737 337 698.482 1122.55 753.657
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -3280 -1949 -1885.95 -2065.42 -1082.69
Other Equity, Total -7.10859 -7.1049 -4.529 -1.427 -1.78
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3580 4570 4569.93 2953.05 1890.85
Total Common Shares Outstanding 108.595 104.843 99.5447 93.6004 90.7476
Long Term Debt 3137 3052 2659.24 1456.19 738.904
Other Current Assets, Total 129 155 179.843 134.216 83.652
Cash 430 906 638.621
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 1607 1933 2004 2460 2680
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1048 1278 1288 1738 1987
Cash 762 430 332 437 574
Tiền mặt và các khoản tương đương 208 620 399 657 626
Đầu tư ngắn hạn 78 228 557 644 787
Tổng các khoản phải thu, ròng 181 272 332 308 270
Accounts Receivable - Trade, Net 181 272 332 308 270
Total Inventory 83 90 103 98 80
Prepaid Expenses 295 293 281 316 343
Total Assets 3212 3580 3653 4098 4256
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1571 1613 1615 1606 1542
Other Long Term Assets, Total 34 8 34 32 34
Total Current Liabilities 1909 2072 1961 2218 2199
Accounts Payable 1058 1204 1056 1234 1174
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 851 868 905 984 1025
Total Liabilities 5957 6130 6031 6243 6160
Total Long Term Debt 3138 3137 3134 3054 3054
Long Term Debt 3138 3137 3134 3054 3054
Other Liabilities, Total 910 921 936 971 907
Total Equity -2745 -2550 -2378 -2145 -1904
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 0
Common Stock 0.11119 0.10859 0.10646 0.10554 0.1049
Additional Paid-In Capital 894 737 565 513 374
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -3635 -3280 -2929 -2646 -2268
Other Equity, Total -4.11119 -7.10859 -14.1065 -12.1055 -10.1049
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3212 3580 3653 4098 4256
Total Common Shares Outstanding 111.238 108.595 106.464 105.542 104.906
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2841
Accumulated Depreciation, Total -1228
Goodwill, Net 0.4
Intangibles, Net 14.6
Long Term Investments 11
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -1331 -131 184.996 -984.584 -504.08
Tiền từ hoạt động kinh doanh -674 410 1416.73 -196.818 84.861
Tiền từ hoạt động kinh doanh 371 322 285.711 192.419 123.542
Khoản mục phi tiền mặt 505 369 423.134 287.871 150.093
Thay đổi vốn lưu động -219 -150 522.89 307.476 315.306
Tiền từ hoạt động đầu tư 1 -515 -236.075 -854.837 -260.287
Chi phí vốn -458 -280 -334.434 -400.88 -221.955
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 459 -235 98.359 -453.957 -38.332
Tiền từ các hoạt động tài chính 16 -303 352.588 786.504 467.463
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -80 -3 0.44 -3.027 -1.284
Total Cash Dividends Paid
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -75 -300 -635.261 -145.615 -93.3
Ảnh hưởng của ngoại hối 1 -16 13.443 -1.557 -1.536
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -656 -424 1546.69 -266.708 290.501
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 171 0 987.409 935.146 562.047
Lãi suất đã trả 27 27 17.407 7.763 1.554
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -355 -1331 -980 -697 -319
Cash From Operating Activities -147 -674 -772 -341 -226
Cash From Operating Activities 104 371 270 176 85
Non-Cash Items 158 505 326 309 110
Cash Interest Paid 20 27 26 13 9
Changes in Working Capital -54 -219 -388 -129 -102
Cash From Investing Activities 64 1 -211 -189 -201
Capital Expenditures -87 -458 -341 -234 -105
Other Investing Cash Flow Items, Total 151 459 130 45 -96
Cash From Financing Activities 0 16 16 -75 -75
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 -75 -75 -75 -75
Issuance (Retirement) of Debt, Net 171 171
Foreign Exchange Effects 3 1 -8 -7 -4
Net Change in Cash -80 -656 -975 -612 -506
Financing Cash Flow Items -80 -80
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 14.5415 12592956 519060 2023-03-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 12.3352 10682248 151949 2023-03-31 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 9.9144 8585838 12740 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 7.4821 6479545 -350132 2023-03-31 LOW
Morgan Stanley Investment Management Inc. (US) Investment Advisor/Hedge Fund 5.9392 5143353 122321 2023-03-31 LOW
Prescott General Partners LLC Hedge Fund 4.6891 4060739 0 2023-03-31 LOW
Spruce House Investment Management LLC Hedge Fund 4.2148 3650000 0 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.3795 2926613 33508 2023-03-31 LOW
Voya Investment Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 3.3186 2873916 400652 2023-03-31 MED
Great Hill Partners, L.P. Private Equity 3.2205 2788912 0 2023-03-31 LOW
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 2.739 2371950 898319 2023-03-31 MED
Bares Capital Management, Inc. Investment Advisor 2.62 2268935 -187764 2023-03-31 LOW
Goldman Sachs & Company, Inc. Research Firm 2.5192 2181654 605821 2023-03-31 MED
Millennium Management LLC Hedge Fund 2.0181 1747689 1496734 2023-03-31 HIGH
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 2.0031 1734686 434983 2023-03-31 HIGH
Smith (Thomas W) Individual Investor 1.8303 1585000 -65000 2022-12-30
Point72 Asset Management, L.P. Hedge Fund 1.5688 1358604 669477 2023-03-31 HIGH
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.4762 1278397 -48698 2023-03-31 LOW
Voloridge Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.4102 1221256 243751 2023-03-31 HIGH
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2335 1068181 33383 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Internet & Mail Order Department Stores

4 Copley Place
BOSTON
MASSACHUSETTS 02116
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,965.54 Price
+1.300% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.33

XRP/USD

0.53 Price
+0.270% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00405

Oil - Crude

71.06 Price
-2.070% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0153%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0066%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

26,658.80 Price
+0.980% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch